Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 5 trọn bộ dưới đây nằm trong bộ đề Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 5 cả năm bao gồm những từ mới, kèm theo phiên âm và định nghĩa giúp các em củng cố kiến thức Từ vựng tiếng Anh 5 theo unit 1 - 20 hiệu quả.
Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Tập 1 + Tập 2 đầy đủ
- I. Tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2022 - 2023
- II. Tiếng Anh lớp 5 học kì 2 năm 2022 - 2023
I. Tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2022 - 2023
1. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 5 What's your address?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
address [n] | /ə'dres/ | địa chỉ |
lane [n] | /lein/ | ngõ |
road [n] | /roud/ | đường [trong làng] |
street [n] | /stri:t/ | đường [trong thành phố] |
flat [n] | /flæt/ | căn hộ |
village [n] | /vilidʒ/ | ngôi làng |
country [n] | /kʌntri/ | đất nước |
tower [n] | /tauə/ | tòa tháp |
mountain [n] | /mauntin/ | ngọn núi |
district [n] | /district/ | huyện, quận |
province [n] | /prɔvins/ | tỉnh |
hometown [n] | /həumtaun/ | quê hương |
where [adv] | /weə/ | ở đâu |
from [prep.] | /frəm/ | đến từ |
pupil [n] | /pju:pl/ | học sinh |
live [v] | /liv/ | sống |
busy [adj] | /bizi/ | bận rộn |
far [adj] | /fɑ:/ | xa xôi |
quiet [adj] | /kwaiət/ | yên tĩnh |
crowded [adj] | /kraudid/ | đông đúc |
large [adj] | /lɑ:dʒ/ | rộng |
small [adj] | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
pretty [adj] | /priti/ | xinh xắn |
beautiful [adj] | /bju:tiful/ | đẹp |
building [n] | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
tower [n] | /ˈtaʊə[r]/ | tòa tháp |
field [n] | /fi:ld/ | đồng ruộng |
noisy [adj] | /´nɔizi/ | ồn ào |
big [adj] | /big/ | to, lớn |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 5 I always get up early. How about you?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
go to school | /gəʊ tə sku:l/ | Đi học |
do the homework | /du: ðə 'həʊmwɜ:k/ | làm bài tập về nhà |
talk with friends | /tɔ:k wið frendz/ | nói chuyện với bạn bè |
brush the teeth | /brʌ∫ ðə ti:θ/ | đánh răng |
do morning exercise | /du: 'mɔ:niŋ 'eksəsaiz/ | tập thể dục buổi sáng |
cook dinner | /kuk 'dinə/ | nấu bữa tối |
watch TV | /wɒt∫ ti:'vi:/ | xem ti vi |
play football | /plei 'fʊtbɔ:l/ | đá bóng |
surf the Internet | /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ | lướt mạng |
look for information | /lʊk fɔ:[r] infə'mei∫n/ | tìm kiếm thông tin |
go fishing | /gəʊ 'fi∫iη/ | đi câu cá |
ride a bicycle | /raid ei 'baisikl/ | đi xe đạp |
come to the library | /kʌm tu: tə 'laibrəri/ | đến thư viện |
go swimming | /gəʊ 'swimiη/ | đi bơi |
go to bed | /gəʊ tə bed/ | đi ngủ |
go shopping | /gəʊ '∫ɒpiŋ/ | đi mua sắm |
go camping | /gəʊ 'kæmpiŋ/ | đi cắm trại |
go jogging | /gəʊ 'dʒɒgiη/ | đi chạy bộ |
play badminton | /plei 'bædmintən/ | chơi cầu lông |
get up | /'get ʌp/ | thức dậy |
have breakfast | /hæv 'brekfəst/ | ăn sáng |
have lunch | /hæv lʌnt∫/ | ăn trưa |
have dinner | /hæv 'dinə/ | ăn tối |
look for | /lʊk fɔ:[r]/ | tìm kiếm |
project | /'prədʒekt/ | dự án |
early | /'ə:li/ | sớm |
busy | /'bizi/ | bận rộn |
classmate | /ˈklɑːsˌmeɪt/ | bạn cùng lớp |
sports centre | /'spɔ:ts 'sentə[r]/ | trung tâm thể thao |
library | /'laibrəri/ | thư viện |
partner | /'pɑ:tnə[r]/ | bạn cùng nhóm, cặp |
always | /'ɔ:lweiz/ | luôn luôn |
usually | /'ju:ʒuəli/ | thường thường |
often | /'ɒfn/ | thường xuyên |
sometimes | /'sʌmtaimz/ | thỉnh thoảng |
everyday | /'evridei/ | mỗi ngày |
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 5 Where did you go on holiday?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1. ancient | /ein∫ənt/ | cổ, xưa |
2. airport | [n] /eəpɔ:t/ | sân bay |
3. bay | /bei/ | vịnh |
4. by | /bai/ | bằng [phương tiện gì đó] |
5. boat | /bout/ | tàu thuyền |
6. beach | /bi:t∫/ | bãi biển |
7. coach | [n] /kəʊt∫/ | xe khách |
