Bào chế Tiếng Anh là gì

Từ vựng chuyên ngành bào chế, dược phẩm, y tế

2017-05-02
326
Share on Facebook
Tweet on Twitter
Từ vựng chuyên ngành bào chế, dược phẩm, y tế
4.8 [96.92%] 13 votes

Contents

  • 1 Từ vựng chuyên ngành bào chế, dược phẩm, y tế
  • 2 Miscellaneous
  • 3 Musculoskeletal

Từ vựng chuyên ngành bào chế, dược phẩm, y tế

2 non-miscible phases2 pha không trộn lẫn
[-] signifies that this characteristic is not normally evalutatedDấu nhằm chỉ các chỉ tiêu này thông thường không cần phải đánh giá
[+] signifies that this characteristic is normally evaluatedDấu + nhằm chỉ các chỉ tiêu này cần phải đánh giá
Do and tellThẩm định và xác nhận
1400 rotations/ minute.Vòng trên phút
2 cone mixing machineMáy trộn 2 hình nón
3 full production batches3 lô sản xuất
A brief description of the types of tests considered in this document is provided below

Sau đây là mô tả ngắn gọn các loại phép thử được đề cập trong tài liệu này
A column temperature controllerBộ phận điều khiển nhiệt độ cột
A controlled released productChế phẩm giải phóng hoạt chất có kiểm soát
A Cpk [process capability] of 1.0, 1.3 or 1.2 represents a 3,4,6 sigma respectivelyNăng lực [Cpk] đạt điểm 1.0, 1.3 hoặc 1.2 thể hiện 3,4,6 sigma tương ứng
A derivative belongs to xxx groupDẫn xuất thuộc nhóm, dẫn chất thuộc nhóm
A know reference materialChất đối chiếu đã biết
A linear relationshipMối tương quan tuyến tính
A linear relationship should be evaluated across the range [see section 4.3] of the analytical procedureCần đánh giá mối tương quan tuyến tính trong khoảng xác định [xem mục 4.3] của quy trình phân tích
A minimum of three consecutive production batchesTối thiểu ba lô sản xuất liên tiếp
A plot of the data should be includedĐồ thị của các số liệu cũng cần được đưa ra
A pre-planned validation protocolĐề cương thẩm định có trước
A short description of the manufacturing process in a schematic drawing or flow chartBản mô tả ngắn gọn quy trình sản xuất trình bày dưới dạng bản vẽ hoặc sơ đồ
A stationary phase contained in a columnPha tĩnh chứa trong cột
A summary of the critical processes, control variable [n] and justification for their selectionBản tóm tắt các bước quan trọng, những biến số cần kiểm soát và lý giải về việc lựa chọn chúng
A validated manufacturing processMột quá trình sản xuất đã thẩm định
A white or yellowish-whiteMàu trắng hoặc trắng hơi vàng
A.lumbricoidesBệnh do giun đũa
AbdominalBụng, thuộc về bụng
Abdominal painĐau bụng
Ability of solid welding by temperatureKhả năng hàn chắc bởi nhiệt, độ kín của vỉ
Abnormal hematology test resultKết quả kiểm tra huyết học bất thường
Abnormally increased cellular element of bloodYếu tố tế bào máu gia tăng bất thường
AbrasionĐộ mài mòn
Abrasion testing machineMáy thử độ mài mòn
AbscessesÁp xe
AbsorbanceĐộ hấp thụ
AbsorptionHấp thu
AcceleratedLão hóa cấp tốc [trong nghiên cứu độ ổn định]
Acceptance criteriaChỉ tiêu chấp nhận
According to national procedureTuân theo quy trình quốc gia
AccuracyĐộ đúng
Acid/base hydrolysisThủy phân bằng acid/kiềm
AcidityTính acid
Acidity or alkalinityGiới hạn acid-kiềm
Active ingredientHoạt chất, thành phần có hoạt tính
Active mechanismCơ chế tác dụng
Active mechanism of dihydroartemisinin has not been known fullyCơ chế tác dụng của dihydroartemisinin còn chưa biết thật rõ
Active substanceHoạt chất
Addison diseaseBệnh suy thượng thận mạn: là tình trạng tuyến thượng thận giảm tiết toàn bộ các hormone của mình [chủ yếu là các hormone vỏ thượng thận, glucocorticoid, aldosterol, androgen]
Additional reportBáo cáo bổ sung
Additional testing intended to be carried out [eg. With proposed acceptance criteria and analytical validation appropriate]Những phép thử bổ sung dự định tiến hành [có các chỉ tiêu chấp nhận và thẩm định quy trình phân tích thích hợp]
Adep suillusMỡ lợn
Adeps lanaeSáp lông cừu
Adequate supporting data should be generated to show evidence that the revised process would still ensure that the product meets the desired quality and approved specificationCần có đủ dữ liệu làm bằng chứng cho thấy quy trình sửa đổi vẫn đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng như mong muốn và theo đúng tiêu chuẩn đã được duyệt
AdhesiveĐộ kết dính
Administrative dossierHồ sơ hành chính
Adopted from ICH GuidelinesĐược trích dẫn theo các hướng dẫn của ICH [international conference on Harmonisation]
Aerodynamic sizeKích thước khí động học
Aerosil 200Aerosil 200 là tên thương mại của silicon dioxide [nằm trong chuyên luận silicon]
AerosolNhũ tương phun mù
AerosolThuốc khí dung, thuốc phun mù
After IV injection for rabbits and ratsSau khi tiêm tĩnh mạch cho thỏ và chuột
Agar, Chinese gelatin, agar-agar, sea-weedThạch
AgranulocytosisTình trạng mất bạch cầu hạt, do phản ứng thuốc, hay do phơi nhiễm bức xạ
AirlockChốt gió
AlkalinityTính kiềm
All kinds of malariasTất cả các thể sốt rét
All relevant data collected during validation of formulae used for calculating validation characteristics should be submitted and discussed as appropriate.Tất cả các số liệu liên quan thu được trong quá trình thẩm định và các công thức được sử dụng để tính toán các đại lượng đặc trưng của việc thẩm định cần được đưa ra và thảo luận.
All sides are intactThành cạnh viên lành lặn
Allergic myocarditisViêm cơ tim do dị ứng
AlterationSự thay đổi, sự biến đổi
Alternative manufacturerNhà sản xuất thay thế
Alternative siteCơ sở sản xuất thay thế
Alveolar abscessesÁp xe ổ răng
Ambiguous conceptKhái niệm mơ hồ, chưa rõ ràng
Ampersand; And sign&
Ampouleống thuốc tiêm
AmyloidosisSự tích đạm trong cơ thể
An investigation of specificity should be conducted during the validation of identification tests, the determination of impurities and the assayViệc xác định tính đặc hiệu cần thiết được tiến hành trong khi thẩm định các phép thử định tính, xác định tạp chất và định lượng
Analytical methodsPhương pháp phân tích, phương pháp kiểm nghiệm
Analytical performance characteristicsCác chỉ tiêu trong thẩm định quy trình phân tích
Analytical scalesCân phân tích
Anaphylaxis [Anaphylactic shock]Sốc phản vệ, một loại phản ứng quá mẫn với thuốc
And most strains of P. falciparumVà hầu hết các chủng P. falciparum
AngioedemaPhù mạch. Không chỉ là biểu hiện của dị ứng mà còn do nhiều nguyên nhân khác không lien quan đến dị ứng [tác dụng phụ của các chất ức chế men chuyển hay ức chế thụ thể Angiotensin II]
Angioedema, atrophedema, giant hives, periodic edema, Quinckes edema [recurrent large circumscribed areas of subcutaneous edema; onset is sudden and it disappears within 24 hours; seen mainly in young women, often as an allergic reaction to food or drugs]Hay còn gọi là phù mạch
AngiotrongylusBệnh giun mạch
Annex 1 is a form that needs to be completed by the applicant for checking purpose

