Cách nói cũng như trong tiếng anh như thế nào

Các khoá học của PLANGUAGES tập trung phát triển và nâng cao kĩ năng giao tiếp cho những người đã học tiếng Anh nhiều năm mà vẫn không thể giao tiếp được, cho những người bận rộn không có thời gian đến lớp, cũng như giúp cho các bạn trẻ học sinh - sinh viên làm chủ kĩ năng nghe nói tiếng Anh của mình, giúp các bạn có thể tự tin làm chủ tiếng Anh khi đi du lịch, du học, muốn tham dự các kì thi chứng chỉ như Movers, Starters, Plyers, IELTS, TOIEC, TOEFL...

Những cụm từ liên kết cũng như chuyển ý giúp người nghe hiểu rõ bạn đang chuẩn bị nói gì, cuộc hội thoại cũng trở nên trôi chảy, mạch lạc hơn. Dưới đây là 4 cụm cơ bản trong tiếng Anh sử dụng cho những mục đích khác nhau khi nói chuyện.

 If you ask me = In my opinion: nếu bạn hỏi, theo tôi

Cụm từ này giúp bạn đưa ra tín hiệu sắp thể hiện ý kiến cá nhân của mình về một sự việc. Thông tin này mang tính chủ quan nhiều hơn là sự thật chính xác hoàn toàn. Ví dụ:

- If you ask me, Batman is the greatest super hero of all times. (Nếu được hỏi, tôi sẽ trả lời người dơi là siêu anh hùng tuyệt nhất mọi thời đại)

Thậm chí, nếu ai đó không hỏi ý kiến cá nhân, bạn vẫn có thể sử dụng và chia sẻ quan điểm như một góc nhìn mới của sự việc.

Speaking of = With regard to: nói về, bàn về

Cụm từ này phát huy hiệu quả khi bạn muốn đưa ra dấu hiệu sắp chuyển đề tài, nội dung câu chuyện mà người nghe không bị hiểu nhầm là bạn đang hiểu sai hay đi lệch chủ đề. Ví dụ:

I drove to her house at 3 a.m last night. Speaking of driving, do you know that dad’s got a new car? (Tối qua, em lái xe đến nhà cô ấy vào lúc 3h sáng. Nhân chuyện xe cộ, anh có biết là bố vừa mua một cái mới không nhỉ?)

Cách nói cũng như trong tiếng anh như thế nào

As I was saying = Let’s go back to what I said before: như tôi đã nói

Cụm từ này giúp bạn quay lại điều vừa nói trước đó, ngược với cụm "Speaking of" muốn chuyển đề tài. Ví dụ:

As I was saying, I drove to her house last night … (Như em vừa nói, em đã lái xe đến nhà cô ấy tối qua)

Anyway: dù sao đi nữa

Cụm từ này linh hoạt và có thể dùng được trong nhiều trường hợp như thay đổi đề tài, quay lại điều vừa nói hay tổng kết vấn đề. "Anyway" còn có thể dùng kết hợp với những cụm trên trong giao tiếp. Ví dụ:

Anyway, as I said, I will never see her again. (Dù sao đi nữa, như em vừa nói đấy, em sẽ chẳng bao giờ gặp cô ta nữa đâu).

Y Vân (theo English Chat 247)

Trung tâm Anh ngữ AMA giới thiệu các khóa học tiếng Anh dành cho trẻ em, giao tiếp chuyên sâu nghe nói và luyện thi chứng chỉ IELTS, TOEFL, TOEIC…. Mô hình Học chủ động giúp lịch học được linh hoạt với sự hướng dẫn của giáo viên bản ngữ. Xem thêm 

Bài học này Langmaster tổng hợp các từ nối được dùng trong câu. Bạn đang học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc để thi chứng chỉ Ielts hoặc muốn giao tiếp tự tin hơn.Bạn sẽ không thể bỏ qua các từ nối trong tiếng Anh quan trọng được giới thiệu ngay sau đây.

Cách nói cũng như trong tiếng anh như thế nào

Từ nối trong tiếng Anh

1. Định nghĩa về từ nối trong tiếng Anh

Từ nối (liên từ – linking words) là từ được sử dụng để nối các câu văn, mệnh đề với nhau nhằm tạo sự logic, mạch lạc, gắn kết cho đoạn văn.

