Nippon sheet glass và tomen corp nhật bản

  • Tổng quan

  • Hồ sơ
  • Dữ liệu Lịch sử
  • Thành phần chỉ số

Giá đ.cửa hôm trước

531

Biên độ ngày

510-529

Doanh thu

630.8B

Giá mở cửa

529

Biên độ 52 tuần

360-680

EPS

22.31

Khối lượng

1,315,600

Vốn Hóa T.Trg

46.58B

K.Lg T.bình [3 thg]

1,476,002

Tỉ số P/E

7.14

Beta

1.59

Thay đổi 1 năm

-12.2%

Những Cổ Phiếu Trong Tay Cổ Đông

91,145,292

Ngày b.cáo Doanh lợi sau

02 thg 11, 2022

Bạn cảm thấy thế nào về Nippon Sheet Glass?

hoặc

Thị trường hiện đã đóng cửa. Chức năng biểu quyết chỉ hoạt động trong giờ mở cửa thị trường.

  • Thị trường dầu mỏ và thỏa thuận hạt nhân của Iran: Những điều cần biết và điều gì sẽ xảy ra?

    EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu cực Giá dầu thô có thể phục hồi sau tình trạng bán quá mức nhưng vẫn ở mức cao nhất năm 2022 Cả...

Ước tính đồng thuận

Trung bình 455.0 [-10.96% Rủi ro giảm]
Cao 490
Thấp 420
Giá 511
Số Nhà Phân Tích 2

Bán Mạnh

Bán

Trung Tính

Mua

Mua Mạnh

Trung Tính

Mục Tiêu Giá 12 Tháng theo Nhà Phân Tích

Tóm Tắt Kỹ Thuật

Loại

5 phút

15 phút

Hàng giờ

Hàng ngày

Hàng tháng

Trung bình Động Bán Mạnh Bán Mạnh Bán Mạnh Trung Tính Bán
Chỉ báo Kỹ thuật Bán Mạnh Bán Mạnh Bán Mạnh Bán Mạnh Bán
Tổng kết Bán Mạnh Bán Mạnh Bán Mạnh Bán Bán

Cổ Phiếu Theo Xu Hướng

Cổ Phiếu Theo Xu Hướng

Tên

Lần cuối

Cao

Thấp

T.đổi

% T.đổi

KL

Thời gian

Vinamilk

72,470.00 73,300.00 71,900.00 -400.0 -0.55% 2.35M 30/09Ho Chi Minh

Vingroup

55,000.00 56,400.00 53,300.00 +400 +0.73% 1.72M 30/09Ho Chi Minh

TCT Khí Việt Nam

110,000.00 112,000.00 101,400.00 +5,000.0 +4.76% 719.10K 30/09Ho Chi Minh

BECAMEX UDJ

12,200.00 12,500.00 12,000.00 -100 -0.81% 45.50K 29/09Hà Nội

Nam Dược

133,900.00 133,900.00 133,900.00 +17,400 +14.94% 1.20K 29/09Hà Nội

Savico

104,900.00 104,900.00 97,600.00 0.00 0.00% 0.00 28/09Ho Chi Minh

Phân bón Bình Điền

23,100.00 23,100.00 22,250.00 +350.0 +1.54% 221.00K 30/09Ho Chi Minh

Hoà Phát

21,200.00 21,650.00 20,700.00 -450.0 -2.08% 23.37M 30/09Ho Chi Minh

FPT

80,500.00 80,800.00 76,900.00 +3,500.0 +4.55% 2.11M 30/09Ho Chi Minh

Thực phẩm Sao Ta

46,000.00 47,000.00 42,600.00 +200.0 +0.44% 149.00K 30/09Ho Chi Minh

Thế giới Di động

64,000.00 64,200.00 61,700.00 0.00 0.00% 4.37M 30/09Ho Chi Minh

Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận

107,000.00 111,000.00 104,100.00 -4,000.0 -3.60% 1.14M 30/09Ho Chi Minh

Đá Núi Nhỏ

19,500.00 19,500.00 17,900.00 +800.0 +4.28% 54.60K 30/09Ho Chi Minh

Cao su Việt Nam

32,000.00 32,000.00 29,700.00 +100 +0.31% 10.20K 29/09Hà Nội

Tập đoàn Hoàng Long

6,600.00 6,600.00 6,600.00 0.00 0.00% 0.00 04/02Ho Chi Minh

Chủ Đề