Pick in nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ picks tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Pick in nghĩa là gì
picks
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ picks

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

picks tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ picks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ picks tiếng Anh nghĩa là gì.

pick /pik/

* danh từ
- sự chọn lọc, sự chọn lựa
- người được chọn, cái được chọn
- phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất
=the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội

* danh từ
- cuốc chim
- dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi)

* ngoại động từ
- cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)
- xỉa (răng...)
- hái (hoa, quả)
- mổ, nhặt (thóc...)
- lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương)
- nhổ (lông gà, vịt...)
- ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn
- mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)
=to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai
=to pick a lock+ mở khoá bằng móc
- xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra
=to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai
=to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra
- búng (đàn ghita...)
- chọn, chon lựa kỹ càng
=to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời
=to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước
- gây, kiếm (chuyện...)
=to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai

* nội động từ
- mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn
- móc túi, ăn cắp
=to pick and steal+ ăn cắp vặt
- chọn lựa kỹ lưỡng
=to pick and choose+ kén cá chọn canh
!to pick at
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai)
- chế nhạo, chế giễu (ai)
!to pick off
- tước đi, vặt đi, nhổ đi
- lần lượt bắn gục (từng người...)
!to pick on
!mỹ, nh to pick at
!to pick out
- nhổ ra
- chọn cử, chọn ra, phân biệt ra
- làm nổi bật ra
=to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác
- hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)
- gõ pianô (một khúc nhạc)
!to pick up
- cuốc, vỡ (đất)
- nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được
=to pick up a stone+ nhặt một hòn đá
=to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin
=to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi
=to pick up profit+ vớ được món lãi
=to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...)
- tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)
- vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)
- lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)
- rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)
=to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay
- bắt được (một tin,) (đài thu)
- tăng tốc độ (động cơ)
- (thể dục,thể thao) chọn bên
!to pick oneself up
- đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)
!to have a bone to pick with somebody
- (xem) bone
!to pick somebody's brains
- (xem) brain
!to pick holes in
- (xem) hole
!to pick somebody to pieces
- (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt

pick
- chọn; nhặt; đâm thủng

Thuật ngữ liên quan tới picks

  • sandwich-man tiếng Anh là gì?
  • actress tiếng Anh là gì?
  • scolopendrium tiếng Anh là gì?
  • solvents tiếng Anh là gì?
  • viduity tiếng Anh là gì?
  • perspicuous tiếng Anh là gì?
  • Dualism, theory of tiếng Anh là gì?
  • unappreciatively tiếng Anh là gì?
  • foot-soldier tiếng Anh là gì?
  • tubicorn tiếng Anh là gì?
  • micelle tiếng Anh là gì?
  • convexo-plane tiếng Anh là gì?
  • perforated tiếng Anh là gì?
  • cremation tiếng Anh là gì?
  • laisser-aller tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của picks trong tiếng Anh

picks có nghĩa là: pick /pik/* danh từ- sự chọn lọc, sự chọn lựa- người được chọn, cái được chọn- phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất=the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội* danh từ- cuốc chim- dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi)* ngoại động từ- cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)- xỉa (răng...)- hái (hoa, quả)- mổ, nhặt (thóc...)- lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương)- nhổ (lông gà, vịt...)- ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn- mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)=to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai=to pick a lock+ mở khoá bằng móc- xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra=to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai=to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra- búng (đàn ghita...)- chọn, chon lựa kỹ càng=to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời=to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước- gây, kiếm (chuyện...)=to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai* nội động từ- mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn- móc túi, ăn cắp=to pick and steal+ ăn cắp vặt- chọn lựa kỹ lưỡng=to pick and choose+ kén cá chọn canh!to pick at- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai)- chế nhạo, chế giễu (ai)!to pick off- tước đi, vặt đi, nhổ đi- lần lượt bắn gục (từng người...)!to pick on!mỹ, nh to pick at!to pick out- nhổ ra- chọn cử, chọn ra, phân biệt ra- làm nổi bật ra=to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác- hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)- gõ pianô (một khúc nhạc)!to pick up- cuốc, vỡ (đất)- nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được=to pick up a stone+ nhặt một hòn đá=to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin=to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi=to pick up profit+ vớ được món lãi=to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...)- tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)- vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)- lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)- rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)=to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay- bắt được (một tin,) (đài thu)- tăng tốc độ (động cơ)- (thể dục,thể thao) chọn bên!to pick oneself up- đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)!to have a bone to pick with somebody- (xem) bone!to pick somebody's brains- (xem) brain!to pick holes in- (xem) hole!to pick somebody to pieces- (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệtpick- chọn; nhặt; đâm thủng

Đây là cách dùng picks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ picks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pick /pik/* danh từ- sự chọn lọc tiếng Anh là gì?
sự chọn lựa- người được chọn tiếng Anh là gì?
cái được chọn- phần chọn lọc tiếng Anh là gì?
phần tinh hoa tiếng Anh là gì?
phần tốt nhất=the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội* danh từ- cuốc chim- dụng cụ nhọn (để đâm tiếng Anh là gì?
xoi tiếng Anh là gì?
xỉa tiếng Anh là gì?
đục tiếng Anh là gì?
giùi)* ngoại động từ- cuốc (đất...) tiếng Anh là gì?
đào tiếng Anh là gì?
khoét (lỗ...)- xỉa (răng...)- hái (hoa tiếng Anh là gì?
quả)- mổ tiếng Anh là gì?
nhặt (thóc...)- lóc thịt tiếng Anh là gì?
gỡ thịt (một khúc xương)- nhổ (lông gà tiếng Anh là gì?
vịt...)- ăn nhỏ nhẻ tiếng Anh là gì?
ăn một tí tiếng Anh là gì?
(thông tục) ăn- mở tiếng Anh là gì?
cạy (khoá) tiếng Anh là gì?
móc (túi) tiếng Anh là gì?
ngoáy (mũi)=to pick someone's pocket+ móc túi của ai tiếng Anh là gì?
ăn cắp của ai=to pick a lock+ mở khoá bằng móc- xé tơi ra tiếng Anh là gì?
xé đôi tiếng Anh là gì?
bẻ đôi tiếng Anh là gì?
bẻ rời ra tiếng Anh là gì?
tước ra=to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai=to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra- búng (đàn ghita...)- chọn tiếng Anh là gì?
chon lựa kỹ càng=to pick one's words+ nói năng cẩn thận tiếng Anh là gì?
chọn từng lời=to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước tiếng Anh là gì?
đi thận trọng từng bước- gây tiếng Anh là gì?
kiếm (chuyện...)=to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai* nội động từ- mổ (gà tiếng Anh là gì?
vịt...) tiếng Anh là gì?
ăn nhỏ nhẻ tiếng Anh là gì?
ăn tí một (người) tiếng Anh là gì?
(thông tục) ăn- móc túi tiếng Anh là gì?
ăn cắp=to pick and steal+ ăn cắp vặt- chọn lựa kỹ lưỡng=to pick and choose+ kén cá chọn canh!to pick at- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) la rầy tiếng Anh là gì?
rầy rà (ai)- chế nhạo tiếng Anh là gì?
chế giễu (ai)!to pick off- tước đi tiếng Anh là gì?
vặt đi tiếng Anh là gì?
nhổ đi- lần lượt bắn gục (từng người...)!to pick on!mỹ tiếng Anh là gì?
nh to pick at!to pick out- nhổ ra- chọn cử tiếng Anh là gì?
chọn ra tiếng Anh là gì?
phân biệt ra- làm nổi bật ra=to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác- hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)- gõ pianô (một khúc nhạc)!to pick up- cuốc tiếng Anh là gì?
vỡ (đất)- nhặt lên tiếng Anh là gì?
nhặt được tiếng Anh là gì?
vớ được tiếng Anh là gì?
kiếm được=to pick up a stone+ nhặt một hòn đá=to pick up information+ vớ được tin tiếng Anh là gì?
nhặt được tin=to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi=to pick up profit+ vớ được món lãi=to pick up passengers+ nhặt khách tiếng Anh là gì?
lấy khách (xe buýt...)- tình cờ làm quen (ai) tiếng Anh là gì?
làm quen với (ai)- vớt (những người bị đắm tàu...) tiếng Anh là gì?
nhổ (neo...)- lấy lại (tinh thần tiếng Anh là gì?
sức khoẻ...) tiếng Anh là gì?
hồi phục sức khoẻ tiếng Anh là gì?
bình phục tiếng Anh là gì?
tìm lại được (con đường bị lạc)- rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)=to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay- bắt được (một tin tiếng Anh là gì?
) (đài thu)- tăng tốc độ (động cơ)- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) chọn bên!to pick oneself up- đứng dây tiếng Anh là gì?
ngồi dậy (sau khi ngã)!to have a bone to pick with somebody- (xem) bone!to pick somebody's brains- (xem) brain!to pick holes in- (xem) hole!to pick somebody to pieces- (nghĩa bóng) đả kích ai tiếng Anh là gì?
chỉ trích ai kịch kiệtpick- chọn tiếng Anh là gì?
nhặt tiếng Anh là gì?
đâm thủng