Phụ lục 1 là một biểu mẫu mà cơ sở đăng ký cần điền đầy đủ để kiểm tra
Annex 2 gives definitions of terms used in the guidelinePhụ lục 2 đưa ra định nghĩa các thuật ngữ dùng trong hướng dẫn
ANNEXUREPhụ lục
AnorexiaBiếng ăn, chán ăn
AntiadhesionsChất chống dính
Antibacterial combinationNhóm phối hơp kháng khuẩn
Anticaking agentChất chống vón cục
AnticoagulantThuốc chống đông máu
AntifrictionsChất chống ma sát liên tiểu phân
ApathyHờ hững, thờ ơ
API Active pharmaceutical ingredientsThành phần có hoạt tính [hoạt chất]
ApostropheDấu móc lửng `
ApparatusDụng cụ, thiết bị
Apparent densityTỷ trọng biểu kiến
Appearance of blisterHình thức vỉ
Appearance of sachetHình thức túi
Appearance of solutionĐộ trong, mầu sắc dung dịch. Trong trường hợp mô tả hình thức trạng thái của dung dịch.
AppendicesCác phụ lục
AppendixPhụ lục
Application formMẫu đơn
Application on wide area therapyỨng dụng điều trị diện rộng
Apply the label, Press the label, LabellingDán nhãn
Appropriate levelsLượng thích hợp
Appropriate statistical methodsPhương pháp thống kê thích hợp
Approved notification [cosmetics, functional food]Công bố mỹ phẩm, thực phẩm chức năng
Are valid for 5 years from date of issueCó giá trị 5 năm kể từ ngày cấp [có giá trị 5 năm kể từ ngày ban hành]
Are valid untilCó giá trị đến ngày
Argiron, protacgon, colacgonBạc keo
Armys Department of Health Ministry of DefenceCục Quân y Bộ Quốc Phòng
Article 1Điều 1
As a matter of factTrên thực tế
As appropriate, this should include samples stored under relevant stress conditions: light, heat, humidity, acid/base hydrolysis and oxidationNếu cần, thì bao gồm cả so sánh trên mẫu được lưu trữ ở các điều kiện khắc nghiệt có liên quan như: ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, thuỷ phân bằng acid/kiềm và oxi hoá
ASAP = As soon as possibleSớm nhất có thể
Asean guidelines for validation analytical proceduresHướng dẫn của asean về thẩm định quy trình phân tích
Aseptic meningitisViêm màng não vô khuẩn
AspartameĐường hóa học, đường nhân tạo. Một loại chất đường tổng hợp [ngọt hơn đường mía rất nhiều]. Là loại protein làm từ acid aspartic.
AspergillusBệnh do nấm
Assay [content or potency]: to provide an exact result which allows an accurate statement on the content or potency of the analyte in a sampleĐịnh lượng [hàm lượng hoặc hoạt lực] là đưa ra kết quả chính xác về hàm lượng hoặc hoạt lực của chất phân tích trong mẫu thử
Assay and impurity test [s]Định lượng và thử tạp chất
Assay procedures are intended to measure the analyte present in a given sample. In the context of this document, the assay represents a quantitative measurement of the major component[s] in the drug substance.Định lượng: nhằm mục đích đo lượng chất phân tích có mặt trong mẫu thử. Trong tài liệu này, định lượng được hiểu là phép đo hàm lượng một hoặc nhiều thành phần chính của dược chất
Associated withLiên quan đến
Asterisk*
At a constant flow rateLưu lượng không đổi
At a constant rateỞ tốc độ không đổi
At sign@
At the proposal of Council of Drugs Appraisal dateXét đề nghị của hội đồng duyệt thuốc ngày
Attached hereafterĐính kèm, gắn kèm
AUC = area under the curveDiện tích dưới đường cong
Automatic capsule packing machineMáy đóng nang tự động
Avicel
Back quote`
BackslashDấu gạch chéo ngược \\
Bacterial endotoxinNội độc tố vi khuẩn
BacteriumChủng vi khuẩn
Barrel mixingchiếc thùng dung để trộn nguyên liệu
Based onDựa trên
Based on the difference in the distribution of species between two non-miscible phasesDựa trên sự phân bố khác nhau giữa 2 pha không trộn lẫn
Batch analysisKiểm nghiệm lô
Batch numberSố lô
Batch sizeCỡ lô
Batch typeDạng lô
Batches used for validationNhững lô dùng trong thẩm định
BCF: basophil chemotactic factorYếu tố hóa hướng động bạch cầu ưa base
Beta-lactamase inhibitorChất ức chế Betalactam
BindersNhóm tá dược dính
BioadhesivesChất kết dính sinh học
Bioavailability = BASinh khả dụng
Bioequivalence = BETương đương sinh học
Biological actionTác dụng sinh học, hoạt tính sinh học
Biological productSản phẩm có nguồn gốc sinh học
BiopharmaceuticsSinh dược học bào chế
BiopharmacySinh dược học
BiosimilarSản phẩm bắt chước sinh học
Biotechnological productSản phẩm công nghệ sinh học
Blank sampleMàu trắng
BlearVết mờ
BleedingChảy máu
Blister integrityĐộ kín của vỉ
Blister packingÉp vỉ, đóng vỉ
Blistering machine, Blister packing machineMáy ép vỉ
Blood cell, corpuscleHuyết cầu
Blood clottingĐông máu
Bougert solutionDung dịch kiềm kép
Brewers yeast glue, beer yeast glueCao men bia
Bronchial pneumoniaViêm phổi phế quản [hay viêm phế quản phổi]
BronchitisViêm phế quản
BruiseVết thâm tím, vết bầm có màu tím
Buffer solutionDung dịch đệm
BuretteBu rét
Butyrum cacaoBơ cacao
CĐiều kiện cần đáp ứng
Cap and ApronMũ công nhân và tạp dề
Capillaria spp.Bệnh do giun
CapletViên nén dài, viên nén hình ovan
Capsule packingĐóng nang
Carcinogenic potentialKhả năng gây ung thư [trong trường hợp này, nguyên nhân thường là do các yếu tố nội bào]
Caret^
CarriersChất mang
CASChemical Abstract Service

