Lesson 2 - Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh lớp 3Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Lesson 2[Bài học 2] Bài 1 Bài 1: Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại] a] Hi, Nam. How are you? I'm fine, thanks. And you? Fine, thank you. b] Bye, Nam. Bye, Mai. Phương pháp giải: Tạm dịch: a] Chào, Nam. Bạn khỏe không? Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao? Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn. b] Tạm biệt, Nam. Tạm biệt, Mai. Bài 2 Bài 2: Point and say. [Chỉ và nói]. Lời giải chi tiết: Mai: How are you, Nam? Nam: Fine, thanks. And you? Mai: Fine, thank you. Quan: How are you, Phong? Phong: Fine, thanks. And you? Quan: Fine, thank you. Tạm dịch: Mai: Bạn khỏe không, Nam? Nam: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Mai: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Quan: Bạn khỏe không, Phong? Phong: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Quan: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bài 3 Bài 3: Lets talk. [Chúng ta cùng nói]. How are you, Phong? Fine, thank you. And you? Fine, thank you. Phương pháp giải: Tạm dịch: Bạn khỏe không, Phong? Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bài 4 Bài 4: Listen and number. [Nghe và điền số]. Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Miss Hien: Hello.I'm Miss Hien. Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you. 2. Nam: How are you, Miss Hien? Miss Hien: I'm fine, thanks. And you? Nam: I'm fine, thank you. 3. Miss Hien: Goodbye, class. Class: Goodbye, Miss Hien. 4. Nam: Bye, Mai. Mai: Bye, Nam. Lời giải chi tiết: a - 4 b - 3 c - 2 d - 1 Bài 5 Bài 5: Read and complete. [Đọc và hoàn thành câu]. Lời giải chi tiết: [1] Goodbye [2] Bye [3] Fine [4] thank you 1. Miss Hien: Goodbye, class. Class: [1]Goodbye, Miss Hien. 2.Mai: Bye, Nam. Nam: [2]Bye, Mai. 3. Nam: How are you, Quan? Quan: [3]Fine,thanks.And you? Nam: Fine, [4]thank you. Bài 6 Bài 6: Lets write. [Chúng ta cùng viết.] Lời giải chi tiết: Howare you? Fine,thanks. And you? Fine, thanks. Tạm dịch: Bạn khỏe không? Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Mình khỏe, cảm ơn bạn. Loigiaihay.com
Bài tiếp theo
Quảng cáo
Báo lỗi - Góp ý
|