Contest la gi

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi

2. [thể dục, thể thao] cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh

3. cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh

Động từ

1. tranh cãi, tranh luận [một vấn đề gì với ai]

2. đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận

3. tranh, tranh giành, tranh đoạt

4. tranh cử [nghị viện]

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

  • Home
  • Từ khóa kinh tế
  • Contest

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Contest
Tiếng Việt Cuộc Tranh Luận, Cuộc Thi [Có Thưởng]
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa – Khái niệm

Contest là gì?

  • Contest là Cuộc Tranh Luận, Cuộc Thi [Có Thưởng].
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự – liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Contest

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Contest là gì? [hay Cuộc Tranh Luận, Cuộc Thi [Có Thưởng] nghĩa là gì?] Định nghĩa Contest là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Contest / Cuộc Tranh Luận, Cuộc Thi [Có Thưởng]. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    English to Vietnamese


    English Vietnamese

    contest

    * danh từ
    - cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi
    =beyond contest+ không thể tranh cãi vào đâu được nữa
    - [thể dục,thể thao] cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
    =musical contest+ cuộc thi âm nhạc
    =a baxing contest+ trận đấu quyền Anh
    - cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh
    * động từ
    - tranh cãi, tranh luận [một vấn đề gì với ai]
    =to contest with someone+ tranh cãi với ai
    - đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận
    =to contest someone's right+ không thừa nhận quyền của ai
    - tranh, tranh giành, tranh đoạt
    =to contest for a prize+ tranh giải
    =the enemy contested every inch of ground+ quân địch cố giành từng tất đất
    - tranh cử [nghị viện]
    =to contest a seat in the parliament+ tranh một ghế ở nghị viện
    =a contested election+ cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử


    English Vietnamese

    contest

    bàn cãi ; cuộc ganh đua ; cuộc thi ; cuộc thi đấu ; cuộc tỷ thí ; cuộc đua ; cuộc đấu ; cuộc đối đầu ; thi ; thi đấu ; tranh cãi ; võ ; xét tuyển ; đấu ;

    contest

    bàn cãi ; cuộc ganh đua ; cuộc thi ; cuộc thi đấu ; cuộc tỷ thí ; cuộc đua ; cuộc đấu ; cuộc đối đầu ; thi ; thi đấu ; tranh cãi ; võ ; xét tuyển ; đấu ;


    English English

    contest; competition

    an occasion on which a winner is selected from among two or more contestants

    contest; contend; repugn

    to make the subject of dispute, contention, or litigation


    English Vietnamese

    beauty contest

    * danh từ
    - cuộc thi sắc đẹp

    contestable

    * tính từ
    - có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi
    - có thể đặt vấn đề, đáng ngờ

    contestableness

    * danh từ
    - tính có thể tranh cãi, tính có thể tranh luận, tính có thể bàn cãi
    - tính đáng ngờ

    contestant

    * danh từ
    - đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi
    - người tranh luận, người tranh cãi

    contestation

    * danh từ
    - sự tranh cãi, sự tranh luận
    =in contestation+ đang tranh luận, đang tranh cãi
    - điều tranh cãi

    contester

    - xem contest

    English Word Index:
    A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

    Vietnamese Word Index:
    A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

    Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

    Chủ Đề