500 baht Thái là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Khi chuyển đổi 500 đơn vị tiền THAI BAHT sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 363,810.0

Đổi tiền

[*] : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

Bảng chuyển đổi THAI BAHT sang VIETNAM DONG thông dụng

Đổi 500 Bạt Thái Lan đến Đồng việt nam from nước Thái Lan đến Việt Nam. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

Tìm hiểu thêm về THB VND Tỷ giá, bao gồm một biểu đồ của giá lịch sử. Chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái giữa thị trường cho tất cả các chuyển đổi tiền tệ.

1 Bạt Thái Lan đến Đồng việt nam [TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP]: 680.663268

Đơn vị tiền tệ của Thái Lan là baht Thái và satang. Có 100 satang trong một đồng baht Thái.

Giá trị chuyển đổi 7 ngày trước là 678.292167. Kiểm tra THB đến VND xu hướng.

Đổi Bạt Thái Lan sang các loại tiền tệ khác thích 500 Bạt Thái Lan đến Nhân dân tệ của Trung Quốc hoặc là 500 Bạt Thái Lan đến Rupiah Indonesia

Các loại tiền điện tử hàng đầu [dựa trên vốn hóa thị trường] được giới thiệu tại Exchange-Rates.com trang web nữa, thích 500 Bạt Thái Lan đến Bitcoin, 500 Bạt Thái Lan đến Ethereum, 500 Bạt Thái Lan đến Cardano, hoặc là 500 Bạt Thái Lan đến Dogecoin.

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh [Châu Úc] nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

Bộ chuyển đổi Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Thailand, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 1 Th11 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 21 Tháng một 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bạt Thái Lan = 71 836.7853 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 11 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bạt Thái Lan = 62 804.8137 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bạt Thái Lan / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày THB /VND kể từ Chủ nhật, 9 Tháng mười 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 21 Tháng một 2023

1 Bạt Thái Lan = 718.3679 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 11 Tháng mười 2022

1 Bạt Thái Lan = 628.0481 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / THB

DateTHB/VNDThứ hai, 30 Tháng mười 2023683.8813Thứ hai, 23 Tháng mười 2023677.6930Thứ hai, 16 Tháng mười 2023674.2989Thứ hai, 9 Tháng mười 2023660.5456Thứ hai, 2 Tháng mười 2023657.5936Thứ hai, 25 Tháng chín 2023674.3676Thứ hai, 18 Tháng chín 2023683.4908Thứ hai, 11 Tháng chín 2023677.5433Thứ hai, 4 Tháng chín 2023682.7727Thứ hai, 28 Tháng tám 2023683.6074Thứ hai, 21 Tháng tám 2023676.8399Thứ hai, 14 Tháng tám 2023676.0616Thứ hai, 7 Tháng tám 2023680.7635Thứ hai, 31 Tháng bảy 2023691.4152Thứ hai, 24 Tháng bảy 2023684.7563Thứ hai, 17 Tháng bảy 2023683.4809Thứ hai, 10 Tháng bảy 2023674.8183Thứ hai, 3 Tháng bảy 2023673.0442Thứ hai, 26 Tháng sáu 2023668.2678Thứ hai, 19 Tháng sáu 2023676.8047Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023677.9429Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023675.9211Thứ hai, 29 Tháng năm 2023676.0217Thứ hai, 22 Tháng năm 2023680.2419Thứ hai, 15 Tháng năm 2023694.8142Thứ hai, 8 Tháng năm 2023693.3718Thứ hai, 1 Tháng năm 2023685.9802Thứ hai, 24 Tháng tư 2023685.0221Thứ hai, 17 Tháng tư 2023681.0388Thứ hai, 13 Tháng ba 2023683.2811Thứ hai, 6 Tháng ba 2023686.1448Thứ hai, 27 Tháng hai 2023680.5159Thứ hai, 20 Tháng hai 2023690.2521Thứ hai, 13 Tháng hai 2023698.3549Thứ hai, 6 Tháng hai 2023695.4581Thứ hai, 30 Tháng một 2023716.0302Thứ hai, 23 Tháng một 2023716.6672Thứ hai, 16 Tháng một 2023709.7275Thứ hai, 9 Tháng một 2023701.5824Thứ hai, 2 Tháng một 2023685.2906Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022681.0401Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022680.5257Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022679.7527Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022684.4055Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022691.8405Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022685.0207Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022693.3878Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022667.0031Thứ hai, 31 Tháng mười 2022652.6881Thứ hai, 24 Tháng mười 2022650.4807Thứ hai, 17 Tháng mười 2022639.0195Thứ hai, 10 Tháng mười 2022628.6016

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25981.3000 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1069 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3358.5318 VNDTỷ giá Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24579.0644 VNDTỷ lệ Bảng Anh Đồng Việt Nam1 GBP = 29843.5303 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 162.5365 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5148.5331 VNDđổi tiền Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.6195 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 756.8038 VNDchuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6691.8995 VND

Tiền Của Thái Lan

  • ISO4217 : THB
  • Thái Lan
  • THB Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền THB

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 1 Tháng mười một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bạt Thái Lan THBTHBVND678.04 Đồng Việt Nam VND2 Bạt Thái Lan THBTHBVND1 356.09 Đồng Việt Nam VND3 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 034.13 Đồng Việt Nam VND4 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 712.18 Đồng Việt Nam VND5 Bạt Thái Lan THBTHBVND3 390.22 Đồng Việt Nam VND10 Bạt Thái Lan THBTHBVND6 780.44 Đồng Việt Nam VND15 Bạt Thái Lan THBTHBVND10 170.66 Đồng Việt Nam VND20 Bạt Thái Lan THBTHBVND13 560.89 Đồng Việt Nam VND25 Bạt Thái Lan THBTHBVND16 951.11 Đồng Việt Nam VND100 Bạt Thái Lan THBTHBVND67 804.43 Đồng Việt Nam VND500 Bạt Thái Lan THBTHBVND339 022.15 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: THB/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYYên NhậtJPYKwanza AngolaAOAWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDRinggit MalaysiaMYRDirham UAEAEDRiel CampuchiaKHR

Chủ Đề