100 euro bằng bao nhiêu bảng anh

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Euro được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of England, European Central Bank], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 20 Th06 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang euro là Thứ ba, 2 Tháng tám 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 119.5637 euro

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang euro là Chủ nhật, 25 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 111.4344 euro

Lịch sử Bảng Anh / Euro

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /EUR kể từ Thứ bảy, 28 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 2 Tháng tám 2022

1 Bảng Anh = 1.1956 Euro

tối thiểu trên Chủ nhật, 25 Tháng chín 2022

1 Bảng Anh = 1.1143 Euro

Lịch sử giá EUR / GBP

DateGBP/EURThứ hai, 19 Tháng sáu 20231.1711Thứ hai, 12 Tháng sáu 20231.1628Thứ hai, 5 Tháng sáu 20231.1607Thứ hai, 29 Tháng năm 20231.1532Thứ hai, 22 Tháng năm 20231.1501Thứ hai, 15 Tháng năm 20231.1519Thứ hai, 8 Tháng năm 20231.1469Thứ hai, 1 Tháng năm 20231.1380Thứ hai, 24 Tháng tư 20231.1305Thứ hai, 17 Tháng tư 20231.1326Thứ hai, 13 Tháng ba 20231.1347Thứ hai, 6 Tháng ba 20231.1253Thứ hai, 27 Tháng hai 20231.1369Thứ hai, 20 Tháng hai 20231.1269Thứ hai, 13 Tháng hai 20231.1323Thứ hai, 6 Tháng hai 20231.1209Thứ hai, 30 Tháng một 20231.1382Thứ hai, 23 Tháng một 20231.1386Thứ hai, 16 Tháng một 20231.1273Thứ hai, 9 Tháng một 20231.1352Thứ hai, 2 Tháng một 20231.1299Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221.1356Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221.1454Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20221.1638Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20221.1616Thứ hai, 28 Tháng mười một 20221.1563Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221.1542Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221.1388Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221.1493Thứ hai, 31 Tháng mười 20221.1600Thứ hai, 24 Tháng mười 20221.1439Thứ hai, 17 Tháng mười 20221.1532Thứ hai, 10 Tháng mười 20221.1408Thứ hai, 3 Tháng mười 20221.1530Thứ hai, 26 Tháng chín 20221.1191Thứ hai, 19 Tháng chín 20221.1410Thứ hai, 12 Tháng chín 20221.1540Thứ hai, 5 Tháng chín 20221.1623Thứ hai, 29 Tháng tám 20221.1709Thứ hai, 22 Tháng tám 20221.1839Thứ hai, 15 Tháng tám 20221.1863Thứ hai, 8 Tháng tám 20221.1850Thứ hai, 1 Tháng tám 20221.1944Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221.1791Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221.1776Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221.1845Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221.1611Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221.1594Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221.1644Thứ hai, 13 Tháng sáu 20221.1659Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221.1716Thứ hai, 30 Tháng năm 20221.1739

Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 166.0367 VNDthay đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 421.9907 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5072.5739 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 18.3928 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25697.0000 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23526.6651 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3279.8372 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 762.6309 VNDđổi tiền Cedi Ghana Đồng Việt Nam1 GHS = 2077.3646 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 677.0243 VND

Tiền Của Vương Quốc Anh

  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha
  • GBP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền GBP

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
  • EUR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền EUR

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/euro

Thứ ba, 20 Tháng sáu 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bảng Anh GBPGBPEUR1.17 Euro EUR2 Bảng Anh GBPGBPEUR2.34 euro EUR3 Bảng Anh GBPGBPEUR3.51 euro EUR4 Bảng Anh GBPGBPEUR4.69 euro EUR5 Bảng Anh GBPGBPEUR5.86 euro EUR10 Bảng Anh GBPGBPEUR11.72 euro EUR15 Bảng Anh GBPGBPEUR17.57 euro EUR20 Bảng Anh GBPGBPEUR23.43 euro EUR25 Bảng Anh GBPGBPEUR29.29 euro EUR100 Bảng Anh GBPGBPEUR117.15 euro EUR500 Bảng Anh GBPGBPEUR585.75 euro EUR

bảng chuyển đổi: GBP/EUR

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHP

Chủ Đề