Dịch vụ tóm tắt hoá chất, một bộ phận của hiệp hội hoá chất Hoa Kỳ, gắn các chuỗi số định danh này cho mọi hoá chất đã được miêu tả trong các loại sách vở. Mục đích của nó làm cho công việc tìm kiếm trong các cơ sở dữ liệu thuận tiện hơn, do các hoá chất thông thường có rất nhiều tên gọi khác nhau.

Cascade impactor dimensionKích thước tiểu phân theo tầng va chạm
Case-by-case basisTừng trường hợp cụ thể
Cassava starchTinh bột sắn
Cells contracted by parasitesTế bào nhiễm ký sinh trùng
Centrally-run citiesCác thành phố trực thuộc trung ương
CEPGiấy chứng nhận tuân thủ dược điển châu Âu
Cera adipisSáp ong
Cera, unguentum cereumSáp
Certain other changes may require validation as wellMột số thay đổi khác cũng có thể yêu cầu phải thẩm định lại.
Certificate of analysis [COA]Phiếu kiểm nghiệm [chứng nhận phân tích]
Cetaceum, cetinLấy từ hốc đầu của loài cá voi, còn gọi là chất trắng cá voi
Change controlKiểm soát thay đổi
Changes in synthesis of the drug substanceThay đổi trong khâu tổng hợp dược chất
Changes in the analytical procedureThay đổi quy trình phân tích.
Changes in the composition of the finished productThay đổi thành phần của thành phẩm
CharacteristicsCác chỉ tiêu
Chart recorderMáy ghi đồ thị
Check boxĐánh dấu, ô đánh dấu, hộp đánh dấu
Check frequentlyThường xuyên kiểm tra
Children were born prematurely

