Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm dây cáp điện – CADIVI | ||||
Laboratory: | Electric cable testing laboratory – CADIVI | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam | ||||
Organization: | Vietnam electric cable corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical – Electronic | ||||
Người quản lý: | Nguyễn Minh Hiếu | ||||
Laboratory manager: | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
Nguyễn Minh Hiếu | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | ||||
Lê Trúc Lâm | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 745 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/04/2023 | |
Địa chỉ/ Address: 70 – 72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, Tp. Hồ Chí Minh | |
Địa điểm/Location: 16 Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, Tp. Hồ Chí Minh | |
Điện thoại/ Tel: 028.38.299.443 [ext. 128] | Fax: 028.38.299 437 |
E-mail: | Website: www.cadivi.vn / www.cadivi-vn.com |
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng [nếu có]/ Phạm vi đo Limit of quantitation [if any]/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors | Xác định cấu tạo [Số sợi nhôm/thép] Determine construction [Number of Al/Fe wires] | TCVN 6483: 1999 [IEC 1089: 1991] IEC 61089: 1991 Amd1.1997 ASTM B 231-2016 ASTM B 232-2017 | |
2. | Đo Chiều xoắn, bội số bước xoắn Measurement direction, layer | 1 mm/ [0 ~ 1500] mm | ||
3. | Đo đường kính sợi nhôm/thép Measurement diameter Al/Fe wires | 0,001 mm/ [0 ~ 25] mm | ||
4. | Đo suất kéo đứt sợi nhôm/thép Measurement tensile strength Al/Fe wires | 0,01 N/ [0 ~ 5] kN 0,1 N/ [0 ~ 50] kN | ||
5. | Đo độ giãn dài sợi dẫn Measurementelongation of wires | 0,001 mm/ [0 ~ 1000] mm | ||
6. | Đo ứng suất khi giãn 1 % sợi thép Measurement tensile stress of steel wire at 1% elongation | 0,01 mm/ [0 ~ 1000] mm [0 ~ 50] kN | ||
7. | Xác định lực kéo đứt toàn thể dây dẫn Determine breaking load of conductor | [0 ~ 50] kN | ||
8. | Đo điện trở 1 chiều của 1km dây dẫn ở 20 oC Measurement DC resistance of 1 km conductor at 20 oC | 0,0001 mΩ/ [0 ~ 30] kΩ | ||
9. | Cáp cách điện bằng Polyvinyl chlorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750V | Xác định cấu tạo/Determine construction:
| TCVN 6610-1: 2014 [IEC 60227-1: 2007] TCVN 6610-2: 2007 [IEC 60227-2: 2003] TCVN 6612: 2007 [IEC 60228: 2004] | |
10. | Đo điện trở 1 chiều của 1km dây dẫn ở 20 oC Measurement DC resistance of 1 km conductor at 20 oC | 0,0001 mΩ/ [0 ~ 30] kΩ | ||
11. | Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation | 0,001 mm/ [0 ~ 100] mm | ||
12. | Đo suất kéo đứt cách điện Measurement tensile strength of insulation | 0,01 N/ [0 ~ 5] kN | ||
13. | Đo độ giãn dài cách điện Measurement elongation of insulation | 0,001 mm/ [0 ~ 1200] mm | ||
14. | Đo chiều dày vỏ bọc Measurement thickness of sheathed | 0,001 mm/ [0 ~ 100] mm | ||
15. | Đo suất kéo đứt vỏ bọc Measurement tensile strength of sheathed | 0,01 N/ [0 ~ 5] kN | ||
16. | Đo độ giãn dài vỏ bọc Measurement elongation of sheathed | 0,001 mm/ [0 ~ 1200] mm | ||
17. | Cáp có cách điện dạng đùn có điện áp danh định từ 1kV [Um = 1,2kV] đến 30kV [Um = 3,6kV] Power cables with extruded insulation for rate voltages from 1kV [Um = 1,2kV] to 30kV [Um = 36kV] | Xác định cấu tạo /Determine construction :
| TCVN 5935-1: 2013 [IEC 60502-1: 2009] TCVN 5935-2: 2013 [IEC 60502-2: 2005] TCVN 6612: 2007 [IEC 60228: 2004] TCVN 6614-1-1: 2008 [IEC 60811-1-1: 2001] | |
18. | Đo điện trở 1 chiều của 1km dây dẫn ở 20 oC Measurement DC resistance of 1 km conductor at 20 oC | 0,0001 mΩ/ [0 ~ 30] kΩ | ||
19. | Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation | 0,001 mm/ [0 ~ 100] mm | ||
20. | Đo suất kéo đứt cách điện Measurement tensile strength of insulation | 0,01 N/ [0 ~ 5] kN | ||
21. | Đo độ giãn dài cách điện Measurement elongation of insulation | 0,001 mm/ [0 ~ 1200] mm | ||
22. | Đo chiều dày vỏ bọc Measurement thickness of sheathed | 0,001 mm/ [0 ~ 100] mm | ||
23. | Đo suất kéo đứt vỏ bọc Measurement tensile strength of sheathed | 0,01 N/ [0 ~ 5] kN | ||
24. | Đo độ giãn dài vỏ bọc Measurement elongation of sheathed | 0,001 mm/ [0 ~ 1200] mm | ||
25. | Cáp điện vặn xoắn cách điện XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1kV Electric cables-XLPE insulated - aerial bundled for working voltages up to 0,6/1 kV | Xác định cấu tạo /Determine construction :
| TCVN 6447 : 1998 TCVN 5936 : 1995 [IEC 540: 1982] | |
26. | Đo điện trở 1 chiều của 1km dây dẫn ở 20 oC Measurement DC resistance of 1 km conductor at 20 oC | 0,0001 mΩ/ [0 ~ 30] kΩ | ||
27. | Xác định lực kéo đứt ruột dẫn Determine breaking load of conductor | 0,01 N/ [0 ~ 5] kN | ||
28. | Đo đường kính ruột dẫn Measurement diameter of conductor | 0,01 mm/ [0 ~ 150] mm | ||
29. | Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation | 0,001 mm/ [0 ~ 100] mm | ||
30. | Đo suất kéo đứt cách điện Measurement tensile strength of insulation | 0,01 N/ [0 ~ 5] kN | ||
31. | Đo độ giãn dài cách điện Measurement elongation of insulation | 0,001 mm/ [0 ~ 1200] mm | ||
32. | Đo đường kính lõi cáp Measurement diameter of core cable | 0,01 mm/ [0 ~ 150] mm |
Ghi chú/Note: IEC: International Electrotechnical Commission
Địa điểm công nhận:
16 Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, Tp. Hồ Chí Minh