Handing over cost trong bất động sản là gì

Mua nhà Mỹ không còn mới lạ đối với nhà đầu tư Việt Nam. Tuy nhiên để không gặp bối rối khi giao dịch mua bán bất động sản và đảm bảo quyền lợi, nhà đầu tư cần biết một số thuật ngữ sau:

1. Closing cost

Closing cost bao gồm những loại phí phải thanh toán lúc kết thúc giao dịch mua bán bất động sản như: phí thẩm định giá nhà, phí luật sư [kiểm tra hồ sơ chứng từ], phí mở tài khoản đảm bảo [escrow account], phí chuyển giấy tờ, phí chuyển tiền, bảo hiểm quyền sở hữu nhà [owner’s title insurance],… Phí closing thường dao động từ 2-5% giá trị bất động sản. Được thanh toán bởi cả bên mua và bên bán.

2. Title company

Title company là một công ty thứ ba độc lập với bên mua và bên bán. Đóng vai trò đảm bảo giao dịch mua bán diễn ra hợp pháp. Đồng thời phát hành bảo hiểm quyền sở hữu [title insurance] đối với tài sản đó. Bảo hiểm quyền sở hữu chỉ cần thanh toán một lần cho đến khi căn nhà được bán cho người khác. Title company sẽ bảo hiểm cho những chi phí phát sinh nếu có tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu nhà trong tương lai.Nhiệm vụ chính của Title company:

  • Kiểm tra lịch sử chứng từ [property record] để đảm bảo khách hàng là chủ sở hữu hợp pháp và duy nhất của căn nhà đó.
  • Kiểm tra về các khoản nợ, thuế phải đóng, vấn đề liên quan đến tòa án, những vấn đề khác để không ảnh hưởng đến quyền lợi của chủ nhà.
  • Kiểm tra ranh giới của căn nhà/đất.

Trong quá trình kiểm tra, nếu có vấn đề ảnh hưởng đến quyền sở hữu, title company sẽ khắc phục để đảm bảo quyền lợi của chủ nhà.

Nhà mẫu tại Mỹ

3. Title deed

Title deed là chứng từ chứng nhận quyền sở hữu bất động sản được chuyển nhượng hợp pháp từ chủ cũ [grantor] và chủ mới [grantee]. Sau khi kết thúc giao dịch, title deed sẽ được nhân viên phụ trách từ title company gửi đến County Recorder’s office [Văn phòng Sao lưu Quận], chính quyền sẽ công nhận quyền sở hữu hợp pháp của chủ nhà tránh trường hợp tranh chấp. Sau khi title insurance được hoàn thiện, title deed và title insurance sẽ cùng được gửi về địa chỉ nhà mới của khách hàng nếu không có thỏa thuận nào khác. Trong trường hợp chứng từ gốc bị mất hoặc thất lạc, chủ nhà có thể đến Recorder’s office xin cấp lại, bản copy này có giá trị tương đương bản gốc.

4. Homeowner’s Association – HOA

Homeowner’s Association – Hiệp hội chủ nhà là một tổ chức trong cộng đồng dân cư hoặc khu chung cư. Hiệp hội được đề ra và thực thi các quy tắc đối với các tài sản và cư dân trong khu vực. Quy định của HOA có thể liên quan đến màu sơn, xây dựng và sửa chữa nhà, thuê nhà ngắn hạn hay dài hạn, quy định về vật nuôi,… – Những người mua bất động sản thuộc khu vực quản lý của HOA sẽ tự động trở thành thành viên của Hiệp hội. – Hiệp hội được điều hành bởi Ban quản lý và thông qua phí hoạt động HOA được thu hàng tháng hoặc hằng năm. Phí này sẽ được sử dụng để nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân trong cộng đồng như xây dựng tiện ích nội khu, thuê bảo vệ, bảo trì khu vực sinh hoạt chung,… – Thành viên sẽ bị phạt nếu không tuân thủ quy định của hiệp hội, giúp đảm bảo an ninh trật tự của cộng đồng dân cư.

