Cách sử dụng các giới từ in on at

IN, ON, AT là các giới từ được dùng phổ biến nhất trong nhóm giới từ, thường dùng để chỉ thời gian và địa điểm. Cách dùng in, on, at thường gây nhiều nhầm lẫn và sự khó hiểu cho người học tiếng Anh. Vì vậy thanhtay.edu.vn sẽ tổng hợp một cách dễ hiểu nhất cách dùng các giới từ in, on, at trong tiếng Anh ngay sau đây. Cùng theo dõi nhé!

Cách dùng các giới từ IN, ON, AT trong tiếng Anh chi tiết nhất

1. In, on, at là gì?

  • Nghĩa của in: Trong, ở, vì lẻ
  • Nghĩa của on: Trên, gần
  • Nghĩa của at: Tại, ở giữa, khi

Khi sử dụng tiếng Anh nói về thời gian và địa điểm, có ba từ nhỏ thường xuất hiện: in, onat. Những từ phổ biến này được gọi là giới từ chỉ ra mối quan hệ giữa hai từ trong câu hoặc nhiều từ trong  một câu. Một số giới từ khá dễ hiểu đối với người học tiếng Anh khi nó có nghĩa trực quan như:

In, on, at là gì?

  • behind: phía sau
  • over: trên
  • under: dưới
  • next to: bên cạnh

Nhưng những giới từ hai chữ cái nhỏ này dường như tạo ra sự nhầm lẫn về ngữ nghĩa trong quá trình sử dụng. Dưới đây là một vài quy tắc để giúp bạn hiểu khi nào nên sử dụng in, on và at trong một câu. Để mô tả thời gian và địa điểm, các giới từ trong, trên và đi từ chung đến cụ thể.

Xem thêm các bài viết:

2. Sử dụng in, on, at để chỉ thời gian

2.1. Sử dụng in chỉ thời gian

Giới từ “in” được dùng để chỉ khoảng thời gian dài: tháng, năm, mùa, thập niên, thế kỷ.

Ta đặt “in” trước các từ chỉ thời gian dài như: năm, tháng, tuần, mùa, …

Ví dụ:

  • in 1980 [vào năm 1980]
  • in 1980s [vào những năm của thập niên 80]
  • in February [vào tháng hai]
  • in this week [trong tuần này]
  • in Summer [vào mùa hè]
  • She was born in 1999 [Cô ấy được sinh ra vào năm 1989]

Giới từ “in” được dùng trong một kỳ nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong ngày.

Ví dụ:

  • We start to work at 8 in the morning.
    Họ bắt đầu làm việc lúc 8 giờ các buổi sáng

Xem thêm: Tổng hợp về Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Sử dụng in, on, at để chỉ thời gian

Giới từ “in” được dùng để chỉ khoảng thời gian phải mất để hoàn thành việc gì đó hoặc khoảng thời gian trong tương lai.

Ví dụ:

  • She did the crossword in 5 minutes.
    Cô ấy đã giải trò chơi ô chữ trong 5 phút.
  • The supermarket will open in three weeks.
    Siêu thị sẽ mở trong 3 tuần tới.

Lưu ý: in two weeks = two weeks from now

2.2. Sử dụng on chỉ thời gian

Giới từ “on” được dùng để chỉ ngày trong tuần, trong tháng, trong năm hoặc ngày trong kỳ nghỉ.

Ví dụ:

  • Do you work on Mondays?
    Bạn có làm việc vào thứ Hai không?
  • Her birthday is on 20 November.
    Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 20 tháng 11.
  • Where will you be on New Year’s Day?
    Bạn sẽ ở đâu vào ngày đầu năm mới?
  • Do you usually go out on Sunday evenings?
    Bạn có thường ra ngoài tối thứ Bảy không?

2.3. Sử dụng at chỉ thời gian

At được dùng để chỉ một thời điểm, khoảng khắc

  • at 5pm
  • at midnight
  • at noon
  • at night
  • at lunchtime
  • at sunset
  • at dawn
  • at sunrise
  • at the age of

Ví dụ:

  • I have a meeting at 9am.
    Tôi có một cuộc họp lúc 9 giờ sáng.
  • The shop closes at midnight.
    Cửa hàng đóng cửa lúc nửa đêm.
  • Phone me at lunchtime.
    Gọi cho tôi vào giờ ăn trưa.
  • I got married at the age of 26.
    Tôi đã kết hôn ở tuổi 26.

Dùng at khi nói về những kỳ nghỉ.

  • At the weekend: Vào cuối tuần
  • At weekends: Vào cuối tuần
  • At Christmas: Vào Giáng Sinh
  • At New Year: Vào dịp tết
  • At Easter: Vào lễ Phục sinh
  • At Thanksgiving: Tại lễ Tạ ơn

Ví dụ: We often give each other presents at Christmas. [Chúng tôi thường tặng quà nhau vào dịp lễ Giáng sinh.]

Dùng at trong các cụm từ chỉ khoảng thời gian.

  • At the moment
  • At present
  • At the same time
  • At that time
  • At first

Ví dụ: She am tired at present. [Cô ấy đang mệt.]

3. Sử dụng in, on, at để chỉ nơi chốn

3.1. Sử dụng in chỉ nơi chốn

Giới từ in được dùng để chỉ vị trí bên trong một diện tích, hoặc trong không gian 3 chiều. Khi có vật gì đó được bao quanh.

