2021 Card đồ họa danh sách phân cấp và GPU Charts
Bảng xếp hạng so sánh thẻ đồ họa và danh sách xếp hạng
Đưa ra phỏng đoán từ quyết định của bạn để mua một card đồ họa mới. Trong biểu đồ này, chúng tôi xếp hạng tất cả các card đồ họa từ tốt nhất đến kém nhất trong biểu đồ so sánh card đồ họa trực quan. Danh sách này là một tập hợp của hầu hết các card đồ họa được phát hành trong mười năm qua. Chúng tôi thường lấy lại danh sách phân cấp card đồ họa tuyệt vời trong ngày trong Bảng phân cấp GPU phần cứng của Tom . Tuy nhiên, chúng không còn cung cấp cấu trúc phân cấp giống nhau. Danh sách so sánh card đồ họa được sắp xếp theo các card đồ họa tốt nhất trước tiên , bao gồm cả các nhà sản xuất nổi tiếng, NVIDIA và AMD. Chúng tôi cũng cung cấp điểm trung bình điểm chuẩn trong 3 độ phân giải trò chơi chính [1080p, 144p và 4K] ngoài chỉ số xếp hạng tổng thể cùng với giá hiện tại nếu có.Làm thế nào để chúng ta xếp hạng các card đồ họa?
Điểm chuẩn trò chơi trong thế giới thực được sử dụng để xác định thứ hạng của các card đồ họa này. Chúng tôi luôn tìm kiếm hiệu suất trong Khung hình mỗi giây, không phải TFLOPS hoặc GB / s hoặc các số lý thuyết đặc điểm kỹ thuật khác là vô nghĩa đối với game thủ. Kết quả điểm chuẩn của chúng tôi được đo dựa trên độ phân giải trò chơi ưa thích của người dùng và cài đặt chất lượng trò chơi. Chúng tôi có các thuật toán tinh vi đã được thiết kế cẩn thận để đưa ra ước tính chính xác 90% về hiệu suất chơi trò chơi dựa trên việc phân tích hơn 70.000 bài kiểm tra điểm chuẩn. Hiệu suất card đồ họa có thể khác nhau rất nhiều giữa các trò chơi khác nhau, nhưng biểu đồ so sánh này cung cấp một chỉ số xếp hạng chung cho các card đồ họa. Ngoài các điểm chuẩn riêng của chúng tôi, chúng tôi sử dụng nhiều nguồn đáng tin cậy khác nhau để xác thực các điểm chuẩn chơi trò chơi bao gồm TechPowerUp , TomsHardware , AnandTech , TechSpot và nhiều nguồn khác.default
All [Default] NVIDIA AMD
2020 | RTX 3090 | 35,018,049.1 | 287 | 246.5 | 187.7 | 117.9 |
2020 | RX 6900 XT | 23,337,579.1 | 285 | 250.1 | 186.9 | 105.9 |
2021 | RTX 3080 Ti | 18,665,391.1 | 283 | 241.8 | 182 | 112.6 |
2020 | RX 6800 XT | 15,161,250.1 | 276 | 236.1 | 176.4 | 100.1 |
2020 | RTX 3080 | 16,329,297.1 | 275 | 232.4 | 173 | 105 |
2020 | RX 6800 | 13,525,984.3 | 230 | 197.4 | 147.6 | 79.7 |
2021 | RTX 3070 Ti | 13,993,203.1 | 225 | 187.2 | 139.3 | 89 |
2018 | TITAN RTX | 58,378,989.1 | 223 | 166.3 | 127.3 | 77.8 |
2020 | RTX 3070 | 11,657,109.1 | 220 | 178.8 | 133.1 | 80.8 |
2018 | RTX 2080 Ti | 27,729,435.8 | 213 | 161.4 | 123.6 | 75.6 |
2021 | RX 6700 XT | 11,189,890.3 | 200 | 163.2 | 122 | 70.6 |
2020 | RTX 3060 Ti | 9,321,015.1 | 186 | 150 | 113.8 | 69.3 |
2019 | RTX 2080 SUPER | 16,329,297.1 | 184 | 145.5 | 110.6 | 67.2 |
2017 | TITAN V | 70,059,459.1 | 180 | 139.9 | 107.1 | 66.7 |
2018 | RTX 2080 | 16,189,131.4 | 170 | 137.2 | 103.2 | 62.3 |
