HEAD Batimex ĐC: 25 Hoàng Văn Thụ ÐT: 0280 3851370
HEAD Apatit ĐC: Phố Chợ 2, thị trấn Đại Từ ÐT: 0280 3924222
HEAD Vina Motor - Gang Thép ĐC: Đường Tròn, Khu CN Gang Thép, Hương Sơn ÐT: 0280 3733899
HEAD Vina Motor - Thái Nguyên ĐC: 144/1 Quang Trung ÐT: 0280 3750188
HEAD Vina Motor - Phổ Yên ĐC: Quán Vã, Hồng Tiến ÐT: 0280 3663777
Đại lý xe máy Honda Thái Nguyên chi tiết danh sách các cửa hàng bán xe và dịch vụ Honda ủy nhiệm. Bảng giá xe Honda tại Thái Nguyên mới nhất
- Danh sách cửa hàng xe máy Honda Thái Nguyên
- Bảng giá xe Honda Thái Nguyên
Danh sách cửa hàng xe máy Honda Thái Nguyên
Dưới đây là danh sách 9 của hàng bán xe máy và dịch vụ sửa chửa, bảo hành…của Honda ủy nhiệm tại tỉnh Thái Nguyên.
1. Vinamotor Phổ Yên
Địa chỉ: Quán Vã, Hồng Tiến, Tp Thái Nguyên, Thái Nguyên, Thái Nguyên
Điện thoại: 208 3663777
2. Vinamotor Phú Bình
Địa chỉ: Tổ 2, TT. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên, Phú Bình, Thái Nguyên
Điện thoại: 208 3567888
3. Vinamotor Gang Thép
Địa chỉ: Đường tròn, khu Công Nghiệp Gang Thép, Hương Sơn, Tp Thái Nguyên, Thái Nguyên
Điện thoại: 208 3733899
4. Batimex
Địa chỉ: 25 Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên, Thái Nguyên
Điện thoại: 208 3851370
5. Vinamotor Gia Bảy
Địa chỉ: Đường Bắc Sơn, phường Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên, Thái Nguyên
Điện thoại: 208 3858589
6. Vinamotor Thái Nguyên
Địa chỉ: 144/1 Quang Trung, Tp Thái Nguyên, Thái Nguyên, Thái Nguyên
Điện thoại: 208 3750188
7. Vinamotor Phú Lương
Địa chỉ: Tiểu khu Thái An, Thị trấn Đu, Tp Thái Nguyên, Phú Lương, Thái Nguyên
Điện thoại: 208 3774777
8. Vinamotor Định Hóa
Địa chỉ: Thị trấn chợ Chu, Tp Thái Nguyên, Thái Nguyên, Thái Nguyên
Bảng giá xe Honda Thái Nguyên
Bảng giá xe là mức giá đề xuất của Honda. Muốn biết giá xe chính xác hơn, bạn vui lòng gọi điện trực tiếp đến các cửa hàng xe máy Honda ở Thái Nguyên để tham khảo.
Honda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh cơ | 18.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh đĩa | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Vành đúc | 20.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh cơ | 21.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh đĩa | 22.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Vành đúc | 24.500.000 |
Honda Future 125 | Nan hoa | 30.000.000 |
Honda Future 125 | Vành đúc | 31.000.000 |
Vision | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Vision | Cao cấp | 34.000.000 |
Vision | Cá tính | 37.000.000 |
Lead | Tiêu chuẩn | 39.000.000 |
Lead | Cao cấp | 41.000.000 |
Lead | Đen mờ | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Cao cấp | 45.000.000 |
Air Blade 2019 | Đen mờ | 48.000.000 |
Air Blade 2019 | Từ tính | 46.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 57.000.000 |
Winner X | Thể thao | 44.000.000 |
Winner X | Camo [ABS] | 48.000.000 |
Winner X | Đen mờ [ABS] | 49.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang [CBS] | 60.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang [ABS] | 70.000.000 |
SH mode 2021 | Cá tính [ABS] | 71.000.000 |
PCX | 125 | 55.000.000 |
PCX | 150 | 68.000.000 |
PCX | 150 Hybird | 87.000.000 |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | 50.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 CBS | 100.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 ABS | 110.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS | 125.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS | 130.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS đen mờ | 140.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS đen mờ | 150.000.000 |
SH 2020 | 125 CBS | 82.000.000 |
SH 2020 | 125 ABS | 98.000.000 |
SH 2020 | 150 CBS | 100.000.000 |
SH 2020 | 150 ABS | 110.000.000 |