Table of Contents
1 mm bằng bao nhiêu cm, nm, micromet [µm], inch, dm, m, hm, km?
Theo thứ tự sắp xếp từ nhỏ tới lớn ta có: nm < µm < mm < cm < inch < dm < m < hm < km.
- 1 mm = 1000000 nm [nanomet]
- 1 mm = 1000 µm [micromet]
- 1 mm = 0.1 cm -> 10 mm = 1 cm và 100 mm = 10 cm
- 1 mm = 0.03937 inch
- 1 mm = 0.01 dm
- 1 mm = 0.001 m
- 1 mm = 0.00001 hm
- 1 mm = 0.000001 km [1 x 10-6 ]
Bảng tra cứu chuyển đổi từ Mm sang cm, ich, dm, mét
Li [mm]CmDmInchMét10.10.010.0390.00120.20.020.0780.00230.30.030.1170.00340.40.040.1560.00450.50.050.1950.00560.60.060.2340.00670.70.070.2730.00780.80.080.3120.00890.90.090.3510.0091010.10.390.011 µm bằng bao nhiêu nm, mm, cm, inch, dm, m, hm, km?
- 1 µm = 1000 nm
- 1 µm = 0.001 mm
- 1 µm = 0.0001
- 1 µm = 3.93700787 x 10-5 inch
- 1 µm = 1 x 10-5 dm
- 1 µm = 1 x 10-6 m
Kiến trúc Phong Vũ vừa cùng các bạn tìm hiểu về cách quy đổi đơn vị Milimet sang các đơn vị đo độ dài quen thuộc khác. Bên cạnh việc mang tới những thông tin hữu ích, chúng tôi cũng là đơn vị chuyên tư vấn thiết kế nội thất chung cư uy tín với đội ngũ Kiến trúc sư được đào tạo bài bản và giàu kinh nghiệm.
micron [ký hiệu SI: μm] hoặc micromet là đơn vị chiều dài bằng 1 × 10−6 mét [tiền tố chuẩn SI "vi-" = 10−6]; tức là một phần triệu mét [hoặc một phần nghìn milimet, 0,001 mm, hay khoảng 0,003939 inch].
Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịmicronμm
≡ 1×10−6 m
≡ 1×10−6 m
Metric system Non-SIbảng chuyển đổi
micronmilimetmicronmilimet1≡ 0.0016≡ 0.0062≡ 0.0027≡ 0.0073≡ 0.0038≡ 0.0084≡ 0.0049≡ 0.0095≡ 0.00510≡ 0.01
Máy tính đổi từ Milimét sang Micrômét [mn → µm]. Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Micrômét sang Milimét [Hoán đổi đơn vị]
Milimét
Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét [đơn vị chiều dài cơ sở theo SI].
Cách quy đổi mn → µm
1 Milimét bằng 1000 Micrômét:
1 mm = 1000 micromet
1 micromet = 0.001 mm
Micrômét
Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro [hoặc trong viết tắt là µ] viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.
Máy tính đổi từ Micrômét sang Milimét [µm → mn]. Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Milimét sang Micrômét [Hoán đổi đơn vị]
Micrômét
Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro [hoặc trong viết tắt là µ] viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.
Cách quy đổi µm → mn
1 Micrômét bằng 0.001 Milimét:
1 micromet = 0.001 mm
1 mm = 1000 micromet
Milimét
Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét [đơn vị chiều dài cơ sở theo SI].
Trong các môn học sinh học, vật lý ở bậc trung học, phổ thông, đại học,..., chúng ta đã từng được tìm hiểu các đơn vị đo như micromet, mét, minnimét. Tuy nhiên, cùng với thời gian, nếu không tiếp tục học tập, nghiên cứu về vấn đề này, chúng ta sẽ không dễ dàng gì để giải đáp và quy đổi từ micromet sang mét, minimét,...
Để hỗ trợ các bạn nắm bắt chính xác công thức, cách quy đổi giữa các đơn vị đo, 9mobi.vn đã biên tập bài viết hướng dẫn cách đổi 1 micromet bằng bao nhiêu mm, met. Cùng tìm hiểu nhé!
Hướng dẫn cách đổi micromet sang mm, m, angstrong
1 micromet bằng bao nhiêu mm, m
1. Đổi 1m bằng bao nhiêu m theo cách thủ công
Micromet [ký hiệu μm] là đơn vị đo chiều dài được suy ra từ đơn vị đo chiều dài cơ bản là mét. Trong vật lý, sinh học micromet được sử dụng để đo lường kích thước của hạt, phân tử,...
Theo quy ước quốc tế SI về các đơn vị đo chiều dài thì:
- 1 micromet = 0.001 mm [1 micromet bằng 1/1000 mm]
- 1 micromet = 0.000001 m [ 1 micromet bằng 1/1000000 m]
- 1 micromet = 10 000 angstrom [1 micromet bằng mười nghìn angstrong]
Như vậy, với cách quy ước này, chúng ta cũng có thể trả lời câu hỏi của bạn đọc về cách quy đổi các đơn vị đo chiều dài như sau:
- 10 micromet bằng bao nhiêu mm: 10 μm = 0.01 mm
- 1 angstrom bằng bao nhiêu μm: 1 angstrom = 1/10000 μm = 0.0001 μm
- 1 mm bằng bao nhiêu micro mét: 1mm = 1000 μm
2. Đổi 1 micromet sang m, mm bằng công cụ trực tuyến
Nếu không muốn phải ghi nhớ quá nhiều thông tin về cách quy đổi giữa các đơn vị đo độ dài khác nhau, các bạn cũng có thể nhanh chóng đổi micromet sang m, mm bằng các công cụ trực tuyến. Cụ thể
Cách 1: Đổi 1 micromet sang m, mm bằng công cụ Google search
Thực hiện: Các bạn lên Google search bằng trình duyệt bất kỳ, gõ từ khóa "1 micromet = angstrong", "1 micron = mm" hoặc "micromet to m", ấn tìm kiếm. Kết quả tìm kiếm của Google sẽ giúp bạn tìm được đáp án cho câu hỏi của mình.
Kết quả quy đổi "1 μm in mm" được 9mobi thực hiện bằng công cụ google Search
Cách 2: Đổi Đổi 1 micromet sang m, mm bằng công cụ convertworld.com
Thực hiện: Truy cập vào trang convertworld.com, lựa chọn loại chuyển đổi là "chiều dài". Tiếp đó, bạn nhập giá trị cần chuyển đổi, lựa chọn đơn vị chuyển đổi từ micromet sang m, mm. Hệ thống sẽ tự tính toán và trả về kết quả phù hợp với truy vấn của bạn
Kết quả quy đổi 1 μm sang m được 9mobi thực hiện bằng công cụ convertworld.com
Ở bài viết trên đây, 9mobi.vn đã giúp bạn nắm bắt được các khái niệm, cách thức quy đổi giữa các đơn vị đo chiều dài như micromet, mét, minimét. Hy vọng những nội dung được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết được các bài tập cũng như vấn đề của mình.