10 cặp tiền tệ ngoại hối hàng đầu năm 2022

Hãy bắt đầu với những điều cơ bản: Forex, hay FX, là một thị trường ngoại hối, nơi bạn giao dịch tiền tệ. Chúng thường được viết tắt và bao gồm ba chữ cái. Nói chung, điều này giúp bạn nhận ra chúng mà không cần học thuộc lòng từng cái tên và điều này đúng với nhiều loại tiền tệ, hai chữ cái đầu tiên đại diện cho tên quốc gia, chữ cái thứ ba - tên đơn vị tiền tệ. Ví dụ: USD là viết tắt của đồng đô la Mỹ, GBP là đồng bảng Anh, v. v.

Khi mới bắt đầu tìm hiểu về giao dịch Forex, bạn sẽ thấy rằng các loại tiền tệ được giao dịch theo cặp: EUR/USD, AUD/CHF, NZD/JPY. Khi đặt lệnh trên Forex, bạn đang mua một loại tiền tệ và bán một loại tiền tệ khác ở cùng thời điểm, tức là nếu bạn chọn cặp EUR/USD để mua, bạn đang mua đồng euro và bán đồng đô la và ngược lại.

Tiền tệ cơ bản và tiền tệ định giá là gì?

Tiền tệ cơ sở và tiền tệ định giá là một phần của cặp FX – đơn giản là vậy! Các cặp tiền ngoại hối có cấu trúc rất đơn giản: đầu tiên là đồng tiền cơ sở và thứ hai là đồng tiền định giá, còn được gọi là tiền tệ đối nghịch. Giá bạn thấy trên thị trường luôn là giá trị tiền tệ cơ bản của Forex hiện tại so với giá trị tiền tệ định giá. Ví dụ: nếu tỷ giá EUR/USD là khoảng 1.22 thì một euro tương đương với ~ 1.22 đồng đô la Mỹ [1$ và 22¢].

Trong một cặp, một đồng tiền sẽ mạnh hơn đồng tiền kia, mặc dù sức mạnh của đồng tiền không phải là hằng số và có thể thay đổi do một số lý do nhất định, thường là – các sự kiện tài chính quan trọng trong khu vực. Đây là lý do tại sao việc so sánh các loại tiền tệ và định giá của chúng là rất hợp lý.

Các loại tiền tệ: chính, chéo và ngoại lai

Các cặp tiền chính trong Forex hay còn được gọi là các cặp tiền tệ phổ biến hoặc tiền tệ chính thực hiện hầu hết các giao dịch trên thị trường:

  • EUR/USD
  • USD/JPY
  • GBP/USD
  • USD/CHF
  • AUD/USD
  • USD/CAD
  • NZD/USD

Như bạn có thể thấy rõ, tất cả các cặp tiền chính trong Forex đều bao gồm đồng USD và một loại tiền tệ rất phổ biến khác. Các loại tiền tệ này chiếm khoảng 75% tất cả các giao dịch – do đó thị trường mới đặt cái tên phổ biến cho cặp tiền tệ.

Các cặp tiền tệ phổ biến được hình thành từ các loại tiền tệ chính khác bên cạnh đồng đô la Mỹ thường được gọi là cặp tiền tệ chéo. Chúng bao gồm một số loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất, như EUR, GBP, JPY. Trước khi có thể giao dịch trực tiếp những loại tiền này, chúng phải được chuyển đổi qua đồng đô la Mỹ, có nghĩa là bạn đã thực hiện hai giao dịch và có thể chịu lỗ. Mặc dù USD vẫn cực kỳ phổ biến trên thị trường, nhưng sự lan rộng của giao dịch ngoại hối đã làm cho các cặp tiền tệ chéo trở nên phổ biến và thuận tiện hơn.

Một danh mục khác của các cặp tiền tệ FX đó là tiền tệ ngoại lai. Theo nguyên tắc chung, một loại tiền được sử dụng ở đây là loại phổ biến như đồng USD, và loại còn lại – đồng tiền hiếm, thường là tiền của một nền kinh tế đang phát triển hoặc mới nổi. Đây có thể là đồng peso Mexico hoặc đồng real Brazil.

Vậy, tại sao những danh mục này lại quan trọng?

Các danh mục này thường phản ánh tính thanh khoản và biến động của các cặp tiền tệ.

Tính thanh khoản cho thấy các nhà giao dịch khác quan tâm đến cặp tiền cụ thể này như thế nào. Về cơ bản, các cặp phổ biến hơn [ví dụ: các loại tiền tệ chính] có tính thanh khoản cao hơn. Bạn có thể dễ dàng mua và bán EUR/USD với số lượng lớn mà không lo rủi ro chênh lệch cao.

Biến động là phạm vi giá trị trong một khoảng thời gian nhất định [ngày, tuần, tháng, v. v.], nghĩa là nó cho thấy mức độ ổn định của đồng tiền. Yếu tố này phụ thuộc vào số lượng lệnh với loại tiền cụ thể này trên thị trường, tình trạng kinh tế trong khu vực và các sự kiện kinh tế vĩ mô nhất định. Các loại tiền tệ có tính thanh khoản thấp hơn sẽ có độ biến động cao hơn và ngược lại. Thông thường, cặp càng ít phổ biến [ví dụ: các loại tiền tệ ngoại lai], thì độ biến động của nó càng cao. Sự biến động cao có thể là một rủi ro cho các nhà giao dịch, mặc dù nó có khả năng mang lại lợi nhuận lớn hơn: tất cả phụ thuộc vào phong cách giao dịch của bạn và các chiến lược bạn đang sử dụng.

