Hướng dẫn Việt hóa iSpring Suite 10 cho bài giảng e-Learning
- adminstem
- Ứng dụng dạy học
- Giới thiệu iSpring Suite 10
- Tính năng iSpring Suite 10
- Link tải iSpring Suite 10
- Việt hóa iSpring Suite 10
- Việt hóa giao diện Quiz
Giới thiệu iSpring Suite 10
Việt hóa iSpring Suite 10 là một ứng dụng ấn tượng cho phép người dùng tạo các khóa học trực tuyến [bài giảng e-learning] trong nhiều sự kiện và ghi âm khác nhau. Ứng dụng này có các tính năng mạnh mẽ và nâng cao để tạo các khóa học, đóng vai và hàng loạt bài học video chỉ với một cài đặt đơn giản. Ứng dụng này cũng bao gồm 68.000 nội dung eLearning, các mẫu, ký tự, nội dung và hơn thế nữa để xây dựng một khóa học tuyệt vời với sự sáng tạo
Tính năng iSpring Suite 10
- Nhẹ và một Plugin PowerPoint mạnh mẽ
- Một môi trường tương tác với nhiều tùy chỉnh
- Thêm sách 3D, tệp phương tiện, video và tường thuật vào bản trình bày
- Tạo các câu đố để làm cho việc học trở nên hấp dẫn hơn
- Tạo các khóa học trực tuyến.
- Đơn giản và dễ sử dụng.
- 68.000 nội dung, mẫu, v.v.
- Thiết kế tuyệt vời của các khóa học
- Đơn giản và một bộ công cụ đơn giản để xử lý nội dung
- Ghi âm giọng nói, thuyết trình và triển khai các vị trí khác nhau
- Tạo các câu đố và trang trình bày động để dễ học
- Môi trường hoàn toàn có thể tùy chỉnh
- Mang lại hiệu suất tối đa và kết quả chính xác
- Bảng màu, câu hỏi và hình ảnh
- Cung cấp nhiều công cụ trực quan để thêm nội dung
- Tạo điền vào chỗ trống, đúng / sai, chọn một, câu trả lời ngắn và MCQ
- Triển khai đĩa CD và xuất bản trình bày sang các định dạng khác nhau
Link tải iSpring Suite 10
//drive.google.com/drive/folders/177gQFcKyEcyk9CzXEYSeUv0tSDagflh_?usp=sharing
Việt hóa iSpring Suite 10
Để thay đổi giao diệnTiếng ViệtchoPlayerbạn thực hiện như sau: Mở bài giảngPowerPointchọn thẻiSpring Suite 10, tại nhómPresentationchọnPlayer.
Rồi chọnText Labels, lựa chọn ngôn ngữEnglishđể bắt đầu Việt hóa như sau:
TT | Message Type | Message |
1 | Sidebar tabs | |
2 | Outline | Mục lục |
2 | Notes | Ghi chú |
3 | Top Bar | |
4 | Presenter Info | Thông tin giáo viên |
5 | Resources | Tệp đính kèm |
6 | Drawing | Công cụ đánh dấu |
7 | Notes | Ghi chú |
8 | Outline | Mục lục |
9 | Bottom bar buttons | |
10 | Previous slide | QUAY LẠI |
11 | Next slide | TIẾP THEO |
12 | Search panel | |
13 | Default text | Tìm kiếm |
14 | Results | KẾT QUẢ TÌM KIẾM |
15 | No Search Results | Không tìm thấy kết quả |
16 | Cancel search | Hủy bỏ |
17 | Search in slide text | [Slide text] |
18 | Presenter panel | |
19 | ||
20 | Website | Website |
21 | Show bio | Xem thêm |
22 | No Presenter Info | Không có thông tin giáo viên |
23 | Marker panel | |
24 | Pen | Bút |
25 | Highlighter | Đánh dấu |
26 | Eraser | Xóa |
27 | Erase All | Xóa tất cả |
28 | End drawing | Kết thúc vẽ |
29 | Resume presentation window | |
30 | Title | Tiếp tục trình bày |
31 | Text | Bạn có muốn xem lại từ slide đầu |
32 | Message box buttons | |
33 | OK | OK |
34 | Yes | Đồng ý |
35 | No | Không |
36 | Restriction messages | |
37 | Complete to continue | Bạn phải hoàn thành để tiếp tục |
38 | View in order | Bạn phải xem slide theo thứ tự |
39 | Only viewed slides | Bạn chỉ có thể truy cập vào các slide đã xem |
40 | Windows title | Điều hướng bị giới hạn |
41 | Attempt quiz to advance | Bạn phải cố gắng làm bài tập tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục. |
