Cellar là gì

cellar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cellar

Phát âm : /'selə/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • hầm chứa [thức ăn, rượu...]
  • hầm rượu [[cũng] wine cellar] kho rượu cất dưới hầm
    • to keep a good cellar
      trữ một hầm rượu ngon

+ ngoại động từ

  • cất [rượu...] vào hầm
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    wine cellar root cellar basement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cellar"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cellar":
    caller celery cellar cellular choler ciliary clear coaler collar collier more...
  • Những từ có chứa "cellar":
    cellar cellar-flap cellar-plate cellarage coal-cellar cyclone cellar procellarian salt-cellar wine-cellar
Lượt xem: 312

Video liên quan

Chủ Đề