Để trở thành một nhà giao dịch tốt hơn, bạn cần nhận thức được những khía cạnh này.

2022-08-03 • Cập nhật

Các bài viết khác ở mục này

Mức biến động là gì?

Mức độ biến động là một thuật ngữ được dùng để nói đến sự biến động trong giá giao dịch theo thời gian. Phạm vi biến động giá càng lớn thì mức độ biến động giá càng cao. Chẳng hạn: một loại chứng khoán với các mức giá đóng lần lượt là 5, 20, 13, 7 và 17 sẽ được coi là biến động hơn một loại chứng khoán với các mức giá đóng lần lượt là 7, 9, 6, 8 và 10. Các loại chứng khoán có mức biến động cao hơn được cho là rủi ro hơn vì biến động giá cả--dù lên hay xuống--vẫn được kỳ vọng là rộng hơn so với các loại chứng khoán tương tự nhưng ít biến động hơn. Biến động của một cặp tiền tệ được đo lường bằng cánh tính toán độ lệch chuẩn của lợi nhuận. Độ lệch chuẩn là một thước đo các giá trị được phân tán rộng đến mức nào so với giá trị bình quân [giá trị trung bình].

Tầm quan trọng của mức độ biến động đối với các nhà giao dịch.

Hiểu rõ mức độ biến động của một loại chứng khoán có vai trò quan trọng với các nhà giao dịch, do các mức độ biến động khác nhau sẽ phù hợp với những chiến lược và tâm lý nhất định. Chẳng hạn, một nhà giao dịch ngoại hối muốn vốn của mình tăng một cách bền vững mà không phải đối mặt với nhiều rủi ro sẽ được khuyên chọn một cặp tiền tệ có mức độ biến động thấp hơn. Mặt khác, một nhà giao dịch ưa mạo hiểm sẽ tìm đến một cặp tiền tệ có mức độ biến động cao hơn nhằm tận dụng sự chênh lệch giá lớn hơn của cặp tiền tệ biến động đó. Với dữ liệu từ công cụ của chúng tôi, bạn sẽ có thể xác định được cặp tiền tệ nào có mức độ biến động lớn nhất; bạn cũng sẽ thấy những ngày và những giờ biến động mạnh nhất và thấp nhất trong tuần đối với các cặp tiền tệ cụ thể, từ đó bạn có thể tối ưu hoá chiến lược giao dịch của mình.

Điều gì ảnh hưởng tới mức độ biến động của các cặp tiền tệ?

Các sự kiện kinh tế và/hoặc các sự kiện liên quan tới thị trường, ví dụ như sự thay đổi lãi suất tại một quốc gia hay sự sụt giảm giá cả hàng hoá, thường là căn nguyên của biến động thị trường ngoại hối. Độ biến động sinh ra từ những khía cạnh khác nhau của các đồng tiền theo cặp tiền tệ và nền kinh tế của chúng. Một cặp tiền tệ mà trong đó, một đồng tiền thuộc nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc hàng hoá và đồng tiền còn lại thuộc nền kinh tế dịch vụ, sẽ có xu hướng biến động cao hơn vì những khác biệt vốn có ở những động lực kinh tế của mỗi quốc gia. Ngoài ra, mức lãi suất khác nhau sẽ khiến một cặp tiền tệ biến động nhiều hơn các cặp tiền tệ của các nền kinh tế với cùng lãi suất. Cuối cùng, các cặp tiền tệ chéo [các cặp tiền tệ không chứa đồng Đô-la Mỹ] và các cặp tiền tệ ‘ngoại lai’ [các cặp tiền tệ bao gồm một đồng tiền không phải là đồng tiền chính], cũng có xu hướng biến động nhiều hơn và có biên độ giá bán/giá mua lớn hơn. Các tác động khác ảnh hưởng mức độ biến động bao gồm lạm phát, nợ công và thâm hụt cán cân vãng lai; sự ổn định chính trị và kinh tế tại quốc gia có đồng tiền được giao dịch trong cặp tiền tệ cũng sẽ ảnh hưởng tới mức độ biến động thị trường ngoại hối. Ngoài ra, các đồng tiền không bị kiểm soát bởi một ngân hàng trung ương – như đồng Bitcoin và các loại tiền tệ mã hoá khác – cũng sẽ biến động nhiều hơn do chúng vốn có tính đầu cơ.

Sử dụng Công Cụ Tính Toán Mức Độ Biến Động như thế nào?

Ở đầu trang, hãy chọn số tuần mà bạn muốn tính toán mức độ biến động cặp tiền tệ. Hãy chú ý rằng khoảng thời gian chọn càng dài thì mức độ biến động càng thấp so với những giai đoạn ngắn hơn, nhiều biến động hơn. Sau khi dữ liệu được hiển thị, hãy nhấp chuột vào một cặp tiền tệ để xem mức độ biến động trung bình hàng ngày, mức độ biến động trung bình hàng giờ và phân tích chi tiết mức độ biến động của cặp tiền tệ đó vào mỗi ngày trong tuần.

Chủ Đề