Đại học Nguyễn Tất Thành điểm chuẩn học bạ

Đại Học Nguyễn Tất Thành điểm chuẩn 2022 - NTTU điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành  

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 N05 15 Điểm thi TN THPT
2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
3 Kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
4 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 N05 15 Điểm thi TN THPT
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
7 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, A01, D07 15 Điểm thi TN THPT
8 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
9 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 D01, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
10 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, A01, D07 15 Điểm thi TN THPT
11 Truyền thông đa phương tiện 7320104 D01, C00, D14, D15 18 Điểm thi TN THPT
12 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 A00, B00, D07, D08 19 Điểm thi TN THPT
13 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
14 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
15 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, A01, D07 15 Điểm thi TN THPT
16 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
17 Thiết kế nội thất 7580108 H00, V00, V01, H07 15 Điểm thi TN THPT
18 Thiết kế đồ họa 7210403 H00, V00, V01, H07 15 Điểm thi TN THPT
19 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D14, D15, D04 15 Điểm thi TN THPT
20 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
21 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
22 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
23 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D07, D08 15 Điểm thi TN THPT
24 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
25 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
26 Quan hệ công chúng 7320108 A01, D01, C00, D14 18 Điểm thi TN THPT
27 Đông phương học 7310608 D01, D14, D15, D04 15 Điểm thi TN THPT
28 Y học dự phòng 7720110 B00 19 Điểm thi TN THPT
29 Kỹ thuật y sinh 7520212 A00, B00, A01, A02 15 Điểm thi TN THPT
30 Luật 7380107 A00, A01, D01, D07 15 Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT
31 Việt Nam học 7310630 D01, C00, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
32 Điều dưỡng 7720301 A00, B00, A01, D07 19 Điểm thi TN THPT
33 Vật lý y khoa 7520403 A00 15 Điểm thi TN THPT
34 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
35 Tâm lý học 7310401 B00, D01, C00, D14 15 Điểm thi TN THPT
36 Dược học 7720201 A00, B00, A01, D07 21 Điểm thi TN THPT
37 Thanh nhạc 7210205 N01 15 Điểm thi TN THPT
38 Kiến trúc 7580101 H00, V00, V01, H07 15 Điểm thi TN THPT
39 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
40 Quay phim 7210236 N05 15 Điểm thi TN THPT
41 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
42 Y khoa 7720101 B00 25 Điểm thi TN THPT
43 Piano 7210208 N00 15 Điểm thi TN THPT
44 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 XDHB 0
45 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 DGNL 0
46 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 DGNL 0
47 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 XDHB 0
48 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNL 0
49 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 XDHB 0
50 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 XDHB 0
51 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 DGNL 0
52 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNL 0
53 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 XDHB 0
54 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 DGNL 0
55 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 XDHB 0
56 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 DGNL 0
57 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 XDHB 0
58 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 DGNL 0
59 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 XDHB 0
60 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 XDHB 0
61 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 DGNL 0
62 Truyền thông đa phương tiện 7320104 XDHB 0
63 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNL 0
64 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 XDHB 0
65 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 DGNL 0
66 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNL 0
67 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 XDHB 0
68 Thương mại điện tử 7340122 DGNL 0
69 Thương mại điện tử 7340122 XDHB 0
70 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNL 0
71 Công nghệ thực phẩm 7540101 XDHB 0
72 Quản trị khách sạn 7810201 DGNL 0
73 Thiết kế nội thất 7580108 XDHB 0
74 Thiết kế nội thất 7580108 DGNL 0
75 Quản trị khách sạn 7810201 XDHB 0
76 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNL 0
77 Quản trị nhân lực 7340404 DGNL 0
78 Quản trị nhân lực 7340404 XDHB 0
79 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 XDHB 0
80 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNL 0
81 Thiết kế đồ họa 7210403 DGNL 0
82 Thiết kế đồ họa 7210403 XDHB 0
83 Kỹ thuật xây dựng 7580201 XDHB 0
84 Công nghệ thông tin 7480201 DGNL 0
85 Công nghệ sinh học 7420201 DGNL 0
86 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNL 0
87 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNL 0
88 Công nghệ thông tin 7480201 XDHB 0
89 Công nghệ sinh học 7420201 XDHB 0
90 Tài chính - Ngân hàng 7340201 XDHB 0
91 Quản trị kinh doanh 7340101 XDHB 0
92 Quan hệ công chúng 7320108 DGNL 0
93 Quan hệ công chúng 7320108 XDHB 0
94 Đông phương học 7310608 DGNL 0
95 Đông phương học 7310608 XDHB 0
96 Y học dự phòng 7720110 DGNL 0
97 Kỹ thuật y sinh 7520212 DGNL 0
98 Y học dự phòng 7720110 XDHB 0
99 Kỹ thuật y sinh 7520212 XDHB 0
100 Điều dưỡng 7720301 DGNL 0
101 Vật lý y khoa 7520403 DGNL 0
102 Luật 7380107 DGNL 0
103 Việt Nam học 7310630 DGNL 0
104 Điều dưỡng 7720301 XDHB 0
105 Vật lý y khoa 7520403 XDHB 0
106 Luật 7380107 XDHB 0
107 Việt Nam học 7310630 XDHB 0
108 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNL 0
109 Ngôn ngữ Anh 7220201 XDHB 0
110 Tâm lý học 7310401 DGNL 0
111 Tâm lý học 7310401 XDHB 0
112 Dược học 7720201 DGNL 0
113 Dược học 7720201 XDHB 0
114 Kiến trúc 7580101 DGNL 0
115 Thanh nhạc 7210205 DGNL 0
116 Kiến trúc 7580101 XDHB 0
117 Thanh nhạc 7210205 XDHB 0
118 Kế toán 7340301 DGNL 0
119 Kế toán 7340301 XDHB 0
120 Marketing 7340115 DGNL 0
121 Quay phim 7210236 DGNL 0
122 Marketing 7340115 XDHB 0
123 Quay phim 7210236 XDHB 0
124 Y khoa 7720101 XDHB 0
125 Piano 7210208 DGNL 0
126 Piano 7210208 XDHB 0
127 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 DGNLQGHN 70
128 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 DGNLQGHN 70
129 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNLQGHN 70
130 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 DGNLQGHN 70
131 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLQGHN 70
132 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 DGNLQGHN 70
133 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLQGHN 70
134 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 DGNLQGHN 70
135 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 DGNLQGHN 70
136 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 DGNLQGHN 70
137 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLQGHN 70
138 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 DGNLQGHN 70
139 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLQGHN 70
140 Thương mại điện tử 7340122 DGNLQGHN 70
141 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLQGHN 70
142 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLQGHN 70
143 Thiết kế nội thất 7580108 DGNLQGHN 70
144 Thiết kế đồ họa 7210403 DGNLQGHN 70
145 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLQGHN 70
146 Quản trị nhân lực 7340404 DGNLQGHN 70
147 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLQGHN 70
148 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLQGHN 70
149 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLQGHN 70
150 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLQGHN 70
151 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLQGHN 70
152 Quan hệ công chúng 7320108 DGNLQGHN 70
153 Đông phương học 7310608 DGNLQGHN 70
154 Y học dự phòng 7720110 DGNLQGHN 70
155 Kỹ thuật y sinh 7520212 DGNLQGHN 70
156 Luật 7380107 DGNLQGHN 70 Luật kinh tế
157 Việt Nam học 7310630 DGNLQGHN 70
158 Điều dưỡng 7720301 DGNLQGHN 70
159 Vật lý y khoa 7520403 DGNLQGHN 70
160 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLQGHN 70
161 Tâm lý học 7310401 DGNLQGHN 70
162 Dược học 7720201 DGNLQGHN 70
163 Thanh nhạc 7210205 DGNLQGHN 70
164 Kiến trúc 7580101 DGNLQGHN 70
165 Kế toán 7340301 DGNLQGHN 70
166 Quay phim 7210236 DGNLQGHN 70
167 Marketing 7340115 DGNLQGHN 70
168 Y khoa 7720101 DGNLQGHN 85
169 Piano 7210208 DGNLQGHN 70
170 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 XDHB 6 Học bạ
171 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 DGNLHCM 550
172 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 DGNLHCM 550
173 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 XDHB 6 Học bạ
174 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNLHCM 550
175 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 XDHB 6 Học bạ
176 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 XDHB 6 Học bạ
177 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 DGNLHCM 550
178 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM 550
179 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 XDHB 6 Học bạ
180 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 DGNLHCM 550
181 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 XDHB 6 Học bạ
182 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 DGNLHCM 550
183 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 XDHB 6 Học bạ
184 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 DGNLHCM 550
185 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 XDHB 6 Học bạ
186 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 XDHB 6 Học bạ
187 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 DGNLHCM 550
188 Truyền thông đa phương tiện 7320104 XDHB 6 Học bạ
189 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLHCM 550
190 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 XDHB 6.5 Học bạ
191 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 DGNLHCM 550
192 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLHCM 550
193 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 XDHB 6 Học bạ
194 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 550
195 Thương mại điện tử 7340122 XDHB 6 Học bạ
196 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 550
197 Công nghệ thực phẩm 7540101 XDHB 6 Học bạ
198 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM 550
199 Thiết kế nội thất 7580108 XDHB 6 Học bạ
200 Thiết kế nội thất 7580108 DGNLHCM 550
201 Quản trị khách sạn 7810201 XDHB 6 Học bạ
202 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLHCM 550
203 Quản trị nhân lực 7340404 DGNLHCM 550
204 Quản trị nhân lực 7340404 XDHB 6 Học bạ
205 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 XDHB 6 Học bạ
206 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLHCM 550
207 Thiết kế đồ họa 7210403 DGNLHCM 550
208 Thiết kế đồ họa 7210403 XDHB 6 Học bạ
209 Kỹ thuật xây dựng 7580201 XDHB 6 Học bạ
210 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 550
211 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 550
212 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 550
213 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 550
214 Công nghệ thông tin 7480201 XDHB 6 Học bạ
215 Công nghệ sinh học 7420201 XDHB 6 Học bạ
216 Tài chính - Ngân hàng 7340201 XDHB 6 Học bạ
217 Quản trị kinh doanh 7340101 XDHB 6 Học bạ
218 Quan hệ công chúng 7320108 DGNLHCM 550
219 Quan hệ công chúng 7320108 XDHB 6 Học bạ
220 Đông phương học 7310608 DGNLHCM 550
221 Đông phương học 7310608 XDHB 6 Học bạ
222 Y học dự phòng 7720110 DGNLHCM 550
223 Kỹ thuật y sinh 7520212 DGNLHCM 550
224 Y học dự phòng 7720110 XDHB 6.5 Học bạ
225 Kỹ thuật y sinh 7520212 XDHB 6 Học bạ
226 Điều dưỡng 7720301 DGNLHCM 550
227 Vật lý y khoa 7520403 DGNLHCM 550
228 Luật 7380107 DGNLHCM 550 Luật kinh tế
229 Việt Nam học 7310630 DGNLHCM 550
230 Điều dưỡng 7720301 XDHB 6.5 Học bạ
231 Vật lý y khoa 7520403 XDHB 6 Học bạ
232 Luật 7380107 XDHB 6 Luật kinh tế
Học bạ
233 Việt Nam học 7310630 XDHB 6 Học bạ
234 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 550
235 Ngôn ngữ Anh 7220201 XDHB 6 Học bạ
236 Tâm lý học 7310401 DGNLHCM 550
237 Tâm lý học 7310401 XDHB 6 Học bạ
238 Dược học 7720201 DGNLHCM 570
239 Dược học 7720201 XDHB 8 Học bạ
240 Kiến trúc 7580101 DGNLHCM 550
241 Thanh nhạc 7210205 DGNLHCM 550
242 Kiến trúc 7580101 XDHB 6 Học bạ
243 Thanh nhạc 7210205 XDHB 6 Học bạ
244 Kế toán 7340301 DGNLHCM 550
245 Kế toán 7340301 XDHB 6 Học bạ
246 Marketing 7340115 DGNLHCM 550
247 Quay phim 7210236 DGNLHCM 550
248 Marketing 7340115 XDHB 6 Học bạ
249 Quay phim 7210236 XDHB 6 Học bạ
250 Y khoa 7720101 DGNLHCM 650
251 Piano 7210208 DGNLHCM 550
252 Piano 7210208 XDHB 6 Học bạ
253 Du lịch 7810103 A01, D01, C00, D14 15 Điểm thi TN THPT
254 Du lịch 7810101 DGNLQGHN 70
255 Du lịch 7810101 XDHB 0
256 Du lịch 7810101 XDHB 6 Học bạ
257 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
258 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLQGHN 70
259 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 550
260 Kỹ thuật phần mềm 7480103 XDHB 6 Học bạ
261 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 XDHB 0
262 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 XDHB 6 Học bạ
263 Quản lý tài nguyên môi trường 7850101 XDHB 0
264 Quản lý tài nguyên môi trường 7850101 XDHB 6 Học bạ
265 Quản lý tài nguyên môi trường 7850101 DGNL 0
266 Quản lý tài nguyên môi trường 7850101 DGNLHCM 550
267 Du lịch 7810101 DGNL 0
268 Du lịch 7810101 DGNLHCM 550
269 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNL 0
270 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 550
271 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNL 0
272 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLHCM 550
273 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNL 0
274 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 550
275 Kinh doanh quốc tế 7340120 XDHB 0
276 Kinh doanh quốc tế 7340120 XDHB 6 Học bạ
277 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
278 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLQGHN 70
279 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
280 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLQGHN 70
281 Quan hệ quốc tế 7310206 D01, C00, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
282 Quan hệ quốc tế 7310206 DGNLQGHN 70
283 Giáo dục Mầm non 7140201 DGNLHCM 570
284 Quản trị bệnh viện 7720802 DGNLHCM 550 Quản lý bệnh viện
285 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 550
286 Y khoa 7720101 XDHB 8.3 Học bạ
287 Giáo dục Mầm non 7140201 XDHB 8 Học bạ
288 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 XDHB 6 Học bạ
289 Giáo dục Mầm non 7140201 DGNLQGHN 70
290 Giáo dục Mầm non 7140201 M00 19 Điểm thi TN THPT

Video liên quan

Chủ Đề