Pick in nghĩa là gì
Ngày đăng:
22/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
253
Thông tin thuật ngữ picks tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmpicks tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ picks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ picks tiếng Anh nghĩa là gì. pick /pik/ Thuật ngữ liên quan tới picks
Tóm lại nội dung ý nghĩa của picks trong tiếng Anhpicks có nghĩa là: pick /pik/* danh từ- sự chọn lọc, sự chọn lựa- người được chọn, cái được chọn- phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất=the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội* danh từ- cuốc chim- dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi)* ngoại động từ- cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)- xỉa (răng...)- hái (hoa, quả)- mổ, nhặt (thóc...)- lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương)- nhổ (lông gà, vịt...)- ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn- mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)=to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai=to pick a lock+ mở khoá bằng móc- xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra=to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai=to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra- búng (đàn ghita...)- chọn, chon lựa kỹ càng=to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời=to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước- gây, kiếm (chuyện...)=to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai* nội động từ- mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn- móc túi, ăn cắp=to pick and steal+ ăn cắp vặt- chọn lựa kỹ lưỡng=to pick and choose+ kén cá chọn canh!to pick at- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai)- chế nhạo, chế giễu (ai)!to pick off- tước đi, vặt đi, nhổ đi- lần lượt bắn gục (từng người...)!to pick on!mỹ, nh to pick at!to pick out- nhổ ra- chọn cử, chọn ra, phân biệt ra- làm nổi bật ra=to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác- hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)- gõ pianô (một khúc nhạc)!to pick up- cuốc, vỡ (đất)- nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được=to pick up a stone+ nhặt một hòn đá=to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin=to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi=to pick up profit+ vớ được món lãi=to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...)- tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)- vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)- lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)- rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)=to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay- bắt được (một tin,) (đài thu)- tăng tốc độ (động cơ)- (thể dục,thể thao) chọn bên!to pick oneself up- đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)!to have a bone to pick with somebody- (xem) bone!to pick somebody's brains- (xem) brain!to pick holes in- (xem) hole!to pick somebody to pieces- (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệtpick- chọn; nhặt; đâm thủng Đây là cách dùng picks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ picks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
pick /pik/* danh từ- sự chọn lọc tiếng Anh là gì? |