premature infant

Trẻ đẻ non
Choice of containers and packaging materialsLựa chọn nguyên liệu bao bì đóng gói
Choice of manufacturing processes, including sterilization proceduresLựa chọn quy trình sản xuất, bao gồm quy trình tiệt khuẩn
Choice of product components [active substance, excipients]Lựa chọn các thành phần của thuốc [hoạt chất, tá dược]
cholestatic jaundiceBệnh và do ứ mật, vàng da do ứ mật
Cholestatic jaundice that resulting from abnormal bile flow in the liver.Vàng da do ứ mật, vàng da ứ mật
ChromatogramSắc ký đồ
Chromatographic columnCột sắc ký
Chromatographic conditionĐiều kiện sắc ký
Chromatographic proceduresQuy trình sắc ký
ChronopharmacologyDược lý thời khắc
ClearTrong suốt
Clinical biopharmacySinh dược học lâm sàng
Clinical equivalenceTương đương lâm sàng
Clinical pharmacologyDược lý học lâm sàng
Clip rulerThước kẹp
Clock weight/clock scaleCân đồng hồ
Close angle quote>>
Close brace; Close curly bracket}
Close brace; Close square brace]
Close double quote; Close quote; Close inverted commas
Close parenthesis; Close paren]
Close single quoteDấu ngoặc đơn đóng
Coarse powderBột thô
Coating agentsNhóm tá dược bao
Co-colourĐồng màu
ColdCảm lạnh
ColitisViêm ruột kết, viêm đại tràng
Colloidal anhydrous silicaTrong chuyên luận silicon
ColonDấu hai chấm
Colourless, colorlessKhông màu
ComaDấu phẩy
Commercial name, Brand nameTên thương mại
CommonThường gặp
Common Health topicBệnh lý thông thường
CompatibilityTính tương hợp, khả năng tương thích
Compatibility considerationsCân nhắc về khả năng tương thích
CompendiaBản trích yếu, trích ra từ
Complete dissolutionHòa tan hoàn toàn
Complied to finenessĐạt độ mịn
Complied to humidityĐạt độ ẩm
Component of drug productThành phần của thuốc
CompoundHợp chất
Compounds of closely related structuresCác hợp chất có cấu trúc tương tự
compressing machine, Caplet compressing machineCaplet: dạng viên nén dài có hình ovan, Máy dập viên
Concentrated acidAcid đặc, acid đậm đặc
Conclusion and recommendationsKết luận và các khuyến nghị
ConcurrentĐồng thời
Concurrent validationThẩm định đồng thời
CondensedCô đặc
ConditionMôi trường dinh dương, điều kiện môi trường
Condition of dissolutionĐiều kiện hòa tan
ConductivityTính dẫn
Conforming to the regulationĐúng quy chế, đúng theo quy định
Conical flaskBình nón có nút mài
Consist ofBao gồm
Container-closure integrityĐộ kín của bao bì
Content ofHàm lượng
Content of development pharmaceuticsNội dung phát triển dược học
Content of validation ReportNội dung mẫu báo cáo thẩm định, nội dung báo cáo thẩm định
Content of validation reportNội dung của báo cáo thẩm định
Content of validation schemeNội dung kế hoạch thẩm định
Content/potencyHàm lượng/ hoạt lực
Contents of controlNội dung kiểm tra
ContraceptionBiện pháp ngừa thai
ContractedNhiễm thâm nhiễm
Control of critical steps and intermediate stepsKiểm soát các bước quan trọng và các bước trung gian
Control personnelNhân viêm kiểm soát
Control variableBiến số cần kiểm soát
Controlled releaseGiải phóng có kiểm soát
Conventional pharmaceuticsBào chế quy ước
COPP, CPP Certificate of pharmaceutical productsChứng nhận dược phẩm
CoreLõi
Correct kindĐúng loại
Correct quantityĐủ khối lượng
CorrespondPhù hợp
CorrespondingTương ứng với
Creama dermicaKem bôi da
CreamsKem
Critical process steps and parametersCác bước sản xuất quan trọng và các tham số
Critical separations in chromatography should be investigated at an appropriate levelGiới hạn của phân tách trong sắc ký cần phải được xem xét ở mức độ phù hợp
Critical stepsCác bước quan trọng
CryosurgeryPhẫu thuật lạnh
CrystalTinh thể
Crystalline powderBột kết tinh
Cubic mixing machineMáy trộn lập phương, máy trộn hình khối
CurlyQuăn [bị quăn]
Cysticercosisấu trùng sán lợn
CystitisViêm bàng quang [viêm bọng đái]
DHồ sơ cần nộp
D.SHướng dẫn cách sử dụng
Dalibour solutionDung dịch đồng và kẽm sulfat
DashDấu gạch ngang
Data acquisition systemHệ thống thu dữ liệu
Data from 10-20 batches of the products produced using the same stable manufacturing process should be analysed, to demonstrate that the manufacturing process is under control and capableCần có phân tích dữ liệu tử 10-20 lô sản phẩm được sản xuất với cùng quy trình sản xuất ổn định để chứng minh quy trình sản xuất được kiểm soát và có đủ năng lực
Data from the regression line itself may be helpful to provide mathematical estimates of the degree of linearityCác số liệu từ đường hồi quy có thể giúp đưa ra ước lượng toán học về mức độ tuyến tính.
Data submission requirementsCác yêu cầu về dữ liệu
Date of first authorization/renewal of the authorizationNgày cấp giấy phép lưu hành lần đầu/đăng ký lại
Date of issueNgày cấp, ngày ban hành, ngày chính thức có hiệu lực
Date of regn.Số đăng ký thuốc thường có thời hạn trong vòng 5 năm
Date of reviewNgày hết hiệu lực, ngày xem xét điều chỉnh lại
Date of revision of the textNgày duyệt lại nội dung tóm tắt đặc tính sản phẩm
Dealt with on a case-by-case basisGiải quyết theo từng trường hợp cụ thể
Defining the functions, tasks, powers and orgaizational structure of the Ministry of HealthQuy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
DefinitionsCác khái niệm
DeimosLà con trai của thần chiến tranh Ares và nữ thần Aphrodite, là hiện thân của sự kinh hoàng, Deimos cũng là một trong các vệ tinh của sao hỏa.
Delitement macrogranulaireRã hạt to
Delitement microgranulaireRã hạt nhỏ
Delitement microniseRã keo [hay ra tiểu phân mịn]
DemonstrateXác định
Department of Health Ministry of Communications and TransportCục Y tế Bộ giao thông vận tải
Department of Health Ministry of Public SecurityCục Y tế Bộ Công An
Department of Health of provinces, citiesSở Y tế các tỉnh, thành phố
Department of Legislation Ministry of HealthVụ Pháp chế
Department of traditional medicine Ministry of HealthVụ Y dược cổ truyền
DepressionTrầm cảm
Derivative ofDẫn xuất của, dẫn chất của
Derma, coriumLớp trung bì
DescriptionHình thức, mô tả
DesiccantChất hút ẩm
Design and conduct of studiesThiết kế và thực hiện nghiên cứu
Destruction hemoglobin processQuá trình tiêu hóa hemoglobin
Details of analytical methods [reference to the dossier]Phương pháp phân tích chi tiết [tham khảo trong hồ sơ]
Details of batchesChi tiết các lô
Details of methods for recording and evaluation of resultsChi tiết cách ghi lại và đánh giá kết quả
Details of validation Chi tiết về thẩm định
Detection Limit= DLGiới hạn phát hiện
Development pharmaceutics reportBáo cáo quá trình phát triển sản phẩm, Báo cáo phát triển dược học
Devoid of traceKhông còn vết tích [không còn dấu vết]
DiarrheaTiêu chảy
DilutePha loãng
Dilute acidAcid loãng
Dilute solutionDung dịch loãng
DilutionĐộ pha loãng
Dimension of grainKích thước hạt
Dimension of hole on sieveKích thước lỗ mắt rây
Diode arrayPhép thử độ tinh khiết bằng detector day diot
Discussion on deviations and out of specification resultsBàn luận về độ lệch và kết quả nằm ngoài tiêu chuẩn
Disease be preventedKhỏi bệnh
DisintegrantsNhóm tá dược rã
DisintegrationĐộ rã
Disintegration agentTá dược rã
Disintegration testing machineMáy thử độ rã
Disintegration TimeThời gian rã
Disorder characterized by eosinophiliaCác rối loạn đặc trưng bởi tăng bạch cầu ưa eosin trong máu
DispersionSự phân tán, độ phân tán
DissolutionĐộ hòa tan, Hòa tan
Dissolution testThử độ hòa tan
Dissolution testerThiết bị thử độ hòa tan
Dissolution testing machineMáy thử độ hòa tan
Distilled waterNước cất
Distinct aroma and pleasantMùi thơm đặc trưng dễ chịu
DistributionPhân bố
Dizziness, giddinessHoa mắt, chóng mặt
Document submission [tick if submitted]Những tài liệu được nộp [đánh dấu vào ô tài liệu nộp]
Dollar sign$
Domestic drugs nameTên thuốc sản xuất trong nước
Dosage as line, divide dose lineVạch phân liều, vach chia lieu
Double slash//
DRA = the Drug Regulatory AuthorityCơ quan quản lý dược
Drinkable ampoulesDạng ống uống
Drug Administration of VietnamCục quản lý dược Việt Nam
Drug delivery systemsHệ cung cấp thuốc. Phạm vi trong cơ thể.
Drug is given as oralDùng thuốc theo đường uống, thuốc dùng theo đường uống.
Drug registrationHồ sơ đăng ký thuốc
Drug systemic bioavailabilitySinh khả dụng hệ thống của thuốc
Dry airy placeĐể nơi khô thoáng
Dry mixingTrộn khô
Dry placeNơi khô
DryingLàm khô, sấy khô
Duly completedHoàn toàn đúng đắn
Duration, intervalKhoảng thời gian
Each of these validation characteristics is defined in the GlossaryCác chỉ tiêu thẩm định này đã được định nghĩa trong phần giải thích các thuật ngữ.
EcchymosesVết bầm máu
EchinococcusBệnh do sán dài
EdemaSự phù nề
Effect of antioxidants, solvents, chelating agents, type/concentration of anti-microbial agentsảnh hưởng của chất chống oxy hóa, dung môi, chất tạo phức chelat, loại/nồng độ của chất kháng khuẩn
Effect of pH and other parametersảnh hưởng của pH và các thông số khác
Effervescent tabletViên nén sủi, viên sủi
EfficacyHiệu lực, có hiệu lực
EG_EosinophilicGastroenteritisViêm dạ dày ruột do tăng bạch cầu ái toan, viêm dạ dày ruột do tăng bạch cầu ưa eosin
Electrical weight/ electrical scaleCân điện tử
EliminationThải trừ
EliminationThải trừ
Ellipsis; Dot dot dot
EluteTách rửa, rửa giải
Em dash

