Sách tiếng anh lớp 5 2022

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 5 trọn bộ dưới đây nằm trong bộ đề Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 5 cả năm bao gồm những từ mới, kèm theo phiên âm và định nghĩa giúp các em củng cố kiến thức Từ vựng tiếng Anh 5 theo unit 1 - 20 hiệu quả.

Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Tập 1 + Tập 2 đầy đủ

  • I. Tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2022 - 2023
  • II. Tiếng Anh lớp 5 học kì 2 năm 2022 - 2023

I. Tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2022 - 2023

1. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 5 What's your address?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

address [n]

/ə'dres/

địa chỉ

lane [n]

/lein/

ngõ

road [n]

/roud/

đường [trong làng]

street [n]

/stri:t/

đường [trong thành phố]

flat [n]

/flæt/

căn hộ

village [n]

/vilidʒ/

ngôi làng

country [n]

/kʌntri/

đất nước

tower [n]

/tauə/

tòa tháp

mountain [n]

/mauntin/

ngọn núi

district [n]

/district/

huyện, quận

province [n]

/prɔvins/

tỉnh

hometown [n]

/həumtaun/

quê hương

where [adv]

/weə/

ở đâu

from [prep.]

/frəm/

đến từ

pupil [n]

/pju:pl/

học sinh

live [v]

/liv/

sống

busy [adj]

/bizi/

bận rộn

far [adj]

/fɑ:/

xa xôi

quiet [adj]

/kwaiət/

yên tĩnh

crowded [adj]

/kraudid/

đông đúc

large [adj]

/lɑ:dʒ/

rộng

small [adj]

/smɔ:l/

nhỏ, hẹp

pretty [adj]

/priti/

xinh xắn

beautiful [adj]

/bju:tiful/

đẹp

building [n]

/ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà

tower [n]

/ˈtaʊə[r]/

tòa tháp

field [n]

/fi:ld/

đồng ruộng

noisy [adj]

/´nɔizi/

ồn ào

big [adj]

/big/

to, lớn

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 5 I always get up early. How about you?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

go to school/gəʊ tə sku:l/Đi học
do the homework/du: ðə 'həʊmwɜ:k/làm bài tập về nhà
talk with friends/tɔ:k wið frendz/nói chuyện với bạn bè
brush the teeth/brʌ∫ ðə ti:θ/đánh răng
do morning exercise/du: 'mɔ:niŋ 'eksəsaiz/tập thể dục buổi sáng
cook dinner/kuk 'dinə/nấu bữa tối
watch TV/wɒt∫ ti:'vi:/xem ti vi
play football/plei 'fʊtbɔ:l/đá bóng
surf the Internet/sɜ:f tə ‘ɪntənet/lướt mạng
look for information/lʊk fɔ:[r] infə'mei∫n/tìm kiếm thông tin
go fishing/gəʊ 'fi∫iη/đi câu cá
ride a bicycle/raid ei 'baisikl/đi xe đạp
come to the library/kʌm tu: tə 'laibrəri/đến thư viện
go swimming/gəʊ 'swimiη/đi bơi
go to bed/gəʊ tə bed/đi ngủ
go shopping/gəʊ '∫ɒpiŋ/đi mua sắm
go camping/gəʊ 'kæmpiŋ/đi cắm trại
go jogging/gəʊ 'dʒɒgiη/đi chạy bộ
play badminton/plei 'bædmintən/chơi cầu lông
get up/'get ʌp/thức dậy
have breakfast/hæv 'brekfəst/ăn sáng
have lunch/hæv lʌnt∫/ăn trưa
have dinner/hæv 'dinə/ăn tối
look for/lʊk fɔ:[r]/tìm kiếm
project/'prədʒekt/dự án
early/'ə:li/sớm
busy/'bizi/bận rộn
classmate/ˈklɑːsˌmeɪt/bạn cùng lớp
sports centre/'spɔ:ts 'sentə[r]/trung tâm thể thao
library/'laibrəri/thư viện
partner/'pɑ:tnə[r]/bạn cùng nhóm, cặp
always/'ɔ:lweiz/luôn luôn
usually/'ju:ʒuəli/thường thường
often/'ɒfn/thường xuyên
sometimes/'sʌmtaimz/thỉnh thoảng
everyday/'evridei/mỗi ngày

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 5 Where did you go on holiday?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1. ancient

/ein∫ənt/

cổ, xưa

2. airport

[n] /eəpɔ:t/

sân bay

3. bay

/bei/

vịnh

4. by

/bai/

bằng [phương tiện gì đó]

5. boat

/bout/

tàu thuyền

6. beach

/bi:t∫/

bãi biển

7. coach

[n] /kəʊt∫/

xe khách

8. car

/ka:[r]/

ô tô

9. classmate

/klɑ:smeit/

bạn cùng lớp

10. family

/fæmili/

gia đình

11. great

/greit]/

tuyệt vời

12. holiday

/hɔlədi/

kỳ nghỉ

13. hometown

/həumtaun/

quê hương

14. Island

/ailənd/

Hòn đảo

15. imperial city

/im'piəriəl siti/

kinh thành

16. motorbike

/moutəbaik/

xe máy

17. north

/nɔ:θ/

miền bắc

18. weekend

/wi:kend/

ngày cuối tuần

19. trip

/trip/

chuyến đi

20. town

/taun/

thị trấn, phố

21. take a boat trip

/teik ei bəʊt trip/

đi chơi bằng thuyền

22. seaside

/si:'said/

Bờ biển

23. really

/riəli/

thật sự

24. [train] station

/trein strei∫n/

nhà ga [tàu]

25. swimming pool

/swimiη pu:l/

Bể bơi

26. railway

railway

đường sắt [dành cho tàu hỏa]

27. train

/trein/

tàu hỏa

28. taxi

/'tæksi/

xe taxi

29. plane

/plein/

máy bay

30. underground

/ʌndəgraund/

tàu điện ngầm

31. province

/prɔvins/

tỉnh

32. picnic

/piknik/

chuyến đi dã ngoại

33. photo of the trip

/'fəʊtəʊ əv ðə trip/

ảnh chụp chuyến đi

34. wonderful

/'wʌndəfl/

tuyệt vời

35. weekend

/wi:k'end/

cuối tuần

36. go on a trip

/gəʊ ɒn ei trip/

đi du lịch

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Did you go to the party?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 4 lớp 5 Did you go to the party?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1. birthday

[n] /bə:θdei/

ngày sinh nhật

2. party

[n] /pɑ:ti/

bữa tiệc

3. fun

[adj] /fʌn/

vui vẻ/ niềm vui

4. visit

[v] /visit/

đi thăm

5. enjoy

[v] /in'dʒɔi/

thưởng thức

6. funfair

[n] /fʌnfeə/

khu vui chơi

7. flower

[n] /flauə/

bông hoa

8. different

[adj] /difrənt/

khác nhau

9. place

[n] /pleis/

địa điểm

10. festival

[n] /festivəl/

lễ hội, liên hoan

11. Book fair

[n] /bʊk feə[r]/

Hội chợ sách

12. teachers' day

/ti:t∫ə dei/

ngày nhà giáo

13. hide-and-seek

[n] /haidənd'si:k/

trò chơi trốn tìm

14. cartoon

[n] /kɑ:'tu:n/

hoạt hình

15. chat

[v] /t∫æt/

tán gẫu

16. invite

[v] /invait/

mời

17. eat

[v] /i:t/

ăn

18. food and drink

[n] /fu:d ænd driηk/

đồ ăn và thức uống

19. happily

[adv] /hæpili/

một cách vui vẻ

20. film

[n] /film/

phim

21. present

[n] /pri'zent/

quà tặng

22. robot

[n] /'rəʊbɒt/

Con rô bốt

23. sweet

[n] /swi:t/

kẹo

24. candle

[n] /kændl/

đèn cày

25. cake

[n] /keik/

bánh ngọt

26. juice

[n] /dʒu:s/

nước ép hoa quả

27. fruit

[n] /fru:t/

hoa quả

28. story book

[n] /stɔ:ribuk/

truyện

29. comic book

[n] /kɔmik buk/

truyện tranh

30. sport

[n] /spɔ:t/

thể thao

31. start

[v] /stɑ:t/

bắt đầu

32. end

[v] /end/

kết thúc

33. Go to the zoo

/gəʊ tu: ðə zu:/

Đi chơi sở thú

34. Go to the party

/gəʊ tu: ðə 'pɑ:ti/

Tham dự tiệc

35. Go on a picnic

/gəʊ ɒn ei 'piknik/

Đi chơi/ đi dã ngoại

36. Stay at home

/stei ət həʊm/

ở nhà

37. Watch TV

/wɒtʃ ti:'vi:/

Xem ti vi

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Where will you be this weekend?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 5 lớp 5 Where will you be this weekend?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. mountain

[n] /mauntin/

ngọn núi

2. picnic

[n] /piknik/

chuyến dã ngoại

3. countryside

[n] /kʌntrisaid/

vùng quê

4. beach

[n] /bi:t∫/

bãi biển

5. sea

[n] /si:/

biển

6. England

[n] /iηgli∫/

nước Anh

7. visit

[v] /visit/

thăm quan

8. swim

[v] /swim/

bơi

9. explore

[v] /iks'plɔ:/

khám phá

10. cave

[n] /keiv/

hang động

11. island

[n] /ailənd/

hòn đảo

12. bay

[n] /bei/

vịnh

13. park

[n] /pɑ:k/

công viên

14. sandcastle

[n] /sænd'kæstl/

lâu đài cát

15. tomorrow

/tə'mɔrou/

ngày mai

16. weekend

/wi:kend/

ngày cuối tuần

17. next

/nekst/

kế tiếp

18. seafood

[n] /si:fud/

hải sản

19. sand

[n] /sænd/

cát

20. sunbathe

[v] /sʌn'beið/

tắm nắng

21. build

[v] /bilt/

xây dựng

22. activity

[v] /æk'tiviti/

hoạt động

23. interview

[v] /intəvju:/

phỏng vấn

24. great

[adj] /greit/

tuyệt vời

25. around

/ə'raʊnd/

vòng quanh

26.at school

/ət sku:l/

ở trường

27. at home

/ət həʊm/

ở nhà

28. by the sea

/bai tə si:/

trên bãi biển

6. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: How many lessons do you have today?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 6 lớp 5 How many lessons do you have today?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. subject

[n] /sʌbdʒikt/

môn học

2. Maths

[n] /mæθ/

môn Toán

3. Science

[n] /saiəns/

môn Khoa học

4. IT

[n] /ai ti:/

môn Công nghệ Thông tin

5. Art

[n] /a:t/

môn Mỹ thuật

6. Music

[n] /mju:zik/

môn Âm nhạc

7. English

[n] /iηgli∫/

môn tiếng Anh

8. Vietnamese

[n] /vjetnə'mi:z/

môn tiếng Việt

9. PE

[n] /Pi: i:/

môn Thể dục

10. trip

[n] /trip/

chuyến đi

11. lesson

[n] /lesn/

bài học

12. still

/stil/

vẫn

13. pupil

[n] /pju:pl/

học sinh

14. again

/ə'gen/

lại, một lẩn nữa

15. talk

[v] /tɔ:k/

nói chuyện

16. break time

[n] /breik taim/

giờ giải lao

17. school day

[n] /sku:l dei./

ngày phải đi học

18. weekend day

[n] /wi:k end dei/

ngày cuối tuần

19. except

[v] /ik sept /

ngoại trừ

20. start

[v] /sta:t/

bắt đầu

21. August

[n] /ɔ:'gʌst/

tháng Tám

22. primary school

[n] /praiməri sku:l/

trường tiếu học

23. timetable

[n] /taimtəbl/

thời khóa biểu

24. Have school

[v]

Đi học

25. On holiday

/ɒn 'hɒlədei/

Đang trong kỳ nghỉ

26. Copy book

/'kɒpi bʊk/

Sách mẫu

27. Break time

/breik taim/

Giờ giải lao

7. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7: How do you learn English?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 7 lớp 5 How do you learn English?

Tiếng Anh

Định nghĩa/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. skill

[n] /skil/

kĩ năng

2. speak

[v]/spi:k/

nói

3. listen

[v] /lisn/

nghe

4. read

[v] /ri:d/

đọc

5. write

[v] /rait/

viết

6. vocabulary

[n] /və'kæbjuləri/

từ vựng

7. grammar

[n] /græmə/

ngữ pháp

8. phonetics

[n] /fə'netiks/

ngữ âm

9. notebook

[n] /noutbuk/

quyển vở

10. story

[n] /stɔ:ri/

truyện

11. email

[n] /imeil/

thư điện tử

12. letter

[n] /letə/

thư [viết tay]

13. newcomer

[n] /nju:kʌmə/

người mới

14. learn

[v] /lə:nt/

học

15. song

[n]/sɔη/

bài hát

16. aloud

[adj]/ ə'laud/

to, lớn [về âm thanh]

17. lesson

[n] /lesn/

bài học

18. foreign

[adj] /fɔrin/

nước ngoài, ngoại quốc

19. language

[n] /læηgwidʒ/

ngôn ngữ

20. French

[n]/frent∫/

tiếng Pháp

21. favourite

[adj] /feivərit/

ưa thích

22. understand

[v] /ʌndə'stud/

hiểu

23. communication

[n] /kə,mju:ni'kei∫n/

sự giao tiếp

24. necessary

[adj] /nesisəri/

cần thiết

25. free time

/fri: taim/

thời gian rảnh

26. guess

[v] /ges/

đoán

27. meaning

[n] /mi:niη/

ý nghĩa

28. stick

[v] /stick/

gắn, dán

29. practise

[v] /præktis/

Thực hành, luyện tập

30. New word

[n] /nju: wɜ:d/

Từ mới

31. Short story

[n] /∫ɔ:t 'stɔ:ri/

Truyện ngắn

32. Hobby

[n] /'hɒbi/

Sở thích

33. Foreign friend

[n] /'fɒrən frend/

Bạn nước ngoài

34. Subject

[n] /'sʌbdʒikt/

Môn học

35. Because

/bi'kɒz/

Bởi vì

36. While

/wail/

Trong khi

37. Good at

[v] /gud ət/

Giỏi về

38. Happy

[adj] /'hæpi/

Vui vẻ

39. Necessary

[adj] /'nesəsəri/

Cần thiết

8. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 8 lớp 5 What are you reading?

Từ mới tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa tiếng Việt

1. crown

[n] /kraun/

con quạ

2. fox

[n] /fɔks/

con cáo

3. dwarf

[n] /dwɔ:f/

người lùn

4. ghost

[n] /goust/

con ma

5. Story

[n] /stɔ:ri/

câu chuyện

6. chess

[n] /t∫es/

cờ vua

7. Halloween

[n] /hælou'i:n/

lễ Ha lo ween

8. scary

[adj] /skeəri/

đáng sợ

9. fairy tale

[n] /feəriteil/

truyện cổ tích

10. short story

[n] /∫ɔ:t'stɔ:ri/

truyện ngắn

11. I see

/Ai si:/

mình hiểu

12. character

[n] /kæriktə/

nhân vật

13. main

[adj] /mein/

chính, quan trọng

14. borrow

[v] /bɔrou/

mượn [đi mượn người khác]

15. finish

[v] /fini∫/

hoàn thành, kết thúc

16. generous

[adj] /dʒenərəs/

hào phóng

17. hard-working

[adj] /hɑ:d wə:kiη/

chăm chỉ

18. Kind

[adj] /kaind/

tốt bụng

19. gentle

[adj] /dʒentl/

hiền lành

20. clever

[adj] /klevə/

khôn khéo, thông minh

21. favourite

[adj] /feivərit/

ưa thích

22. funny

[adj] /fʌni/

vui tính

23. beautiful

[adj] /bju:tiful/

đẹp

24. policeman

[n] /pə'li:smən/

Cảnh sát

9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: What did you see at the zoo?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 9 lớp 5 What did you see at the zoo?

Từ vựng Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa Tiếng Việt

1. zoo

[n] /zu:/

sở thú

2. animal

[n] /æniməl/

động vật

3. elephant

[n] /elifənt/

con voi

4. tiger

[n] /taigə/

con hổ

5. monkey

[n] /mʌηki]/

con khỉ

6. gorilla

[n] /gə'rilə/

con khỉ gorila

7. crocodile

[n] /krɔkədail/

con cá sấu

8. python

[n] /paiθən/

con trăn

9. peacock

[n] /pi:kɔk/

con công

10. noisy

[adj] /nɔizi/

ầm ĩ

11. scary

[adj] /skeəri/

đáng sợ

12. fast

[adj] /fɑ:st/

nhanh nhẹn

13. baby

[n] /beibi/

non, nhỏ

14. yesterday

[adv] /jestədi/

hôm qua

15. circus

[n] /sə:kəs/

rạp xiếc

16. park

[n] /pɑ:k/

công viên

17. intelligent

[adj] /in'telidʒənt/

thông minh

18. trunk

[n] /trʌηk/

cái vòi [của con voi]

19. spray

[v] /sprei/

phun nước

20. kangaroo

[n] /kæηgə'ru:/

con chuột túi

21. funny

[adj] /fʌni/

vui nhộn

22. loudly

[adv] /laudli/

ầm ĩ

23. roar

[v] /rɔ:/

gầm, rú

24. panda

[n] /pændə/

con gấu trúc

25. cute

[adj] /kju:t/

đáng yêu

26. slowly

[adv] /slouli/

một cách chậm chạp

27. quietly

[adv] /kwiətli/

một cách nhẹ nhàng

28. move

[v] /mu:v/

di chuyển

29. walk

[v] /wɔ:k/

đi bộ, đi lại

30. a lot of

[qty] /ə lɔt əv/

nhiều

31. jump

[v] /dʒʌmp/

nhảy

32. quickly

[adv] /kwikli/

một cách nhanh nhẹn

33. have a good time

/Hæv ə gud taim/

vui vẻ

10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: When will Sports Day be?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 10 lớp 5 When will Sports Day be?

Từ mới Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa Tiếng Việt

1. festival

[n] /festivəl/

lễ hội, liên hoan

2. Sports Day

[n] /spɔ:t dei/

ngày Thể thao

3. Teachers' Day

[n] /ti:t∫ə dei/

ngày Nhà giáo

4. Independence Day

[n] /indi'pendəns dei/

ngày Độc lập

5. Children's Day

[n] /t∫aildən dei/

ngày Thiếu nhi

6. contest

[n] /kən'test/

cuộc thi

7. music festival

[n] /mju:zik festivəl/

liên hoan âm nhạc

8. Singing Contest

[n] /siŋgiŋ kən'test/

Cuộc thi hát

9. gym

[n] /dʒim/

phòng tập thể dục

10. sport ground

[n] /spɔ:t graund/

sân chơi thể thao

11. play against

[v] /plei ə'geinst/

đấu với [đội nào đó] kế

12. badminton

[n] /bædmintən/

/ˈfʊt.ˌbɔl/

13. football

[n] /ˈfʊt bɔl/

môn bóng đá

14. volleyball

[n] /vɔlibɔ:l/

môn bóng chuyền

15. basketball

[n] /bɑ:skitbɔ:l/

môn bóng rổ

16. table tennis

[n] /teibl tenis/

môn bóng bàn

17. Tug of war

[n] /'tʌg əv 'wɔ:/

Kéo co

18. Shuttlecock kicking

[n] /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/

Đá cầu

19. Weight lifting

[n] /'weit liftiŋ/

Cử tạ

20. Rope

[n] ây thừng

dây thừng

21. Racket

[n] /'rækit/

Cái vợt

22. practise

[v] /præktis/

thực hành, luyện tập

23. competition

[n] /kɔmpi'ti∫n/

kì thi

24. Event

[n] /i'vent/

Sự kiện

25. match

[n] /mæt∫/

trận đấu

26. take part in

[v] /taik pa:t in/

tham gia

27. everyone

/evriwʌn/

mọi người

28. next

/nekst/

tiếp

29. win

[v] /win/

chiến thắng

30. Lose

[v] /lu:z/

Thua

II. Tiếng Anh lớp 5 học kì 2 năm 2022 - 2023

1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: What’s the matter with you?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. breakfast

[n] /brekfəst/

bữa sáng

2. ready

[adj] /redi/

sẵn sàng

3. matter

[n] /mætə/

vấn đề

4. fever

[n] /fi:və/

sốt

5. temperature

[n] /temprət∫ə/

nhiệt độ

6. headache

[n] /hedeik/

đau đầu

7. toothache

[n] /tu:θeik/

đau răng

8. earache

[n] /iəreik/

đau tai

9. stomach ache

[n] /stʌmək eik/

đau bụng

10. backache

[n] /bækeik/

đau lưng

11. sore throat

[n] /sɔ: θrout/

đau họng

12. sore eyes

[n] /sɔ: aiz/

đau mắt

13. hot

[adj] /hɔt/

nóng

14. cold

[adj] /kould/

lạnh

15. throat

[n] /θrout/

Họng

16. pain

[n] /pein/

cơn đau

17. feel

[v] /fi:l/

cảm thấy

18. doctor

[n] /dɔktə/

bác sĩ

19. dentist

[n] /dentist/

nha sĩ

20. rest

[n] /rest/

nghỉ ngơi, thư giãn

21. fruit

[n] /fru:t/

hoa quả

22. heavy

[adj] /hevi/

nặng

23. carry

[v] /kæri/

mang, vác

24. sweet

[adj] /swi:t/

kẹo; ngọt

25. karate

[n] /kə'rɑ:ti/

môn karate

26. nail

[n] /neil/

móng tay

27. brush

[v] /brʌ∫/

chài [răng]

28. hand

[n] /hænd/

bàn tay

29. healthy

[adj] /helθi/

tốt cho sức khỏe

30. regularly

[adv] /regjuləri/

một cách đều đặn

31. meal

[n] /mi:l/

bữa ăn

32. problem

[n] /prɔbləm/

vấn đề

33. advice

[n] /əd'vais/

lời khuyên

34. cough

[v] /kɔ:f/

ho

35. sick

[n] /sik/

ốm

36.go to the doctor

[v] /gəʊ tu: ðə 'dɒktə[r]/

đi khám bác sĩ

37. go to the dentist

[v] /gəʊ tu: ðə 'dentist/

đi khám nha sĩ

38. go to the hospital

[v] /gəʊ tu: ðə 'hɒspitl/

đến bệnh viện

39. take a rest

[v] /teik ei rest/

nghỉ ngơi

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 11 lớp 5 What’s the matter with you?

2. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. knife

[n] /naif/

con dao

2. cut

[n] /kʌt/

vết cắt, cắt

3. cabbage

[n] /kæbidʒ/

cải bắp

4 stove

[n] /stouv/

Bếp lò

5. touch

[v] /tʌt∫/

chạm vào

6. bum

[n] /bʌm/

vết bỏng, đốt cháy

7. match

[n] /mæt∫/

que diêm

8. run down

[v] /rʌn'daun/

chạy xuống

9. stair

[n] /steə/

cầu thang

10. climb the tree

[v] /klaim ði tri:/

trèo cây

11. bored

[adj] /bɔ:d/

chán, buồn

12. reply

[v] /ri'plai/

trả lời

13. loudly

[adv] /laudli/

ầm ĩ

14. again

/ə'gen/

lại

15. run

[v] /'rʌn/

chạy

16. leg

[n] /leg/

chân

17. arm

[n] /ɑ:mz/

tay

18. break

[v] /breik/

làm gãy, làm vỡ

19. apple tree

[n] /æpltri:/

cây táo

20. fall off

[v] /fɔ:l ɔv/

ngã xuống

21. hold

[v] /hould/

cầm, nắm

22. sharp

[adj] /∫ɑ:p/

sắc, nhọn

23. dangerous

[adj] /deindʒrəs/

nguy hiếm

24. common

[adj] /kɔmən/

thông thường, phổ biến

25. accident

[n] /æksidənt/

tai nạn

26. prevent

[v] /pri'vent/

ngăn chặn

27. safe

[n] /seif/

an toàn

28. young children

[n] /jʌηgə t∫ildrən/

trẻ nhỏ

29. roll off

[v] /roul ɔ:f/

lăn khỏi

30. balcony

[n] /bælkəni/

ban công

31. tip

[n] /tip/

mẹo

32. neighbour

[n] /neibə/

hàng xóm

33. scissors

[n] /'sizəz/

cái kéo

34. tool

[n] /tu:l/

dụng cụ

35. helmet

[n] /'helmit/

mũ bảo hiểm

36. bite

[v] /bait/

cắn

37. scratch

[v] /skræt∫/

cào

38. call for help

[v] /kɒ:l fə[r] help/

nhờ giúp đỡ

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 12 lớp 5 Don’t ride your bike too fast!

3. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: What do you do in your free time?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên Âm

Tiếng Việt

1. free time

/fri: taim/

thời gian rảnh

2. watch

[v] /wɔt∫/

xem

3. surf the Internet

[v] /sə:f ði intə:net/

truy cập Internet

4. ride the bike

[v] /raid ði baik/

đi xe đạp

5. animal

[n] /æniməl/

động vật

6. programme

[n] /prougræm/

chương trình

7. clean

[v] /kli:n/

dọn dẹp, làm sạch

8. karate

[n] /kə'rɑ:ti/

môn karate

9. sport

[n] /spɔ:t/

thể thao

10. club

[n] /klʌb/

câu lạc bộ

11. dance

[v] /da:ns/

khiêu vũ, nhảy múa

12. sing

[v] /siη/

ca hát

13. question

[n] /kwest∫ən/

câu hỏi

14. survey

[n] /sə:vei/

bài điều tra

15. cartoon

[n] /kɑ:'tu:n/

hoạt hình

16. ask

[v] /ɑ:sk/

hỏi

17. go fishing

[v] /gou 'fi∫iη/

đi câu cá

18. go shopping

[v] /gou ∫ɔpiη/

đi mua sắm

19. go swimming

[v] /gou swimiη/

đi bơi

20. go camping

[v] /gou kæmpiη/

đi cắm trại

21. go skating

[v] /gou skeitiη/

đi trượt pa-tanh

22. go hiking

[v] /gou haikin/

đi leo núi

23. draw

[v] /drɔ:/

vẽ

24. Red river

[n] /red rivə/

sông Hồng

25. forest

[n] /fɔrist/

khu rừng

26. camp

[n] /kæmp/

trại, lều

27. jog

[v] /dʒɒg/

chạy bộ

28. read

[n] /ri:d/

đọc

29. play volleyball

[v] /plei ˈvɑːliˌbɑːl/

chơi bóng chuyền

30. play badminton

[v] /plei 'bædmintən/

chơi cầu lông

31. play computer game

[v] /plei kəm'pju:tə[r] ˈgeɪm/

chơi trò chơi trên máy
tính

32. play tennis

[v] /plei tenis/

chơi quần vợt

33. play chess

[v] /plei t∫es/

chơi cờ

34. play football

[v] /plei 'fʊtbɔ:l/

chơi bóng đá

35. listen to music

[v] /'lisn tu: 'mju:zik/

nghe nhạc

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 13 lớp 5 What do you do in your free time?

4. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: What happened in the story?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. story

[n] /stɔ:ri/

câu chuyện

2. watermelon

[n] /wɔ:tə'melən/

quả dưa hấu

3. delicious

[adj] /di'li∫əs/

ngon

4. happen

[v] /hæpən/

xảy ra

5. island

[n] /ailənd/

hòn đảo

6. order

[v] /ɔ:də/

ra lệnh

7. far away

/fɑ:ə'wei/

xa xôi

8. seed

[n] /si:d/

hạt giống

9. grow

[v] /grou/

trồng, gieo trồng

10. exchange

[v] /iks't∫eindʒ/

trao đổi

11. lucky

[n] /'lʌki/

may mắn

12. in the end

/in ði end/

cuối cùng

13. hear about

[v] /hə:d ə'baut/

nghe về

14. let

[v] /let/

cho phép

15. go back

[v] /gou bæk/

trở lại

16. first

/fə:st/

đầu tiên

17. then

/ðen/

sau đó

18. next

/nekst/

kế tiếp

19. princess

[n] /prin'ses/

công chúa

20. prince

[n] /prins/

hoàng tử

21. ago [in the past]

/ə'gou/

cách đây [trong quá khứ]

22. castle

[n] /kɑ:sl/

lâu đài

23. magic

[n] /mædʒik/

phép thuật

24. surprise

[n] /sə'praiz/

ngạc nhiên

25. happy

[adj] /hæpi/

vui mừng, hạnh phúc

26. walk

[v] /wɔ:k/

đi bộ

27. run

[v] /rʌn/

chạy

28. ever after

/evə ɑ:ftə/

kể từ đó

29. marry

[v] /mæri/

kết hôn

30. meet

[v] /mi:t/

gặp gỡ

31. star fruit

[n] /sta: fru:t/

quả khế

32. golden

[adj] /gouldən/

bằng vàng

33. greedy

[adj] /gri:di/

tham lam

34. kind

[adj] /kaind/

tốt bụng

35. character

[n] /kæriktə/

nhân vật

36. angry

[adj] /æηgri/

tức giận

37. one day [in the future]

/wʌn dei/

một ngày nào đó [trong tương lai]

38. roof

[n] /ru:f/

mái nhà

39. piece

[n] /pi:s/

mảnh, miếng, mẩu

40. meat

[n] /mi:t/

thịt

41. give

[v] /giv/

đưa cho

42. beak

[n] /bi:k/

cái mỏ [chim,quạ]

43. pick up

[v] /pik ʌp/

nhặt, lượn

44. ground

[n] /graund/

sân

45. folk tales

[n] /fouk teili:z/

truyện dân gian

46. honest

[adj] /ɔnist/

thật thà

47. wise

[adj] /waiz/

khôn ngoan

48. stupid

[adj] /stju:pid/

ngốc nghếch

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 14 lớp 5 What happened in the story?

5. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 15: What would you like to be in the future?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. future

[n] /fju:t∫ə/

tương lai

2. pilot

[n] /pailət/

phi công

3. doctor

[n] /dɔktə/

bác sĩ

4. teacher

[n] /ti:t∫ə/

giáo viên

5. architect

[n] /ɑ:kitekt/

kiến trúc sư

6. engineer

[n] /endʒi'niə/

kĩ sư

7. writer

[n] /raitə/

nhà văn

8. accountant

[n] /ə'kauntənt/

nhân viên kế toán

9. business person

[n] /biznis pə:sn/

doanh nhân

10. nurse

[n] /nə:s/

y tá

11. artist

[n] /ɑ:tist/

họa sĩ

12. musician

[n] /mju:'zi∫n/

nhạc công

13. singer

[n] /siηə/

ca sĩ

14. farmer

[n] /fɑ:mə/

nông dân

15. dancer

[n] /dɑ:nsə/

vũ công

16. fly

[v] /flai/

bay

17. of course

/əv kɔ:s/

dĩ nhiên

18. scared

[adj] /skeəd/

sợ hãi

19. leave

[v] /li:v/

rời bỏ, rời

20. grow up

[v] /grou ʌp/

trưởng thành

21. look after

[v] /luk ɑ:ftə/

chăm sóc

22. patient

[n] /pei∫nt/

bệnh nhân

23. design

[v] /di'zain/

thiết kế

24. building

[n] /bildiη/

tòa nhà

25. comic story

[n] /kɔmik stɔ:ri/

truyện tranh

26. farm

[n] /fɑ:m/

trang trại

27. countryside

[n] /kʌntrisaid/

vùng quê

28. space

[n] /spies/

không gian

29. spaceship

[n] /speis'∫ip/

phi thuyền

30. astronaut

[n] /æstrənɔ:t/

phi hành gia

31. planet

[n] /plænit/

hành tinh

32. important

[asdj] /im'pɔ:tənt/

quan trọng

33. dream

[n] /dri:m/

mơ ước

34. true

[adj] /tru:/

thực sự, đúng

35. job

[n] /dʒɔb/

công việc

36. drive

[v] /draɪv/

điều khiển, lái

37. grow

[v] /ɡrəʊ/

trồng

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 15 lớp 5 What would you like to be in the future?

6. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Where's the post office?

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

1. place

[n] /pleis/

địa điểm

2. post office

[n] /poust ɔfis/

bưu điện

3. bus stop

[n] /bʌs stɔp/

trạm xe bus

4. pharmacy

[n] /fɑ:məsi/

hiệu thuốc

5. cinema

[n] /sinimə/

rạp chiếu phim

6. museum

[n] /mju:'ziəm/

Bảo tàng

7. park

[n] /pɑ:kə/

công viên

8. zoo

[n] /zu:/

Sở thú

9. theatre

[n] /θiətə/

rạp hát

10. restaurant

[n] /restrɔnt/

nhà hàng

11. supermarket

[n] /su:pəmɑ:kit/

siêu thị

12. next to

[prep] /nekst tu:/

bên cạnh

13. behind

[prep] /bi’hand/

đằng sau

14. in front of

[prep] /in frʌnt əv/

ở phía trước

15. opposite

[prep] /ɔpəzit/

đối diện

16. between

[prep] /bi'twi:n/

ở giữa

17. on the corner

[prep] /ɔn ðə kɔ:nə/

ở góc

18. go straight

[v] /gou streit/

đi thẳng

19. ahead

[adv] /ə'hed/

về phía trước

20. turn left

[v] /tə:n left/

rẽ trái

21. turn right

[v] /tə:n rait/

rẽ phải

22. at the end

[adv] /æt ðə end/

ở cuối cùng

23. near

[prep] /niə /

ở gần

24. take a coach

[v] /teik ə kout∫/

đón xe ô tô khách

25. take a boat

[v] /teik ə bout/

đi tàu

26. go by plane

[v] /gou bai plein/

đi bằng máy bay

27. giving directions

[v] /giviη di'rek∫n/

chỉ đường

28. fence

[n] /fens/

hàng rào

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 16 lớp 5 Where's the post office?

7. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: What would you like to eat?

Tiếng Anh

Phiên âm/ Phân loại

Tiếng Việt

1. restaurant

[n] /ˈrest[ə]rɒnt/

nhà hàng

2. a bowl of

/ə bəʊl əv/

một bát [gì đó]

3. noodle

[n] /ˈnuːd[ə]l/

4. water

[n] /ˈwɔːtə[r]/

nước

5. a glass of

/ə glɑ:s əv/

một ly [gì đó]

6. apple juice

[n] /ˈæp[ə]l dʒuːs/

nước táo

7. fish

[n] /fɪʃ/

8. a packet of

/ə ˈpækɪt əv/

một gói [gì đó]

9. biscuit

[n] /ˈbɪskɪt/

bánh quy

10. a bar of

/ə bɑ: əv/

một thanh [gì đó]

11. a carton of

/ə ˈkɑː[r]t[ə]n əv/

một hộp [gì đó]

12. lemonade

[n] /ˌleməˈneɪd/

nước chanh

13. nowadays

[adv] /ˈnaʊəˌdeɪz/

ngày nay

14. sandwich

[n] /ˈsæn[d]wɪdʒ/

bánh săng uých

15. healthy food

[n] /ˈhelθi fuːd/

Đồ ăn tốt cho sức khỏe

16. meal

[n] /miːl/

bữa ăn

17. canteen

[n] /kænˈtiːn/

căng tin

18. fresh

[adj] /freʃ/

tươi

19. egg

[n] /eg/

trứng

20. sausage

[n] /ˈsɒsɪdʒ/

xúc xích

21. butter

[n] /ˈbʌtə[r]/

22. bottle

[n] /ˈbɒt[ə]l/

chai

23. banana

[n] /bəˈnɑːnə/

quả chuối

24. diet

[n] /ˈdaɪət/

chế độ ăn kiêng

25. vegetable

[n] /ˈvedʒtəb[ə]l/

rau

26. vitamin

[n] /ˈvɪtəmɪn/

Chất dinh dưỡng [vitamin]

27. sugar

[n] /ˈʃʊɡə[r]/

đường

28. salt

[n] /sɔːlt/

muối

29. fat

[adj] /fæt/

béo

30. habit

[n] /ˈhæbɪt/

thói quen

31. rice

[n] /raɪs/

gạo, cơm

32. meat

[n] /miːt/

thịt

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 17 lớp 5 What would you like to eat?

8. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 18 lớp 5 What will the weather be like tomorrow?

Tiếng Anh

Phân loại/ Phiên âm

Tiếng Việt

1. weather

[n] /ˈweðə[r]/

thời tiết

2. forecast

[n] /ˈfɔː[r]kɑːst/

dự báo

3. hot

[adj] /hɒt/

nóng

4. cold

[adj] /kəʊld/

lạnh

5. windy

[adj] /ˈwɪndi/

có gió

6. sunny

[adj] /ˈsʌni/

có nắng

7. cloudy

[adj] /ˈklaʊdi/

có mây

8. stormy

[adj] /ˈstɔː[r]mi/

có bão

9. cool

[adj] /kuːl/

mát mẻ

10. rainy

[adj] /ˈreɪni/

có mưa

11. warm

[adj] /wɔː[r]m/

ấm áp

12. snowy

[adj] /ˈsnəʊi/

có tuyết

13. tomorrow

[n] /təˈmɒrəʊ/

ngày mai

14. temperature

[n] /ˈtemprɪtʃə[r]/

nhiệt độ

15. popcorn

/ˈpɒpˌkɔː[r]n/

bắp rang

16. foggy

[adj] /ˈfɒɡi/

có sương mù

17. spring

[n] /sprɪŋ/

mùa xuân

18. summer

[n] /ˈsʌmə[r]/

mùa hè

19. autumn

/ˈɔːtəm/

mùa thu

20. winter

[n] /ˈwɪntə[r]/

mùa đông

21. plant

[n] /plɑːnt/

cây cối

22. flower

[n] /ˈflaʊə[r]/

hoa

23. country

/ˈkʌntri/

đất nước

24. season

[n] /ˈsiːz[ə]n/

mùa

25. north

[n] /nɔː[r]θ/

phía bắc

26. south

[n] /saʊθ/

phía nam

27. month

[n] /mʌnθ/

tháng

28. dry

[adj] /draɪ/

khô ráo

29. wet

[adj] /wet/

ẩm ướt

30. wind

[n] /ˈwɪnd/

gió

31. will

/wɪl/

sẽ

32. snow

[n] /ˈsnəʊ/

tuyết

33. rain

[n] /ˈreɪn/

mưa, cơn mưa

9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 19: Which place would you like to visit?

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 19 lớp 5 Which place would you like to visit?

10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 20 lớp 5 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Trên đây Từ mới tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - 20 đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 5 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 5, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit, Đề thi học kì 1 lớp 5, Đề thi học kỳ 2 lớp 5,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Bên cạnh nhóm học tập: Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học [7 - 11 tuổi], mời bạn đọc tham gia nhóm Tài liệu ôn tập lớp 5 để tham khảo chi tiết các tài liệu học tập lớp 5 các môn năm 2022 - 2023.

Video liên quan

Chủ Đề