2021 | RX 6600 XT | 8,853,796.3 | 165 | 135.8 | 101.5 | 59.5 |
2019 | RTX 2070 SUPER | 11,657,109.1 | 156 | 128.3 | 95.4 | 57.6 |
2017 | GTX 1080 Ti | 18,852,278.6 | 156 | 129.2 | 98.6 | 59.7 |
2017 | TITAN Xp | 28,009,767.1 | 154 | 125.8 | 94.9 | 58.9 |
2019 | Radeon VII | 15,511,664.2 | 150 | 126 | 94.2 | 56.3 |
2021 | RTX 3060 | 7,685,749.3 | 150 | 124.3 | 92 | 55.4 |
2019 | RX 5700 XT | 9,321,015.1 | 148 | 122.8 | 91.8 | 54.8 |
2018 | RTX 2070 | 10,956,280.9 | 145 | 120.8 | 89 | 53.7 |
2019 | RX 5700 | 8,152,968.1 | 137 | 112.7 | 84.3 | 50.3 |
2019 | RTX 2060 SUPER | 9,344,376.0 | 136 | 114.7 | 83 | 50 |
2016 | GTX 1080 | 12,194,410.7 | 130 | 109.6 | 80.8 | 48.2 |
2020 | RX 5600 XT | 6,517,702.3 | 127 | 105.8 | 78.6 | 46.8 |
2019 | RTX 2060 | 8,152,968.1 | 126 | 107.8 | 76.4 | 45.3 |
2017 | RX Vega 64 | 9,788,233.9 | 124 | 102.2 | 76.5 | 45.6 |
2017 | GTX 1070 Ti | 11,750,552.8 | 123 | 101.1 | 74.7 | 44.6 |
2017 | RX Vega 56 | 6,284,092.9 | 120 | 95.9 | 71.7 | 42.8 |
2015 | GTX TITAN X | 25,673,673.1 | 120 | 97.9 | 71.6 | 43 |
2021 | RTX 3050 Ti | 5,816,874.1 | 120 | 102.3 | 74.3 | 44.3 |
2019 | RTX 2080 Mobile | 45,366,945.5 | 119 | 96 | 72.3 | 43.6 |
2019 | GTX 1660 Ti | 6,517,702.3 | 118 | 96.3 | 71.1 | 42.5 |
2014 | R9 295X2 | 35,018,049.1 | 118 | 101.1 | 73.8 | 46.7 |
2021 | RTX 3050 | 4,672,188.0 | 115 | 92.9 | 68.5 | 41.1 |
2016 | GTX 1070 | 7,685,749.3 | 114 | 93.6 | 68.5 | 40.6 |
2019 | GTX 1660 SUPER | 5,349,655.3 | 114 | 91 | 67.2 | 40.3 |
2016 | GTX 1080 Mobile | 43,381,265.6 | 110 | 93.1 | 68.7 | 41 |
2019 | GTX 1660 | 5,139,406.8 | 110 | 85.9 | 63.5 | 38 |
2019 | RTX 2080 Max-Q | 41,395,585.7 | 102 | 82.3 | 61.9 | 37.4 |
2019 | RTX 2070 Mobile | 40,274,260.6 | 101 | 85.1 | 62.4 | 38.2 |
2019 | GTX 1660 Ti Mobile | 41,068,532.5 | 100 | 71 | 52.6 | 31.5 |
2017 | GTX 1080 Max-Q | 45,670,637.7 | 97 | 82.2 | 60.6 | 36.2 |
2016 | GTX 1070 Mobile | 36,419,705.5 | 97 | 79.5 | 58.2 | 34.5 |
2015 | GTX 980 Ti | 14,460,421.9 | 93 | 84.5 | 62.1 | 37 |
2015 | R9 FURY X | 15,161,250.1 | 92 | 78 | 59.6 | 36.3 |
2018 | RX 590 | 4,999,241.2 | 91 | 80.7 | 58 | 33.8 |
2019 | RTX 2060 Mobile | 25,790,477.8 | 88 | 75.4 | 53.5 | 31.7 |
2019 | RTX 2070 Max-Q | 35,415,185.0 | 87 | 73 | 53.5 | 32.7 |
2015 | R9 Nano | 35,718,877.3 | 87 | 71 | 53.5 | 32.4 |
2017 | GTX 1070 Max-Q | 25,837,199.6 | 86 | 70.2 | 51.4 | 30.5 |
2014 | GTX 980 | 5,816,874.1 | 85 | 73.7 | 53.5 | 32 |
2019 | RX 5500 XT 8GB | 4,648,827.1 | 85 | 73.5 | 52.8 | 30.8 |
2018 | RX Vega 56 Mobile | 36,886,924.3 | 84 | 67.1 | 50.2 | 30 |
2019 | GTX 1660 Ti Max-Q | 27,682,713.9 | 83 | 65.9 | 48.7 | 29.1 |
2015 | R9 FURY | 12,825,156.1 | 82 | 66 | 49.7 | 30.1 |
2019 | RX 5500 XT 4GB | 3,947,998.9 | 80 | 66.3 | 47.7 | 27.8 |
2017 | RX 580 | 3,527,501.9 | 79 | 71.4 | 51.2 | 29.7 |
2019 | GTX 1650 SUPER | 3,737,750.4 | 79 | 73.2 | 53.8 | 32.1 |
