Nếu bạn đang muốn tìm hiểu từ vựng tiếng Trung chuyên đề về Bảo hiểm thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé. Đây là danh sách cụm từ thông dụng nhất định bạn cần nắm chắc khi làm trong lĩnh vực bảo hiểm này.
\>>> Từ vựng kế toán tiếng Trung
\>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề Hành chính nhân sự
Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bảo hiểm hữu ích
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
保险
bǎoxiǎn
Bảo hiểm
2
保险公司
bǎoxiǎn gōngsī
Công ty bảo hiểm
3
保险类别
bǎoxiǎn lèi bié
Loại hình bảo hiểm
4
劳工保险
láogōng bǎoxiǎn
Bảo hiểm lao động
5
批发保险
pīfā bǎoxiǎn
Bảo hiểm bán buôn
6
罢工保险
bàgōng bǎoxiǎn
Bảo hiểm bãi công
7
骚乱保险
sāoluàn bǎoxiǎn
Bảo hiểm loạn lạc
盗窃保险
dàoqiè bǎoxiǎn
Bảo hiểm trộm cướp
8
执照保险
zhí zhào bǎoxiǎn
Bảo hiểm bằng
9
共保
gòng bǎo
Bảo hiểm chung
10
超额保险
Chāo’é bǎoxiǎn
Bảo hiểm vượt mức
11
定期保险
dìng qí bǎoxiǎn
Bảo hiểm định kỳ
12
疾病保险
jíbìng bǎoxiǎn
Bảo hiểm bệnh tật
13
旅行平安保险
lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn
Bảo hiểm an toàn du lịch
14
投标保证保险
tóu biāo bǎozhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểm bảo đảm đầu tư
15
关税保证保险
guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểm bảo đảm thuế quan
16
森林火灾保险
sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn
Bảo hiểm cháy rừng
17
地震保险
dìzhèn bǎoxiǎn
Bảo hiểm động đất
18
洪水保险
hóng shuǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm lũ lụt
19
雨水保险
yǔ shuǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm mưa bão
20
冰雹保险
bīng báo bǎoxiǎn
Bảo hiểm mưa đá
21
风灾保险
fēngzāi bǎoxiǎn
Bảo hiểm nạn gió bão
22
货物保险
huòwù bǎoxiǎn
Bảo hiểm hàng hóa
23
战争保险
zhànzhēng bǎoxiǎn
Bảo hiểm chiến tranh
24
公务员保险
gōng wùyuán bǎoxiǎn
Bảo hiểm công chức
25
健康保险
jiàn kāng bǎoxiǎn
Bảo hiểm sức khỏe
26
碰撞保险
Pèng zhuàng bǎoxiǎn
Bảo hiểm va đập
27
运输保险
Yùnshū bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển
28
意外事故保险
yì wài shìgù bǎoxiǎn
Bảo hiểm tai nạn
29
残疾保险
cánjí bǎoxiǎn
Bảo hiểm tàn tật
30
养老保险
yǎnglǎo bǎoxiǎn
Bảo hiểm dưỡng lão
31
住宅保险
zhù zhái bǎoxiǎn
Bảo hiểm nhà ở
32
汽车保险
qì chē bǎoxiǎn
Bảo hiểm xe hơi
33
产业保险
chǎn yè bǎoxiǎn
Bảo hiểm sản nghiệp
34
失业保险
shīyè bǎoxiǎn
Bảo hiểm thất nghiệp
35
人身保险
rénshēn bǎoxiǎn
Bảo hiểm nhân thân
36
终身人寿保险
zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn
Bảo hiểm nhân thọ trọn đời
37
个人财产保险
gè rén cái chǎn bǎoxiǎn
