Hobby có nghĩa là gì

Từ: hobby

/'hɔbi/

  • danh từ

    thú riêng, sở thích riêng

  • [từ cổ,nghĩa cổ] con ngựa nhỏ

  • [sử học] xe đạp cổ xưa

  • [động vật học] chim cắt

    Từ gần giống

    hobby-horse



Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈhɑː.bi/

Danh từSửa đổi

hobby /ˈhɑː.bi/

  1. Thú riêng, sở thích riêng.
  2. [Từ cổ,nghĩa cổ] Con ngựa nhỏ.
  3. [Sử học] Xe đạp cổ xưa.
  4. [Động vật học] Chim cắt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /hɔ.bi/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
hobby
/hɔ.bi/
hobbies
/ɔ.bi/

hobby /hɔ.bi/

  1. Thú tiêu khiển.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]


hobby

* danh từ - thú riêng, sở thích riêng - [từ cổ,nghĩa cổ] con ngựa nhỏ - [sử học] xe đạp cổ xưa - [động vật học] chim cắt


hobby

chiếc thuyền ; hoddy ; sở thích riêng ; sở thích ; sở thích ấy mà ; thói quen ; thói ; thú riêng ; thú vui của tôi ; thú vui riêng ; thú vui ; thứ này ; vi ̀ chu ; vi ̀ chu ́ ; việc giải trí ; yêu thích ;

hobby

chiếc thuyền ; hoddy ; sở thích riêng ; sở thích ; sở thích ấy mà ; thói quen ; thói ; thú riêng ; thú vui của tôi ; thú vui riêng ; thú vui ; thứ này ; việc giải trí ; yêu thích ;


hobby; avocation; by-line; pursuit; sideline; spare-time activity

an auxiliary activity

hobby; hobbyhorse; rocking horse

a child's plaything consisting of an imitation horse mounted on rockers; the child straddles it and pretends to ride

hobby; falco subbuteo

small Old World falcon formerly trained and flown at small birds


hobby

* danh từ - thú riêng, sở thích riêng - [từ cổ,nghĩa cổ] con ngựa nhỏ - [sử học] xe đạp cổ xưa - [động vật học] chim cắt

hobby-horse

* danh từ - ngựa gỗ [cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay] - ngựa mây [bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang] - gây đầu ngựa [của trẻ con chơi]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề