5 từ chữ cái với n và t ở giữa năm 2022

Tailieuielts » Từ Vựng

5 từ chữ cái với n và t ở giữa năm 2022

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t rất phổ biến trong ngôn ngữ này. Bài viết dưới đây là tổng hợp 181 từ bắt đầu bằng chữ t thường gặp nhất trong tiếng Anh. Bạn đọc tham khảo để bổ sung thêm vốn từ vựng của mình nhé.

5 từ chữ cái với n và t ở giữa năm 2022

Nội dung chính

  • 1 Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
  • 2 Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
  • 3 Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
  • 4 Trạng từ bắt đầu bằng chữ t

  • table (n) /’teibl/ cái bàn
  • tablet (n) /’tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
  • tackle (v) (n) /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  • tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
  • tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
  • tap (n)  /tæp/ vòi, khóa
  • tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
  • target (n) /’ta:git/ bia, mục tiêu, đích
  • task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
  • taste (n)  /teist/ vị, vị giác
  • tax (n) /tæks/ thuế
  • taxi (n) /’tæksi/ xe tắc xi
  • tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
  • teaching (n) /’ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
  • teacher (n) /’ti:t∫ə/ giáo viên
  • team (n) /ti:m/ đội, nhóm
  • tear ( NAmE ) (n) /tiə/ chỗ rách, miếng xé; nước mắt
  • technique (n) /tek’ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
  • technology (n) /tek’nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
  • telephone (also phone) (n) /´telefoun/ máy điện thoại
  • television (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
  • temperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độ
  • tendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
  • tension (n) /’tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
  • tent (n) /tent/ lều, rạp
  • term (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
  • test (n) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm
  • text (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tài
  • thanks exclamation, (n) /’θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
  • thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị…)
  • theirs pro(n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
  • them pro(n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ
  • theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề
  • themselves pro(n) /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  • themselves pro(n) /ðəm’selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  • theory (n) /’θiəri/ lý thuyết, học thuyết
  • they pro(n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
  • thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
  • thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
  • thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật
  • thinking (n) /’θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
  • this det., pro(n) /ðis/ cái này, điều này, việc này
  • thought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
  • thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
  • threat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
  • throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng
  • thumb (n) /θʌm/ ngón tay cái
  • Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
  • ticket (n) /’tikit/ vé
  • tie (n) /tai/ dây buộc, dây trói, dây giày
  • time (n) /taim/ thời gian, thì giờ
  • timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
  • tin (n) /tɪn/ thiếc
  • tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
  • title (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
  • today (n) /tə’dei/ hôm nay, ngày nay
  • toe (n) /tou/ ngón chân (người)
  • toilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…)
  • tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chua
  • tomorrow (n) /tə’mɔrou/ ngày mai
  • ton (n) /tΔn/ tấn
  • tone (n) /toun/ tiếng, giọng
  • tongue (n) /tʌη/ lưỡi
  • tonne (n) /tʌn/ tấn
  • tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
  • tooth (n) /tu:θ/ răng
  • top (n) /tɒp/ chóp, đỉnh
  • topic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
  • total (n) /’toutl/ tổng số, toàn bộ số lượng
  • touch (n) /tʌtʃ/  sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
  • tour (n) /tuə/ cuộc đi du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch
  • tourist (n) /’tuərist/ khách du lịch
  • towel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
  • tower (n) /’tauə/ tháp
  • town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
  • trace (n) /treis/ dấu, vết, một chút
  • track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
  • trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
  • trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
  • tradition (n) /trə´diʃən/ truyền thống
  • traffic (n) /’træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
  • train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
  • training (n) /’trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
  • transfer (n) /’trænsfə:/ sự di chuyển, sự dời chỗ
  • translation (n) /træns’leiʃn/ sự dịch
  • transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /’trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
  • trap (n) /træp/ đồ đạc, hành lý
  • travel (n) /’trævl/ sự đi, những chuyến đi
  • traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /’trævlə/ người đi, lữ khách
  • treatment (n) /’tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
  • tree (n) /tri:/ cây
  • trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
  • trial (n) /’traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
  • triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác
  • trick (n) \ /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt
  • trip (n) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
  • trouble (n) /’trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
  • trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
  • truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
  • trust (n) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác
  • truth (n) /tru:θ/ sự thật
  • tube (n) /tju:b/ ống, tuýp
  • Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
  • tune (n) /tun , tyun/ điệu, giai điệu
  • tunnel (n) /’tʌnl/ đường hầm, hang
  • turn (n) /tə:n/ sự quay, vòng quay
  • TV television vô tuyến truyền hình
  • twin (n) /twɪn/ cặp song sinh
  • twist (n) /twist/ sự xoắn, vòng xoắn
  • type (n) /taip/ loại, kiểu, mẫu
  • tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /’taiз/ lốp, vỏ xe