Bảo hiểm tài sản cá nhân
38
学生集体保险
xué shēng jítǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm tập thể học sinh
39
抵押保险
dǐyā bǎoxiǎn
Bảo hiểm thế chấp
40
房租保险
fángzū bǎoxiǎn
Bảo hiểm thuê nhà
41
盈余保险
yíng yú bǎoxiǎn
Bảo hiểm tiền lãi
42
存款保险
cún kuǎn bǎoxiǎn
Bảo hiểm tiền tiết kiệm
43
全额保险
quán’é bǎoxiǎn
Bảo hiểm toàn phần
44
儿童集体保险
értóng jítǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm tập thể nhi đồng
45
残疾保险
cán jí bǎoxiǎn
Bảo hiểm tàn tật
46
综合保险
zònghé bǎoxiǎn
Bảo hiểm tổng hợp
47
分期付款保险
fēnqī fùkuǎn bǎoxiǎn
Bảo hiểm trả dần
48
学费保险
xuéfèi bǎoxiǎn
Bảo hiểm học phí
49
受伤责任保险
shòushāng zérèn bǎoxiǎn
Bảo hiểm trách nhiệm
50
伤亡事故保险
Shāngwáng shìgù bǎoxiǎn
Bảo hiểm sự cố gây thương vong
Từ vựng tiếng Trung về các loại hợp đồng bảo hiểm
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
保险单
bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm
2
临时保险单
línshí bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm tạm thời
3
总括保险单
zǒngguā bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm tổng quát
4
综合保险单
zònghé bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp
5
不定额保险单
bù dìng’é bǎoxiǎn dān
Hợp đồng bảo hiểm không định mức
6
暂保单
zhàn bǎodān
Giấy chứng nhận bảo hiểm
7
保险清单
bǎoxiǎn qīngdān
Hóa đơn bảo hiểm
8
伪造保险单
wèizào bǎoxiǎn dān
Làm giả hợp đồng bảo hiểm
9
结冻保险单
jié dòng bǎoxiǎn dān
Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm
10
保险条款
bǎoxiǎn tiáokuǎn
Điều kiện bảo hiểm
11
基本条款
jīběn tiáokuǎn
Điều khoản cơ bản
12
公估条款
gōng gū tiáokuǎn
Điều khoản đánh giá chung
13
平安保险条款
píng’ān bǎoxiǎn tiáokuǎn
Điều khoản bảo hiểm an toàn:
14
受 款 人 条 款
shòu kuǎn rén tiáokuǎn
Điều khoản người nhận tiền
15
附 加 条 款
fùjiā tiáokuǎn
Điều khoản bổ sung
16
保 险 范围
bǎoxiǎn fànwéi
Phạm vi bảo hiểm
17
到 期 日
dào qí rì
Đến thời hạn
18
有 效 日期
yǒuxiào rìqí
Thời gian có hiệu lực
19
满 期 通 知书
mǎn qí tōngzhī shū
Giấy thông báo hết hạn
Từ vựng tiếng Trung thông dụng trong lĩnh vực bảo hiểm
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
投 保 书
tóubǎo shū
Đơn xin bảo hiểm
2
出 钱 保 险
chū qián bǎoxiǎn
Mua bảo hiểm
3
兜 售 保 险
dōu shòu bǎoxiǎn
Bán bảo hiểm
4
买 卖 协 定
mǎi mài xié dìng
Hiệp định mua bán
5
保 险 证 明 书
bǎo xiǎn zhèng míng shū
Giấy chứng nhận bảo hiểm
6
担 保 书
dānbǎo shū
Giấy bảo đảm
7
再 分 保
zài fēn bǎo
Tạm hoãn bảo hiểm
8
保 险 业 务 处
bǎoxiǎn yèwù chù
Phòng nghiệp vụ bảo hiểm
9
委 付
wěi fù