8. car | /ka:[r]/ | ô tô |
9. classmate | /klɑ:smeit/ | bạn cùng lớp |
10. family | /fæmili/ | gia đình |
11. great | /greit]/ | tuyệt vời |
12. holiday | /hɔlədi/ | kỳ nghỉ |
13. hometown | /həumtaun/ | quê hương |
14. Island | /ailənd/ | Hòn đảo |
15. imperial city | /im'piəriəl siti/ | kinh thành |
16. motorbike | /moutəbaik/ | xe máy |
17. north | /nɔ:θ/ | miền bắc |
18. weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
19. trip | /trip/ | chuyến đi |
20. town | /taun/ | thị trấn, phố |
21. take a boat trip | /teik ei bəʊt trip/ | đi chơi bằng thuyền |
22. seaside | /si:'said/ | Bờ biển |
23. really | /riəli/ | thật sự |
24. [train] station | /trein strei∫n/ | nhà ga [tàu] |
25. swimming pool | /swimiη pu:l/ | Bể bơi |
26. railway | railway | đường sắt [dành cho tàu hỏa] |
27. train | /trein/ | tàu hỏa |
28. taxi | /'tæksi/ | xe taxi |
29. plane | /plein/ | máy bay |
30. underground | /ʌndəgraund/ | tàu điện ngầm |
31. province | /prɔvins/ | tỉnh |
32. picnic | /piknik/ | chuyến đi dã ngoại |
33. photo of the trip | /'fəʊtəʊ əv ðə trip/ | ảnh chụp chuyến đi |
34. wonderful | /'wʌndəfl/ | tuyệt vời |
35. weekend | /wi:k'end/ | cuối tuần |
36. go on a trip | /gəʊ ɒn ei trip/ | đi du lịch |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Did you go to the party?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 4 lớp 5 Did you go to the party?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1. birthday | [n] /bə:θdei/ | ngày sinh nhật |
2. party | [n] /pɑ:ti/ | bữa tiệc |
3. fun | [adj] /fʌn/ | vui vẻ/ niềm vui |
4. visit | [v] /visit/ | đi thăm |
5. enjoy | [v] /in'dʒɔi/ | thưởng thức |
6. funfair | [n] /fʌnfeə/ | khu vui chơi |
7. flower | [n] /flauə/ | bông hoa |
8. different | [adj] /difrənt/ | khác nhau |
9. place | [n] /pleis/ | địa điểm |
10. festival | [n] /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
11. Book fair | [n] /bʊk feə[r]/ | Hội chợ sách |
12. teachers' day | /ti:t∫ə dei/ | ngày nhà giáo |
13. hide-and-seek | [n] /haidənd'si:k/ | trò chơi trốn tìm |
14. cartoon | [n] /kɑ:'tu:n/ | hoạt hình |
15. chat | [v] /t∫æt/ | tán gẫu |
16. invite | [v] /invait/ | mời |
17. eat | [v] /i:t/ | ăn |
18. food and drink | [n] /fu:d ænd driηk/ | đồ ăn và thức uống |
19. happily | [adv] /hæpili/ | một cách vui vẻ |
20. film | [n] /film/ | phim |
21. present | [n] /pri'zent/ | quà tặng |
22. robot | [n] /'rəʊbɒt/ | Con rô bốt |
23. sweet | [n] /swi:t/ | kẹo |
24. candle | [n] /kændl/ | đèn cày |
25. cake | [n] /keik/ | bánh ngọt |
26. juice | [n] /dʒu:s/ | nước ép hoa quả |
27. fruit | [n] /fru:t/ | hoa quả |
28. story book | [n] /stɔ:ribuk/ | truyện |
29. comic book | [n] /kɔmik buk/ | truyện tranh |
30. sport | [n] /spɔ:t/ | thể thao |
31. start | [v] /stɑ:t/ | bắt đầu |
32. end | [v] /end/ | kết thúc |
33. Go to the zoo | /gəʊ tu: ðə zu:/ | Đi chơi sở thú |
34. Go to the party | /gəʊ tu: ðə 'pɑ:ti/ | Tham dự tiệc |
35. Go on a picnic | /gəʊ ɒn ei 'piknik/ | Đi chơi/ đi dã ngoại |
36. Stay at home | /stei ət həʊm/ | ở nhà |
37. Watch TV | /wɒtʃ ti:'vi:/ | Xem ti vi |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Where will you be this weekend?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 5 lớp 5 Where will you be this weekend?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. mountain | [n] /mauntin/ | ngọn núi |
2. picnic | [n] /piknik/ | chuyến dã ngoại |
3. countryside | [n] /kʌntrisaid/ | vùng quê |
4. beach | [n] /bi:t∫/ | bãi biển |
5. sea | [n] /si:/ | biển |
6. England | [n] /iηgli∫/ | nước Anh |
7. visit | [v] /visit/ | thăm quan |
8. swim | [v] /swim/ | bơi |
9. explore | [v] /iks'plɔ:/ | khám phá |
10. cave | [n] /keiv/ | hang động |
11. island | [n] /ailənd/ | hòn đảo |
12. bay | [n] /bei/ | vịnh |
13. park | [n] /pɑ:k/ | công viên |
14. sandcastle | [n] /sænd'kæstl/ | lâu đài cát |
15. tomorrow | /tə'mɔrou/ | ngày mai |
16. weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
