Đại Học Nguyễn Tất Thành điểm chuẩn 2022 - NTTU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
1 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | N05 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | N05 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01, C00, D14, D15 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Thiết kế nội thất | 7580108 | H00, V00, V01, H07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H00, V00, V01, H07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D14, D15, D04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
21 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
22 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
23 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07, D08 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
25 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A01, D01, C00, D14 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Đông phương học | 7310608 | D01, D14, D15, D04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
28 | Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
29 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | A00, B00, A01, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
30 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT | |
31 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
32 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
33 | Vật lý y khoa | 7520403 | A00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
34 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
35 | Tâm lý học | 7310401 | B00, D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
36 | Dược học | 7720201 | A00, B00, A01, D07 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
37 | Thanh nhạc | 7210205 | N01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
38 | Kiến trúc | 7580101 | H00, V00, V01, H07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
39 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
40 | Quay phim | 7210236 | N05 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
41 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
42 | Y khoa | 7720101 | B00 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
43 | Piano | 7210208 | N00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
44 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | XDHB | 0 | ||
45 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | DGNL | 0 | ||
46 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNL | 0 | ||
47 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | XDHB | 0 | ||
48 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNL | 0 | ||
49 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | XDHB | 0 | ||
50 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | XDHB | 0 | ||
51 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | DGNL | 0 | ||
52 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNL | 0 | ||
53 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | XDHB | 0 | ||
54 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNL | 0 | ||
55 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | XDHB | 0 | ||
56 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | DGNL | 0 | ||
57 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | XDHB | 0 | ||
58 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | DGNL | 0 | ||
59 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | XDHB | 0 | ||
60 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | XDHB | 0 | ||
61 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNL | 0 | ||
62 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | XDHB | 0 | ||
63 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNL | 0 | ||
64 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | XDHB | 0 | ||
65 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | DGNL | 0 | ||
66 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNL | 0 | ||
67 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | XDHB | 0 | ||
68 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNL | 0 | ||
69 | Thương mại điện tử | 7340122 | XDHB | 0 | ||
70 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNL | 0 | ||
71 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | XDHB | 0 | ||
72 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNL | 0 | ||
73 | Thiết kế nội thất | 7580108 | XDHB | 0 | ||
74 | Thiết kế nội thất | 7580108 | DGNL | 0 | ||
75 | Quản trị khách sạn | 7810201 | XDHB | 0 | ||
76 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNL | 0 | ||
77 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNL | 0 | ||
78 | Quản trị nhân lực | 7340404 | XDHB | 0 | ||
79 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | XDHB | 0 | ||
80 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNL | 0 | ||
81 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNL | 0 | ||
82 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | XDHB | 0 | ||
83 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | XDHB | 0 | ||
84 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 0 | ||
85 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNL | 0 | ||
86 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNL | 0 | ||
87 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 0 | ||
88 | Công nghệ thông tin | 7480201 | XDHB | 0 | ||
89 | Công nghệ sinh học | 7420201 | XDHB | 0 | ||
90 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | XDHB | 0 | ||
91 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | XDHB | 0 | ||
92 | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNL | 0 | ||
93 | Quan hệ công chúng | 7320108 | XDHB | 0 | ||
94 | Đông phương học | 7310608 | DGNL | 0 | ||
95 | Đông phương học | 7310608 | XDHB | 0 | ||
96 | Y học dự phòng | 7720110 | DGNL | 0 | ||
97 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | DGNL | 0 | ||
98 | Y học dự phòng | 7720110 | XDHB | 0 | ||
99 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | XDHB | 0 | ||
100 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNL | 0 | ||