__
Embryo fetal toxicityĐộc tính với bào thai giai đoạn đầu
Emergency contraceptionBiện pháp ngừa thai khẩn cấp
Empirical FormulaCông thức hóa học
Empirical researchNghiên cứu thực nghiệm
Empty capsuleNang rỗng
EMS_Eosinophilia-Myalgia SyndromeHội chứng đau cơ tăng eosin, hội chứng đau cơ do tăng eosin
En dash
EnclosuresTài liệu đính kèm
Endotheliumlớp nội mô
EndothermicHòa tan thu nhiệt
EndotoxinNội độc tố
Enhancer or promotorChất làm tăng hấp thu
EosinophileBạch cầu ái toan
EosinophiliaChứng tăng bạch cầu ưa eosin. Chứng tăng bạch cầu gây ra dị ứng và ký sinh trùng
EosinophiliaTăng bạch cầu ái toan. Tăng bạch cầu ưa acid, còn gọi là tăng bạch cầu ưa eosin.
EPI, Expanded immunizationTiêm chủng mở rộng
EpidermaLớp biểu bì [thượng bì]
EpilepsyĐộng kinh
EpitheliumLớp biểu mô
EqualDấu bằng
Equal sign=
Erodible ocular insertGiải phóng dược chất theo cơ chế ăn mòn
Eruption, rashPhát ban
Erythema multiformBan đỏ đa dạng
ErythrocyteHồng cầu
Erythrocyte formThể hồng cầu
esentially similar productsDược phẩm tương đồng
Evaluate, verifyĐánh giá
Evaluation of data including comparison against acceptable criteriaĐánh giá số liệu, so sánh với chỉ tiêu chấn nhận
Statistical process control analysisPhép phân tích thống kê trong kiểm nghiệm
EvaporateBay hơi, bốc hơi
EvidenceBằng chứng, chứng cớ
Examples of control variables and test attributes in the munufacture of commonly available pharmaceutical dosage formCác ví dụ về các thông số biến thiên cần kiểm soát và các chỉ tiêu của phép thử trong sản xuất các dạng bào chế thông thường
ExceptionNgoại lệ
ExcipientTá dược
Exclamation markDấu cảm thán, dấu chấm than !
Exclamation pointDấu chấm phẩy ;
exfoliative dermatitisCòn gọi là: viêm da bong
Exoerythrocytic formThể ngoại hồng cầu
ExogamyChế độ ngoại hôn
ExothermicHòa tan tỏa nhiệt
Experimental pharmacologyDược lý học thực nghiệm
Facial skin careChăm sóc da mặt
FascioliasisBệnh sán lá gan lợn
Fatty oilsDầu béo
FilariasisBệnh giun chỉ
Fill volumeThể tích đóng gói
FillersNhóm tá dược độn
Film coating machineMáy bao phim
FilterLọc
Final verificationBước xác minh cuối cùng
FineMịn
Fine powderBột mịn
Fineness of powderĐộ mịn của bột
Finished product specification [release]Tiêu chuẩn thành phẩm [tiêu chuẩn xuất xưởng]
Finished product: the product that has undergone all stages of production and quality control, including packaging in its final container and labelling.Thành phẩm: sản phẩm đã trải qua tất cả các công đoạn sản xuất và kiểm tra chất lượng, kể cả công đoạn đóng gói cuối cùng và dán nhãn
First pass metabolismChuyển hóa qua gan lần thứ nhất [còn gọi là chuyển hóa do hấp thu, hay chuyển hóa trước khi vào tuần hoàn]
Flavoring agentChất tạo mùi vị
Flow chat manufacturing processLưu đồ quy trình sản xuất, sơ đồ quy trình sản xuất
Flow activatorsTá dược làm tăng sự chảy
Fluffy White PowderBột trắng mịn
Fluid bed dryer GHIBLI 100Tủ sấy tầng sôi GHIBLI 100, máy sấy tầng sôi
Fluid mosaic modelMô hình khảm lỏng
For ASEAN requirement: all data related to the validation characteristics should be submitted to the Drug Regulatory Authority together with the respective acceptance criteriaTheo yêu cầu của ASEAN: tất cả các dữ liệu liên quan đến các chỉ tiêu thẩm định cùng với các chỉ tiêu chấp nhận tương ứng phải nộp cho cơ quan quan lý dược phẩm.
For biotechnological and biological products, more extensive data may be requiredĐối với sản phẩm công nghệ sinh học và sản phẩm có nguồn gốc sinh học, có thể yêu cầu nhiều dữ liệu hơn
For chromatographic procedures, representative chromatograms should be used to demonstrate specificity and individual components should be appropriately labelledĐối với quy trình sắc ký, các sắc ký đồ đại diện nên được sử dụng để chứng minh tính đặc hiệu và từng thành phần riêng biệt phải được ghi lại rõ ràng
For content uniformity, covering a minimum of 70 to 130 percent of the test concentration, unless a wider more appropriate range, based on the nature of the dosage form [e.g., metered dose inhalers], is justifiedĐối với độ đồng đều hàm lượng: Trong khoảng từ 70 -130% nồng độ thử trừ trường hợp do bản chất của dạng bào chế [ví dụ ống hít định liều] thì cần khoảng xác định thích hợp rộng hơn.