Ủy thác
10
累 积
lěijī
Tích lũy, gộp lại
11
资 产
zīchǎn
Tài sản
12
转 让
zhuǎnràng
Chuyển nhượng
13
承 继 责 任
chéngjì zérèn
Trách nhiệm thừa kế
14
查 帐
chá zhàng
Kiểm tra sổ sách
15
年 龄 限 制
niánlíng xiànzhì
Hạn chế về tuổi
15
年 营 业 报 告
nián yíngyè bàogào
Báo cáo kinh doanh năm
16
自 动 承 保
zìdòng chéngbǎo
Tự động nhận bảo hiểm
17
财 物 寄 托
cáiwù jìtuō
Ký thác tiền của, vật tư
18
注 销
zhùxiāo
Đã thanh toán
19
承 诺
chéngnuò
Cam kết
20
授 权 书
shòu quán shū
Giấy ủy quyền
21
副 署
fù shǔ
Tiếp ký
22
陈 述
chénshù
Thuật lại
23
折 旧 率
zhéjiù lǜ
Thuật lại
24
差 别 对 待
chābié duìdài
Phân biệt đối xử
25
海 损
hǎisǔn
Tổn thất do chở đường biển
26
全 损
quán sǔn
Tổn thất toàn bộ
27
损 失 程 度
sǔnshī chéngdù
Mức độ tổn thất
28
损 失 估 计
sǔnshī gūjì
Đánh giá về tổn thất
29
海 损 理 算
hǎisǔn lǐ suàn
Tính toán tổn thất chở biển
30
直 接 损 失
zhíjiē sǔnshī
Tổn thất trực tiếp
31
累 积 证据
lěijī zhèngjù
Chứng cứ tích lũy
32
累 积 责 任
lěijī zérèn
Trách nhiệm gộp lại
33
可分性
kě fēn xìng
Tính có thể phân chia
34
票 据 签 字
piào jù qiānzì
Chữ ký trên ngân phiếu định mức
35
期 望 值
qī wàng zhí
Giá trị kỳ vọng
36
除 外 期 间
chú wài qíjiān
Thời gian trừ ra
37
优 惠 期 间
yōuhuì qíjiān
Thời gian ưu đãi
38
寿 命 预 期 数 额
shòu mìng yùqí shù’é
Mức dự tính về tuổi thọ
39
预 期 死 亡 率
yùqí sǐwáng lǜ
Mức dự tính về tỷ lệ tử vong
40
损 失 率
sǔnshī lǜ
Tỷ lệ tổn thất
41
扩 大 承 保
kuòdà chéngbǎo
Mở rộng bảo hiểm
42
受 托 财 产
shòutuō cáichǎn
Tài sản nhận ủy thác
43
信 托 关 系
xìntuō guānxì
Quan hệ ủy thác
44
物 物 补 偿
wù wù bǔcháng
Bồi thường bằng hàng
45
误 报
wù bào
Báo sai
46
责 任 限 额
zérèn xiàn’é
Hạn mức trách nhiệm
47
变 更 使 用 认 可
biàngēng shǐyòng rènkě
Cho phép thay đổi sử dụng
48
相 互 保 险 公 司
xiānghù bǎoxiǎn gōngsī
Công ty bảo hiểm lẫn nhau
49
代 位 权
dàiwèi quán
Quyền gán nợ
50
无 效
wú xiào
Không có hiệu lực
51
担 保 契 据
dānbǎo qìjù
Chứng tỏ bảo đảm
52
弃 权
qì quán
Bỏ quyền
53
隐 瞒
yǐn mán
Che giấu
54
暂停
zàn tíng
Tạm dừng
55
串 通 欺 骗
chuàn tōng qīpiàn
Thông đồng lừa gạt
56
危 险 职 业
wéi xiǎn zhíyè
Nghề nguy hiểm
57
永 久 残 废
yǒng jiǔ cánfèi
Tàn phế suốt đời
58
无 受 雇 能 力 补助
wú shòu gù nénglì bǔzhù
Trợ cấp thất nghiệp
59
担 保 地 位
dān bǎo dìwèi
Đảm bảo địa v
60
索 赔 期 限
suǒ péi qí xiàn
Thời hạn đòi bồi thường
61
非 劳 动 收 入
fēi láodòng shōu rù
Thu nhập phi lao động
Mỗi ngành đều có những thuật ngữ tiếng Trung riêng biệt. Hy vọng với danh sách những từ vựng tiếng Trung chuyên đề bảo hiểm mà SOFL đã tổng hợp được giúp ích cho bạn.