101 | Vật lý y khoa | 7520403 | DGNL | 0 | ||
102 | Luật | 7380107 | DGNL | 0 | ||
103 | Việt Nam học | 7310630 | DGNL | 0 | ||
104 | Điều dưỡng | 7720301 | XDHB | 0 | ||
105 | Vật lý y khoa | 7520403 | XDHB | 0 | ||
106 | Luật | 7380107 | XDHB | 0 | ||
107 | Việt Nam học | 7310630 | XDHB | 0 | ||
108 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 0 | ||
109 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | XDHB | 0 | ||
110 | Tâm lý học | 7310401 | DGNL | 0 | ||
111 | Tâm lý học | 7310401 | XDHB | 0 | ||
112 | Dược học | 7720201 | DGNL | 0 | ||
113 | Dược học | 7720201 | XDHB | 0 | ||
114 | Kiến trúc | 7580101 | DGNL | 0 | ||
115 | Thanh nhạc | 7210205 | DGNL | 0 | ||
116 | Kiến trúc | 7580101 | XDHB | 0 | ||
117 | Thanh nhạc | 7210205 | XDHB | 0 | ||
118 | Kế toán | 7340301 | DGNL | 0 | ||
119 | Kế toán | 7340301 | XDHB | 0 | ||
120 | Marketing | 7340115 | DGNL | 0 | ||
121 | Quay phim | 7210236 | DGNL | 0 | ||
122 | Marketing | 7340115 | XDHB | 0 | ||
123 | Quay phim | 7210236 | XDHB | 0 | ||
124 | Y khoa | 7720101 | XDHB | 0 | ||
125 | Piano | 7210208 | DGNL | 0 | ||
126 | Piano | 7210208 | XDHB | 0 | ||
127 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | DGNLQGHN | 70 | ||
128 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNLQGHN | 70 | ||
129 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLQGHN | 70 | ||
130 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | DGNLQGHN | 70 | ||
131 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLQGHN | 70 | ||
132 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNLQGHN | 70 | ||
133 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLQGHN | 70 | ||
134 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | DGNLQGHN | 70 | ||
135 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | DGNLQGHN | 70 | ||
136 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNLQGHN | 70 | ||
137 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLQGHN | 70 | ||
138 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | DGNLQGHN | 70 | ||
139 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLQGHN | 70 | ||
140 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLQGHN | 70 | ||
141 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLQGHN | 70 | ||
142 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLQGHN | 70 | ||
143 | Thiết kế nội thất | 7580108 | DGNLQGHN | 70 | ||
144 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNLQGHN | 70 | ||
145 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLQGHN | 70 | ||
146 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLQGHN | 70 | ||
147 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLQGHN | 70 | ||
148 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLQGHN | 70 | ||
149 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLQGHN | 70 | ||
150 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLQGHN | 70 | ||
151 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLQGHN | 70 | ||
152 | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNLQGHN | 70 | ||
153 | Đông phương học | 7310608 | DGNLQGHN | 70 | ||
154 | Y học dự phòng | 7720110 | DGNLQGHN | 70 | ||
155 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | DGNLQGHN | 70 | ||
156 | Luật | 7380107 | DGNLQGHN | 70 | Luật kinh tế | |
157 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLQGHN | 70 | ||
158 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNLQGHN | 70 | ||
159 | Vật lý y khoa | 7520403 | DGNLQGHN | 70 | ||
160 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLQGHN | 70 | ||
161 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLQGHN | 70 | ||
162 | Dược học | 7720201 | DGNLQGHN | 70 | ||
163 | Thanh nhạc | 7210205 | DGNLQGHN | 70 | ||
164 | Kiến trúc | 7580101 | DGNLQGHN | 70 | ||
165 | Kế toán | 7340301 | DGNLQGHN | 70 | ||
166 | Quay phim | 7210236 | DGNLQGHN | 70 | ||
167 | Marketing | 7340115 | DGNLQGHN | 70 | ||
168 | Y khoa | 7720101 | DGNLQGHN | 85 | ||
169 | Piano | 7210208 | DGNLQGHN | 70 | ||
170 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | XDHB | 6 | Học bạ | |
171 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | DGNLHCM | 550 | ||
172 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNLHCM | 550 | ||
173 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | XDHB | 6 | Học bạ | |
174 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLHCM | 550 | ||
175 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | XDHB | 6 | Học bạ | |
176 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | XDHB | 6 | Học bạ | |
177 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | DGNLHCM | 550 | ||
178 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 550 | ||
179 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | XDHB | 6 | Học bạ | |
180 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNLHCM | 550 | ||
181 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | XDHB | 6 | Học bạ | |
182 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | DGNLHCM | 550 | ||
183 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | XDHB | 6 | Học bạ | |
184 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | DGNLHCM | 550 | ||
185 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | 7220101 | XDHB | 6 | Học bạ | |
186 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | XDHB | 6 | Học bạ | |
187 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGNLHCM | 550 | ||
188 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | XDHB | 6 | Học bạ | |
189 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM | 550 | ||
190 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | XDHB | 6.5 | Học bạ | |
191 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | DGNLHCM | 550 | ||
192 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 550 | ||
193 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | XDHB | 6 | Học bạ | |
194 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 550 | ||
195 | Thương mại điện tử | 7340122 | XDHB | 6 | Học bạ | |
196 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 550 | ||
