Contessa là gì

Rượu vang bịch ngọt Contessa Armida hương vị thơm ngon

Được làm từ những giống nho ngon nhất nước Ý với những quả nho chín kỹ hay chín muộn để mang về sản xuất.

Nồng độ: 10,5%

Dung tích: 3L

Quy cách: 4 bịch/thùng

Rượu vang bịch ngọt Contessa Armida mang vị của trái cây, hoa quả chín ghi chú hương violet và dâu rừng. Rượu cân bằng vị ngọt dịu và chút cay nồng.

Không nên ngâm rượu vang vào đá, nhiệt độ thưởng thức: 18-20 độ. Sẽ đảm bảo rượu vang ngon không vị mất vị.

>>Xem thêm: Rượu vang bịch ngọt Duca

Tự hào là đơn vị phân phối rượu vang nhập khẩu chính hãng tại Hà Nội, Top Rượu Vang sẽ giúp bạn lựa chọn những chai vang ngon, giá tốt phù hợp nhất.

Hotline liên hệ: 09789 668 91

  • nữ bá tước

    Entrambe, tra l'altro, mi ricattarono per enormi somme di denaro, la contessa e la prostituta.

    Cả hai đều tình cờ tống tiền ta một khoản tiền lớn, cả nữ bá tước và gái mại dâm.

  • bá tước phu nhân

Gốc từ

È lei la contessa.

Bá tước phu nhân là cô ấy.

OpenSubtitles2018.v3

Il Conte e la Contessa Zaroff...

Bá tướcNữ bá tước Zaroff.

OpenSubtitles2018.v3

Vi interessa la politica, contessa Bezuchova?

Nữ bá tước có hứng thú với chính trị không?

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Sono qui per proteggere la contessa.

Tôi ở đây để bảo vệ Nữ Bá tước, không phải vậy sao?

OpenSubtitles2018.v3

Finì quindi di tagliare gli abiti della contessa, le legò le mani dietro la schiena e l’impiccò a un albero.”

Chàng xé nốt quần áo của nữ Bá tước, trói quật tay ra sau lưng và treo cổ nàng trên cây.

Literature

Contessa, so che questi sono affari.

Bá tước, tôi biết đây là chuyện công việc.

OpenSubtitles2018.v3

Nel 2005 la sua ex suocera le garantì il titolo aggiuntivo di grevinde af Frederiksborg [contessa di Frederiksborg], un titolo personale che non sarebbe annullato se Alexandra si risposasse.

Năm 2005, Nữ hoàng Margrethe II đã ban thêm cho bà tước hiệu Grevinde af Frederiksborg [Nữ Bá tước của Frederiksborg] – một tước hiệu cá nhân và sẽ không bị mất đi khi bà này tái hôn.

WikiMatrix

Si', e'li'che parla quell'avida contessa.

Đúng, ngài ấy đang ở kia đang nói chuyện với vị tiểu nữ bá tước dâm đãng kia.

OpenSubtitles2018.v3

Sostituite la storia della contessa con la storia dell’anziano Uchtdorf della lavanderia.

Thay câu chuyện của vị nữ bá tước với câu chuyện về việc đem giao quần áo giặt ủi của Anh Cả Uchtdorf.

LDS

Non sono una Contessa.

Tôi không phải là Nữ bá tước.

OpenSubtitles2018.v3

Chiama la contessa e dille che stiamo arrivando.

Gọi cho bà Bá tước nói là chúng ta đang trên đường đi.

OpenSubtitles2018.v3

Contessa Bezuchova, posso presentarvi Boris Drubeckoj... uno dei nostri più promettenti giovani diplomatici?

Nữ bá tước Bezukhova, còn đây là Boris Drubetskoy, một trong những tài năng đầy hứa hẹn.

OpenSubtitles2018.v3

Non so come ringraziarvi, conte Rostov, e voi, Contessa, per la vostra generosità.

Tôi không biết lấy gì để cảm ơn ngài bá tước Rostov và phu nhân tốt bụng đây.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

La contessa se n'è accorta?

Nữ Bá tước đã phát hiện ra rồi sao?

OpenSubtitles2018.v3

La contessa e io stavamo andando sul ponte.

Nữ bá tước và tôi vừa uống xong và sẽ đi hóng gió trên khoang tàu.

OpenSubtitles2018.v3

Aspetta che abbia detto alla contessa dov'è la nave.

Hãy chờ tới khi hắn có cơ hội để nói cho Nữ Bá tước biết chiếc thuyền ở đâu.

OpenSubtitles2018.v3

Il conte e la contessa von Marstrand.

Bá tước von Marstrand và phu nhân.

OpenSubtitles2018.v3

Come moglie del principe erede al trono, Bona divenne duchessa di Normandia e contessa d'Angiò e del Maine.

Khi kết hôn, Bonne là vợ của người thừa kế ngai vàng Pháp, trở thành Nữ công tước xứ Normandy, và Nữ bá tước Anjou và Maine.

WikiMatrix

La contessa Musgrove, lasciatemi pensare, signore... E'di 1550 posizioni piu'in alto di voi nella gerarchia sociale di Londra.

Nữ bá tước Musgrove, để tôi nghĩ xem, trên cậu 1,550 cấp trong thứ bậc xã hội London.

OpenSubtitles2018.v3

La Contessa Signora Fujiwara.

Chính là phu nhân của bá tước Fujiwara.

OpenSubtitles2018.v3

Entrambe, tra l'altro, mi ricattarono per enormi somme di denaro, la contessa e la prostituta.

Cả hai đều tình cờ tống tiền ta một khoản tiền lớn, cả nữ bá tước và gái mại dâm.

OpenSubtitles2018.v3

Le ragazze per bene, quelle che fanno da dama di compagnia alle anziane contesse, non fanno questo genere di cose.

Những cô gái tốt – những người làm nhiệm vụ bầu bạn với một bà bá tước già – sẽ không làm những việc như thế.

Literature

Josèphine Balsamo, contessa di Cagliostro avete rubato questo crocifisso per mettere le mani sul tesoro dei re di Francia?

Josephine Balsamo, nữ bá tước vùng Cagliostro có chịu nhận đã ăn cắp thánh giá này để mở kho báu hoàng gia không?

OpenSubtitles2018.v3

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Chủ Đề