Ví dụ: Look at the children who are swimming in the pool. [Hãy trông chừng những đứa trẻ đang bơi trong hồ.]

“In” sẽ dùng cho các địa điểm chung chung như khu vực, quốc gia, thành phố… mang tính bao quát lớn. Một số cụm từ chỉ nơi chốn nhất định.

  • in the world
  • in a line
  • in a queue
  • in a row,
  • in a book
  • in a newspaper
  • in a magazine
  • in a photo
  • in a picture
  • in a pocket
  • in a box
  • in a bottle

Ví dụ: Everest is the highest mountain in the world. [Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới.]

Sử dụng in, on, at để chỉ nơi chốn

Giới từ in được dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, quốc gia,….

Ví dụ: I am living in Lung Cu District. [Tôi đang sống ở huyện Lũng Cú.]

Giới từ in còn được dùng chỉ phương hướng hoặc một số cụm từ chỉ nơi chốn.

  • in the south
  • in the east
  • in the west
  • in the middle of
  • in the back
  • front of

Ví dụ: Can Tho city is in the south of Viet Nam. [Thành phố Cần Thơ thì nằm ở phía nam của Việt Nam.]

Xem thêm: Cấu trúc In place – In place of trong tiếng Anh

3.2. Sử dụng on chỉ nơi chốn

Giới từ on dùng để chỉ vị trí trên bề mặt.

  • on the table
  • on the carpet
  • on the wall
  • on the ceiling
  • on the blackboard
  • on the screen
  • on the pavement
  • on the door
  • on the shirt
  • on the map
  • on the page

Ví dụ: The is some dirty on my T-shirt. [Có một vài vết bẩn trên chiếc áo phông của tôi.]

Giới từ on được dùng để chỉ nơi chốn hoặc số tầng nhà.

  • on the platform
  • on the railway
  • on the farm
  • on the island
  • on the river
  • on the beach
  • on the coast
  • on the ground
  • on the 1st floor

Ví dụ: They are working on the 20th floor. [Họ đang làm việc trên tầng 20.]

Giới từ on được dùng với các phương tiện đi lại trong công cộng. Đặc biệt có cụm từ phải nhớ là: on foot [đi bộ].

  • on the bus
  • on the train
  • on the plane
  • on the bicycle
  • on the horse
  • on the motorbike

Ví dụ: There were too many people on the bus. [Có quá nhiều người trên xe buýt.]

3.3. Sử dụng at chỉ nơi chốn

Giới từ at dùng để chỉ vị trí tại một điểm.

  • at home
  • at the top
  • at the bottom
  • at the station
  • at the airport
  • at the door
  • at the crossroad
  • at the office
  • at the seaside
  • at the beginning
  • at the end of

Ví dụ: The train stops for an hour at FrankFurt. [Tàu sẽ dừng lại tại FrankFurt trong vòng một tiếng].

Dùng để chỉ nơi làm việc, học tập.

  • at work
  • at school
  • at college
  • at university

Ví dụ: My father is at work now. [Bây giờ bố tôi đang ở cơ quan.]

Dùng để chỉ sự hiện diện của một người tại một sự kiện nào đó.

Cụm từ thường gặp: at the party, at the meeting, at the concert, at the math, at the lecture,…

Ví dụ: We were at the meeting yesterday when you called. [Hôm qua, khi bạn gọi tới, chúng tôi đang trong cuộc họp.]

4. Bài tập về cách dùng IN ON AT

Bài 1

Hoàn thành câu với IN, ON, AT.

  1. We took a taxi and Ben followed ………………… his motorbike.
  2. There isn’t a shop………………… the village where I live. It’s very small.
  3. Joe wasn’t ………………… the party. I don’t know why he didn’t go.
  4. There were about ten tables ………………… the restaurant, and four tables outside.
  5. I don’t know where my umbrella is. Perhaps I left it ………………… the bus.
  6. What do you want to study ………………… university?
  7. I didn’t feel well when I woke up, so I stayed ………………… bed.
  8. We were ………………… Sarah’s house last night. She invited us to dinner.
  9. It was a very slow train. It stopped………………… every station.
  10. Shall we travel ………………… your car or mine?

Bài 2

Điền “on/in/at’ vào chỗ trống thích hợp

  1. ..……… Thursday 
  2. ………. 8 o’clock
  3. .……… autumn
  4. ………. June 
  5. ………… Christmas 
  6. ……….. half past four
  7. ………. 1990 
  8. ………… October 28th 
  9. ………… Sunday morning
  10. ………. March 20th 
  11. …………. 1999 
  12. ………… Easter
  13. ………. Friday 
  14. ……….. August 15th 
  15. …………10 o’clock
  16. ………. summer 
  17. ……….. winter 
  18. …………Monday afternoon
  19. ………. the morning 
  20. ……….. the evening 

Đáp án

Bài 1

Bài 2

  1. On
  2. At
  3. In
  4. In
  5. At
  6. At
  7. In
  8. On
  9. On
  10. On
  11. In
  12. At
  13. On
  14. On
  15. At
  16. In
  17. In
  18. On
  19. In
  20. In

Hy vọng rằng bạn sẽ nắm được cách dùng các giới từ in, on, at trong tiếng Anh, để sử dụng đúng cách và không bị nhầm lẫn. Theo dõi thanhtay.edu.vn để học thêm những cấu trúc mới nhé!

Video liên quan

Chủ Đề