5. Escrow account

Escrow account là một tài khoản đảm bảo độc lập giữa người mua và người bán. Được duy trì bởi bên thứ 3 là title company. Tiền mua nhà được chuyển vào escrow account và chỉ được chuyển cho người bán khi ký closing kết thúc giao dịch mua bán.

Hiện nay, ngành bất động sản cũng là một ngành phát triển khá mạnh mẽ ở Việt Nam. Do đó nhu cầu làm việc với đối tác nước ngoài cũng tăng lên, hoặc những bạn muốn ra nước ngoài làm việc trong ngành bất động sản cũng sẽ cần những từ vựng chuyên ngành để giao tiếp tốt hơn.

Cùng WISE ENGLISH tìm hiểu về Bất động sản trong tiếng Anh ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Bất động sản trong tiếng Anh và 200+ từ vựng chuyên ngành

Xem thêm:

QUẢN TRỊ KINH DOANH TIẾNG ANH LÀ GÌ? 300+ TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH QTKD TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN PHỔ BIẾN NHẤT

Nội dung bài viết

I. Bất động sản trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, bất động sản được dịch thành “real property” hay “real estate”.

Bất động sản là bao gồm đất đai và những gì liên quan chặt chẽ không thể tách rời với mảnh đất bên trên hoặc bên dưới mặt đất như nhà cửa, kiến trúc, dầu mỏ, khoáng chất. Còn những thứ có thể tách rời khỏi mảnh đất thì không được xem là bất động sản.

II. Tất tần tật từ vựng về bất động sản trong tiếng Anh

Từ vựng về bất động sản trong tiếng AnhSTTTừPhiên âmNghĩa

1. Từ vựng tiếng anh về bất động sản cơ bản

1Real estate/rɪəl ɪsˈteɪt/Bất động sản2Investor/ɪnˈvɛstə/Nhà đầu tư3Constructor/kənˈstrʌktə/Nhà thi công4Real estate developer/rɪəl ɪsˈteɪt dɪˈvɛləpə/Nhà phát triển bất động sản5Construction supervisor/kənˈstrʌkʃən ˈsjuːpəvaɪzə/Giám sát công trình6Architect/ˈɑːkɪtɛkt/Kiến trúc sư7Real estate agent/rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt/Đại lý tư vấn bất động sản8Real estate broker/rɪəl ɪsˈteɪt ˈbrəʊkə/Nhân viên tư vấn bất động sản9Project/ˈprɒʤɛkt/Dự án10Investment construction project/ɪnˈvɛstmənt kənˈstrʌkʃən ˈprɒʤɛkt/Dự án đầu tư xây dựng

