23d khối C nên học ngành gì?

Mã TrườngTên TrườngNgành họcKhối xét tuyểnĐiểm chuẩn 2015Chỉ tiêu 2016MHNViện Đại học Mở Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngC123DHAĐại học Luật - Đại học HuếLuậtA, A1, C, D121.75550DHAĐại học Luật - Đại học HuếLuật kinh tếA, A1, C, D122350DHDKhoa Du lịch - Đại học HuếQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, C, D1019.25300DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh tếA, A1, D1, C119280DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanhA, A1, D1, C120.75260DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếMarketingA, A1, D1, C119.580DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh doanh thương mạiA, A1, D1, C119.25170DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKế toánA, A1, D1, C121.75170DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKiểm toánA, A1, D1, C120.75160DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanh [liên thông]A, A1, D1, C120.7510DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKế toán [liên thông]A, A1, D1, C121.7510DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Lịch sửC, D1423.92150DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Địa lýB, C, D15, D1019.75150DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếGiáo dục Tiểu họcC, D123.25180VHHĐại học Văn hóa Hà NộiVăn hóa truyền thôngC23.5VHHĐại học Văn hóa Hà NộiNghiên cứu VHC21.75VHHĐại học Văn hóa Hà NộiCSVH&QLNTC21.25VHHĐại học Văn hóa Hà NộiQLNN về DSVHC21VHHĐại học Văn hóa Hà NộiQLNN về gia đìnhC20.75VHHĐại học Văn hóa Hà NộiSáng tác văn họcC23VHHĐại học Văn hóa Hà NộiVăn hóa các DTTSVNC20VHHĐại học Văn hóa Hà NộiVăn hóa du lịchC23.75VHHĐại học Văn hóa Hà NộiThông tin họcC20.75VHHĐại học Văn hóa Hà NộiKhoa học thư việnC20VHHĐại học Văn hóa Hà NộiBảo tàng họcC20.5VHHĐại học Văn hóa Hà NộiKinh doanh XBPC20.25DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản trị nhân lựcD1, C, A1, A22.75260DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản trị văn phòngD1, C, A1, A21.75240DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí nhà nướcD1, C, A1, A22260DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí văn hóaD1, C, A1, C321140DNVĐại học Nội vụ Hà NộiLưu trữ họcD1, C, A120.25180DNVĐại học Nội vụ Hà NộiKhoa học thư việnD1, C, A1, C319.5120SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục tiểu họcC323.7540SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục công dânC320.2570SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục công dânC422.570SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục chính trịC319.75100SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục chính trịC421.75100SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục Quốc phòng - An ninhC24100SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Vật lýC123.75SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Kĩ thuật công nghiệpC120SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Ngữ vănC322.75SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Địa lýC423.5SPHĐại học Sư phạm Hà NộiViệt Nam họcC421.5SPHĐại học Sư phạm Hà NộiChính trị họcC319.75SPHĐại học Sư phạm Hà NộiTâm lý họcC321SPHĐại học Sư phạm Hà NộiTâm lý học giáo dụcC320.75SPHĐại học Sư phạm Hà NộiVăn họcC320SPHĐại học Sư phạm Hà NộiVăn họcC422.75SPHĐại học Sư phạm Hà NộiCông tác xã hộiC24DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênGiáo dục Tiểu họcD1, C10, C221.25120DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênGiáo dục Chính trịD1, C, C3, C41970DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Vật lýA, A1, C120.2580DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Ngữ vănC, D14, D120.75180DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Lịch SửC, D14, C320100DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Địa LýC, D10, C420.75100SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Giáo dục Công dânC, D1,, C3, C421.25SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Giáo dục Quốc phòng - An ninhD1, A, C20.25SPSĐại học Sư phạm TP HCMGD Chính trịC, A120.7580SPSĐại học Sư phạm TP HCMGDQP - ANA, A1, C, D120.580SPSĐại học Sư phạm TP HCMGiáo dục Tiểu họcC321.5200SPSĐại học Sư phạm TP HCMGiáo dục Đặc biệtD1, M00, B03, C32050SPSĐại học Sư phạm TP HCMQuản lí Giáo dụcA, A1, C, D121.2580SPSĐại học Sư phạm TP HCMViệt Nam họcC, D120.25150SPSĐại học Sư phạm TP HCMQuốc tế họcC, D1419.75150SPSĐại học Sư phạm TP HCMTâm lý họcB, C, D121.25120LDAĐại học Công đoànXã hội họcC22.5LDAĐại học Công đoànCông tác xã hộiC23.25LDAĐại học Công đoànCông tác xã hộiC122.25LDAĐại học Công đoànLuậtC24QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMVăn họcC23.5100QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ họcC23100QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMLịch sửC20.56130QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNhân họcC21.2560QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMTriết họcC21100QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMĐịa lý họcC22.63120QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMXã hội họcC22.75150QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMThông tin họcC20.25100QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMGiáo dục họcC20.75120QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMLưu trữ họcC21.2580QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMVăn hóa họcC21.7570QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMCông tác xã hộiC21.7580DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Ngữ vănC23.7545DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Lịch sửC21.2545DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Địa lýC2245DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngViệt Nam họcC, D119.2580DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngBáo chíC, D120.25140TDLĐại học Đà LạtSư phạm Ngữ vănC21.7520TDLĐại học Đà LạtSư phạm Lịch sửC20.2517HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnKinh tế chính trị Mác - LêninC420.550HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnKinh tế chính trị Mác - LêninC11950HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnQuản lý kinh tếC422.550HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnQuản lý kinh tếC12150HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnC4, C11950HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnQuản lý xã hộiC42155HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnKhoa học quản lý nhà nướcC419.555HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnXuất bảnC421.7550HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnXuất bảnD1, C12150HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnXã hội họcC4, C1, D120.7550HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnCông tác xã hộiC421.2550HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnCông tác xã hộiC12050HDTĐại học Hồng ĐứcSư phạm Ngữ vănC, D119.25VHSTrường Đại học Văn hóa TP.HCMViệt Nam họcC, D119.25220TCTĐại học Cần ThơGiáo dục công dânC2250TCTĐại học Cần ThơSư phạm Lịch sửC2350TCTĐại học Cần ThơSư phạm Địa líC23.7540TCTĐại học Cần ThơViệt Nam họcC, D123.2590TCTĐại học Cần ThơTriết hocC21.7580TCTĐại học Cần ThơVăn họcC22.75120TCTĐại học Cần ThơChính trị họcC2380TCTĐại học Cần ThơXã hội họcA1, C, D122.2590TCTĐại học Cần ThơViệt Nam họcC, D121.2580TCTĐại học Cần ThơLuậtA, C, D1, D322.7570SGDĐại học Sài GònViệt Nam họcC21.25150SGDĐại học Sài GònKhoa học thư việnC419.525SGDĐại học Sài GònQuản trị văn phòngC320.2520SGDĐại học Sài GònQuản trị văn phòngC422.25SGDĐại học Sài GònQuản lý giáo dụcC319.75SGDĐại học Sài GònQuản lý giáo dụcC420.7510SGDĐại học Sài GònGiáo dục Tiểu họcC321.75SGDĐại học Sài GònGiáo dục chính trịD1, C31950DQBĐại học Quảng BìnhGiáo dục Tiểu họcA, C, D121.25145HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật ô tôA, A1, C120.75210HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKinh doanh quốc tếA, A1, C1, D120.75120HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị kinh doanh tổng hợpA, A1, C1, D120.75920HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMMarketingA, A1, C1, D120.570HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíA, A1, C120.25220HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA, A1, C120.25220HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA, A1, C120.25180HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, C1, D120HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ mayA, A1, C1, D120210HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị khách sạnA, A1, C1, D120HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKế toánA, A1, C1, D119.75420HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKhoa học máy tínhA, A1, C1, D119.7570HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị nhà hàng và dịch vụ chế biếnA, A1, C1, D119.75HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMTài chính - Ngân hàngA, A1, C1, D119.5440HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMThương mại Điện tửA, A1, C1, D119.2570HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật nhiệtA, A1, C119150DQUĐại học Quảng NamGiáo dục Tiểu họcA, C, D121.5100TDVĐại học VinhSư phạm Ngữ vănC, D1, A22.5TDVĐại học VinhSư phạm Lịch sửC, D1, A20TDVĐại học VinhSư phạm Địa líC, D1, A21TDVĐại học VinhGiáo dục Tiểu họcC, D1, A23QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMVăn họcC, D124100QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ họcC, D124100QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMBáo chíC, D122130QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMLịch sửC22130QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMĐịa lý họcC23120QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMTâm lý họcB, C, D120100QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC, D121100DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Ngữ vănC22.2560DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Lịch sửC20.555DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Địa líA, C21.2555DQNĐại học Quy NhơnGiáo dục Tiểu họcA, C23.2580LDAĐại học Công ĐoànXã hội họcC22.5LDAĐại học Công ĐoànCông tác xã hộiC23.25LDAĐại học Công ĐoànLuậtC24TGAĐại học An GiangGiáo dục Tiểu họcA, A1, C, D22.75100TGAĐại học An GiangViệt Nam họcA, C, D20.7550TGAĐại học An GiangSP Địa lýC, C220.2540TGAĐại học An GiangSP Lịch sửC, C119.540TGAĐại học An GiangSP Ngữ vănC, D20.7540TGAĐại học An GiangGD Chính trịC, D2040

 

Chủ Đề