Không chỉ chữ t mà còn đa dạng các chữ khác nữa trong bảng chữ cái. Để biết nhiều hơn, các bạn có thể tham khảo tại website Bác sĩ IELTS, nơi cung cấp nhiều thông tin hữu ích về IELTS thực tế, chuyên sâu từ những bạn đạt điểm cao trong IELTS. Tham khảo ngay để nâng cao trình độ nhé!

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

  • tackle (v) (n) /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  • take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
  • take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
  • take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
  • talk (v) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện
  • tap (v) /tæp/ mở vòi, đóng vòi
  • teach (v) /ti:tʃ/ dạy
  • tear (v) xé, làm rách
  • telephone (v) /´telefoun/ gọi điện thoại
  • tell (v) /tel/ nói, nói với
  • tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
  • test (v) /test/ kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
  • thank (v) /θæŋk/ cám ơn
  • think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
  • threaten (v) /’θretn/ dọa, đe dọa
  • throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng
  • tidy (v) /´taidi/ làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
  • tie (v) tai/ buộc, cột, trói
  • tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
  • tip (v) /tip/ bịt đầu, lắp đầu vào
  • tire (v) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc
  • touch (v)  sờ, mó, tiếp xúc
  • tour (v) /tuə/ đi du lịch
  • trace (v) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa
  • trade  (v) /treid/ buôn bán, trao đổi
  • train (v) /trein/ dạy, rèn luyện, đào tạo
  • transfer (v) /’trænsfə:/ dời, di chuyển
  • transform (v) /træns’fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
  • translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
  • transport (v) chuyên chở, vận tải
  • trap (v) /træp/ bẫy, giữ, chặn lại
  • travel (v) /’trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển
  • treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
  • trick (v) /trik/ lừa, lừa gạt
  • trip (v) /trip/ đi dạo, du ngoạn
  • trust (v) /trʌst/ tin, tin cậy, phó thác
  • try (v) /trai/ thử, cố gắng
  • tune (n) /tun , tyun/ điệu, giai điệu
  • turn (v) /tə:n/ quay, xoay, vặn
  • twist (v) /twist/ xoắn, cuộn, quắn
  • type(v) /taip/ phân loại, xếp loại

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t

  • tall (adj) /tɔ:l/ cao
  • technical (adj) /’teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
  • temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
  • terrible (adj) /’terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
  • thick (adj) /θik/ dày; đậm
  • thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh
  • thirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
  • thorough (adj) /’θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
  • threatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
  • tidy (adj) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
  • untidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
  • tight (adj) (adv) /tait/ kín, chặt, chật
  • tiny (adj) /’taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
  • tiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
  • tired (adj) /’taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
  • top (adj) /tɒp/ đứng đầu, trên hết
  • total (adj) /’toutl/ tổng cộng, toàn bộ
  • tough (adj) /tʌf/chắc, bền, dai
  • toy  (adj) /tɔi/  thể loại đồ chơi
  • traditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
  • transparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
  • tropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đới
  • true (adj) /tru:/ đúng, thật
  • twin (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp
  • twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn
  • typical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

Trạng từ bắt đầu bằng chữ t

  • temporarily (adv) /’tempзrзlti/ tạm
  • terribly (adv) /’terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
  • then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
  • there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
  • therefore (adv) /’ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
  • thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
  • thoroughly (adv) /’θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
  • though (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
  • through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua
  • throughout prep., (adv) /θru:’aut/ khắp, suốt
  • thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
  • tight (adv) /tait/ chật
  • tightly (adv) /’taitli/ chặt chẽ, sít sao
  • today (adv) tə’dei/ vào ngày này
  • together (adv) /tə’geðə/ cùng nhau, cùng với
  • tomorrow (adv) vào ngày mai
  • tonight (adv) vào đêm nay
  • too (adv) /tu:/ cũng
  • totally (adv) /toutli/ hoàn toàn
  • traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
  • truly (adv) /’tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
  • twice (adv) /twaɪs/ hai lần
  • typically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

Bài viết trên là toàn bộ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t phổ biến nhất mà tailieuielts.com đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi hoàn thành xong bài viết này, vốn từ của bạn sẽ được mở rộng. Chúc các bạn học tốt!