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về hợp đồng pháp lý

1Legal documents/ˈliːgəl ˈdɒkjʊmənts/Giấy tờ pháp lý2Loan/ləʊn/Khoản vay3Principal/ˈprɪnsəpəl/Tiền vốn [phải trả]4Interest/ˈɪntrɪst/Tiền lãi [phải trả]5Contract/ˈkɒntrækt/Hợp đồng6Agreement contract/əˈgriːmənt ˈkɒntrækt/Hợp đồng thoả thuận7Deposit/dɪˈpɒzɪt/Tiền đặt cọc8Breach/briːʧ/Sự vi phạm hợp đồng9Appraisal/əˈpreɪzəl/Sự định giá10Assets/ˈæsɛts/Tài sản11Liquid assets/ˈlɪkwɪd ˈæsɛts/Tài sản lưu động12Beneficiary/ˌbɛnɪˈfɪʃəri/Người/bên thụ hưởng13Bid/bɪd/Đấu thầu14Building permit/ˈbɪldɪŋ ˈpɜːmɪt/Giấy phép xây dựng15Charter capital/ˈʧɑːtə ˈkæpɪtl/Vốn điều lệ16For sale/fɔː seɪl/[Bất động sản] đang được rao bán17For lease/fɔː liːs/[Bất động sản/căn hộ] cho thuê18Negotiate/nɪˈgəʊʃɪeɪt/Thương lượng19Transfer/ˈtrænsfəː/Bàn giao20Transfer deeds/ˈtrænsfəː diːdz/Hợp đồng bàn giao21Application/ˌæplɪˈkeɪʃən/Đơn từ, giấy xin vay thế chấp22Payment step/ˈpeɪmənt stɛp/Các bước thanh toán23Montage/mɒnˈtɑːʒ/Khoản nợ, thế chấp24Bankruptcy/ˈbæŋkrʌptsi/Vỡ nợ, phá sản25Capital gain/ˈkæpɪtl ɡeɪn/Vốn điều lệ tăng26Buyer-agency agreement/ˈbaɪər ˈeɪʤənsi əˈgriːmənt/Thỏa thuận giữa người mua và đại lí27Buy-back agreement/ˈbaɪˌbæk əˈgriːmənt/Thỏa thuận mua lại28Contract agreement/ˈkɒntrækt əˈgriːmənt/Thỏa thuận hợp đồng29Cooperation/koʊˌɑːpəˈreɪʃən/Hợp tác30Office for rent/ˈɔːfɪs fɔːr rɛnt/Văn phòng cho thuê31Overtime-fee/ˈoʊvərˌtaɪm fiː/Phí làm thêm giờ32Payment upon termination/ˈpeɪmənt əˈpɒn ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/Thanh toán khi kết thúc hợp đồng33Office for lease/ˈɔːfɪs fɔːr liːs/Văn phòng cho thuê

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về dự án, công trình

1Project area/ˈprɒʤɛkt ˈeərɪə/Khu vực dự án2Site area/saɪt ˈeərɪə/Tổng diện tích khu đất3Gross floor area/grəʊs flɔːr ˈeərɪə/Tổng diện tích sàn4Planning area/ˈplænɪŋ ˈeərɪə/Khu quy hoạch5Floor layout/flɔː ˈleɪaʊt/Mặt bằng điển hình tầng6Apartment layout/əˈpɑːtmənt ˈleɪaʊt/Mặt bằng căn hộ7Sample apartment/ˈsɑːmpl əˈpɑːtmənt/Căn hộ mẫu8Project management/ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤmənt/Quản lý dự án9Amenities/əˈmiːnɪtiz/Tiện ích, tiện nghi10Master plan/ˈmɑːstə plæn/Mặt bằng tổng thể11Quality assurance/ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/Đảm bảo về chất lượng12Sale policy/seɪl ˈpɒlɪsi/Chính sách bán hàng13Hand over/hænd ˈəʊvə/Bàn giao14Commencement date/kəˈmɛnsmənt deɪt/Ngày khởi công15Construction progress/kənˈstrʌkʃən ˈprəʊgrəs/Tiến độ công trình16Residence/ˈrɛzɪdəns/Nhà ở, dinh thự17Notice/ˈnəʊtɪs/Thông báo18Procedure/prəˈsiːʤə/Tiến độ bàn giao19Constructo/kənˈstrʌktə/Nhà thầu thi công20Commercial/kəˈmɜːʃəl/Thương mại21Density of building/ˈdɛnsɪti ɒv ˈbɪldɪŋ/Mật độ xây dựng22Protection of the environment/prəˈtɛkʃən ɒv ði ɪnˈvaɪərənmənt/Bảo vệ môi trường23Advantage/amenities/ədˈvɑːntɪʤ əˈmiːnɪtiz/Tiện ích, tiện nghi24Landscape/ˈlændskeɪp/Cảnh quan, sân vườn25Show flat/ʃoʊ flæt/Căn hộ mẫu26Coastal property/ˈkoʊstəl ˈprɒpərti/Bất động sản ven biển27Cost control/kɒst kənˈtroʊl/Kiểm soát chi phí28Landmark/ˈlændmɑːrk/Khu vực quan trọng trong thành phố29Start date/stɑːrt deɪt/Ngày khởi công30Taking over/ˈteɪkɪŋ ˈoʊvər/Bàn giao [công trình]31Property/ˈprɒpərti/Bất động sản

