Cách dùng the same as

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ same. Dưới đây, chúng tôi đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

Phân biệt cách dùng same

Our TV is the same as yours.

Chiếc tivi của chúng tôi cũng giống như của các anh vậy.

[Không dùng *the same with* *the same like*]

Ive lost my job. Its the same with Alex.

Tôi mới bị mất việc. Cũng như Alex vậy.

[i.e. Alex has, too: nghĩa là Alex cũng vậy]

This cup is cracked. Whats that one like? Its the same. [singular]

Cái tách này bị nứt. Cái kia thế nào? Nó cũng thế. [Số ít]

Those two dresses are the same. [plural]

Hai cái áo dài đằng kia giống nhau. [Số nhiều]

Nếu thấy hữu ích, hãy g+ cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với //dichthuat.org vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm về Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt, hãy đọc thêm mục Dịch tài liệu tin học, dịch tiếng Pháp

Video liên quan

Chủ Đề