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Bài viết liên quan

5 từ chữ cái với n và t ở giữa năm 2022

18 tháng 02, 2022

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y là kiến thức hữu ích giúp bạn rất nhiều trong khi chơi trò nối chữ với bạn bè. Những từ này rất quen thuộc với chúng ta nhưng nhiều khi ta

  • Terms of Use
  • Privacy policy
  • Feedback
  • Advertise with Us

Copyright © 2003-2022 Farlex, Inc

Disclaimer

All content on this website, including dictionary, thesaurus, literature, geography, and other reference data is for informational purposes only. This information should not be considered complete, up to date, and is not intended to be used in place of a visit, consultation, or advice of a legal, medical, or any other professional.

Chuẩn bị nhận câu đố từ trong ngày nhưng thích có một chút trợ giúp? Bạn không đơn độc, và được chuẩn bị là một cách tốt để bắt đầu mọi thứ ngay cho trò chơi. Trong hướng dẫn hữu ích này, chúng tôi sẽ trải qua tất cả các từ 5-litter với N ở giữa để bạn có ý tưởng tốt hơn về những gì để đoán cho câu trả lời tiếp theo của bạn.5-letter words with N in the middle so you have a better idea of what to guess for your next answer.

Danh sách các từ sau đây đã được kiểm tra bằng các từ và hoạt động như dự đoán. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ từ còn thiếu hoặc không chính xác, xin vui lòng cho chúng tôi biết trong các ý kiến ​​dưới đây để chúng tôi có thể điều tra và cập nhật ifeworthy.