42 | Pass quiz to advance | Bạn phải vượt qua bài tập tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục. |
43 | Quiz failed, advance not allowed | Bạn không thể tiếp tục bởi vì bạn chưa hoàn thành bài tập tại slide %SLIDE_INDEX%. |
44 | Complete quiz to advance | Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi rời slide này |
45 | Complete the interaction to advance | Bạn phải hoàn thành bài tương tác trước khi rời khỏi slide này . |
46 | Complete simulation to advance | Bạn phải hoàn thành các mô phỏng trước khi rời slide này |
47 | Attempt simulation to advance | Bạn phải cố gắng hoàn thành mô phỏng tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục. |
48 | Pass simulation to advance | Bạn phải vượt qua mô phỏng tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục. |
49 | Simulation failed, advance not allowed | Bạn không thể tiếp tục bởi vì bạn đã không qua bài mô phỏng tại slide %SLIDE_INDEX%. |
50 | Protection messages | |
51 | Enter a password | Nhập mật khẩu để xem |
52 | Incorrect password | Sai mật khẩu |
53 | Domain restriction | Xin lỗi, tác giả đã tắt xem trình bày trên tên miền này. |
54 | Time restriction | Xin lỗi, tác giả đã tắt xem trình bày tại thời điểm này. |
55 | Mobile Application | |
56 | Back to Application Button | Trở lại |
Việt hóa giao diện Player trên iSpring Suite 10
Sau đó bạn nháy chuột vào biểu tượng lưu và đặt tên cho ngôn ngữ vừa Việt hóa làVietnamese[chẳng hạn] để sử dụng lại sau này. Cuối cùng chọnApply & Closeđể áp dụng cho bài giảng của bạn.
Việt hóa giao diện Quiz
Để thay đổi thành giao diện Tiếng Việt cho phần bài tập tương tác chúng ta thực hiện như sau: Tại nhóm thẻ Insert chọn Quiz sau đó chọn Player.
Rồi chọnText Labels, lựa chọn ngôn ngữEnglishđể bắt đầu Việt hóa như sau:
TT | Message Type | Message Type |
1 | Buttons | |
2 | Submit Question Button | Xác nhận |
3 | Previous Slide Button | QUAY LẠI |
4 | Next Slide Button | TIẾP THEO |
5 | Submit All Question Button | XÁC NHẬN TẤT CẢ |
6 | Start Quiz Button | BẮT ĐẦU LÀM BÀI |
7 | Start Survey Button | BẮT ĐẦU KHẢO SÁT |
9 | Reset Button | LÀM LẠI |
10 | Postpone Question Button | HOÃN |
11 | Finish Button | ĐÓNG |
12 | Review Quiz Button | XEM LẠI BÀI TẬP |
13 | Review Survey Button | XEM LẠI KHẢO SÁT |
14 | Retry Quiz Button | LÀM LẠI |
15 | Close Review Button | ĐÓNG XEM LẠI |
16 | Ok Button | OK |
17 | Cancel Button | HỦY |
18 | View Results Button | XEM KẾT QUẢ |
19 | Yes Button | ĐỒNG Ý |
20 | No Button | KHÔNG |
21 | Try Again Button | THỬ LẠI |
22 | Submit All Button | XÁC NHẬN TẤT CẢ |
23 | Return to Quiz Button | TRỞ LẠI BÀI TẬP |
24 | Next Question Button | TIẾP TỤC |
25 | Close Dialog Button | HOÀN THÀNH |
26 | Detailed Report Button | BÁO CÁO CHI TIẾT |
27 | Print Results Button | IN KẾT QUẢ |
28 | Text Labels | |
29 | Total Points Label | Điểm của bạn: %USER_POINTS% trên %TOTAL_POINTS% |
30 | Point awarded for question | Giải thưởng: %QUESTION_POINTS% |
31 | Question List Drop-down list label | Danh sách câu hỏi |
32 | Question Number Label | Câu hỏi %QUESTION_NUMBER% trên %TOTAL_QUESTIONS% |
33 | Question Question list header | Câu hỏi |
34 | Result Question list header | Kết quả |
35 | Points Question list header | Điểm |
36 | Awarded Question list header | Giải thưởng |