17. next | /nekst/ | kế tiếp |
18. seafood | [n] /si:fud/ | hải sản |
19. sand | [n] /sænd/ | cát |
20. sunbathe | [v] /sʌn'beið/ | tắm nắng |
21. build | [v] /bilt/ | xây dựng |
22. activity | [v] /æk'tiviti/ | hoạt động |
23. interview | [v] /intəvju:/ | phỏng vấn |
24. great | [adj] /greit/ | tuyệt vời |
25. around | /ə'raʊnd/ | vòng quanh |
26.at school | /ət sku:l/ | ở trường |
27. at home | /ət həʊm/ | ở nhà |
28. by the sea | /bai tə si:/ | trên bãi biển |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: How many lessons do you have today?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 6 lớp 5 How many lessons do you have today?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. subject | [n] /sʌbdʒikt/ | môn học |
2. Maths | [n] /mæθ/ | môn Toán |
3. Science | [n] /saiəns/ | môn Khoa học |
4. IT | [n] /ai ti:/ | môn Công nghệ Thông tin |
5. Art | [n] /a:t/ | môn Mỹ thuật |
6. Music | [n] /mju:zik/ | môn Âm nhạc |
7. English | [n] /iηgli∫/ | môn tiếng Anh |
8. Vietnamese | [n] /vjetnə'mi:z/ | môn tiếng Việt |
9. PE | [n] /Pi: i:/ | môn Thể dục |
10. trip | [n] /trip/ | chuyến đi |
11. lesson | [n] /lesn/ | bài học |
12. still | /stil/ | vẫn |
13. pupil | [n] /pju:pl/ | học sinh |
14. again | /ə'gen/ | lại, một lẩn nữa |
15. talk | [v] /tɔ:k/ | nói chuyện |
16. break time | [n] /breik taim/ | giờ giải lao |
17. school day | [n] /sku:l dei./ | ngày phải đi học |
18. weekend day | [n] /wi:k end dei/ | ngày cuối tuần |
19. except | [v] /ik sept / | ngoại trừ |
20. start | [v] /sta:t/ | bắt đầu |
21. August | [n] /ɔ:'gʌst/ | tháng Tám |
22. primary school | [n] /praiməri sku:l/ | trường tiếu học |
23. timetable | [n] /taimtəbl/ | thời khóa biểu |
24. Have school | [v] | Đi học |
25. On holiday | /ɒn 'hɒlədei/ | Đang trong kỳ nghỉ |
26. Copy book | /'kɒpi bʊk/ | Sách mẫu |
27. Break time | /breik taim/ | Giờ giải lao |
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7: How do you learn English?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 7 lớp 5 How do you learn English?
Tiếng Anh | Định nghĩa/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. skill | [n] /skil/ | kĩ năng |
2. speak | [v]/spi:k/ | nói |
3. listen | [v] /lisn/ | nghe |
4. read | [v] /ri:d/ | đọc |
5. write | [v] /rait/ | viết |
6. vocabulary | [n] /və'kæbjuləri/ | từ vựng |
7. grammar | [n] /græmə/ | ngữ pháp |
8. phonetics | [n] /fə'netiks/ | ngữ âm |
9. notebook | [n] /noutbuk/ | quyển vở |
10. story | [n] /stɔ:ri/ | truyện |
11. email | [n] /imeil/ | thư điện tử |
12. letter | [n] /letə/ | thư [viết tay] |
13. newcomer | [n] /nju:kʌmə/ | người mới |
14. learn | [v] /lə:nt/ | học |
15. song | [n]/sɔη/ | bài hát |
16. aloud | [adj]/ ə'laud/ | to, lớn [về âm thanh] |
17. lesson | [n] /lesn/ | bài học |
18. foreign | [adj] /fɔrin/ | nước ngoài, ngoại quốc |
19. language | [n] /læηgwidʒ/ | ngôn ngữ |
20. French | [n]/frent∫/ | tiếng Pháp |
21. favourite | [adj] /feivərit/ | ưa thích |
22. understand | [v] /ʌndə'stud/ | hiểu |
23. communication | [n] /kə,mju:ni'kei∫n/ | sự giao tiếp |
24. necessary | [adj] /nesisəri/ | cần thiết |
25. free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
26. guess | [v] /ges/ | đoán |
27. meaning | [n] /mi:niη/ | ý nghĩa |
28. stick | [v] /stick/ | gắn, dán |
29. practise | [v] /præktis/ | Thực hành, luyện tập |
30. New word | [n] /nju: wɜ:d/ | Từ mới |
31. Short story | [n] /∫ɔ:t 'stɔ:ri/ | Truyện ngắn |
32. Hobby | [n] /'hɒbi/ | Sở thích |
33. Foreign friend | [n] /'fɒrən frend/ | Bạn nước ngoài |
34. Subject | [n] /'sʌbdʒikt/ | Môn học |
35. Because | /bi'kɒz/ | Bởi vì |
36. While | /wail/ | Trong khi |
37. Good at | [v] /gud ət/ | Giỏi về |
38. Happy | [adj] /'hæpi/ | Vui vẻ |
39. Necessary | [adj] /'nesəsəri/ | Cần thiết |
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8: What are you reading?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 8 lớp 5 What are you reading?