Đây là một dạng từ loại tiếng Anh và là một bộ phận nhỏ nhưng đóng vai trò khá quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng từ nối trong tiếng Anh, các câu văn mới trở nên rõ ràng và có ý nghĩa hơn. 

2. Các loại từ nối trong tiếng anh

Dựa trên chức năng, các liên từ nối trong tiếng Anh được chia thành 3 loại lớn: từ nối kết hợp, từ nối tương quan và từ nối phụ thuộc.

2.1. Từ nối kết hợp

Dạng từ nối kết hợp được dùng để nối từ, cụm từ, mệnh đề ngang hàng, tương đương nhau trong câu hoặc trong cùng một đoạn văn.

Những từ nối trong tiếng Anh dạng kết hợp phổ biến nhất có thể kể đến: and, for, but, yet, so,…

Cần phải thêm dấu phẩy phía trước từ nối và phía sau mệnh đề đầu tiên khi dùng từ nối kết hợp nhằm nối 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • It’s rainy and windy today, but I still go to my classroom. (Hôm nay vừa mưa vừa gió nhưng tôi vẫn đi đến lớp học của tôi).
  • They can go to the pagoda by car, or by motorbike. (Họ có thể đến chùa bằng xe hơi hoặc xe máy)

Từ nối kết hợp sẽ dùng khi muốn nối từ, cụm từ, mệnh đề có nghĩa ngang hàng nhau trong câu. Nó cũng có thể dùng để nối các câu trong cùng đoạn văn.

2.2. Từ nối tương quan

Từ nối tương quan có tác dụng liên kết cụm từ hay mệnh đề với chức năng ngữ pháp tương đương.

Cấu trúc của liên từ nối trong tiếng Anh dạng này gồm một từ nối + một từ khác luôn đi cùng nhau và không thể tách rời như: either…or, as…as, not only…but also, rather…than,…

Ví dụ:

  • They love both romance movie and cartoon. (Họ thích cả phim lãng mạn và phim hoạt hình)
  • Tom not only cleaned the bathroom but also feed the dog (Tom không chỉ dọn phòng tắm mà còn cho chó ăn nữa)
  • He likes neither chicken nor meet (Anh ấy không thích ăn thịt gà và thịt bò) 

2.3. Từ nối phụ thuộc

Từ nối phụ thuộc dùng để nối cụm từ hoặc mệnh đề với chức năng khác nhau ở một câu hoặc ở một đoạn văn. Nó thể hiện ý nghĩa phụ thuộc. Mệnh đề chính sẽ thường đứng trước mệnh đề phụ thuộc.

Các từ nối phụ thuộc phổ biến cụ thể là: before, after, even if, unless, as long as, until,…

Ví dụ:

  • Hoa cleaned her room  after she finished her homework. (Hoa dọn dẹp phòng sau khi làm xong bài tập về nhà)
  • If you get a scholarship, your grandmother will buy you a beautiful bike. (Nếu con được học bổng, ông bà sẽ mua cho con một chiếc xe đạp thật đẹp) 

50 TỪ NỐI THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)

3. Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh bạn nên biết

Kho từ nối trong tiếng Anh rất đa dạng. Bạn có thể sưu tập các từ nối này để dễ dàng tạo lập câu, tạo lập đoạn hội thoại dễ dàng. 

3.1. Những từ nối dùng để thêm thông tin

  • And (và)
  • Also (cũng)
  • Besides (ngoài ra)
  • First, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
  • In addition (thêm vào đó)
  • In the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
  • Furthermore (xa hơn nữa)
  • Moreover (thêm vào đó)
  • To begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

3.2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả

  • Accordingly (Theo như)
  • And so (và vì thế)
  • As a result (Kết quả là)
  • Consequently (Do đó)
  • For this reason (Vì lý do này nên)
  • So, therefore, thus (Vì vậy)
  • Then (Sau đó)

Xem thêm: 

=> 13 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC BẠN CẦN BIẾT

=> 30+ MẪU CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN TIẾNG ANH HÀNG NGÀY BẠN CẦN BIẾT

3.3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh

  • By the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
  • In like manner (theo cách tương tự)
  • In the same way (theo cách giống như thế)
  • In similar fashion (theo cách tương tự thế)
  • Likewise, similarly (tương tự thế)

3.4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập

  • But, yet (nhưng)
  • However, nevertheless (tuy nhiên)
  • In contrast, on the contrary (Đối lập với)
  • Instead (Thay vì)
  • On the other hand (Mặt khác)
  • Still (vẫn)

