Ý nghĩa của từ khóa: queen
English | Vietnamese |
queen
|
* danh từ
- nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] =the Queen of England+ nữ hoàng Anh =the rose is the queen of flowers+ hoa hồng là chúa các loài hoa =Venice the queen of the Adriatic+ Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich - vợ vua, hoàng hậu - [đánh bài] quân Q - [đánh cờ] quân đam - con ong chúa; con kiến chúa =the queen bee+ con ong chúa !Queen Anne is dead! - người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói! !queen of hearts - cô gái đẹp, người đàn bà đẹp * ngoại động từ - chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng - [đánh cờ] nâng [quân thường] thành quân đam !to queen it - làm như bà chúa |
English | Vietnamese |
queen
|
bà hoàng ; chúa cça ; chúa ; công chúa ; hoa ̀ ng hâ ̣ u ; hoa ̀ ng ; hoàng hậu mà ; hoàng hậu ; hoàng ; hậu ; là nữ hoàng ; ng hoa ̀ ng hâ ̣ u ; nư ̃ hoa ; nư ̃ hoa ̀ ng pha ; nư ̃ hoa ̀ ng ; nữ hoàng của mình ; nữ hoàng của ; nữ hoàng thì ; nữ hoàng ; nữ hoàng đi ; nữ vương ; ong chúa ; q ; queen à ; queen ạ ; tem hình nữ hoàng ; thưa nữ hoàng ; thưa ; vì nữ hoàng ; vương ; vị trí ; đam ; đầm ; ̀ hoa ̀ ng hâ ̣ u ; ̀ ng hâ ̣ u ;
|
queen
|
bà hoàng ; chúa cça ; chúa ; công chúa ; hoàng hậu mà ; hoàng hậu ; hoàng ; hậu ; là nữ hoàng ; nư ̃ hoa ; nư ̃ hoa ̀ ng ; nữ hoàng của mình ; nữ hoàng của ; nữ hoàng thì ; nữ hoàng ; nữ hoàng đi ; nữ vương ; ong chúa ; q ; queen ạ ; tem hình nữ hoàng ; thưa nữ hoàng ; thưa ; vì nữ hoàng ; vị trí ; đam ; đầm ; ̀ ng hâ ̣ u ;
|
English | English |
queen; female monarch; queen regnant
|
a female sovereign ruler
|
queen; king; world-beater
|
a competitor who holds a preeminent position
|
queen; fag; faggot; fagot; fairy; nance; pansy; poof; poove; pouf; queer
|
offensive term for an openly homosexual man
|
queen; queen mole rat
|
an especially large mole rat and the only member of a colony of naked mole rats to bear offspring which are sired by only a few males
|
queen; tabby
|
female cat
|
English | Vietnamese |
may-queen
|
* danh từ
- hoa khôi ngày hội tháng năm |
beauty queen
|
* danh từ
- hoa hậu |
closet-queen
|
* danh từ
- [thông tục] người đàn ông sống cuộc sống bình thường nhưng lại bí mật làm đồng tính luyến ái |
pearly queen
|
* danh từ
- vợ người bán hàng rong [mặc áo có khuy xà cừ] |
queen bee
|
* danh từ
- người nữ - con ong chúa; con kiến chúa - người hay tỏ ra là người quan trọng nhất [nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người] |
queen consort
|
* danh từ
- đương kim hoàng hậu [người đang là vợ vua] |
queen dowager
|
* danh từ
- vợ goá của một ông vua |
queen mother
|
* danh từ
- hoàng thái hậu [mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì] |
queen-cell
|
* danh từ
- phòng chúa [mối] |
queen-fish
|
* danh từ
- [động vật học] cá mạng |
vice-queen
|
- xem vicereine
|