Từ mới tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa tiếng Việt |
1. crown | [n] /kraun/ | con quạ |
2. fox | [n] /fɔks/ | con cáo |
3. dwarf | [n] /dwɔ:f/ | người lùn |
4. ghost | [n] /goust/ | con ma |
5. Story | [n] /stɔ:ri/ | câu chuyện |
6. chess | [n] /t∫es/ | cờ vua |
7. Halloween | [n] /hælou'i:n/ | lễ Ha lo ween |
8. scary | [adj] /skeəri/ | đáng sợ |
9. fairy tale | [n] /feəriteil/ | truyện cổ tích |
10. short story | [n] /∫ɔ:t'stɔ:ri/ | truyện ngắn |
11. I see | /Ai si:/ | mình hiểu |
12. character | [n] /kæriktə/ | nhân vật |
13. main | [adj] /mein/ | chính, quan trọng |
14. borrow | [v] /bɔrou/ | mượn [đi mượn người khác] |
15. finish | [v] /fini∫/ | hoàn thành, kết thúc |
16. generous | [adj] /dʒenərəs/ | hào phóng |
17. hard-working | [adj] /hɑ:d wə:kiη/ | chăm chỉ |
18. Kind | [adj] /kaind/ | tốt bụng |
19. gentle | [adj] /dʒentl/ | hiền lành |
20. clever | [adj] /klevə/ | khôn khéo, thông minh |
21. favourite | [adj] /feivərit/ | ưa thích |
22. funny | [adj] /fʌni/ | vui tính |
23. beautiful | [adj] /bju:tiful/ | đẹp |
24. policeman | [n] /pə'li:smən/ | Cảnh sát |
9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: What did you see at the zoo?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 9 lớp 5 What did you see at the zoo?
Từ vựng Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa Tiếng Việt |
1. zoo | [n] /zu:/ | sở thú |
2. animal | [n] /æniməl/ | động vật |
3. elephant | [n] /elifənt/ | con voi |
4. tiger | [n] /taigə/ | con hổ |
5. monkey | [n] /mʌηki]/ | con khỉ |
6. gorilla | [n] /gə'rilə/ | con khỉ gorila |
7. crocodile | [n] /krɔkədail/ | con cá sấu |
8. python | [n] /paiθən/ | con trăn |
9. peacock | [n] /pi:kɔk/ | con công |
10. noisy | [adj] /nɔizi/ | ầm ĩ |
11. scary | [adj] /skeəri/ | đáng sợ |
12. fast | [adj] /fɑ:st/ | nhanh nhẹn |
13. baby | [n] /beibi/ | non, nhỏ |
14. yesterday | [adv] /jestədi/ | hôm qua |
15. circus | [n] /sə:kəs/ | rạp xiếc |
16. park | [n] /pɑ:k/ | công viên |
17. intelligent | [adj] /in'telidʒənt/ | thông minh |
18. trunk | [n] /trʌηk/ | cái vòi [của con voi] |
19. spray | [v] /sprei/ | phun nước |
20. kangaroo | [n] /kæηgə'ru:/ | con chuột túi |
21. funny | [adj] /fʌni/ | vui nhộn |
22. loudly | [adv] /laudli/ | ầm ĩ |
23. roar | [v] /rɔ:/ | gầm, rú |
24. panda | [n] /pændə/ | con gấu trúc |
25. cute | [adj] /kju:t/ | đáng yêu |
26. slowly | [adv] /slouli/ | một cách chậm chạp |
27. quietly | [adv] /kwiətli/ | một cách nhẹ nhàng |
28. move | [v] /mu:v/ | di chuyển |
29. walk | [v] /wɔ:k/ | đi bộ, đi lại |
30. a lot of | [qty] /ə lɔt əv/ | nhiều |
31. jump | [v] /dʒʌmp/ | nhảy |
32. quickly | [adv] /kwikli/ | một cách nhanh nhẹn |
33. have a good time | /Hæv ə gud taim/ | vui vẻ |
10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10: When will Sports Day be?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 10 lớp 5 When will Sports Day be?