2016 | GTX 1060 6GB | 3,714,389.5 | 78 | 67 | 48.4 | 28.8 |
2014 | GTX TITAN BLACK | 23,337,579.1 | 77 | 67 | 48.6 | 30.3 |
2016 | RX 480 | 9,321,015.1 | 75 | 59.8 | 44.6 | 27.4 |
2016 | GTX 1060 3GB | 3,971,359.8 | 75 | 63.7 | 46 | 27.4 |
2013 | HD 7990 | 23,337,579.1 | 74 | 73.8 | 56.8 | 32.5 |
2015 | R9 390X | 11,563,665.3 | 74 | 64.2 | 48 | 28.8 |
2013 | GTX 780 Ti | 9,577,985.4 | 73 | 60.5 | 42.2 | 26.8 |
2017 | RX 570 | 2,873,395.6 | 73 | 59.6 | 43.6 | 25.6 |
2013 | GTX TITAN | 15,184,611.0 | 72 | 67.3 | 48.7 | 27.1 |
2014 | GTX 970 | 10,489,062.1 | 71 | 62.2 | 44.6 | 27.4 |
2013 | R9 290X | 9,321,015.1 | 70 | 61.2 | 45.1 | 27.9 |
2015 | R9 390 | 10,862,837.1 | 70 | 59.6 | 43.7 | 25.1 |
2019 | GTX 1650 | 3,480,780.1 | 70 | 57 | 41.7 | 24.8 |
2016 | GTX 1060 Mobile | 23,057,247.8 | 66 | 56.9 | 41.1 | 24.4 |
2013 | R9 290 | 7,241,891.4 | 65 | 57.7 | 42 | 26.2 |
2016 | RX 470 | 7,989,441.5 | 64 | 52.9 | 39 | 23.2 |
2014 | GTX 980M | 31,420,464.3 | 59 | 51.6 | 37.5 | 22.4 |
2015 | GTX 980 Mobile | 31,420,464.3 | 59 | 51.6 | 37.5 | 22.4 |
2016 | GTX 980MX | 31,420,464.3 | 59 | 51.6 | 37.5 | 22.4 |
2013 | GTX 780 | 8,293,133.7 | 58 | 55.7 | 40.2 | 24.5 |
2017 | GTX 1060 Max-Q | 27,682,713.9 | 58 | 50.2 | 36.3 | 21.6 |
2017 | RX 580 Mobile | 30,532,748.6 | 55 | 50 | 35.9 | 20.8 |
2018 | RX 580X Mobile | 30,532,748.6 | 55 | 50 | 35.9 | 20.8 |
2017 | Pro WX 7100 Mobile | 45,764,081.5 | 55 | 45 | 33.1 | 19.7 |
2015 | R9 380X | 5,349,655.3 | 52 | 44.2 | 32.3 | 19.6 |
2016 | RX 480 Mobile | 29,785,198.5 | 52 | 41.8 | 31.2 | 19.2 |
2013 | R9 280X | 8,176,329.0 | 52 | 46.3 | 33.5 | 20.5 |
2017 | RX 570 Mobile | 29,434,784.4 | 51 | 41.7 | 30.5 | 17.9 |
2013 | GTX 770 | 4,181,608.3 | 50 | 42.6 | 29.2 | 17.9 |
2014 | GTX 970M 6GB | 29,177,814.1 | 49 | 43.5 | 31.2 | 19.2 |
2014 | GTX 970M | 29,177,814.1 | 49 | 42.5 | 30.5 | 18.7 |
2019 | GTX 1650 Max-Q | 28,944,204.7 | 48 | 39 | 28.5 | 17 |
2019 | GTX 1650 Mobile | 26,888,441.9 | 48 | 39.9 | 29.2 | 17.4 |
2016 | GTX 1050 Ti | 3,013,561.3 | 48 | 39.3 | 28.8 | 17.1 |
2014 | R9 285 | 8,877,157.2 | 46 | 39.5 | 28.9 | 16.7 |
2015 | R9 380 | 6,984,921.1 | 46 | 39.4 | 28.7 | 16.7 |
2014 | R9 M290X | 28,243,376.5 | 45 | 40.4 | 29.4 | 18.3 |
2014 | R9 280 | 8,176,329.0 | 45 | 38.6 | 28.3 | 16.1 |
2016 | RX 470 Mobile | 28,103,210.8 | 45 | 37 | 27.3 | 16.2 |
2015 | GTX 960 | 2,079,123.7 | 45 | 38 | 27.5 | 16.3 |
2017 | GTX 1050 Ti Mobile | 20,464,183.4 | 41 | 33.4 | 24.5 | 14.5 |
2013 | GTX 780M | 27,145,412.3 | 41 | 39 | 28.1 | 17.1 |
2013 | GTX 780M | 27,145,412.3 | 41 | 39 | 28.1 | 17.1 |
2013 | GTX 760 | 7,475,500.8 | 40 | 36.9 | 27.3 | 14.9 |
2018 | GTX 1050 | 3,013,561.3 | 39 | 33.3 | 24.1 | 14.1 |
2013 | R9 270 | 6,424,258.5 | 38 | 32.8 | 21.9 | 13.7 |
2015 | GTX 950 | 2,079,123.7 | 36 | 30 | 21.4 | 13.2 |
2017 | RX 560 | 2,312,733.1 | 33 | 30.5 | 21.9 | 12.9 |