Tất cả 5 chữ cái có n ở giữa

  • học sinh
  • Acnes
  • Aineee
  • Atinga
  • Amnia
  • Amnic
  • Amnio
  • Tháng năm
  • Annas
  • Annat
  • Phụ lục
  • làm trái ý
  • Annul
  • Ngưng thở
  • Arnas
  • Arnut
  • Aunes
  • A hố
  • Bãi cà ri
  • Banak
  • tầm thường
  • Banco
  • bancs
  • Banda
  • Bandh
  • ban nhạc
  • không mui
  • bị cấm
  • cấm
  • tóc mái
  • Bania
  • banjo
  • Ngân hàng
  • banns
  • ban đầu
  • BANTU
  • BANTY
  • Banya
  • Băng ghế
  • uốn cong
  • uốn cong
  • Benes
  • Benet
  • Benga
  • Benis
  • Benne
  • Benni
  • Benny
  • Bento
  • Bents
  • Benty
  • Binal
  • BINDI
  • ràng buộc
  • Biner
  • Bines
  • say sưa
  • chơi lô tô
  • BING
  • Bingy
  • binit
  • Binks
  • Bints
  • Bonce
  • Trái phiếu
  • Xương
  • Boner
  • Xương
  • Boney
  • Bongo
  • Bongs
  • Bo Nie
  • bon
  • Bonne
  • Bonny
  • thưởng
  • Bonza
  • Bonze
  • BUNAS
  • Bunco
  • Bunde
  • Bundh
  • Bunds
  • Bundt
  • Bundu
  • BUNDY
  • Bungs
  • bungy
  • Bunia
  • BUNJE
  • Bunjy
  • Bunko
  • búi tóc
  • Bunns
  • thỏ
  • Bunt
  • Bunty
  • Bunya
  • con kênh
  • cục kẹo
  • Caned
  • CANH
  • Caner
  • Canes
  • Cangs
  • Canid
  • Canna
  • Canns
  • khôn ngoan
  • xuồng
  • Canon
  • Cano
  • có thể
  • CANTO
  • Cants
  • có thể
  • độ cao
  • trung tâm
  • Xu
  • trung tâm
  • cinch
  • Tu ngành
  • Cines
  • cinqs
  • HYCH
  • Chung cư
  • hình nón
  • hình nón
  • coneye
  • Confs
  • Conga
  • Cung
  • Congo
  • Conia
  • hình nón
  • conin
  • tủ quần áo
  • Conky
  • Conne
  • Conns
  • conte
  • Conto
  • Conus
  • Convo
  • Cundy
  • cunei
  • thùng
  • lồn
  • hoài nghi
  • nhảy
  • Dancy
  • thái
  • Dangs
  • Danio
  • Danks
  • Danny
  • choáng váng
  • denar
  • Denay
  • Dench
  • từ chối
  • denet
  • denim
  • Denis
  • ngu độn
  • vết lõm
  • dinar
  • ăn tối
  • Diner
  • BỐN
  • mũi nhọn
  • Dingo
  • Dings
  • Dingy
  • dinic
  • Dinks
  • Dinky
  • dinna
  • khủng long
  • Dint
  • Donah
  • Donas
  • hoàn thành
  • người doner
  • Donga
  • Dongs
  • Donko
  • Donna
  • Donne
  • Donny
  • nhà tài trợ
  • Donsy
  • bánh vòng
  • Dunam
  • Dunce
  • Dunch
  • cồn cát
  • phân
  • ngục tối
  • Dunks
  • không biết
  • Dunny
  • Dunsh
  • Dungs
  • Dynel
  • Dynes
  • Eaned
  • Eensy
  • Ennog
  • ennui
  • erned
  • Ernes
  • Esnes
  • etnas
  • Fanal
  • si mê
  • Fands
  • quạt
  • fanga
  • fango
  • răng nanh
  • người hâm mộ
  • fanny
  • Fanon
  • Fanos
  • Fanum
  • rào chắn
  • chống đỡ
  • bảo vệ
  • fenis
  • fenks
  • Fenny
  • FENT
  • final
  • Finca
  • Finch
  • tìm thấy
  • bị phạt
  • tốt hơn
  • tiền phạt
  • Finis
  • Finks
  • Finny
  • Finos
  • fonda
  • thích
  • fondu
  • Fones
  • Fonly
  • phông chữ
  • tài trợ
  • tiền
  • Fundy
  • Nấm
  • FUGO
  • nấm
  • vui vẻ
  • vui nhộn
  • vui
  • ban giám sát
  • Gandy
  • Ganef
  • Ganev
  • băng đảng
  • Ganja
  • Ganof
  • Gants
  • Genal
  • Genas
  • gen
  • Genet
  • Genic
  • thần đèn
  • Genii
  • Genip
  • Genny
  • GENOA
  • bộ gen
  • thể loại
  • Thể loại
  • gents
  • Genty
  • gục
  • chi
  • Ginch
  • ginge
  • Gings
  • Ginks
  • Ginny
  • Ginzo
  • tuyến sinh dục
  • Gonch
  • Đã đi
  • Goner
  • cồng chiêng
  • Gonia
  • gonif
  • Gonks
  • sẽ
  • gonof
  • nhân vật
  • Gonzo
  • Gundy
  • Gunge
  • GUNGGY
  • Gunks
  • Gunky
  • Gunny
  • Gynae
  • GYNIE
  • Gynny
  • Gynos
  • Hanap
  • hanch
  • tay
