BẢNG size áo croptop nữ

Ai chắc cũng đôi lần xem một vài sản phẩm trên mạng thấy thích thú nhưng lại không thể đến thử và không biết nên chọn size nào để mình có thể mua về mặc là vừa ngay.
Dưới đây là bảng Thông số size các dòng sản phẩm dành cho Nữ: váy liền, quần, áo ngực, .. để các bạn chọn mua Online khỏi lo lắng chọn size to nhỏ nữa nhé.

Mực lục

  • Bảng size quần áo nữ
    • Bảng size áo nữ
        • riêng cho dòng Body, Heatech
    • Bảng size quần nữ
    • Bảng size quần nữ Kaki
    • Bảng size áo khoác nữ
    • Bảng chọn size riêng cho dòng váy liền ôm của nữ
    • Bảng chọn size dòng váy liền suông của nữ
    • Bảng chọn sizeáo ngựcnữ

Bảng size quần áo nữ

Đơn vị: Cân nặng: kg ; Kích thước: cm

bảng size quần áo nữ

Bảng thông số chung chọn size quần áo nữ

SizeSMLXL
Chiều cao150-155156-160160-164165-170
Cân nặng40-4543-46kg46-53kg53-57kg
Vòng ngực78-8284-8888-9292-96
Vòng eo64-6868-7272-7676-80
Vòng mông86-9090-9494-9898-102

Bảng size áo nữ

riêng cho dòng Body, Heatech

SizeSMLXL
ÁoRộng ngực80-8484-8888-9292-96
Dài áo57.559.561.562.5
Vòng gấu50-6090-9494-9898-102
Dài tay56575859
QuầnVòng eo64-6868-7272-7676-80
Vòng mông86-9090-9494-9898-102
Dài quần86.588.590.591.5

Bảng size quần nữ

SizeSMLXL
Vòng bụng64-6868-7272-7676-80
Vòng mông86-9090-9494-9898-102
Rộng ống [slimfit]1414.51515.5
Dài quần90.592.594.595.5

Bảng size quần nữ Kaki

Size2627282930
Rộng eo60-6464-6868-7272-7676-80
Rộng mông82-8686-9090-9494-9898-102
Dài giàng73.57475.775.476.1
Rộng gấu [slim]1111.51212.513
Rộng gấu[Regular]1414.51515.516

Bảng size áo khoác nữ

SizeSMLXL
Rộng vai34-3636-3838-4040-42
Dài áo60.562.564.565.5
Vòng ngực80-8484-8888-9292-96
Dài tay59.560.561.562.5
Vòng mông86-9090-9494-9898-102

Bảng chọn size riêng cho dòng váy liền ôm của nữ

SIZESMLXL
Chiều cao150-155156-160160-164165-170
Vòng ngực80-8484-8888-9292-96
Vòng eo64-6868-7272-7676-80
Vòng mông86-9090-9494-9898-102
Rộng vai34-3636-3838-4040-42
Dài váy89929496

Bảng chọn size dòng váy liền suông của nữ

SizeSMLXL
Chiều cao150-155156-160160-164165-170
Vòng ngực80-8484-8888-9292-96
Vòng mông86-9090-9494-9898-102
Rộng vai34-3636-3838-4040-42
Dài váy828587

Bảng chọn sizeáo ngựcnữ

Cỡ áo theo vòng lưng [Phần con số]Cỡ áo theo cúp ngực [Phần chữ cái]
Số đo vòng chân ngựcCỡ lưng áoChêch lệch đỉnh chân ngựcCỡ cúp áo
63 67 cm30 [65]10- 12cmAA
68 72 cm32 [70]12 14 cmA
73 77 cm34 [75]14 16 cmB
78 82 cm36 [80]16 18 cmC
83 87 cm38 [85]18 20 cmD
88 92 cm40 [90]20 22 cmE
93 97 cm42 [95]22 24 cmF
98 102 cm44 [100]24 26 cmG
103 107 cm46 [105]26 28 cmH

Video liên quan

Chủ Đề