Câu ghép tiếng Anh là gì

Trong IELTS Writing, một trong những tiêu chí chấm điểm của ban giám khảo là thí sinh sử dụng được linh hoạt cấu trúc ngữ pháp (Grammar Range and Accuracy). Với tiêu chí này, giám khảo không chỉ đánh giá bài thi ở mức độ chia thì, chia động từ đúng sai mà còn ở việc lồng ghép linh hoạt các dạng câu vào bài viết.

Có 4 loại câu phổ biến trong tiếng Anh, đó là: Câu đơn (Simple Sentences), câu ghép (Compound Sentences), câu phức (Complex Sentences) và câu hỗn hợp (Mixed Sentences).

1. Câu đơn Simple Sentences

Câu đơn là câu chỉ có duy nhất một mệnh đề hay còn gọi là mệnh đề độc lập.

Ví dụ:

  • My brother ate a sandwich.
  • He wanted to see you.

Câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ từ hoặc nhiều hơn một động từ, nhưng chỉ diễn đạt một ý chính duy nhất.

Ví dụ:

  • John and Mary were sad.
  • Smith ate noodles and drank coffee.

Khi viết tiếng Anh, chúng ta nên hạn chế dùng một chuỗi các câu đơn liên tiếp vì điều này sẽ làm người đọc khó chịu, trừ khi người viết có chủ ý.

2. Câu ghép Compound Sentences

Câu ghép là câu được hình thành bởi hai hay nhiều mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này được nối với nhau bằng liên từ (FOR, AND, NOR, BUT, OR, YET).

Ví dụ:

  • You may be powerful, but you shall never be rich.
  • He must have joked; or else hes got mad.

Trong tiếng Việt, câu ghép khi viết phải có dấu phẩy (,) hoặc chấm phẩy (;) để ngăn cách giữa các mệnh đề. Tuy nhiên, với tiếng Anh, ta có thể lược bỏ dấu ngăn cách nhưng tuyệt đối không được lược bỏ liên từ.

Ví dụ:

  • I talked and he listened.
  • He was badly in need of your help but you had gone down in town.

3. Câu phức Complex Sentences

Tương tự như câu ghép, câu phức cũng được tạo từ hai hoặc nhiều mệnh đề. Trong đó, một câu phức hoàn chỉnh phải có chứa một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.

Mệnh đề chính gọi là mệnh đề độc lập có thể đứng một mình thành câu. Mệnh đề phụ đứng trước hoặc sau mệnh đề chính để phụ nghĩa và không thể đứng riêng lẻ một mình.

Ví dụ:

  • He went away because you had gone and because I couldnt help him.
  • If he comes back, you should help him.

4. Câu hỗn hợp Mixed Sentences

Câu hỗn hợp có cấu trúc tương tự như câu ghép, nhưng có ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.

Ví dụ:

  • I couldnt help him because I didnt know the matter, but, in case he comes back, you should help him.
  • A man came here so that he might see you, but you had gone downtown so he went away.

Tài liệu tham khảo

A handbook of English sentence writing Giáo sư Lê Tôn Hiến

(Visited 11.323 times, 52 visits today)

Câu ghép (compound sentences) là dạng câu được hình thành bởi 2 hoặc nhiều mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này được nối với nhau bởi các từ nối (liên từ/trạng từ) hoặc dấu chấm phẩy (;).

Vậy cách sử dụng câu ghép như thế nào? Các thành phần lập câu ghép ra sao? Mời các bạn hãy cùng Download.vn theo dõi bài viết dưới đây nhé. Ngoài ra các bạn tham khảo thêm nhiều tài liệu tiếng Anh khác tại chuyên mục Học tiếng Anh.

Câu ghép trong tiếng Anh

  • 1. Câu ghép là gì?
  • 2. Ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh
  • 3. Các thành lập câu ghép trong tiếng Anh
  • 4. Bài tập về câu ghép

1. Câu ghép là gì?

Câu ghép (compound sentences) là dạng câu được hình thành bởi 2 hoặc nhiều mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này được nối với nhau bởi các từ nối (liên từ/trạng từ) hoặc dấu chấm phẩy (;).

Mệnh đề độc lập là mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ và luôn có nghĩa khi đứng một mình.

Ví dụ: It suddenly rained, so we got wet yesterday. (Trời đột nhiên mưa nên chúng tôi đã bị ướt vào hôm qua.)

Mệnh đề 1: It suddenly rained.

Mệnh đề 2: We got wet yesterday.

Từ nối: So

2. Ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh

- She didnt go to class, for she had headache.

(Cô ấy đã không đến lớp vì cô ấy bị đau đầu.)

- Bob wants to play video games, but he needs to finish his homework.

(Bob muốn chơi điện tử nhưng cậu ấy phải hoàn thành bài tập về nhà.)

- I can not call him, so I will go to his office.

(Tôi không thể gọi điện cho anh ấy nên tôi sẽ đến phòng làm việc của anh ấy.)

- Leila is good at Maths, but she can not solve this hard problem.

(Mặc dù Leila giỏi toán nhưng bạn ấy không thể giải bài toán khó này.)

3. Các thành lập câu ghép trong tiếng Anh

*Sử dụng liên từ nối

Các liên từ phổ biến được sử dụng để nối trong câu ghép gồm 7 liên từ được gọi tắt là F.A.N.B.O.Y.S

F or : Bởi vì => Dùng để chỉ nguyên nhân

A nd : Và => Dùng để thêm ý kiến

N or : Cũng không => Dùng để bổ sung một ý kiến phủ định

B ut : Nhưng => Dùng để chỉ sự trái ngược

O r : Hoặc => Dùng để chỉ sự lựa chọn

Y et : Nhưng => Dùng để chỉ ý kiến trái ngược

S o : Vậy nên => Dùng để nói về kết quả

Để sử dụng liên từ nối đúng cách, ta cần nhớ cấu trúc sau đây:

Mệnh đề, F.A.N.B.O.Y.S + Mệnh đề

Ví dụ:

  • Her family planned to go to the beach this summer, but the mother was sick. (Họ đã định đi biển mùa hè này nhưng người mẹ lại bị ốm.)
  • Lisas house is seriously degraded, so she is going to move to a new apartment. (Ngôi nhà của Lisa bị xuống cấp trầm trọng nên cô ấy sẽ chuyển đến một nhà chung cư mới.)
  • My daughter wants to have a cat for her birthday, for cats is very cute. (Con gái tôi muốn một chú mèo cho ngày sinh nhật, vì mèo rất đáng yêu.)
  • My father is a doctor, and my mother is a nurse. (Bố mình là một bác sĩ và mẹ mình là một y tá.)
  • They dont go out, nor they dont want to do anythings on the weekend. (Họ không ra ngoài và họ cũng không muốn là bất kỳ điều gì vào cuối tuần.)
  • You should call him back, or he comes here to talk to you. (Bạn nên gọi lại cho anh ấy hoặc anh ấy sẽ đến đây để nói chuyện với bạn.)
  • Little children usually dont like vegetables, yet they eat them anyway. (Trẻ con thường không thích ăn rau củ, nhưng dù sao thì chúng vẫn ăn.)

*Sử dụng trạng từ nối

Một số trạng từ nối phổ biến để nối các vế trong câu ghép với nhau là:

However : Tuy nhiên

Furthermore : Thêm nữa

Otherwise : Ngoài ra

Moreover : Hơn nữa

Similarly : Tương tự

Especially : Đặc biệt

In fact : Sự thật là

Meanwhile : Trong khi đó

Để sử dụng trạng từ nối đúng cách, ta cần nhớ cấu trúc sau đây:

Mệnh đề; trạng từ nối, Mệnh đề

Ví dụ:

I like to watch an adventure movie; however, my friends want to watch a comedy.

(Tôi thích xem một bộ phim phiêu lưu, tuy nhiên bạn tôi lại muốn xem một bộ phim hài.)

*Sử dụng dấu chấm phẩy (;)

Trong trường hợp bạn không muốn hoặc ngữ cảnh không yêu cầu các từ nối để làm rõ nghĩa hơn, chúng ta có thể sử dụng dấu chấm phẩy (;) để nối 2 mệnh đề với nhau.

Ví dụ:

We watched Swan Lake 3 years ago; the show was excellent.

(Chúng tôi đã xem Hồ Thiên Nga 3 năm trước, màn trình diễn thật tuyệt vời.)

4. Bài tập về câu ghép

Câu 1: Nối các câu đơn sau thành câu ghép.

1.Nana is a vegetarian. She doesnt eat meat. (so)

=>

2.My car is broken. I dont have enough money to buy a new one. (but)

=>

3.Ogami passed her final test with a high score. Her parents took her to Hawaii as a gift. (therefore)

=>

4.I prefer cats. They are clean and quiet. (for)

=>

5.Tommy hates studying. He goes to school everyday. (yet)

=>

6.I feel tired. I need to finish my work. (however)

=>

7.The sky is clear. I can see many stars. (and)

=> .

8.She doesnt like vegetables. She doesnt eat fruit. (nor)

=>

9.Paul has a three week holiday. He has enough money to travel. (moreover)

=>

10.We are out of food. We should go to the supermarket and buy some things. (so)

=>

ĐÁP ÁN

1. Nana is a vegetarian, so she doesnt eat meat.

2. My car is broken, but I dont have enough money to buy a new one.

3. Ogami passed her final test with a high score; therefore, her parents took her to Hawaii as a gift.

4. I prefer cats, for they are clean and quiet.

5. Tommy hates studying, yet he goes to school everyday.

6. I feel tired; however, I need to finish my work.

7. The sky is clear, and I can see many stars.

8. She doesnt like vegetables, nor she doesnt eat fruit.

9. Paul has a three week holiday; moreover, he has enough money to travel.

10. We are out of food, so we should go to the supermarket and buy some things.