37 | Mark Question Tooltip | Đánh dấu câu hỏi |
38 | Answered Question list header | Đã trả lời |
39 | Hours Timer Label | giờ |
40 | Minutes Timer Label | phút |
41 | Seconds Timer Label | giây |
42 | Time to Answer Notification | %QUESTION_TIME% để trả lời |
43 | Unlimited Attempts Feedback label | Không giới hạn |
44 | Answer is Required Warning text | Bạn phải hoàn thành câu hỏi trước khi gửi. |
45 | Ready to submit all questions. Last slide Warning text | Tất cả các câu hỏi đều đã được trả lời. Bạn có muốn gửi câu trả lời của mình không? |
46 | Ready to submit all questions Warning text | Bạn có chắc mình đã sẵn sàng để gửi câu trả lời và hoàn thành bài kiểm tra không? |
47 | Proceed with unanswered questions Warning text | Vẫn còn những câu hỏi chưa được giải đáp. Bạn có muốn tiếp tục mà không cần hoàn thành tất cả các câu hỏi không? |
48 | Prohibit completion with unanswered questions Warning text | Vẫn còn những câu hỏi chưa được giải đáp. Vui lòng điền tất cả các câu hỏi để tiếp tục. |
49 | Proceed with unanswered questions. Last Slide Warning text | Bạn đã đến phần cuối của bài kiểm tra, nhưng bạn có câu hỏi chưa được trả lời. Bạn muốn làm gì? |
50 | Prohibit completion with unanswered questions. Last Slide Warning text | Bạn đã đến phần cuối của bài kiểm tra, nhưng bạn có câu hỏi chưa được trả lời. Vui lòng điền tất cả các câu hỏi để tiếp tục. |
51 | Sending quiz results Label | Đang gửi kết quả bài kiểm tra |
52 | Failed to send result to email Warning text | Không gửi được kết quả bài kiểm tra tới email. Bạn có muốn thử lại? |
53 | Failed to send result to the server Warning text | Không thể gửi kết quả bài kiểm tra đến máy chủ. Bạn có muốn thử lại? |
54 | Quiz Timeout Warning text | Bạn đã đạt đến giới hạn thời gian đặt ra cho bài kiểm tra. |
55 | Question Timeout Warning text | Thời gian của bạn đã hết |
56 | Question Time Limit Warning text | Bạn có %QUESTION_TIME% để trả lời câu hỏi tiếp theo |
57 | Quiz Time Limit Warning text | Bạn có %QUIZ_TIME% để hoàn thành bài tập. |
58 | Correct Answer Feedback title | Chính xác |
59 | Incorrect Answer Feedback title | Chưa chính xác |
60 | Partially Correct Answer Feedback title | Đúng một phần |
61 | Survey Answer Feedback title | Cảm ơn |
62 | Invalid Branching Warning text | Không thể điều hướng đến câu hỏi tiếp theo vì nó không có trong bài kiểm tra này. |
63 | Quiz Results Slide title | Kết quả bài làm |
64 | Correct Answers Label | Câu trả lời đúng |
65 | Your Answer Label | Đáp án của bạn |
66 | Equation Replacement Text | [bằng] |
67 | Dropdown List Text Label | Chọn |
68 | Between | giữa %ONE% và %TWO% |
69 | Equal to | bằng %ONE% |
70 | Not equal to | không bằng %ONE% |
71 | Greater than | lớn hơn %ONE% |
72 | Less than | nhỏ hơn %ONE% |
73 | Greater than or equal | lớn hơn hoặc bằng %ONE% |
74 | Less than or equal | nhỏ hơn hoặc bằng %ONE% |
75 | Required Field Tooltip | Trường yêu cầu nhập |
76 | Valid email address Tooltip | Làm ơn nhập email hợp lệ |
77 | Sending results to email Tooltip | Kết quả sẽ được gửi đến email |
78 | Resume Prompt Warning text | Bạn có muốn tiếp tục lại nơi bạn đã dừng lại không? |
79 | Select an Answer Dialog title | Chọn câu trả lời |
80 | Status of unanswered survey question Label | Chưa trả lời |
81 | Question List Title | Câu hỏi |
82 | Quiz Review Title | Xem lại bài tập |