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản về căn hộ

1Flat/flæt/Căn hộ, chung cư2Tenant/ˈtɛnənt/Người thuê nhà, căn hộ3Occupant/ˈɒkjʊpənt/Chủ sở hữu nhà, căn hộ4Rent/rɛnt/Thuê ngắn hạn [vài tháng]5Lease/liːs/Thuê dài hạn [vài năm]6Sublease/ˌsʌbˈliːs/Cho thuê lại7Evict/ɪˈvɪkt/Đuổi một người [khỏi căn hộ, nhà cho thuê]8Vacancy/ˈveɪkənsi/Vị trí còn trống9Landlord / Landlady/ˈlænlɔːd/ / ˈlændˌleɪdi/Chủ đất, người cho thuê đất10Coastal/ˈkəʊstəl/Ven biển11Detached/dɪˈtæʧt/Đơn lập12Semi-detached/ˈsɛmi-dɪˈtæʧt/Bán đơn lập13Floor/flɔː/Tầng [chỉ vị trí sinh sống, làm việc]14Storey/ˈstɔːri/Tầng [dùng để đếm quy mô tòa nhà]15Lift / Elevator/lɪft/ / ˈɛlɪveɪtə/Thang máy16Porch/pɔːʧ/Mái hiên17Balcony/ˈbælkəni/Ban công18Living room/ˈlɪvɪŋ ruːm/Phòng khách19Bedroom/ˈbɛdruːm/Phòng ngủ20Bathroom/ˈbɑːθruːm/Phòng tắm21Kitchen/ˈkɪʧɪn/Nhà bếp22Furniture/ˈfɜːnɪʧə/Đồ nội thất23Air-conditioning/eə-kənˈdɪʃnɪŋ/Hệ thống điều hòa24Electric system/ɪˈlɛktrɪk ˈsɪstɪm/Hệ thống điện25Water system/ˈwɔːtə ˈsɪstɪm/Hệ thống nước26Common area/ˈkɒmən ˈeərɪə/Khu vực sử dụng chung27Parking lot/ˈpɑːkɪŋ lɒt/Khu vực giữ xe28Room/ruːm/Phòng, căn phòng29Floors/flɔːrz/Lầu, tầng30Stairs/stɛrz/Cầu thang31Wooden floors/ˈwʊdən flɔːrz/Sàn gỗ32Bungalow/ˈbʌŋgəloʊ/Nhà 1 trệt33Coastal villas/ˈkoʊstəl ˈvɪləz/Biệt thự ven biển34Detached Villa/dɪˈtæʧt ˈvɪlə/Biệt thự đơn lập35Duplex / Twin / Semi-detached Villa/ˈduːplɛks/ / twɪn / ˈsɛmi-dɪˈtæʧt ˈvɪlə/Biệt thự song lập36Apartment / Condominium/əˈpɑːrtmənt/ / ˌkɒndəˈmɪniəm/Chung cư / Chung cư cao cấp37Orientation/ˌɔːriɛnˈteɪʃən/Hướng38Ceiling/ˈsiːlɪŋ/Trần nhà39Window/ˈwɪndoʊ/Cửa sổ40Electrical equipment/ɪˈlɛkˌtrɪkəl ɪˈkwɪpmənt/Thiết bị điện41Electric equipment/ɪˈlɛkˌtrɪk ɪˈkwɪpmənt/Thiết bị nước42Bathroom/bæθ ruːm/Phòng tắm43Dining room/ˈdaɪnɪŋ ruːm/Phòng ăn44Living room/ˈlɪvɪŋ ruːm/Phòng khách45Kitchen/ˈkɪʧɪn/Nhà bếp46Built-up area/bɪlt-ʌp ˈɛriə/Diện tích theo tim tường47Garage/ˈɡærɪʤ/Nhà để xe48Garden/ˈɡɑːrdn/Vườn49Carpet area/ˈkɑːrpɪt ˈɛriə/Diện tích trải thảm50Saleable Area/ˈseɪləbəl ˈɛriə/Diện tích xây dựng51Porch/pɔrtʃ/Mái hiên52Balcony/ˈbælkəni/Ban công53Cottage/ˈkɑːtɪʤ/Nhà ở nông thôn54Terraced house/ˈtɛrɪst haʊs/Nhà theo dãy có cùng kiến trúc55Downstairs/daʊnˈstɛrz/Tầng dưới, tầng trệt56Furniture/ˈfɜːrnɪʧər/Nội thất57Yard/jɑːrd/Sân58Decorating/ˈdɛkəˌreɪtɪŋ/Trang trí59Air Condition/ɛr kənˈdɪʃən/Điều hòa60Hallway/ˈhɔlˌweɪ/Hành lang61Wall/wɔːl/Tường nhà62Shutter/ˈʃʌtər/Cửa chớp

