- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
Bài 1
1. Order the words to make sentences.
[Sắp xếp các từ để tạo thành câu.]
1. in / books / your / write / exercise
Write in your exercise books.
[Viết vào sách bài tập của bạn.]
2. in / books / your / put / bags / your
3. page / to / fifteen / turn
4. five / at / exercise / look
5. books / your / open
6. partner / question / a / your / ask
Lời giải chi tiết:
2. Put your books in your bags.
[Đặt sách vào cặp của bạn.]
3. Turn to page fifteen.
[Lật sang trang mười lăm.]
4. Look at exercise five.
[Xem bài tập năm.]
5. Open your books.
[Mở sách ra.]
6. Ask your partner a question.
[Hỏi bạn của bạn một câu hỏi.]
Bài 2
2. Look at the pictures and make negative imperatives. Use the phrases below.
[Nhìn vào những bức tranh và đưa ra những mệnh lệnh phủ định. Sử dụng các cụm từ bên dưới.]
ask a question open your books sit down stand up talk to your partner write the answers |
Dont talk to your partner.
[Đừng nói chuyện với bạn của bạn.]
Lời giải chi tiết:
2. Dont stand up.
[Đừng đứng lên.]
3. Don't open your books.
[Đừng mở sách của bạn.]
4. Don't ask a question.
[Đừng đặt câu hỏi.]
5. Dont sit down.
[Đừng ngồi xuống.]
6. Don't write the answers.
[Đừng viết câu trả lời.]
Bài 3
3. Match 1-4 with a-d to make questions.
[Ghép 1-4 với a-d để đặt câu hỏi.]
1. d What's the English word?
[Từ tiếng Anh này là gì?]
2. Which page
3. What's the spelling
4. What's
a. are we on?
b. the homework?
c. of coursebook?
d. for 'taxi'?
Lời giải chi tiết:
2. a |
3. c |
4. b |
1 - d. What's the English word for 'taxi'?
[Từ tiếng Anh cho 'taxi' là gì?]
2 - a. Which pageare we on?
[Chúng ta đang ở trang nào?]
3 - c. What's the spellingof coursebook?
[Đánh vần của coursebook là gì?]
4 - b. What'sthe homework?
[Bài tập về nhà là gì?]
Bài 4
4. Match the questions in Exercise 3 with these answers [1-iv].
[Nối các câu hỏi trong Bài tập 3 với các câu trả lời sau [1-iv].]
1. iiWhat's the English word for 'taxi'?
2. Which pageare we on?
3. What's the spellingof coursebook?
4. What'sthe homework?
i. C-O-U-R-S-E-B-O-O-K.
ii. It's the same: 'taxi'!
iii. Exercises 1 and 2 on page 22.
iv. Page 175.
Lời giải chi tiết:
2. iv |
3. i |
4. iii |
1. What's the English word for 'taxi'? - It the same: 'taxi'!
[Từ tiếng Anh cho 'taxi' là gì? -Nó giống nhau: 'taxi'!]
2. Which pageare we on? - Page 175.
[Chúng ta đang ở trang nào? -Trang 175.]
3. What's the spellingof coursebook? - C-O-U-R-S-E-B-O-O-K.
[Đánh vần của coursebook là gì? -C-O-U-R-S-E-B-O-O-K.]
4. What'sthe homework? - Exercises 1 and 2 on page 22.
[Bài tập về nhà là gì vậy? -Bài tập 1 và 2 trang 22.]
Bài 5
5. Complete the sentences with object pronouns.
[Hoàn thành các câu với đại từ tân ngữ.]
1. Danny and Sue are happy. Look at them [they]!
[Danny và Sue thì hạnh phúc. Nhìn họ kìa!]
2. This is her phone number. Phone ____ [she].
3. These are your books. Put ____ [they] on the desk.
4. My English is good. Ask ____ [I] a question!
5. Tom's answers are correct. Listen to ____ [he].
6. We're at home. Visit ____ [we] soon.
Lời giải chi tiết:
2. her |
3. them |
4. me |
5. him |
6. us |
2. This is her phone number. Phone her.
[Đây là số điện thoại của cô ấy. Gọi cho cô ấy.]
3. These are your books. Put them on the desk.
[Đây là những cuốn sách của bạn. Đặt chúng trên bàn làm việc.]
4. My English is good. Ask me a question!
[Tiếng Anh của tôi tốt. Hãy hỏi tôi một câu hỏi!]
5. Tom's answers are correct. Listen to him.
[Câu trả lời của Tom đúng. Hãy lắng nghe anh ấy.]
6. We're at home. Visit us soon.
[Chúng tôi đang ở nhà. Ghé thăm chúng tôi sớm nhé.]