For critical separations, specificity can be demonstrated by the resolution of the two components which elute closest to each otherĐối với giới hạn của phân tách trong sắc ký, chia tách quan trọng, tính đặc hiệu có thể được chứng minh bằng độ phân giải của hai thành phần được rửa giải gần nhau nhất
For dissolution testing: ± 20% over the specified range; e.g., if the specifications for a controlled released product cover a region from 20%, after 1 hour, up to 90%, after 24 hours, the validated range would be 0-110 % of the label claimĐể thử độ hoà tan: ± 20% khoảng quy định trong tiêu chuẩn, ví dụ nếu tiêu chuẩn yêu cầu cho chế phẩm giải phóng hoạt chất có kiểm soát là phải giải phóng hoạt chất trên một khoảng từ 20% sau 1 giờ đến 90% sau 24 giờ thì khoảng được đánh giá là từ 0% đến 110% hàm lượng ghi trên nhãn.
For existing products already on the market for sometime, retrospective validation may be performedĐối với những sản phẩm đã được đưa ra thị trường từ trước, có thể tiến hành thẩm định hồi cứu
For oral solid dosage forms, this size should at least 10% or 100.000 units whichever is greater unless otherwise justifiedĐối với dạng bào chế rắn dùng đường uống, cỡ lô này ít nhất phải bằng 10% lô quy mô sản xuất công nghiệp hoặc 100.000 đơn vị tùy cỡ nào lớn hơn, trường hợp khác phải được giải trình
For products have been approved by a reference agencyVới những sản phẩm đã được duyệt bởi cơ quan của nước tham chiếu
For the assay of a drug substance or a finished [drug] product: normally from 80 to 120 percent of the test concentrationĐể định lượng nguyên liệu hoặc thành phẩm thuốc: Thường từ 80 -120% của nồng độ thử
For the assay, the two results should be comparedĐể định lượng cần so sánh hai kết quả
For the assay, this should involve demonstration of the discrimination of the analyte in the presence of impurities and/or excipientsĐối với phép định lượng, cần phải chứng minh phương pháp đã dùng phân biệt được chất cần phân tích khi có mặt của tạp chất và/hoặc các tá dược
For the determination of an impurity: from the reporting level of an impurity to 120% of the specification; for impurities known to be unusually potent or to produce toxic or unexpected pharmacological effects, the detection/quantitation limit should be commensurate with the level at which the impurities must be controlled.Để xác định tạp chất: Từ giới hạn cho phép của một tạp chất1 đến 120% của tiêu chuẩn; đối với các tạp chất đã biết có độc tính bất thường hoặc sinh ra độc tính hoặc có tác dụng dược lý không mong muốn thì giới hạn phát hiện [LOD] và giới hạn định lượng [LOQ] của tạp chất phải tương ứng với giới hạn mà tạp chất đó cần được kiểm soát.
For the drug product, similar validation characteristics also apply when assaying for the active or other selected component[s]. The same validation characteristics may also apply to assays associated with other analytical procedures [e.g, dissolution]Đối với thành phẩm thuốc, những chỉ tiêu thẩm định tương tự cũng được áp dụng khi định lượng các hoạt chất hoặc một hay nhiều thành phần được lựa chọn khác. Các chỉ tiêu thẩm định này cũng có thể áp dụng cho các phép định lượng liên quan đến các quy trình phân tích khác [ví dụ thử độ hoà tan].
For the establishment of linearity, a minimum of 5 concentrations is recommened. Other approaches should be justifiedĐể xác định tính tuyến tính cần tiến hành ít nhất 5 nồng độ. Trong những trường hợp khác, cần nêu rõ lí do.
For the impurities tests, the impurity profiles should be comparedĐể thử tạp chất cần so sánh các hồ sơ tạp chất đã thu được
For the impurity test, the discrimination may be established by spiking drug substance or drug product with appropriate levels of impurities and demonstrating the separation of these impurities individually and/or from other components in the sample matrixĐối với phép thử tạp chất, sự phân biệt này có thể được thiết lập bằng cách thêm vào nguyên liệu hoặc thành phẩm một lượng thích hợp các tạp chất và chứng minh rằng từng tạp chất riêng biệt này được tách riêng rẽ ra khỏi nhau và/hoặc ra khỏi các thành phần khác có trong mẫu.
For the sake of ten years, we must plant trees, for the sake of 100 years, we should cultivate peopleVì lợi ích mười năm thì phải trồng cây, vì lợi ích trăm năm thì phải trồng người
Formulation for productCông thức sản phẩm
Formulation, formulaCông thức bào chế
Forward slashDấu gạch xiên /
Fowler solutionDung dịch kali asenit 1%
Free sales certificateGiấy chứng nhận được phép lưu hành
Freely solubleDễ tan
FrequentlyTần suất xảy ra, thường xuyên
From manufacturing dateKể từ ngày sản xuất
Function of non-active constituentsVai trò của các thành phần không có hoạt tính, vai trò của các tá dược
Furthermore revalidation may be necessary in the following circumstancesNgoài ra việc thẩm định lại quy trình phân tích có thể cần thiết trong các trường hợp dưới đây
FurunclesCái nhọt
Gametocyte formThể giao tử
GargarismataThuốc súc miệng
GastrointestinalThuộc về đường tiêu hóa, thuộc dạ dày ruột
Gastrointestinal disorderRối loạn đường tiêu hóa
Gels
GelulesViên nhộng, viên con nhộng, viên hình con nhộng
General department of preventive medicineCục y tế dự phòng
General Director of Drug AdministrationCục trưởng cục quản lý dược
General regulationQuy tắc chung
Generalized skin eruptionsSự phát ban da lan rộng
GenitourinaryThuộc về đường niệu sinh dục
Genitourinary tract infectionNhiễm khuẩn đường tiết niệu, sinh dục
GlobulaHình cầu
Glossary, demonstrate glossaryThuật ngữ, giải thích thuật ngữ, giải thích các thuật ngữ
GlossitisViêm lưỡi
GnathostomiasisBệnh giun đầu gai
GrainHạt
Granular [ADJ], GranulesHạt, hột
Granulated machineMáy kết hạt, máy tạo hạt
Granule rubbing machine, granulated machineMáy xát hạt
Granulocytes increasedTăng bạch cầu hạt
Greater than sign; Close angle bracket>
Grind machineMáy nghiền
Grind, crushNghiền
Haematological diseasesBệnh huyết học
HaemolysisChứng tan huyết
Half lifeThời gian bán thải
HallucinationsChứng ảo giác
Hard capsuleViên nang cứng
HardnessĐộ cứng
Hardness testing machineMáy thử độ cứng
Has 0.05 mm fidelityCó độ chính xác đến 0.05 mm
Has been used for millions of patientsĐã được sử dụng trên hàng triệu bệnh nhân
Have you taken your medicine?Anh đã uống thuốc chưa?
Health MinisterBộ trưởng Bộ Y tế
Heat press methodPhương pháp ép nhiệt
Heavy metalsKim loại nặng
HematologyHuyết học, khoa học về máu
HemolyticHiện tượng tan máu, dung huyết
Hemolytic anemiaBệnh thiếu máu tan huyết. Thiếu máu tan máu, thiếu máu do vỡ hồng cầu
Hemolytic, haemolytic [relating to or involving or causing hemolysis], hemolytic anemiaThiếu máu tan máu, thiếu máu tan huyết
Hepatic necrosisHoại tử gan, hoại tử tế bào gan
HepatitisViêm gan
HerebyDo đó
HeterogeneityKhông đồng nhất
High dosageLiều cao
High Effiency Particulate airMạng lọc Hepa
High speed kneading machineMáy nhào cao tốc
High therapeutic effectivenessHiệu lực điều trị cao
Highly viscous solutionDung dịch có độ dính cao
High-speed granulating Machine, High speed grain completing machineMáy tạo hạt cao tốc, máy xát hạt cao tốc

Máy trộn tạo hạt cao tốc

Hold, influence, effect, impact, authority, affect, swayảnh hưởng
HologramKỹ thuật tạo ảnh 3 chiều khi có ánh sáng thích hợp
HomogeneityTính đồng nhất
Homogeneous mixtureHỗn hợp đồng nhất
Homogeneous colorMàu sắc đồng nhất
Homogeneous solutionDung dịch đồng nhất
However, if it is not possible to obtain a homogeneous sample it may be investigated using artificially prepared samples or a sample solution.Tuy nhiên, nếu không có mẫu đồng nhất thì có thể dùng mẫu tự tạo hoặc một dung dịch mẫu thử
HPLC: High performance liquid chromatographySắc ký lỏng hiệu năng cao
Hydatidosis diseaseCòn gọi là bệnh nang sán
Hydrophilic ß-blockersDược chất chẹn thụ thể Beta thân nước
HydrophobicThuốc kỵ nước
HygroscopicDễ hút ẩm, hút ẩm
Hyperbaric solutionDịch não tủy
Hyperkalemia [higher than normal levels of potassium in the circulating blood; associated with kidney failure or sometimes with the use of diuretic drugs]Tăng kali huyết
HypersensitivityQuá mẫn, dị ứng
Hypersensitivity to any components of drugNhạy cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Hyphen; Minus sign; Dash
HypodermaLớp hạ bì
HyponatremiaGiảm natri huyết. Sự thiếu natri trong máu, làm đổ mồ hôi, tiêu chảy.
Hypromellose [BP2007]
I hope you safe and soundTôi mong bạn bình an vô sự
I pledge thatTôi xin cam kết rằng, tôi xin đảm bảo rằng, tôi xin cam đoan rằng
Im dying for a cup of coffeeTôi đang thèm một ly cà phê
ICH = International Conference on

Harmonisation]

Hội nghị hòa hợp Quốc tế
Icterus fetusChứng vàng da ở thai nhi
Identifiable reaction ofPhản ứng phân biệt của, phản ứng nhận biết của
IdentificationĐịnh tính
Identification tests are intended to ensure the identity of an analyte in a sample. This is normally achieved by comparison of a property of the sample [e.g., spectrum, chromatographic behavior, chemical reactivity, etc] to that of a reference standard.Định tính: nhằm để khẳng định sự có mặt của các chất phân tích trong mẫu thử. Thông thường được thực hiện bằng cách so sánh các kết quả phân tích [ví dụ như: phổ đồ, đáp ứng sắc ký, phản ứng hoá học, vv.] của mẫu thử với chất chuẩn.

Identification: to ensure the identity of an analyte.Định tính là để khẳng định sự có mặt của chất phân tích
If impurity and degradation product standards are unavailable, specificity may be demonstrated by comparing the test results of samples containing impurities or degradation products to a second well-characterized procedure e.g.: pharmacopoeial method or other validated analytical procedure [independent procedure].Nếu không có tạp chất hoặc sản phẩm phân huỷ chuẩn, tính đặc hiệu có thể được chứng minh bằng cách so sánh kết quả phân tích trên mẫu thử có chứa tạp chất hoặc các sản phẩm phân huỷ bằng quy trình phân tích đã xây dựng với kết quả phân tích trên mẫu thử có chứa tạp chất hoặc chất phân huỷ bằng quy trình chính thống khác ví dụ như phương pháp dược điển hoặc quy trình phân tích khác đã được thẩm định [quy trình độc lập]
If really necessary, if clearly neededNếu thực sự cần thiết
If there is a linear relationship, test results should be evaluated by appropriate statistical methods, for example, by calculation of a regression line by the method of least squares.Nếu có tương quan tuyến tính thì kết quả thử phải được đánh giá bằng phương pháp thống kê thích hợp, ví dụ bằng cách tính đường hồi quy dựa vào phương pháp bình phương tối thiểu
ImmunoassayĐịnh lượng miễn dịch
Impaired hepaticSuy gan
Impaired kidneySuy thận
ImplantThuốc cấy dưới da
Impurities are availableNhững tạp chất sẵn có
Imputities are not availableNhững tạp chất không có sẵn
In accordance withPhù hợp với
In accordance with the protocolPhù hợp với quy định
In addition, an analysis of the deviation of the actual data points from the regression line may also be helpful for evaluating linearityThêm vào đó, việc phân tích độ lệch khỏi đường hồi qui của các điểm dữ liệu thực tế cũng hữu ích cho việc đánh giá độ tuyến tính
In addition, the applicant is required to undertake that 3 consecutive full production batches are successfully validated before the product is marketed and to submit the report to DRA upon requestĐồng thời cơ sở đăng ký phải cam kết thẩm định thành công 3 lô sản xuất liên tiếp trước khi đưa sản phẩm ra thị trường và sẽ nộp báo cáo khi cơ quan quản lý Dược yêu cầu
In addition, the identification test may be applied to materials structurally similar to or closely related to the analyte to conform that a positive response is not obtainedThêm vào đó, phép thử định tính này có thể được áp dụng cho các chất có cấu trúc tương tự hoặc gần với với cấu trúc của chất phân tích để chứng tỏ phép thử định tính không cho kết quả dương tính với các chất này
In cases where a non-specific assay is used, other supporting analytical procedures should be used to demonstrate overall specificity. For example, where a titration is adopted to assay the drug substance for release, the combination of the assay and a suitable test for impurities can be usedTrong trường hợp sử dụng phép định lượng không đặc hiệu, thì cần dùng các quy trình phân tích hỗ trợ khác để chứng minh tính đặc hiệu của chúng, ví dụ nếu dùng phương pháp chuẩn độ thể tích để định lượng các nguyên liệu khi xuất xưởng, thì có thể kết hợp phép định lượng này với phép thử tạp chất thích hợp
In cases where reproducibility [see glossary] has been performed, intermediate precision is not neededTrong trường hợp đã tiến hành kiểm tra độ tái lặp thì độ chính xác trung gian không cần phải xem xét.
In circumstancesTrong trường hợp
In clinical trialTrong thử nghiệm lâm sàng
In comparison withSo với
In first trimester pregnancyTrong 3 tháng đầu thời kỳ mang thai
In pratice, it is usually possible to design the experimental work such that the appropriate validation characteristics can be considered simultaneously to provide a sound, over all knowledge of the capabilities of the analytical procedure, for instance: specificity, linearity, range, accuracy and precision.Trong thực tế, thường có thể phác thảo công việc thực nghiệm nhằm xem xét tiến hành đánh giá một cách thích hợp đồng thời nhiều thuộc tính để đưa ra những hiểu biết về khả năng của một quy trình phân tích, ví dụ: tính đặc hiệu, tuyến tính, khoảng xác định, độ đúng và độ chính xác.
In process controls proposed with acceptance criteriaKiểm soát trong quy trình sản xuất và các chỉ tiêu chấp nhận
In some cases, to obtain linearity between assays and sample concentrations, the test data may need to be subjected to a mathematical transformation prior to the regression analysisTrong một số trường hợp, để có được mối tương quan tuyến tính giữa định lượng và nồng độ của mẫu thử, các số liệu phân tích thu được cần phải qua một bước biến đổi toán học trước khi phân tích hồi quy.
In the case of orphan drugs, when the number of production batches per year is expected to be low, concurrent validation is acceptableTrong trường hợp các thuốc hiếm, khi số lượng lô sản xuất mỗi năm dự kiến là ít, thì có thể chấp nhận thẩm định đồng thời
In this case a combination of two or more analytical procedures is recommended to achieve the necessary level of discriminationTrong trường hợp này, cần thiết phải kết hợp hai hay nhiều quy trình phân tích để đạt được mức độ đặc hiệu cần thiết