Xem thêm: IELTS SPEAKING CHỦ ĐỀ FAMILY: “NẰM LÒNG” BỘ TỪ VỰNG, CÂU HỎI VÀ CÁCH TRẢ LỜI

III. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bất động sản phổ biến.

Mẫu câu về bất động sản trong tiếng AnhSTTCâuNghĩa1Please contact the real estate broker via this number for more information regarding the property.Vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn bất động sản qua số điện thoại dưới đây để biết thêm thông tin.2First of all, I will run you through all the legal documents needed for your purchase.Trước hết, tôi sẽ cho bạn biết về các giấy tờ pháp lý cần thiết cho giao dịch của bạn.3I think we should negotiate before signing the contract.Tôi nghĩ là ta nên thương lượng trước khi ký vào hợp đồng.4In the agreement contract, a deposit must be paid within 30 days, or else a breach will be imposed on you.Trong hợp đồng thỏa thuận, một khoản tiền đặt cọc cần được thanh toán trong vòng 30 ngày, nếu không một biện pháp chế tài sẽ được áp đặt lên bạn.5Can I look through the floor layout of this building?Tôi có thể xem qua mặt bằng điển hình tầng của tòa nhà này không?6What amenities are there in the residence?Các loại tiện nghi của khu dân sinh này là gì?7When is the commencement date of this construction project?Khi nào là ngày khởi công của dự án công trình này?8You can ask the real estate agent to give you a tour in one of our sample apartments before you make any decisions.Bạn có thể hỏi trung tâm tư vấn bất động sản để cho bạn một chuyến tham quan một trong những căn hộ mẫu của chúng tôi trước khi đưa ra quyết định.9Is there any vacancy for lease in this building complex?Còn vị trí cho thuê dài hạn còn trống ở khu phức hợp này không?10We are offering a 50 square meter flat with 1 bedroom with a view to the sea at a reasonable price.Chúng tôi đang rao bán một căn hộ rộng 50 mét vuông với 1 phòng ngủ và hướng nhìn ra biển ở một mức giá phải chăng.11We are looking for an apartment with 2 bedrooms.Chúng tôi đang tìm kiếm một căn hộ 2 phòng ngủ.12Does this property have a convenient parking lot?Bất động sản này có chỗ đậu xe thuận tiện không?13I’m looking for an apartment.Tôi đang tìm một căn hộ.14What price do you want the house to be?Anh/chị muốn căn nhà ở mức giá nào?15How many rooms do you want the apartment to have?Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng?16Do you want a parking space?Anh/chị có muốn có chỗ để xe không?17Do you have land you want to sell?Anh/chị muốn bán đất đúng không ạ?18Do you pay by cash or card?Anh/chị thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?19Do you need a mortgage?Anh/chị có cần vay thế chấp không?

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

IV. Đoạn giao tiếp mẫu về chuyên ngành bất động sản trong tiếng Anh

Dưới đây sẽ là một số đoạn giao tiếp thường thấy về bất động sản trong tiếng Anh

Đoạn giao tiếp mẫu về bất động sản trong tiếng Anh

1. Đoạn hội thoại:

Agent A: Hello! How can I assist you today?

Customer B: Hi there! I’m interested in buying a property.

