Ird trong khách sạn la gì
Do đặc thù tính chất công việc nên các ngành đều có những thuật ngữ chuyên ngành riêng. Và với ngành khách sạn thì có những thuật ngữ chuyên ngành nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây nhé! Thuật ngữ chuyên ngành khách sạn là gì? Thuật ngữ chuyên ngành khách sạn dùng để chỉ những từ ngữ mà chỉ những người trong ngành mới hiểu hoặc có đầu tư tìm hiểu thì mới rõ về ý nghĩa của các từ này. Những thuật ngữ này giúp cho nhân viên khách sạn trở nên chuyên nghiệp, nhanh nhẹn hơn. Đặc biệt có thể dễ dàng nắm bắt được ý, hiểu nhau hơn khi xử lý tình huống. STD (Standard) — Là loại phòng tiêu chuẩn, thường có diện tích nhỏ nhất, ở tầng thấp, có tầm nhìn hạn chế và giá thấp nhất. SUP (Superior) — Là loại phòng ở tầng cao, có tiện nghi tương đương nhưng diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn, giá phòng cao hơn STD. DLX (Deluxe) — Là phòng ở tầng cao, có diện tích rộng với tầm nhìn đẹp và trang bị cao cấp. SUITE — là loại phòng cao cấp nhất của khách sạn, thường ở tầng cao nhất với tầm nhìn đẹp cùng các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo. ->>Xem thêm: Thiết kế nội thất khách sạn giá rẻ Connecting room — 2 phòng có cửa thông nhau SGL (Single bed room) — Là loại phòng có 1 giường cho 1 khách ở DBL (Double bed room) — Là loại phòng có 1 giường lớn cho 2 khách ở TWN (Twin bed room) — Là loại phòng có 2 giường đơn cho 2 khách ở TPL (Triple bed room) — Là loại phòng cho 3 khách ở, có 3 giường nhỏ/ 1 giường lớn và 1 giường nhỏ EB (Extra bed) — Là giường thêm để phòng TWN hoặc DBL trở thành phòng Triple. vailability — Phòng đã sẵn sàng để sử dụng Fully — booked — Khách sạn đã hết phòng OOO (Out of order) — Phòng không sử dụng OC (Occupied) — Phòng có khách VD (Vacant dirty) — Phòng chưa dọn VC (Vacant Clean) — Phòng đã dọn VR (Vacant ready) — Phòng sạch sẵn sàng đón khách DND (Do not disturb) — Vui lòng đừng làm phiền Make up room — Phòng cần làm ngay VIP (Very Important Person) — Phòng dành cho khách quan trọng SLO (Sleep out) — Phòng có khách ngủ bên ngoài EA (Expected arrival) — Phòng khách sắp đến HU (House use) — Phòng sử dụng nội bộ DL (Double locked) — Khóa kép BC (Baby cot) — Nôi trẻ em EP (Extra person) — Người bổ sung PCG (Primary care giver) — Khách khuyết tật SO (Stay over) — Phòng khách ở lâu hơn dự Free & Easy package — Là loại gói dịch vụ gồm phương tiện vận chuyển (vé máy bay, xe đón tiễn sân bay), phòng nghỉ và bữa ăn sáng tại khách sạn, các dịch vụ khác khách tự lo. ROH (Run of the house) — Khách sạn sẽ xếp cho khách bất cứ phòng nào còn trống. Ngoài ra, còn có khá nhiều những thuật ngữ chuyên ngành khác, các bạn có thể tham khảo thêm. Nội thất My House hy vọng những thông tin trên có thể giúp ích cho các bạn hơn khi làm nghề dịch vụ khách sạn.
Giá phòng công bố là : $100 net : nghĩa là khách chỉ phải trả 100$ mà không phải trả thêm gì nữaGiá phòng công bố là $100++ nghĩa là : khách phải trả 100$ cộng với 10$ VAT và 5$ service charge, tổng cộng số tiền phải trả là 115$ |