19mm bằng bao nhiêu cm

Li là tên thường gọi khác của milimet – đơn vị đo chiều dài thuộc hệ mét, được sử dụng bởi Văn phòng Cân đo Quốc tế và nằm trong Hệ đo lường Quốc tế SI. 1 mm tương đương một phần trăm của centimet và một  phần nghìn của mét. Cùng Gia Thịnh Phát nghiên cứu kỹ cách quy đổi đơn vị “Li” ra các đơn vị đo độ dài quen thuộc khác.

Dựa theo định nghĩa của Mét, li [milimet] là khoảng cách ánh sáng đi được trong 1/299792458000 giây.

1 li bằng bao nhiêu mm, cm, nm, micromet [µm], inch, dm, m, hm, km?

Theo thứ tự sắp xếp từ nhỏ tới lớn ta có: nm < µm < mm < cm < inch < dm < m < hm < km.

1 li bằng 1 mm. Li chính là tên thường gọi khác của đơn vị đo milimet

1 li = 1000000 nm [nanomet]

1 li = 1000 µm [micromet]

1 li = 0.1 cm

1 li = 0.03937 inch

1 li = 0.01 dm

1 li = 0.001 m

1 li = 0.00001 hm

1 li = 0.000001 km [1 x 10-6 ]

Xem thêm: 1 hm bằng bao nhiêu m, cm, mm, dm, km?

Bảng tra cứu chuyển đổi từ Li sang cm, dm, inch, mét

Li [mm]CmDmInchMét10.10.010.0390.00120.20.020.0780.00230.30.030.1170.00340.40.040.1560.00450.50.050.1950.00560.60.060.2340.00670.70.070.2730.00780.80.080.3120.00890.90.090.3510.0091010.10.390.01

Bài viết liên quan

  • Gạch ốp lát phòng ngủ Taicera

  • Vì sao chọn gạch mosaic ốp trang trí

  • Gỗ MFC là gì? phân loại gỗ MFC hiện nay?

To convert 19 mm to cm divide the length in millimeters by 10. The 19 mm to cm formula is [cm] = [mm] / 10.

Thus, the equivalence in centimeters is as follows:

19 mm to cm = 1.9 cm
19 mm in cm = 1.9 cm
19 millimeters to centimeters = 1.9 cm
To learn more about millimeters and centimeters check out our page mm to cm.

There, we also have information on the spelling variant 19 millimetres to centimetres.

At the top of this page you can find our calculator which changes the length, height or width automatically.

Enter, for instance, 19.

For fractions you have to use a decimal point.

Besides 19 mm to cm, similar conversions on our website include, for example:

  • 19.5 mm to cm
  • 19.6 mm to cm
  • 19.7 mm to cm

19 Millimeters to Centimeters

You already know how to convert 19 millimeters to centimeters; 19 mm = 1.9 cm.

Using its symbol, 19 millimeters is written as 19 mm, and 1.9 centimeters are abbreviated as 1.9 cm.

You can also find many conversions including nineteen mm to cm by using our search form, which you can locate in the sidebar throughout our website.

Insert, for example, terms like 19 mm cm, 19 mm convert to cm or 19 mm into cm.

Here’s everything about 19 cm to mm.
In the next section we tell you how long is 19 mm in other metric units, in meters and decimeters, as well as in inches and feet rounded to five decimals.

How long is 19 mm?

1 mm bằng bao nhiêu cm ? Công cụ quy đổi từ Milimét ra Centimet [mm → cm] bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi

Chủ Đề