3.5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết

  • And so (và vì thế)
  • After all (sau tất cả)
  • At last, finally (cuối cùng)
  • In brief (nói chung)
  • In closing (tóm lại là)
  • In conclusion (kết luận lại thì)
  • On the whole (nói chung)
  • To conclude (để kết luận)
  • To summarize (Tóm lại)

3.6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ

  • As an example
  • For example
  • For instance
  • Specifically
  • Thus
  • To illustrate

Cách nói cũng như trong tiếng anh như thế nào

Tổng hợp các từ nối trong tiếng Anh

3.7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định

  • In fact (thực tế là)
  • Indeed (Thật sự là)
  • No (không)
  • Yes (có)
  • Especially (đặc biệt là)

3.8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm

  • Above (phía trên)
  • Alongside (dọc)
  • Beneath (ngay phía dưới)
  • Beyond (phía ngoài)
  • Farther along (xa hơn dọc theo…)
  • In back (phía sau)
  • In front (phía trước)
  • Nearby (gần)
  • On top of (trên đỉnh của)
  • To the left (về phía bên trái)
  • To the right (về phía bên phải)
  • Under (phía dưới)
  • Upon (phía trên)

3.9. Những từ nối trong tiếng Anh dấu hiệu chỉ sự nhắc lại

  • In other words (nói cách khác)
  • In short (nói ngắn gọn lại thì)
  • In simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
  • That is (đó là)
  • To put it differently (nói khác đi thì)
  • To repeat (để nhắc lại)

3.10. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian

  • Afterward (về sau)
  • At the same time (cùng thời điểm)
  • Currently (hiện tại)
  • Earlier (sớm hơn)
  • Formerly (trước đó)
  • Immediately (ngay lập tức)
  • In the future (trong tương lai)
  • In the meantime (trong khi chờ đợi)
  • In the past (trong quá khứ)
  • Later (muộn hơn)
  • Meanwhile (trong khi đó)
  • Previously (trước đó)
  • Simultaneously (đồng thời)
  • Subsequently (sau đó)
  • Then (sau đó)
  • Until now (cho đến bây giờ)

Cách nói cũng như trong tiếng anh như thế nào

Từ nối phụ thuộc trong tiếng Anh

Xem thêm:

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

4. Bài tập ứng dụng liên quan tới từ nối trong tiếng Anh

Khi đã biết các từ nối trong tiếng Anh, tiếp theo bạn cần tìm cách áp dụng chúng hiệu quả. Cách để áp dụng từ nối tốt nhất là thực hành và làm vài bài tập về chúng. Cùng thực hiện các bài tập sau ngay.

4.1. Bài tập 1: Điền các từ nối đã cho vào các câu dưới đây:

1. ______ Tom arrives on time for the meeting, his boss will be angry. 

2. I won’t go to the party _____ I was invited.

3. Marry arrived _____ Tom left.

4. She refused the job ______ the payment wasn’t satisfactory. 

5. He ____ studies _____ looks for a job. 

Đáp án 

1. Unless

2. Even though

3. after

4. as/since

5. Neither…. nor

4.2 Bài tập 2: Điền từ nối thích hợp vào chỗ trống

1. The flight was delayed ….. bad weather.

2. The concert was cancelled ….. the fact that not many tickets were sold.

3. Nam went to the doctor ….. his bad back.

4. Linh  had a bad headache and .…. I recommended seeing the doctor.

5. Bring an umbrella with you …. it will rain tomorrow.

6. He came first. ….. He had a good seat. 

7. It looks … it’s going to rain. 

8. She speaks 2 languages …. English.

9. …. all his faults, everybody likes him. 

10. …. she doesn’t come on time, she will be fired.

Đáp án:

1. on account of

2. due to

3. because of

4. therefore

5. In case

6. therefore

7. As if

8. besides

9. despite

10. If

Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết về cách dùng từ nối trong tiếng Anh và 83 từ nối trong tiếng Anh thông dụng nhất. Chắc chắn bạn sẽ ngày càng thành thạo trong giao tiếp, tạo nên điểm nhấn cho mỗi câu chuyện. Cùng Langmaster học nhiều, trau dồi nhiều để ngày càng giỏi hơn, tự tin hơn trong giao tiếp nhé!