  • tiện dụng
  • Hangi
  • treo
  • Hanks
  • Hanky
  • Hansa
  • Hanse
  • Hants
  • kể từ đây
  • Hench
  • HENDS
  • Henge
  • Henna
  • Henny
  • Henry
  • Hents
  • Hinau
  • Hinds
  • khớp nối
  • Hings
  • Hinky
  • Hinny
  • gợi ý
  • Honan
  • Honda
  • Honds
  • mài giũa
  • Honer
  • Hones
  • em yêu
  • Hongi
  • Hongs
  • Tiếng vang
  • Honky
  • tôn kính
  • linh cảm
  • Hunks
  • hunky
  • săn bắn
  • Hynde
  • Inned
  • bên trong
  • Innit
  • ion
  • isnae
  • ixnay
  • Janes
  • Janns
  • Janny
  • Janty
  • cú chọc
  • Jingo
  • jinks
  • Jinne
  • Jinni
  • Jinns
  • Jones
  • Jongs
  • Jonty
  • JUNCO
  • Junks
  • Junky
  • Junta
  • Jno
  • Kanae
  • KANAS
  • Kandy
  • Kaneh
  • Kanes
  • Kanga
  • Kangs
  • Kanji
  • Kants
  • Kanzu
  • Kenaf
  • tình trạng khó khăn
  • Kendo
  • Kenos
  • Kente
  • Kents
  • Kinas
  • Kinda
  • loại
  • tử tế
  • kines
  • Kings
  • Kinin
  • Kinks
  • kinky
  • Kinos
  • Konbu
  • Kondo
  • Konks
  • Kynde
  • Kynds
  • lanai
  • LANA
  • cây thương
  • Lanch
  • Đất đai
  • Đất đai
  • làn đường
  • xe
  • Làng
  • Lants
  • cho vay
  • Lenes
  • Lengs
  • Lenis
  • Lenos
  • Ống cầu
  • Lenti
  • Lento
  • Linac
  • tuyến
  • Linds
  • Lindy
  • lót
  • lanh
  • lót
  • dòng
  • LINEY
  • Linga
  • LINGO
  • Lings
  • Lingy
  • Linin
  • liên kết
  • liên kết
  • Linns
  • Linny
  • Linos
  • xơ vải
  • Linty
  • Linum
  • Linux
  • người cô đơn
  • Longa
  • lâu
  • Longs
  • âm lịch
  • Lunas
  • Bữa trưa
  • LUNES
  • Lunet
  • đột kích
  • LUNGI
  • phổi
  • LUẬT
  • Ám vàng
  • Lynes
  • Manas
  • Manat
  • Mandi
  • bờm
  • có nam giới
  • bờm
  • Manes
  • Manet
  • truyện
  • mange
  • xoài
  • Mangs
  • Mangy
  • hưng cảm
  • phấn khích
  • Manis
  • MANKY
  • đàn ông
  • Manna
  • Trang viên
  • Manos
  • Manse
  • Manta
  • Thần chú
  • MANTY
  • MANUL
  • Manus
  • Menad
  • sửa chữa
  • Đàn ông
  • MENES
  • MENGE
  • MENGS
  • Mensa
  • Thánh
  • MENSH
  • Menta
  • Mento
  • thực đơn
  • Minae
  • MINAR
  • Minas
  • băm
  • MINCY
  • tâm trí
  • khai thác
  • thợ mỏ
  • mỏ
  • Minge
  • Mings
  • Mingy
  • Tối thiểu
  • Minis
  • Minke
  • Minks
  • Minny
  • diễn viên phụ
  • Minos
  • bạc hà
  • Minty
  • dấu trừ
  • đơn nguyên
  • Monal
  • Monas
  • Monde
  • Mondo
  • Moner
  • tiền bạc
  • Mongo
  • Mong
  • Monic
  • Monie
  • Các nhà sư
  • Monos
  • Monte
  • tháng
  • Monty
  • nhai tóp tép
  • Munga
  • MUNGE
  • Mungo
  • Mungs
  • Munis
  • MUNTS
  • Muntu
  • Mynah
  • Mynas
  • Nanas
  • nance
  • Nancy
  • Nandu
  • Nanna
  • bảo mẫu
  • Nanos
  • nanua
  • nenes
  • Niner
  • Nines
  • nhẫn giả
  • Ninny
  • Ninon
  • thứ chín
  • nonas
  • không
  • Nones
  • nonet
  • nongs
  • không phải là
  • NONNY
  • Nonyl
  • Nunny
  • Oinks
  • thuốc mỡ
  • Cấm
  • oonts
  • Orni
  • ounce
  • oundy
  • sở hữu
  • chủ nhân
  • Panax
  • tư cách
  • gấu trúc
  • Pands
  • Pandy
  • hoảng loạn
  • Bảng điều khiển
  • Tấm
  • Panga
  • Pangs
  • hoảng loạn
  • Panim
  • panko
  • Panne
  • Panni
  • Pansy
  • Panto
  • quần dài
  • quần lót
  • hình phạt
  • pence
  • có xu hướng
  • Pendu
  • bút
  • bút
  • Pengo
  • Penie
  • dương vật
  • bút
  • PENNA
  • Penne
  • Penni
  • đồng xu
  • pents
  • Pinas
  • nhón
  • Pined
  • thông
  • Thông
  • pingo
  • Ping
  • Pinko
  • Màu hồng
  • Pinky
  • Pinna
  • Pinny
  • pin trên
  • Pinot
