Kho ngoại quan là gì tiếng Anh

Kho ngoại quan tiếng Anh gọi làbonded

Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Kho ngoại quancó thể bạn quan tâm:

  • Premium as agreed /ˈpriːmiəmæzəˈgriːd/[n]: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
  • Place of receipt /pleɪsɒvrɪˈsiːt/[ n]: Địa điểm nhận hàng để chở
  • Place of delivery /pleɪsɒvdɪˈlɪvəri/[n]: Nơi giao hàng cuối
  • Customs declaration form /ˈkʌstəmzˌdɛkləˈreɪʃənfɔːm/: Tờ khai hải quan
  • Convertible debenture /kənˈvɜːtəbldɪˈbɛnʧə/: Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola
  • Container /kənˈteɪnə/: Thùng đựng hàng
  • Customs /ˈkʌstəmz/: Thuế nhập khẩu, hải quan
  • Packing list /ˈpækɪŋlɪst/[ n]: Phiếu đóng gói hàng
  • Payment /ˈpeɪmənt/[ n]: Thanh toán

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Kho ngoại quan tiếng Anh là gì?.

5 / 5 [ 100 votes ]

Video liên quan

Chủ Đề