1 triệu Đô hongkong bằng bao nhiêu tiền Việt

HKDVNDcoinmill.com5.015,00010.030,00020.059,80050.0149,600100.0299,400200.0598,800500.01,497,0001000.02,993,8002000.05,987,6005000.014,969,20010,000.029,938,40020,000.059,876,80050,000.0149,692,000100,000.0299,383,800200,000.0598,767,600500,000.01,496,919,0001,000,000.02,993,838,000HKD tỷ lệ
20 Tháng Một 2023VNDHKDcoinmill.com20,0006.750,00016.7100,00033.4200,00066.8500,000167.01,000,000334.02,000,000668.05,000,0001670.110,000,0003340.220,000,0006680.450,000,00016,701.0100,000,00033,401.9200,000,00066,803.9500,000,000167,009.71,000,000,000334,019.42,000,000,000668,038.85,000,000,0001,670,097.0VND tỷ lệ
20 Tháng Một 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Bộ chuyển đổi Đô la Hồng Kông/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Hong Kong Monetary Authority, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 21 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Hồng Kông = 318 297.1465 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Hồng Kông = 290 138.4945 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Hồng Kông / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày HKD /VND kể từ Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022

1 Đô la Hồng Kông = 3 182.9715 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 23 Tháng ba 2022

1 Đô la Hồng Kông = 2 901.3849 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / HKD

DateHKD/VNDThứ hai, 16 Tháng một 20233 001.1467Thứ hai, 9 Tháng một 20233 004.7416Thứ hai, 2 Tháng một 20233 027.9628Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 023.9939Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 048.2316Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 048.9366Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 088.4894Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 171.1729Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 182.9715Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 157.3865Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 168.3736Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 165.4521Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 166.3232Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 100.0339Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 042.1306Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 042.7957Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 022.4024Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 014.7371Thứ hai, 12 Tháng chín 20222 997.1310Thứ hai, 5 Tháng chín 20222 996.0371Thứ hai, 29 Tháng tám 20222 986.4129Thứ hai, 22 Tháng tám 20222 983.9856Thứ hai, 15 Tháng tám 20222 985.6738Thứ hai, 8 Tháng tám 20222 979.5282Thứ hai, 1 Tháng tám 20222 975.6948Thứ hai, 25 Tháng bảy 20222 980.1297Thứ hai, 18 Tháng bảy 20222 987.1677Thứ hai, 11 Tháng bảy 20222 974.9916Thứ hai, 4 Tháng bảy 20222 976.0865Thứ hai, 27 Tháng sáu 20222 962.7212Thứ hai, 20 Tháng sáu 20222 959.6746Thứ hai, 13 Tháng sáu 20222 955.6646Thứ hai, 6 Tháng sáu 20222 955.2294Thứ hai, 30 Tháng năm 20222 953.4592Thứ hai, 23 Tháng năm 20222 952.4011Thứ hai, 16 Tháng năm 20222 942.3293Thứ hai, 9 Tháng năm 20222 923.9727Thứ hai, 2 Tháng năm 20222 926.0433Thứ hai, 25 Tháng tư 20222 929.1456Thứ hai, 21 Tháng ba 20222 921.9857Thứ hai, 14 Tháng ba 20222 924.9409Thứ hai, 7 Tháng ba 20222 922.8551Thứ hai, 28 Tháng hai 20222 919.3543Thứ hai, 21 Tháng hai 20222 923.3495Thứ hai, 14 Tháng hai 20222 913.0233Thứ hai, 7 Tháng hai 20222 908.7903Thứ hai, 31 Tháng một 20222 904.8527Thứ hai, 24 Tháng một 20222 913.5590Thứ hai, 17 Tháng một 20222 917.7753Thứ hai, 10 Tháng một 20222 912.0372Thứ hai, 3 Tháng một 20222 930.8138Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20212 926.2247

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23449.3537 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 180.9994 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 718.3679 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 19.0486 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5672 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 773.0715 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5471.8009 VNDReal Braxin Đồng Việt Nam1 BRL = 4502.6594 VNDđổi tiền Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25506.8000 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3456.7774 VND

Tiền Của Hồng Kông

flag HKD

  • ISO4217 : HKD
  • Hồng Kông
  • HKD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền HKD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Hồng Kông/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 21 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND2 993.00 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND5 985.99 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND8 978.99 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND11 971.99 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND14 964.99 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND29 929.97 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND44 894.96 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND59 859.94 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND74 824.93 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND299 299.71 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Hồng Kông HKDHKDVND1 496 498.55 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: HKD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK