Giao thừa trong tiếng anh là gì

Đón giao thừa Tiếng Anh là gì?


"Đón giao thừa trong Tiếng Anh" là"To have a New Year’s Eve party" "To see the New Year in". Bạn dùng câu đầu với nghĩa là có bữa tiệc đón giao thừa, còn câu thứ hai thì theo nghĩa đón năm mới [đón giao thừa]. Trong tiếng Anh, Giao thừa là New Year’s Eve. Một cụm từ để nói về việc đón giao thừa đơn giản nữa là Countdown.
 

Countdown nghĩa tiếng Anh là Đếm ngược, chỉ các sự kiện, chương trình, lễ hội đếm ngược trong thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới theo Dương lịch đón chào đón năm mới. Khoảng 20 hoặc 10 giây nữa là đến năm mới, thì người dẫn chương trình thường hô vang để mọi người cùng đếm ngược đón giao thừa
 

  • Bạn đã biết Đón giao thừa tiếng Anh là gì? chưa để chúc mừng năm mới người thân, bạn bè. Tìm hiểu các cụm từ tiếng Anh về năm mới New Year’s Eve, Countdown. Đây là kiến thức rất hữu ích để bạn giao tiếp với người nước ngoài. Bạn cũng có thể làm Thiệp chúc mừng năm mới.



Hình 1: Đón giao thừa Tiếng Anh là gì?

Ý nghĩa của Đón giao thừa Tiếng Anh là gì?

Đón giao thừa Tiếng Anh là gì? Một số cụm từ về năm mới Tiếng Anh bạn nên biết về Crucial moments [Những thời khắc quan trọng]:

  • Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.
  • Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch.
  • Before New Year’s Eve = Tất Niên.
  • New Year’s Eve = Giao Thừa.
  • The New Year = Tân Niên.


 

Hình 2: Ý nghĩa của Đón giao thừa Tiếng Anh là gì?

Kết luận

"Đón giao thừa trong Tiếng Anh" là"To have a New Year’s Eve party" "To see the New Year in". Bạn dùng câu đầu với nghĩa là có bữa tiệc đón giao thừa, còn câu thứ hai thì theo nghĩa đón năm mới [đón giao thừa]. Trong tiếng Anh, Giao thừa là New Year’s Eve. Một cụm từ để nói về việc đón giao thừa đơn giản nữa là Countdown.


Trân trọng! Cảm ơn bạn đã luôn theo dõi các bài viết trên Website VietAdsGroup.Vn của công ty chúng tôi!

Quay lại danh mục "Hỏi đáp là gì" Quay lại trang chủ

Giao thừa tiếng Anh là gì?

Giao thừa trong tiếng Anh là "Eve"

Thời khắc giao thừa = New year’s eve

Theo WikiPedia, giao thừa là thời điểm chuyển tiếp giữa ngày cuối cùng của năm cũ sang ngày đầu tiên của năm mới. Đây là một trong những buổi lễ quan trọng trong tập quán, văn hóa nhiều dân tộc.

Theo "Hán Việt từ điển giản yếu" của Ðào Duy Anh, "giao thừa" [chữ Hán: 交承] có nghĩa là "Cũ giao lại, mới tiếp lấy – Lúc năm cũ qua, năm mới đến". 

Vào dịp này, nhiều quốc gia phương Tây và phương Đông thường tổ chức các lễ bắn pháo hoa hoặc các lễ hội khác để chấm dứt năm cũ [tất niên] và đón mừng năm mới vào đúng thời điểm 0 giờ 0 phút ngày 1 tháng 1. 

Các từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán

*Crucial moments [Những thời khắc quan trọng]

Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.

Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch.

Before New Year’s Eve = Tất Niên.

New Year’s Eve = Giao Thừa.

The New Year = Tân Niên.

* Typical symbols [Các biểu tượng tiêu biểu] Flowers [Các loại hoa/ cây]

Peach blossom = Hoa đào.

Apricot blossom = Hoa mai.

Kumquat tree = Cây quất.

Chrysanthemum = Cúc đại đóa.

Marigold = Cúc vạn thọ.

Paperwhite = Hoa thủy tiên.

Orchid = Hoa lan.

The New Year tree = Cây nêu. 

*Foods [Các loại thực phẩm]

Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.

Sticky rice = Gạo nếp.

Jellied meat = Thịt đông.

Pig trotters = Chân giò.

Dried bamboo shoots = Măng khô.

[“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt].

Lean pork paste = Giò lụa.

Pickled onion = Dưa hành.

Pickled small leeks = Củ kiệu.

Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.

Dried candied fruits = Mứt.

Mung beans = Hạt đậu xanh

Fatty pork = Mỡ lợn

Water melon = Dưa hấu

Coconut = Dừa

Pawpaw [papaya] = Đu đủ

Mango = Xoài

*Others

  Spring festival = Hội xuân.

Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.

Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.

Banquet = bữa tiệc/ cỗ [“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé]

Parallel = Câu đối.

Ritual = Lễ nghi.

Dragon dancers = Múa lân.

Calligraphy pictures = Thư pháp.

Incense = Hương trầm.

Altar: bàn thờ

Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.

Superstitious: mê tín

Taboo: điều cấm kỵ

The kitchen god: Táo quân

Fireworks = Pháo hoa.

Firecrackers = Pháo [Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý].

First caller = Người xông đất.

To first foot = Xông đất

Lucky money = Tiền lì xì.

Red envelop = Bao lì xì

Altar = Bàn thờ.

Decorate the house = Trang trí nhà cửa.

Expel evil = xua đuổi tà ma [cái này là công dụng của The New Year Tree].

Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.

Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu ..

Go to flower market = Đi chợ hoa

Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè

Exchange New year’s wishes = Chúc Tết nhau

Dress up = Ăn diện

Play cards = Đánh bài

Sweep the floor = Quét nhà

Chủ Đề