197 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | XDHB | 6 | Học bạ | |
198 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 550 | ||
199 | Thiết kế nội thất | 7580108 | XDHB | 6 | Học bạ | |
200 | Thiết kế nội thất | 7580108 | DGNLHCM | 550 | ||
201 | Quản trị khách sạn | 7810201 | XDHB | 6 | Học bạ | |
202 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 550 | ||
203 | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLHCM | 550 | ||
204 | Quản trị nhân lực | 7340404 | XDHB | 6 | Học bạ | |
205 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | XDHB | 6 | Học bạ | |
206 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 550 | ||
207 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNLHCM | 550 | ||
208 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | XDHB | 6 | Học bạ | |
209 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | XDHB | 6 | Học bạ | |
210 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 550 | ||
211 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 550 | ||
212 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 550 | ||
213 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 550 | ||
214 | Công nghệ thông tin | 7480201 | XDHB | 6 | Học bạ | |
215 | Công nghệ sinh học | 7420201 | XDHB | 6 | Học bạ | |
216 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | XDHB | 6 | Học bạ | |
217 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | XDHB | 6 | Học bạ | |
218 | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNLHCM | 550 | ||
219 | Quan hệ công chúng | 7320108 | XDHB | 6 | Học bạ | |
220 | Đông phương học | 7310608 | DGNLHCM | 550 | ||
221 | Đông phương học | 7310608 | XDHB | 6 | Học bạ | |
222 | Y học dự phòng | 7720110 | DGNLHCM | 550 | ||
223 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | DGNLHCM | 550 | ||
224 | Y học dự phòng | 7720110 | XDHB | 6.5 | Học bạ | |
225 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | XDHB | 6 | Học bạ | |
226 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNLHCM | 550 | ||
227 | Vật lý y khoa | 7520403 | DGNLHCM | 550 | ||
228 | Luật | 7380107 | DGNLHCM | 550 | Luật kinh tế | |
229 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 550 | ||
230 | Điều dưỡng | 7720301 | XDHB | 6.5 | Học bạ | |
231 | Vật lý y khoa | 7520403 | XDHB | 6 | Học bạ | |
232 | Luật | 7380107 | XDHB | 6 | Luật kinh tế Học bạ | |
233 | Việt Nam học | 7310630 | XDHB | 6 | Học bạ | |
234 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 550 | ||
235 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | XDHB | 6 | Học bạ | |
236 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 550 | ||
237 | Tâm lý học | 7310401 | XDHB | 6 | Học bạ | |
238 | Dược học | 7720201 | DGNLHCM | 570 | ||
239 | Dược học | 7720201 | XDHB | 8 | Học bạ | |
240 | Kiến trúc | 7580101 | DGNLHCM | 550 | ||
241 | Thanh nhạc | 7210205 | DGNLHCM | 550 | ||
242 | Kiến trúc | 7580101 | XDHB | 6 | Học bạ | |
243 | Thanh nhạc | 7210205 | XDHB | 6 | Học bạ | |
244 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 550 | ||
245 | Kế toán | 7340301 | XDHB | 6 | Học bạ | |
246 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 550 | ||
247 | Quay phim | 7210236 | DGNLHCM | 550 | ||
248 | Marketing | 7340115 | XDHB | 6 | Học bạ | |
249 | Quay phim | 7210236 | XDHB | 6 | Học bạ | |
250 | Y khoa | 7720101 | DGNLHCM | 650 | ||
251 | Piano | 7210208 | DGNLHCM | 550 | ||
252 | Piano | 7210208 | XDHB | 6 | Học bạ | |
253 | Du lịch | 7810103 | A01, D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
254 | Du lịch | 7810101 | DGNLQGHN | 70 | ||
255 | Du lịch | 7810101 | XDHB | 0 | ||
256 | Du lịch | 7810101 | XDHB | 6 | Học bạ | |
257 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
258 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLQGHN | 70 | ||
259 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 550 | ||
260 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | XDHB | 6 | Học bạ | |
261 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | XDHB | 0 | ||
262 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | XDHB | 6 | Học bạ | |
263 | Quản lý tài nguyên môi trường | 7850101 | XDHB | 0 | ||
264 | Quản lý tài nguyên môi trường | 7850101 | XDHB | 6 | Học bạ | |
265 | Quản lý tài nguyên môi trường | 7850101 | DGNL | 0 | ||
266 | Quản lý tài nguyên môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 550 | ||
267 | Du lịch | 7810101 | DGNL | 0 | ||
268 | Du lịch | 7810101 | DGNLHCM | 550 | ||
269 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNL | 0 | ||
270 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 550 | ||
271 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNL | 0 | ||
272 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLHCM | 550 | ||
273 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNL | 0 | ||
274 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 550 | ||
275 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | XDHB | 0 | ||
276 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | XDHB | 6 | Học bạ | |
277 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
278 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLQGHN | 70 | ||
279 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
280 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLQGHN | 70 | ||
281 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
282 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLQGHN | 70 | ||
283 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | DGNLHCM | 570 | ||
284 | Quản trị bệnh viện | 7720802 | DGNLHCM | 550 | Quản lý bệnh viện | |
285 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 550 | ||
286 | Y khoa | 7720101 | XDHB | 8.3 | Học bạ | |
287 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | XDHB | 8 | Học bạ | |
288 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | XDHB | 6 | Học bạ | |
289 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | DGNLQGHN | 70 | ||
290 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00 | 19 | Điểm thi TN THPT |