Move it là gì
Từ: move/mu:v/
Cụm từ/thành ngữ
to move about đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
to move along tiến lên
to move away dọn đi, cất đi thành ngữ khác
to move back lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau
to move forward tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
to move in dọn nhà (đến chỗ ở mới)
to move off ra đi, đi xa
to move on cho đi tiếp; tiến lên
to move out dọn nhà đi
to move up chuyển lên; trèo lên, tiến lên Từ gần giống remove movement removed remover mover |