Agent A: Great! We have a wide range of properties available. Can you please let me know your preferences?

Customer B: I’m looking for a spacious apartment in a central location.

Agent A: Wonderful! What is your preferred price range?

Customer B: I’m willing to spend around $500,000.

Agent A: That’s a good budget. How many bedrooms would you like the apartment to have?

Customer B: I’m looking for a minimum of three bedrooms.

Agent A: Noted. And do you have any specific amenities or features in mind, such as a balcony or a swimming pool?

Customer B: A balcony would be great, and if there’s a fitness center or a park nearby, that would be a bonus.

Agent A: Understood. We have a few options that match your criteria. Let me show you some properties with spacious apartments, balconies, and access to nearby parks and fitness centers.

Customer B: That sounds perfect! Can we schedule a visit to these properties?

Agent A: Absolutely! I can arrange a convenient time for you to visit these properties and explore them in person. How does next Saturday morning sound to you?

Customer B: That works for me. I’m looking forward to it!

Agent A: Excellent! I’ll send you the details and address of the properties via email. If you have any more questions or need further assistance, please don’t hesitate to reach out.

Customer B: Thank you so much for your help. I appreciate it!

Agent A: You’re welcome! It’s my pleasure to assist you. Have a great day!

Customer B: You too! Goodbye!

2. Dịch nghĩa.

Nhân viên A: Xin chào anh! Em có thể giúp anh điều gì hôm nay?

Khách hàng B: Chào em! Anh quan tâm đến việc mua một căn hộ.

Nhân viên A: Tuyệt vời! Em có nhiều lựa chọn căn hộ phù hợp. Anh có thể cho em biết sở thích của anh được không?

Khách hàng B: Anh đang tìm một căn hộ rộng rãi ở vị trí trung tâm.

Nhân viên A: Tuyệt! Mức giá anh mong muốn là bao nhiêu?

Khách hàng B: Anh sẵn lòng chi khoảng 500,000 đô la.

Nhân viên A: Đó là ngân sách tốt. Anh muốn căn hộ có bao nhiêu phòng ngủ?

Khách hàng B: Anh muốn ít nhất ba phòng ngủ.

Nhân viên A: Đã ghi nhận. Anh có bất kỳ tiện ích hoặc đặc điểm cụ thể nào trong đầu, như ban công hay bể bơi không?

Khách hàng B: Có ban công thì tốt, và nếu có trung tâm thể dục hoặc công viên gần đó thì càng tốt.

Nhân viên A: Hiểu rồi. Bên em có một số lựa chọn phù hợp với tiêu chí của anh. Cho em xem một số căn hộ rộng rãi, có ban công và gần công viên và trung tâm thể dục.

Khách hàng B: Nghe hoàn hảo! Chúng ta có thể lên lịch tham quan những căn hộ này được không?

Nhân viên A: Tất nhiên! Em có thể sắp xếp thời gian thuận tiện để anh tham quan những căn hộ này và khám phá chúng trực tiếp. Thứ bảy tuần sau vào buổi sáng nghe được không ạ?

Khách hàng B: Được rồi. Anh rất mong chờ!

Nhân viên A: Tuyệt vời! Em sẽ gửi cho anh chi tiết và địa chỉ của các căn hộ qua email. Nếu anh còn câu hỏi hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ.

Khách hàng B: Cảm ơn em rất nhiều vì sự giúp đỡ. Anh đánh giá cao điều đó!

Nhân viên A: Không có gì! Rất vui được giúp anh. Chúc anh một ngày tốt lành!

Khách hàng B: Anh cũng vậy! Tạm biệt!

V. Kết luận

Bài viết trên, WISE ENGLISH đã chia sẻ các từ vựng và các đoạn hội thoại thường thấy ở chuyên ngành Bất động sản trong tiếng Anh. Hy vọng khi giao tiếp và làm ăn kinh doanh trong lĩnh vực này bạn hoàn toàn tự tin thể hiện trình độ của bản thân. Chúc các bạn thành công.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Chủ Đề