Xem thêm :
- Thông số kỹ thuật xe ô tô Honda các loại.
- Thông số kỹ thuật xe Buýt các loại.
Tên sản phẩm | SH 150cc |
Khối lượng bản thân | 134kg |
Dài x Rộng x Cao | 2.034mm x 740mm x 1.152mm |
Tên sản phẩm | SH mode 125cc |
Trọng lượng bản thân | 118kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.930mm x 669mm x 1.105mm |
Tên sản phẩm | MSX 125cc |
Khối lượng bản thân | 101,7kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.760mm x 755mm x 1.010mm |
Tên sản phẩm | PCX 125cc |
Trọng lượng bản thân | 132 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 740 x 1.109 mm |
Tên sản phẩm | Air Blade 125cc |
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.901mm x 687mm x 1.115mm |
Tên sản phẩm | LEAD 125cc |
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.832 x 680 x 1.120 mm |
Tên sản phẩm | VISION 110cc |
Khối lượng bản thân | 99kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.863mm x 686mm x 1.088mm |
Tên sản phẩm | Future 125cc |
Trọng lượng bản thân | 104kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.932mm x 711mm x 1.092mm |
Tên sản phẩm | Wave RSX 110cc |
Trọng lượng bản thân | 100kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.919mm x 709mm x 1.080mm |
Tên sản phẩm | BLADE 110cc |
Khối lượng bản thân | 98 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.920 x 702 x 1.075 mm |
Tên sản phẩm | Super Dream 110cc |
Trọng lượng bản thân | 99 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.915 mm x 696 mm x 1.052 mm |
Tên sản phẩm | Wave Alpha 100cc |
Khối lượng bản thân | 98kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.908 mm x 699 mm x 1.070 mm |
-----------------------------------------------------------------------------