In this case, the analytical response should be described by an appropriate function of the concentration [amount] of an analyte in a sampleTrong trường hợp này, cần có một hàm thích hợp để biểu thị mối liên quan giữa đáp ứng thu được với nồng độ [lượng] chất phân tích trong mẫu
In turnLần lượt
In whichTrong đó
In which mobile phase is a liquid which percolates through a stationary phase contained in a columnTrong đó pha động là một chất lỏng chảy qua pha tĩnh chứa trong cột
Inc.Công ty hợp nhất, công ty liên doanh, liên đoàn, đoàn thể hoặc tổ chức liên hợp thương nghiệp.
IncompatibilitiesTương kỵ, tính không tương hợp
Increased risk of cholestatic liverTăng nguy cơ ứ mật trong gan
IncreasingTăng
Infrared chromatogramPhổ hồng ngoại
Infrared spectrophotometryPhương pháp đo phổ hồng ngoại
InhalerThuốc xông hít
InhibitCản trở, ngăn chặn
Initial reportBáo cáo ban đầu
InjectorsDụng cụ tiêm, bộ phận tiêm mẫu
INN abbreviation, International Nonproprietary NamesTên theo danh pháp quốc tế, không phải tên thương mại
Inner faceMặt bên trong
In-processĐang thực hiện, trong quá trình sản xuất
Inside diameter of coreĐường kính trong của lõi
InspectXem xét, kiểm tra
Inspection of Health MinistryThanh tra Bộ Bộ Y tế
Instantaneously, immediatelyNgay lập tức
Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh City.Viện kiểm nghiệm thuốc thành phố hồ chí minh
IntactLành lặn
IntegratorMáy tích phân
Intermediate precisionĐộ chính xác trung gian
Intermediate precision expresses within-laboratories variations: different days, different analysts, different equipment, etc.Độ chính xác trung gian diễn tả mức dao động của kết quả trong cùng một phòng thí nghiệm được thực hiện ở các ngày khác nhau, kiểm nghiệm viên khác nhau và thiết bị khác nhau
Intermediate stepsCác bước trung gian
Interstitial nephritisViêm thận kẽ
IntravenousinfusionTiêm truyền tĩnh mạch
IntroductionGiới thiệu, phần giới thiệu
Ion exchangeTrao đổi ion
IontophoresisPhương pháp điện di ion
Is introduced intoĐược đưa vào
It is established by confirming that the analytical procedure provides an acceptable degree of linearity, accuracy and precision when applied to samples containing amounts of analyte within or at the extremes of the specified range of the analytical procedureKhoảng xác định được thiết lập bởi việc khẳng định quy trình phân tích đã xây dựng có tính tuyến tính, độ đúng và độ chính xác chấp nhận được khi áp dụng để định lượng mẫu thử chứa chất phân tích với hàm lượng nằm trong khoảng hoặc ở 2 cực [cực đại và cực tiểu] của khoảng xác định của quy trình phân tích.
It is not always possible to demonstrate that an analytical procedur is specific for a particular analyte [complete discrimination]Không phải lúc nào cũng xác định được một quy trình phân tích đặc hiệu cho một chất phân tích nhất định [phân biệt hoàn toàn]
It may be demonstrated directly on the drug substance [by dilution of a standard stock solution] and/or separate weighings of synthetic mixtures of the drug product components, using the proposed procedureTuyến tính có thể thực hiện trực tiếp trên mẫu chuẩn [bằng cách pha loãng dung dịch chuẩn gốc] và/hoặc cân riêng biệt các hỗn hợp tự tạo chứa các thành phần dược chất dựa trên quy trình đã đặt ra
It melts at about 153°C with decomposition.Nóng chảy ở khoảng 153 độ C với sự phân hủy
It should also identify the formulation and processing aspects that are critical for batch homogeneity and reproducibility and that hence have to be monitored routinelyBáo cáo này cũng xác định công thức và các vấn đề sản xuất quan trọng để tạo khả năng đồng nhất và tái lặp lô mẻ cho việc theo dõi thường quy
It should be noted that robustness is not litsted in the table but should be considered at an appropriate stage in the development of the analytical procedureCần chú ý rằng độ thô không được liệt kê trong bảng dưới đây nhưng cần được xem xét đến ở các giai đoạn thích hợp trong quá trình phát triển quy trình phân tích.
ItchTriệu chứng ngứa
Ive taken the medicine according to the doctors instructions.Tôi đãuốngthuốc theochỉ dẫn của bác sĩ.
Ivory-whiteMàu trắng ngà
JaundiceBệnh vàng da
JudgementNhận định, đánh giá
Justification for ST, Doing stLý giải về việc gì đó
Key stepsCác bước then chốt
Kidney stonesSỏi thận
KillTiêu diệt
Kneading and granulating machineMáy nhào tạo hạt
Lack of specificity of an individual analytical procedure may be compensated by other supporting analytical procedure[s]Một quy trình phân tích kém đặc hiệu có thể được bổ trợ bằng một hoặc nhiều quy trình phân tích khác
Lack of specificity of one analytical procedure could be compensated by other supporting analytical procedure[s]Một quy trình phân tích kém đặc hiệu có thể được bổ trợ bằng một hay nhiều quy trình phân tích hỗ trợ khác.
LacquerSơn
Laminar air flow tableBàn pha chế vô khuẩn
Laminar airflow systemsHệ thống lọc không khí
Lanolinum hydrousLanolin ngậm nước
LargeMức độ ảnh hưởng, lớn
Lay-outBố cục
LeprosyBệnh phong, bệnh hủi
Less commonÍt gặp
Less than sign; Open angle bracket

Chủ Đề