Inspection nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ inspection tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

inspection
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ inspection

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inspection tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inspection trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inspection tiếng Anh nghĩa là gì.

inspection /in'spekʃn/

* danh từ
- sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra
- sự duyệt [quân đội]

inspection
- sự kiểm tra, sự kiển
- acceptance i. kiểm tra thu nhận
- curtailed i. kiểm tra rút ngắn
- more exact i. kiểm tra chính xác hơn
- normal i. [khói lượng] kiểm tra chuẩn
- rectifying i. kiểm tra có thay thế
- reduced i. kiểm tra rút gọn
- sereening i. kiểm tra chọn lọc
- tightened i. kiểm tra ngặt
- total i. kiểm toàn bộ
- variable i. kiểm tra [định lượng, theo biến]

Thuật ngữ liên quan tới inspection

  • sportiest tiếng Anh là gì?
  • torrential tiếng Anh là gì?
  • poshest tiếng Anh là gì?
  • screw-die tiếng Anh là gì?
  • othman tiếng Anh là gì?
  • camera zoom tiếng Anh là gì?
  • bespattered tiếng Anh là gì?
  • expectative tiếng Anh là gì?
  • oodles tiếng Anh là gì?
  • capsized tiếng Anh là gì?
  • Nominal and real interest rates tiếng Anh là gì?
  • climactically tiếng Anh là gì?
  • eudiometrical tiếng Anh là gì?
  • evangels tiếng Anh là gì?
  • flagging tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inspection trong tiếng Anh

inspection có nghĩa là: inspection /in'spekʃn/* danh từ- sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra- sự duyệt [quân đội]inspection- sự kiểm tra, sự kiển- acceptance i. kiểm tra thu nhận - curtailed i. kiểm tra rút ngắn - more exact i. kiểm tra chính xác hơn- normal i. [khói lượng] kiểm tra chuẩn- rectifying i. kiểm tra có thay thế- reduced i. kiểm tra rút gọn - sereening i. kiểm tra chọn lọc- tightened i. kiểm tra ngặt- total i. kiểm toàn bộ- variable i. kiểm tra [định lượng, theo biến]

Đây là cách dùng inspection tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inspection tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

inspection /in'spekʃn/* danh từ- sự xem xét kỹ tiếng Anh là gì?
sự kiểm tra tiếng Anh là gì?
sự thanh tra- sự duyệt [quân đội]inspection- sự kiểm tra tiếng Anh là gì?
sự kiển- acceptance i. kiểm tra thu nhận - curtailed i. kiểm tra rút ngắn - more exact i. kiểm tra chính xác hơn- normal i. [khói lượng] kiểm tra chuẩn- rectifying i. kiểm tra có thay thế- reduced i. kiểm tra rút gọn - sereening i. kiểm tra chọn lọc- tightened i. kiểm tra ngặt- total i. kiểm toàn bộ- variable i. kiểm tra [định lượng tiếng Anh là gì?
theo biến]

Video liên quan

Chủ Đề