Cave là gì?
Tháng Bảy 16, 2018Tháng Bảy 16, 2018 0 Comments
Cave là gì? Chắc hẳn nhiều người đang thắc mắc và không biết. Bài Viết hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ quan điểm để giải đáp điều này.
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
danh từ, nội động từ, ngoại động từ- IPA: /ˈkeɪv/
Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới]
thán từ- IPA: /ˈkeɪ.vi/
Từ đồng âmSửa đổi
thán từ- cavy
Từ nguyênSửa đổi
thán từ Từ tiếng Latinh cave, từ cavere [“cẩn thận”].Danh từSửa đổi
cave [số nhiềucaves]
- Hang lớn, động.
- Sào huyệt.
- [Chính trị] Sự chia rẽ, sự phân liệt [trong một đảng]; nhóm ly khai.
- [Kỹ thuật] Hố tro, máng tro, hộp tro [ở xe lửa...].
Nội động từSửa đổi
cave nội động từ
- Chịu để cho [tập quán, ảnh hưởng...] chi phối mình.
- Đổ, sập, sụp, đổ sập.
- [Chính trị] Tổ chức nhom người ly khai [vì một vấn đề bất đồng].
Chia động từSửa đổi
cave
to cave | |||||
caving | |||||
caved | |||||
cave | cave hoặc cavest¹ | caves hoặc caveth¹ | cave | cave | cave |
caved | caved hoặc cavedst¹ | caved | caved | caved | caved |
will/shall²cave | will/shallcave hoặc wilt/shalt¹cave | will/shallcave | will/shallcave | will/shallcave | will/shallcave |
cave | cave hoặc cavest¹ | cave | cave | cave | cave |
caved | caved | caved | caved | caved | caved |
weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave |
— | cave | — | let’s cave | cave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữSửa đổi
- to cave in:
- Làm bẹp, làm dúm dó [mũ, nón...].
- Đánh sập [nhà].
- Nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
- Rút lui không chông lại nữa.
Đồng nghĩaSửa đổi
đổ- cave in
Ngoại động từSửa đổi
caveat ngoại động từ
- Đào thành hang, xoi thành hang.
Chia động từSửa đổi
cave
to cave | |||||
caving | |||||
caved | |||||
cave | cave hoặc cavest¹ | caves hoặc caveth¹ | cave | cave | cave |
caved | caved hoặc cavedst¹ | caved | caved | caved | caved |
will/shall²cave | will/shallcave hoặc wilt/shalt¹cave | will/shallcave | will/shallcave | will/shallcave | will/shallcave |
cave | cave hoặc cavest¹ | cave | cave | cave | cave |
caved | caved | caved | caved | caved | caved |
weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave | weretocave hoặc shouldcave |
— | cave | — | let’s cave | cave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thán từSửa đổi
cave /ˈkeɪv/
- [Ngôn ngữ nhà trường; từ lóng] Chú ý! [thầy giáo đến kia...].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cave nghĩa là gì
Top 11 ✅ Cave nghĩa là gì được cập nhật mới nhất lúc 2021-12-24 10:18:17 cùng với các chủ đề liên quan khác
- 👉 Cave là gì
- 👉 Tải xuống Hopeless: The Dark Cave MOD APK v2.0.49 [Xu / Mở khóa] năm 2021 2022
- 👉 Phò là gì? Phò có gì khác cave và điềm nam 2022
- 👉 Cave duc
- 👉 Cave chui nhau
- 👉 Nguyên nhân, Diễn biến, Kết quả, Ý nghĩa cuộc khởi nghĩa Phùng Hưng [766-791] năm 2021 2022