Tổng quan
- Hồ sơ
- Dữ liệu Lịch sử
- Thành phần chỉ số
Giá đ.cửa hôm trước
531Biên độ ngày
510-529Doanh thu
630.8BGiá mở cửa
529Biên độ 52 tuần
360-680EPS
22.31Khối lượng
1,315,600Vốn Hóa T.Trg
46.58BK.Lg T.bình [3 thg]
1,476,002Tỉ số P/E
7.14Beta
1.59Thay đổi 1 năm
Những Cổ Phiếu Trong Tay Cổ Đông
91,145,292Ngày b.cáo Doanh lợi sau
02 thg 11, 2022Bạn cảm thấy thế nào về Nippon Sheet Glass?
hoặc
Thị trường hiện đã đóng cửa. Chức năng biểu quyết chỉ hoạt động trong giờ mở cửa thị trường.
Thị trường dầu mỏ và thỏa thuận hạt nhân của Iran: Những điều cần biết và điều gì sẽ xảy ra?
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu cực Giá dầu thô có thể phục hồi sau tình trạng bán quá mức nhưng vẫn ở mức cao nhất năm 2022 Cả...
Ước tính đồng thuận
Trung bình | 455.0 [-10.96% Rủi ro giảm] |
Cao | 490 |
Thấp | 420 |
Giá | 511 |
Số Nhà Phân Tích | 2 |
Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Trung Tính
Mục Tiêu Giá 12 Tháng theo Nhà Phân Tích
Tóm Tắt Kỹ Thuật
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán | Bán |
Cổ Phiếu Theo Xu Hướng
Cổ Phiếu Theo Xu Hướng
Vinamilk | 72,470.00 | 73,300.00 | 71,900.00 | -400.0 | -0.55% | 2.35M | 30/09Ho Chi Minh | ||
Vingroup | 55,000.00 | 56,400.00 | 53,300.00 | +400 | +0.73% | 1.72M | 30/09Ho Chi Minh | ||
TCT Khí Việt Nam | 110,000.00 | 112,000.00 | 101,400.00 | +5,000.0 | +4.76% | 719.10K | 30/09Ho Chi Minh | ||
BECAMEX UDJ | 12,200.00 | 12,500.00 | 12,000.00 | -100 | -0.81% | 45.50K | 29/09Hà Nội | ||
Nam Dược | 133,900.00 | 133,900.00 | 133,900.00 | +17,400 | +14.94% | 1.20K | 29/09Hà Nội | ||
Savico | 104,900.00 | 104,900.00 | 97,600.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | 28/09Ho Chi Minh | ||
Phân bón Bình Điền | 23,100.00 | 23,100.00 | 22,250.00 | +350.0 | +1.54% | 221.00K | 30/09Ho Chi Minh | ||
Hoà Phát | 21,200.00 | 21,650.00 | 20,700.00 | -450.0 | -2.08% | 23.37M | 30/09Ho Chi Minh | ||
FPT | 80,500.00 | 80,800.00 | 76,900.00 | +3,500.0 | +4.55% | 2.11M | 30/09Ho Chi Minh | ||
Thực phẩm Sao Ta | 46,000.00 | 47,000.00 | 42,600.00 | +200.0 | +0.44% | 149.00K | 30/09Ho Chi Minh | ||
Thế giới Di động | 64,000.00 | 64,200.00 | 61,700.00 | 0.00 | 0.00% | 4.37M | 30/09Ho Chi Minh | ||
Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 107,000.00 | 111,000.00 | 104,100.00 | -4,000.0 | -3.60% | 1.14M | 30/09Ho Chi Minh | ||
Đá Núi Nhỏ | 19,500.00 | 19,500.00 | 17,900.00 | +800.0 | +4.28% | 54.60K | 30/09Ho Chi Minh | ||
Cao su Việt Nam | 32,000.00 | 32,000.00 | 29,700.00 | +100 | +0.31% | 10.20K | 29/09Hà Nội | ||
Tập đoàn Hoàng Long | 6,600.00 | 6,600.00 | 6,600.00 | 0.00 | 0.00% | 0.00 | 04/02Ho Chi Minh |