  • Pinta
  • pinto
  • pint
  • pinup
  • ponce
  • poncy
  • ao
  • PONES
  • Poney
  • Ponga
  • Pongo
  • Pongs
  • To
  • ponks
  • ponts
  • Ponty
  • sốt Ponzu
  • Punas
  • đấm
  • đấm
  • Punga
  • Pungs
  • Punji
  • punka
  • chơi chữ
  • punky
  • Punny
  • punto
  • punts
  • cá thu
  • pwned
  • pyned
  • Pynes
  • Qanat
  • Ranas
  • Rance
  • trang trại
  • Rands
  • Randy
  • Ranee
  • Ranga
  • phạm vi
  • Rangi
  • Rangs
  • Rangy
  • Ranid
  • Ranis
  • Ranke
  • thứ hạng
  • Rants
  • thận
  • Renay
  • RENDS
  • thay mới
  • thật
  • Reenga
  • Renig
  • Renin
  • Renne
  • Renos
  • thuê
  • giá thuê
  • vỏ
  • vỏ
  • Rines
  • Nhẫn
  • sân trượt
  • rửa sạch
  • Ronde
  • Rondo
  • Roneo
  • Rones
  • Ronin
  • Ronne
  • ronte
  • ronts
  • R trực tuyến
  • RINGDS
  • chạy
  • Runes
  • Nấc thang
  • Runic
  • Runny
  • Runts
  • Runty
  • Rynds
  • Cát
  • cát
  • Saned
  • Saner
  • Sanes
  • Sanga
  • Sangh
  • Sango
  • Sangs
  • Sanko
  • Sansa
  • Santo
  • Sants
  • SENAS
  • Gửi
  • senes
  • Sengi
  • Senna
  • Senor
  • Sensa
  • ý nghĩa
  • Sensi
  • SENTE
  • Senti
  • Sents
  • Senvy
  • Senza
  • từ
  • sinds
  • tội lỗi
  • tội lỗi
  • dây gân
  • Singe
  • hát
  • Sinhs
  • chìm
  • hắc hẹp
  • xoang
  • Sonar
  • Sonce
  • Sonde
  • SONES
  • Bài hát
  • Sonic
  • con trai
  • Sonne
  • Sonny
  • sone
  • Sonsy
  • Sunis
  • Sunks
  • Sunna
  • Sunns
  • nhiều nắng
  • Sunup
  • đồng bộ
  • đồng bộ hóa
  • tổng hợp
  • Đồng bộ hóa
  • đồng bộ
  • Thượng hội đồng
  • tổng hợp
  • Tanas
  • tanga
  • Tangi
  • tango
  • Tangs
  • rối
  • Tanhs
  • xe tăng
  • xe tăng
  • xe tăng
  • Tanna
  • cây cúc ngải
  • Tanti
  • Tanto
  • thuộc về
  • Tench
  • xu hướng
  • Tendu
  • Tenes
  • nguyên lý
  • căng thẳng
  • Tenia
  • Tenne
  • Tenno
  • Tenny
  • MENON
  • kỳ hạn
  • căng thẳng
  • thứ mười
  • lều
  • Tenty
  • tenue
  • Tinas
  • nham
  • Tinds
  • Tinea
  • nhấm nháp
  • rượu
  • Tinge
  • Tings
  • Tinks
  • tin
  • màu
  • có chút
  • tông màu
  • Tondi
  • Tondo
  • săn chắc
  • mực toner
  • âm
  • Toney
  • Tonga
  • kẹp
  • thuốc bổ
  • Tonka
  • Tonks
  • tấn
  • Tonus
  • Tunas
  • Tunds
  • điều chỉnh
  • bộ điều chỉnh
  • giai điệu
  • Tung
  • áo dài
  • Tunny
  • Tynde
  • Tyned
  • Tynes
  • ulnad
  • Ulnae
  • ulnar
  • ulna
  • Áo
  • Urned
  • USNEA
  • vanda
  • VANED
  • Vanes
  • vang
  • Vants
  • Venae
  • dể hối lộ
  • Vends
  • Vendu
  • Veneey
  • báo thù
  • Venin
  • Nọc độc
  • Lỗ thông hơi
  • địa điểm
  • sao Kim
  • Vinal
  • Vinas
  • Vinca
  • dây chuyền
  • Viner
  • dây leo
  • Vinew
  • vinic
  • Vino
  • Vints
  • vinyl
  • đũa phép
  • lu mờ
  • wanes
  • waney
  • wangs
  • wanks
  • wanky
  • wanle
  • wanly
  • Muốn
  • Muốn
  • muốn
  • wanze
  • Wends
  • Wenge
  • Wenny
  • Muốn
  • thắng lợi
  • tay quay
  • gió
  • có gió
  • Wined
  • Rượu vang
  • rượu vang
  • winge
  • Cánh
  • cánh
  • nháy mắt
  • Winna
  • WINNS
  • Winos
  • Winze
  • Wonga
  • Wongi
  • Wonks
  • rung rinh
  • Sẽ không
  • wynds
  • Wynns
  • Xenia
  • Xenic
  • Xenon
  • Yangs
  • kéo dài
  • yenta
  • Yente
  • Yince
  • Yonic
  • Yonis
  • yonks
  • Yrneh
  • Zanja
  • Zante
  • Zanza
  • Zanze
  • Zendo
  • Zinco
  • kẽm
  • kẽm
  • Zineb
  • zines
  • Zings
  • Zingy
  • Zinke
  • Zinky
  • Zonae
  • khu vực
  • Zonda
  • v nào
  • Zoner
  • Khu vực
  • ZONKS