83 | Tap to Answer Label | Nháy để trả lời câu hỏi |
84 | Report | |
85 | Quiz Results Report title | Kết quả bài làm %QUIZ_TITLE% |
86 | Servey Results Report title | Kết quả khảo sát %QUIZ_TITLE% |
87 | Detailed Report Report title | Báo cáo chi tiết |
88 | Date/Time Label | Ngày/Giờ: |
89 | Answered Questions Label | Câu trả lời: |
90 | Award Score Label | Điểm của bạn: |
91 | Passing Score Label | Điểm vượt qua: |
92 | Time Spent Label | Thời gian làm bài |
93 | User ID Label | ID người dùng: |
94 | Attempts Label | Nỗ lực |
95 | Email Label | Email: |
96 | Question Label | Câu hỏi |
97 | Correct Question result | Trả lời đúng |
98 | Incorrect Question result | Trả lời sai |
99 | Partially Correct Answer Question result | Đúng một phần |
100 | User Answer Table header | Câu trả lời của người dùng |
101 | Your Answer Table header | Câu trả lời của bạn |
102 | Correct Answer Table header | Trả lời đúng |
103 | Feedback Label | Phản hồi |
104 | Awarded Table title | Giải thưởng |
105 | Points Table title | Điểm |
106 | Result Table title | Kết quả |
107 | Result by Section Report subtitle | Phần câu hỏi |
108 | Results by Questions Report subtitle | Câu hỏi |
109 | Drop Target- Label | Điểm phản hồi |
110 | Servey question type Label | Khảo sát |
111 | Quiz Status: Passed Label | Vượt qua |
112 | Quiz Status: Failed Label | Thất bại |
113 | Paper-Based Test | |
114 | Answer Label | Trả lời: |
115 | Version Title | Version %N% |
116 | Answer Keys Title | Phím trả lời |
117 | Question Tabel title | Câu hỏi |
118 | Answer Tabel title | Trả lời |
119 | Mobile Application | |
120 | Quiz Results Title | Kết quả bài làm |
121 | Quiz Review Title | Xem lại bài làm |
122 | Question Number Title | Câu hỏi %QUESTION_NUMBER% |
123 | Info Slide Title | Thông tin slide |
124 | Your Answer Label | Đáp án của bạn: |
125 | Correct Answer Label | Đáp án đúng: |
126 | Not Answered Label | Chưa trả lời |
127 | Unselect answer choice in the dropdown list Label | Không chọn |
128 | Unsupported question type Warning text | Đây là loại câu hỏi không hỗ trợ |
129 | Enable screen reader mode Tooltip | Bật chế độ dễ truy cập |
130 | Disable screen reader mode Tooltip | Tắt chế độ dễ truy cập |
131 | Time to complete the quiz Notification | %QUESTION_TIME% để hoàn thành bài tập |
132 | Time to answer Notification | %QUESTION_TIME% để trả lời |
Việt hóa giao diện Player bài tập trên iSpring Suite 10
Sau đó bạn nháy chuột vào biểu tượng lưu và đặt tên cho ngôn ngữ vừa Việt hóa làVietnamese[chẳng hạn] để sử dụng lại sau này. Cuối cùng chọnSave & Return to Courseđể áp dụng cho bài giảng của bạn.
Nếu quý thầy cô bấm vào nút Tải xuống không được vui lòng , click vào nút như hình ở trên bản xem thử giúp em. Xin lỗi quý thầy cô về sự bất tiện này, web sẽ cập nhật lại.
Quý thầy cô đóng góp tài liệu cho Thư viện Stem-Steam vui lòng gửi về:
->Tìm kiếm theo từ khóa
- Giáo án lớp 6 đủ bộ , đủ các môn [6.698]
- Bộ bài giảng điện tử Cánh Diều Lớp 6 đủ bộ [5.821]
- Bộ Giáo án lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống gồm đầy đủ 12 môn: [4.697]
- Bộ bài giảng PowerPoint Chân trời sáng tạo lớp 6 đủ bộ [4.060]
- BỘ 1000 BÀI GIẢNG POWERPOINT từ Mầm Non, Tiểu Học, THCS, THPT [3.892]
- BỘ BÀI GIẢNG THƯ VIỆN STEM PPT CÁC MÔN KHỐI THCS VÀ THPT PHIÊN BẢN NĂM 2021 [3.116]