Flatten là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:flatten /flætn/

* ngoại động từ
- dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt r,a san phẳng
- đánh ngã sóng soài
* nội động từ
- trở nên phẳng bẹt
- trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại
=storm has flattened
+ bâo đã ngớt
- bay hơi, bay mùi, hả
=this beer has flattened
+ bia đã hả hơi
!to flatten out
- trải r,a trải phẳng
- cho [máy bay] bay song song với mặt đất
*Chuyên ngành kinh tế
-bay hơi
-bay mùi
*Chuyên ngành kỹ thuật
-dát mỏng
-dát phẳng
-kéo căng
-làm bằng
-làm bẹt
-làm bẹt ra
-san bằng
-san phẳng
*Lĩnh vực: xây dựng
-bẹt ra
-làm phẳng mái
*Chuyên ngành kỹ thuật
-dát mỏng
-dát phẳng
-kéo căng
-làm bằng
-làm bẹt
-làm bẹt ra
-san bằng
-san phẳng
*Lĩnh vực: xây dựng
-bẹt ra
-làm phẳng mái

Cụm Từ Liên Quan :

cold-flattened reinforcement //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-cốt thép cán nguội

cold-flattened wire //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-thép sợi dãn nguội
-thép sợi vuốt nguội

earth flattening method //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-phương pháp làm dẹt Trái đất
-phương pháp làm phẳng Trái đất

flattened //

*flattened
* tính từ
- dẹt, bằng phẳng
*Chuyên ngành kỹ thuật
-bẹt
-dẹp
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-được dát mỏng
-được dát phẳng
*Chuyên ngành kỹ thuật
-bẹt
-dẹp
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-được dát mỏng
-được dát phẳng

flattened arch //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-lanhtô
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-vòm nén
*Chuyên ngành kỹ thuật
-lanhtô
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-vòm nén

flattened character //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-ký tự được làm phẳng
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-ký tự được làm phẳng

flattened fillet //

*Chuyên ngành kinh tế
-lát thịt cá ép

flattened thread //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-ren đầu tù
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-ren đầu tù

flattener //

*flattener
* danh từ
- búa là, búa sửa phẳng
- người làm cho bằng phẳng

flattening //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-sự cán phẳng
-sự san bằng
*Chuyên ngành kỹ thuật
-sự cán phẳng
-sự san bằng

flattening by forgoing //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-rèn nguội
*Chuyên ngành kỹ thuật
-rèn nguội

flattening kiln //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-lò nắn [thủy tinh]
*Chuyên ngành kỹ thuật
-lò nắn [thủy tinh]

flattening of bank end //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự tán bẹt đinh
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự tán bẹt đinh

flattening table //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-bàn nắn sửa
*Chuyên ngành kỹ thuật
-bàn nắn sửa

flattening test //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-sự thử dát mỏng
*Lĩnh vực: vật lý
-sự thử độ dẹt
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự thử nghiệm rát mỏng
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-sự thử dát mỏng
*Lĩnh vực: vật lý
-sự thử độ dẹt
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự thử nghiệm rát mỏng

flattening tool //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-dụng cụ nắn sửa
*Chuyên ngành kỹ thuật
-dụng cụ nắn sửa

plate-flattening machine //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-máy nắn tấm

wire-flattening machine //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-máy dát dây [kim loại]

dispersion flattened signal mode [dfsm] //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-chế độ tín hiệu san bằng tán xạ

Video liên quan

Chủ Đề