Một khi bạn có một câu trả lời trong tâm trí, đã đến lúc dùng thử bằng lời. Sử dụng bàn phím trong trò chơi để giữ trong dự đoán của bạn và sử dụng màu làm hướng dẫn của bạn. Một chữ cái chính xác ở đúng nơi sẽ trả về một dấu hiệu màu xanh lá cây, khi một chữ cái sẽ bật ra màu vàng nếu nó xuất hiện ở vị trí. Tuy nhiên, nếu bạn nhìn thấy một không gian gry, thì đó là một chữ cái không chính xác.

Tiếp tục chuyển đổi mọi thứ và câu trả lời sẽ sớm rõ ràng. Nếu bạn có nhiều câu trả lời trong ngày, hãy để chúng tôi giúp đỡ.

Ở đó, bạn có nó, một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái với N trong Middleto giúp bạn trong Wordle. Để biết thêm các mẹo và thủ thuật về trò chơi thuộc sở hữu của New York Times, hãy chắc chắn tìm kiếm & nbsp; Twinfinite & nbsp; hoặc kiểm tra các liên kết bên dưới.5-letter words with N in the middle to help you in Wordle. For more tips and tricks on the ever-popular, New York Times-owned game, be sure to search for Twinfinite or check out the links below.

  • 5 Thư từ bắt đầu bằng E & kết thúc với L - Trợ giúp trò chơi Wordle
  • 5 chữ cái bắt đầu bằng EQ - Trợ giúp trò chơi Wordle
  • Hôm nay Worder Wordle: Gợi ý & Trả lời (ngày 13 tháng 10)
  • 5 chữ cái bắt đầu bằng IO - Trợ giúp trò chơi Wordle
  • 5 chữ cái kết thúc trong IC - Trợ giúp trò chơi Wordle

5 chữ cái nào có một n ở giữa?

Trò chơi Wordle giúp: từ 5 chữ cái với 'n' ở giữa..
annex..
annul..
annoy..
apnea..
aunty..
banjo..
banal..
bench..

5 chữ cái nào có một NT trong đó?

Các trận đấu được nhập các chữ cái trong bất kỳ chuỗi nào ở bất cứ đâu trong từ.... từ 5 chữ cái kết thúc bằng nt ..

Từ nào có NT ở giữa?

Từ năm chữ cái với 'nt' trong danh sách giữa..
antae..
antar..
antas..
anted..
antes..
antic..
antis..
antra..

5 chữ cái có t có t là gì?

5 từ chữ bắt đầu bằng T..
tabby..
taber..
tabes..
tabid..
tabis..
tabla..
table..
taboo..