Từ mới Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa Tiếng Việt |
1. festival | [n] /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
2. Sports Day | [n] /spɔ:t dei/ | ngày Thể thao |
3. Teachers' Day | [n] /ti:t∫ə dei/ | ngày Nhà giáo |
4. Independence Day | [n] /indi'pendəns dei/ | ngày Độc lập |
5. Children's Day | [n] /t∫aildən dei/ | ngày Thiếu nhi |
6. contest | [n] /kən'test/ | cuộc thi |
7. music festival | [n] /mju:zik festivəl/ | liên hoan âm nhạc |
8. Singing Contest | [n] /siŋgiŋ kən'test/ | Cuộc thi hát |
9. gym | [n] /dʒim/ | phòng tập thể dục |
10. sport ground | [n] /spɔ:t graund/ | sân chơi thể thao |
11. play against | [v] /plei ə'geinst/ | đấu với [đội nào đó] kế |
12. badminton | [n] /bædmintən/ | /ˈfʊt.ˌbɔl/ |
13. football | [n] /ˈfʊt bɔl/ | môn bóng đá |
14. volleyball | [n] /vɔlibɔ:l/ | môn bóng chuyền |
15. basketball | [n] /bɑ:skitbɔ:l/ | môn bóng rổ |
16. table tennis | [n] /teibl tenis/ | môn bóng bàn |
17. Tug of war | [n] /'tʌg əv 'wɔ:/ | Kéo co |
18. Shuttlecock kicking | [n] /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ | Đá cầu |
19. Weight lifting | [n] /'weit liftiŋ/ | Cử tạ |
20. Rope | [n] ây thừng | dây thừng |
21. Racket | [n] /'rækit/ | Cái vợt |
22. practise | [v] /præktis/ | thực hành, luyện tập |
23. competition | [n] /kɔmpi'ti∫n/ | kì thi |
24. Event | [n] /i'vent/ | Sự kiện |
25. match | [n] /mæt∫/ | trận đấu |
26. take part in | [v] /taik pa:t in/ | tham gia |
27. everyone | /evriwʌn/ | mọi người |
28. next | /nekst/ | tiếp |
29. win | [v] /win/ | chiến thắng |
30. Lose | [v] /lu:z/ | Thua |
II. Tiếng Anh lớp 5 học kì 2 năm 2022 - 2023
1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: What’s the matter with you?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. breakfast | [n] /brekfəst/ | bữa sáng |
2. ready | [adj] /redi/ | sẵn sàng |
3. matter | [n] /mætə/ | vấn đề |
4. fever | [n] /fi:və/ | sốt |
5. temperature | [n] /temprət∫ə/ | nhiệt độ |
6. headache | [n] /hedeik/ | đau đầu |
7. toothache | [n] /tu:θeik/ | đau răng |
8. earache | [n] /iəreik/ | đau tai |
9. stomach ache | [n] /stʌmək eik/ | đau bụng |
10. backache | [n] /bækeik/ | đau lưng |
11. sore throat | [n] /sɔ: θrout/ | đau họng |
12. sore eyes | [n] /sɔ: aiz/ | đau mắt |
13. hot | [adj] /hɔt/ | nóng |
14. cold | [adj] /kould/ | lạnh |
15. throat | [n] /θrout/ | Họng |
16. pain | [n] /pein/ | cơn đau |
17. feel | [v] /fi:l/ | cảm thấy |
18. doctor | [n] /dɔktə/ | bác sĩ |
19. dentist | [n] /dentist/ | nha sĩ |
20. rest | [n] /rest/ | nghỉ ngơi, thư giãn |
21. fruit | [n] /fru:t/ | hoa quả |
22. heavy | [adj] /hevi/ | nặng |
23. carry | [v] /kæri/ | mang, vác |
24. sweet | [adj] /swi:t/ | kẹo; ngọt |
25. karate | [n] /kə'rɑ:ti/ | môn karate |
26. nail | [n] /neil/ | móng tay |
27. brush | [v] /brʌ∫/ | chài [răng] |
28. hand | [n] /hænd/ | bàn tay |
29. healthy | [adj] /helθi/ | tốt cho sức khỏe |
30. regularly | [adv] /regjuləri/ | một cách đều đặn |
31. meal | [n] /mi:l/ | bữa ăn |
32. problem | [n] /prɔbləm/ | vấn đề |
33. advice | [n] /əd'vais/ | lời khuyên |
34. cough | [v] /kɔ:f/ | ho |
35. sick | [n] /sik/ | ốm |
36.go to the doctor | [v] /gəʊ tu: ðə 'dɒktə[r]/ | đi khám bác sĩ |
37. go to the dentist | [v] /gəʊ tu: ðə 'dentist/ | đi khám nha sĩ |
38. go to the hospital | [v] /gəʊ tu: ðə 'hɒspitl/ | đến bệnh viện |
39. take a rest | [v] /teik ei rest/ | nghỉ ngơi |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 11 lớp 5 What’s the matter with you?
2. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. knife | [n] /naif/ | con dao |
2. cut | [n] /kʌt/ | vết cắt, cắt |
3. cabbage | [n] /kæbidʒ/ | cải bắp |
4 stove | [n] /stouv/ | Bếp lò |
5. touch | [v] /tʌt∫/ | chạm vào |
6. bum | [n] /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
7. match | [n] /mæt∫/ | que diêm |
8. run down | [v] /rʌn'daun/ | chạy xuống |
9. stair | [n] /steə/ | cầu thang |
10. climb the tree | [v] /klaim ði tri:/ | trèo cây |
11. bored | [adj] /bɔ:d/ | chán, buồn |
12. reply | [v] /ri'plai/ | trả lời |
13. loudly | [adv] /laudli/ | ầm ĩ |
14. again | /ə'gen/ | lại |
15. run | [v] /'rʌn/ | chạy |
16. leg | [n] /leg/ | chân |
17. arm | [n] /ɑ:mz/ | tay |
18. break | [v] /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
19. apple tree | [n] /æpltri:/ | cây táo |
20. fall off | [v] /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống |
21. hold | [v] /hould/ | cầm, nắm |
22. sharp | [adj] /∫ɑ:p/ | sắc, nhọn |
23. dangerous | [adj] /deindʒrəs/ | nguy hiếm |
24. common | [adj] /kɔmən/ | thông thường, phổ biến |
25. accident | [n] /æksidənt/ | tai nạn |
26. prevent | [v] /pri'vent/ | ngăn chặn |
27. safe | [n] /seif/ | an toàn |
28. young children | [n] /jʌηgə t∫ildrən/ | trẻ nhỏ |
29. roll off | [v] /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
30. balcony | [n] /bælkəni/ | ban công |
31. tip | [n] /tip/ | mẹo |
32. neighbour | [n] /neibə/ | hàng xóm |
33. scissors | [n] /'sizəz/ | cái kéo |
34. tool | [n] /tu:l/ | dụng cụ |
35. helmet | [n] /'helmit/ | mũ bảo hiểm |
36. bite | [v] /bait/ | cắn |
37. scratch | [v] /skræt∫/ | cào |
38. call for help | [v] /kɒ:l fə[r] help/ | nhờ giúp đỡ |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 12 lớp 5 Don’t ride your bike too fast!
3. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: What do you do in your free time?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên Âm | Tiếng Việt |
1. free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
2. watch | [v] /wɔt∫/ | xem |
3. surf the Internet | [v] /sə:f ði intə:net/ | truy cập Internet |
4. ride the bike | [v] /raid ði baik/ | đi xe đạp |
5. animal | [n] /æniməl/ | động vật |
6. programme | [n] /prougræm/ | chương trình |
7. clean | [v] /kli:n/ | dọn dẹp, làm sạch |
8. karate | [n] /kə'rɑ:ti/ | môn karate |
9. sport | [n] /spɔ:t/ | thể thao |
10. club | [n] /klʌb/ | câu lạc bộ |
11. dance | [v] /da:ns/ | khiêu vũ, nhảy múa |
12. sing | [v] /siη/ | ca hát |
13. question | [n] /kwest∫ən/ | câu hỏi |
14. survey | [n] /sə:vei/ | bài điều tra |
15. cartoon | [n] /kɑ:'tu:n/ | hoạt hình |
16. ask | [v] /ɑ:sk/ | hỏi |
17. go fishing | [v] /gou 'fi∫iη/ | đi câu cá |
18. go shopping | [v] /gou ∫ɔpiη/ | đi mua sắm |
19. go swimming | [v] /gou swimiη/ | đi bơi |
20. go camping | [v] /gou kæmpiη/ | đi cắm trại |
21. go skating | [v] /gou skeitiη/ | đi trượt pa-tanh |
22. go hiking | [v] /gou haikin/ | đi leo núi |
23. draw | [v] /drɔ:/ | vẽ |
24. Red river | [n] /red rivə/ | sông Hồng |
25. forest | [n] /fɔrist/ | khu rừng |
26. camp | [n] /kæmp/ | trại, lều |
27. jog | [v] /dʒɒg/ | chạy bộ |
28. read | [n] /ri:d/ | đọc |
29. play volleyball | [v] /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ | chơi bóng chuyền |
30. play badminton | [v] /plei 'bædmintən/ | chơi cầu lông |
31. play computer game | [v] /plei kəm'pju:tə[r] ˈgeɪm/ | chơi trò chơi trên máy |
32. play tennis | [v] /plei tenis/ | chơi quần vợt |
33. play chess | [v] /plei t∫es/ | chơi cờ |
34. play football | [v] /plei 'fʊtbɔ:l/ | chơi bóng đá |
35. listen to music | [v] /'lisn tu: 'mju:zik/ | nghe nhạc |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 13 lớp 5 What do you do in your free time?
4. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: What happened in the story?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. story | [n] /stɔ:ri/ | câu chuyện |
2. watermelon | [n] /wɔ:tə'melən/ | quả dưa hấu |
3. delicious | [adj] /di'li∫əs/ | ngon |
4. happen | [v] /hæpən/ | xảy ra |
5. island | [n] /ailənd/ | hòn đảo |
6. order | [v] /ɔ:də/ | ra lệnh |
7. far away | /fɑ:ə'wei/ | xa xôi |
8. seed | [n] /si:d/ | hạt giống |
9. grow | [v] /grou/ | trồng, gieo trồng |
10. exchange | [v] /iks't∫eindʒ/ | trao đổi |
11. lucky | [n] /'lʌki/ | may mắn |
12. in the end | /in ði end/ | cuối cùng |
13. hear about | [v] /hə:d ə'baut/ | nghe về |
14. let | [v] /let/ | cho phép |
15. go back | [v] /gou bæk/ | trở lại |
16. first | /fə:st/ | đầu tiên |
17. then | /ðen/ | sau đó |
18. next | /nekst/ | kế tiếp |
19. princess | [n] /prin'ses/ | công chúa |
20. prince | [n] /prins/ | hoàng tử |
21. ago [in the past] | /ə'gou/ | cách đây [trong quá khứ] |
22. castle | [n] /kɑ:sl/ | lâu đài |
23. magic | [n] /mædʒik/ | phép thuật |
24. surprise | [n] /sə'praiz/ | ngạc nhiên |
25. happy | [adj] /hæpi/ | vui mừng, hạnh phúc |
26. walk | [v] /wɔ:k/ | đi bộ |
27. run | [v] /rʌn/ | chạy |
28. ever after | /evə ɑ:ftə/ | kể từ đó |
29. marry | [v] /mæri/ | kết hôn |
30. meet | [v] /mi:t/ | gặp gỡ |
31. star fruit | [n] /sta: fru:t/ | quả khế |
32. golden | [adj] /gouldən/ | bằng vàng |
33. greedy | [adj] /gri:di/ | tham lam |
34. kind | [adj] /kaind/ | tốt bụng |
35. character | [n] /kæriktə/ | nhân vật |
36. angry | [adj] /æηgri/ | tức giận |
37. one day [in the future] | /wʌn dei/ | một ngày nào đó [trong tương lai] |
38. roof | [n] /ru:f/ | mái nhà |
39. piece | [n] /pi:s/ | mảnh, miếng, mẩu |
40. meat | [n] /mi:t/ | thịt |
41. give | [v] /giv/ | đưa cho |
42. beak | [n] /bi:k/ | cái mỏ [chim,quạ] |
43. pick up | [v] /pik ʌp/ | nhặt, lượn |
44. ground | [n] /graund/ | sân |
45. folk tales | [n] /fouk teili:z/ | truyện dân gian |
46. honest | [adj] /ɔnist/ | thật thà |
47. wise | [adj] /waiz/ | khôn ngoan |
48. stupid | [adj] /stju:pid/ | ngốc nghếch |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 14 lớp 5 What happened in the story?
5. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 15: What would you like to be in the future?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. future | [n] /fju:t∫ə/ | tương lai |
2. pilot | [n] /pailət/ | phi công |
3. doctor | [n] /dɔktə/ | bác sĩ |
4. teacher | [n] /ti:t∫ə/ | giáo viên |
5. architect | [n] /ɑ:kitekt/ | kiến trúc sư |
6. engineer | [n] /endʒi'niə/ | kĩ sư |
7. writer | [n] /raitə/ | nhà văn |
8. accountant | [n] /ə'kauntənt/ | nhân viên kế toán |
9. business person | [n] /biznis pə:sn/ | doanh nhân |
10. nurse | [n] /nə:s/ | y tá |
11. artist | [n] /ɑ:tist/ | họa sĩ |
12. musician | [n] /mju:'zi∫n/ | nhạc công |
13. singer | [n] /siηə/ | ca sĩ |
14. farmer | [n] /fɑ:mə/ | nông dân |
15. dancer | [n] /dɑ:nsə/ | vũ công |
16. fly | [v] /flai/ | bay |
17. of course | /əv kɔ:s/ | dĩ nhiên |
18. scared | [adj] /skeəd/ | sợ hãi |
19. leave | [v] /li:v/ | rời bỏ, rời |
20. grow up | [v] /grou ʌp/ | trưởng thành |
21. look after | [v] /luk ɑ:ftə/ | chăm sóc |
22. patient | [n] /pei∫nt/ | bệnh nhân |
23. design | [v] /di'zain/ | thiết kế |
24. building | [n] /bildiη/ | tòa nhà |
25. comic story | [n] /kɔmik stɔ:ri/ | truyện tranh |
26. farm | [n] /fɑ:m/ | trang trại |
27. countryside | [n] /kʌntrisaid/ | vùng quê |
28. space | [n] /spies/ | không gian |
29. spaceship | [n] /speis'∫ip/ | phi thuyền |
30. astronaut | [n] /æstrənɔ:t/ | phi hành gia |
31. planet | [n] /plænit/ | hành tinh |
32. important | [asdj] /im'pɔ:tənt/ | quan trọng |
33. dream | [n] /dri:m/ | mơ ước |
34. true | [adj] /tru:/ | thực sự, đúng |
35. job | [n] /dʒɔb/ | công việc |
36. drive | [v] /draɪv/ | điều khiển, lái |
37. grow | [v] /ɡrəʊ/ | trồng |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 15 lớp 5 What would you like to be in the future?
6. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Where's the post office?
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
1. place | [n] /pleis/ | địa điểm |
2. post office | [n] /poust ɔfis/ | bưu điện |
3. bus stop | [n] /bʌs stɔp/ | trạm xe bus |
4. pharmacy | [n] /fɑ:məsi/ | hiệu thuốc |
5. cinema | [n] /sinimə/ | rạp chiếu phim |
6. museum | [n] /mju:'ziəm/ | Bảo tàng |
7. park | [n] /pɑ:kə/ | công viên |
8. zoo | [n] /zu:/ | Sở thú |
9. theatre | [n] /θiətə/ | rạp hát |
10. restaurant | [n] /restrɔnt/ | nhà hàng |
11. supermarket | [n] /su:pəmɑ:kit/ | siêu thị |
12. next to | [prep] /nekst tu:/ | bên cạnh |
13. behind | [prep] /bi’hand/ | đằng sau |
14. in front of | [prep] /in frʌnt əv/ | ở phía trước |
15. opposite | [prep] /ɔpəzit/ | đối diện |
16. between | [prep] /bi'twi:n/ | ở giữa |
17. on the corner | [prep] /ɔn ðə kɔ:nə/ | ở góc |
18. go straight | [v] /gou streit/ | đi thẳng |
19. ahead | [adv] /ə'hed/ | về phía trước |
20. turn left | [v] /tə:n left/ | rẽ trái |
21. turn right | [v] /tə:n rait/ | rẽ phải |
22. at the end | [adv] /æt ðə end/ | ở cuối cùng |
23. near | [prep] /niə / | ở gần |
24. take a coach | [v] /teik ə kout∫/ | đón xe ô tô khách |
25. take a boat | [v] /teik ə bout/ | đi tàu |
26. go by plane | [v] /gou bai plein/ | đi bằng máy bay |
27. giving directions | [v] /giviη di'rek∫n/ | chỉ đường |
28. fence | [n] /fens/ | hàng rào |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 16 lớp 5 Where's the post office?
7. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: What would you like to eat?
Tiếng Anh | Phiên âm/ Phân loại | Tiếng Việt |
1. restaurant | [n] /ˈrest[ə]rɒnt/ | nhà hàng |
2. a bowl of | /ə bəʊl əv/ | một bát [gì đó] |
3. noodle | [n] /ˈnuːd[ə]l/ | mì |
4. water | [n] /ˈwɔːtə[r]/ | nước |
5. a glass of | /ə glɑ:s əv/ | một ly [gì đó] |
6. apple juice | [n] /ˈæp[ə]l dʒuːs/ | nước táo |
7. fish | [n] /fɪʃ/ | cá |
8. a packet of | /ə ˈpækɪt əv/ | một gói [gì đó] |
9. biscuit | [n] /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
10. a bar of | /ə bɑ: əv/ | một thanh [gì đó] |
11. a carton of | /ə ˈkɑː[r]t[ə]n əv/ | một hộp [gì đó] |
12. lemonade | [n] /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
13. nowadays | [adv] /ˈnaʊəˌdeɪz/ | ngày nay |
14. sandwich | [n] /ˈsæn[d]wɪdʒ/ | bánh săng uých |
15. healthy food | [n] /ˈhelθi fuːd/ | Đồ ăn tốt cho sức khỏe |
16. meal | [n] /miːl/ | bữa ăn |
17. canteen | [n] /kænˈtiːn/ | căng tin |
18. fresh | [adj] /freʃ/ | tươi |
19. egg | [n] /eg/ | trứng |
20. sausage | [n] /ˈsɒsɪdʒ/ | xúc xích |
21. butter | [n] /ˈbʌtə[r]/ | bơ |
22. bottle | [n] /ˈbɒt[ə]l/ | chai |
23. banana | [n] /bəˈnɑːnə/ | quả chuối |
24. diet | [n] /ˈdaɪət/ | chế độ ăn kiêng |
25. vegetable | [n] /ˈvedʒtəb[ə]l/ | rau |
26. vitamin | [n] /ˈvɪtəmɪn/ | Chất dinh dưỡng [vitamin] |
27. sugar | [n] /ˈʃʊɡə[r]/ | đường |
28. salt | [n] /sɔːlt/ | muối |
29. fat | [adj] /fæt/ | béo |
30. habit | [n] /ˈhæbɪt/ | thói quen |
31. rice | [n] /raɪs/ | gạo, cơm |
32. meat | [n] /miːt/ | thịt |
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 17 lớp 5 What would you like to eat?
8. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 18 lớp 5 What will the weather be like tomorrow?
Tiếng Anh | Phân loại/ Phiên âm | Tiếng Việt |
1. weather | [n] /ˈweðə[r]/ | thời tiết |
2. forecast | [n] /ˈfɔː[r]kɑːst/ | dự báo |
3. hot | [adj] /hɒt/ | nóng |
4. cold | [adj] /kəʊld/ | lạnh |
5. windy | [adj] /ˈwɪndi/ | có gió |
6. sunny | [adj] /ˈsʌni/ | có nắng |
7. cloudy | [adj] /ˈklaʊdi/ | có mây |
8. stormy | [adj] /ˈstɔː[r]mi/ | có bão |
9. cool | [adj] /kuːl/ | mát mẻ |
10. rainy | [adj] /ˈreɪni/ | có mưa |
11. warm | [adj] /wɔː[r]m/ | ấm áp |
12. snowy | [adj] /ˈsnəʊi/ | có tuyết |
13. tomorrow | [n] /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
14. temperature | [n] /ˈtemprɪtʃə[r]/ | nhiệt độ |
15. popcorn | /ˈpɒpˌkɔː[r]n/ | bắp rang |
16. foggy | [adj] /ˈfɒɡi/ | có sương mù |
17. spring | [n] /sprɪŋ/ | mùa xuân |
18. summer | [n] /ˈsʌmə[r]/ | mùa hè |
19. autumn | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
20. winter | [n] /ˈwɪntə[r]/ | mùa đông |
21. plant | [n] /plɑːnt/ | cây cối |
22. flower | [n] /ˈflaʊə[r]/ | hoa |
23. country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
24. season | [n] /ˈsiːz[ə]n/ | mùa |
25. north | [n] /nɔː[r]θ/ | phía bắc |
26. south | [n] /saʊθ/ | phía nam |
27. month | [n] /mʌnθ/ | tháng |
28. dry | [adj] /draɪ/ | khô ráo |
29. wet | [adj] /wet/ | ẩm ướt |
30. wind | [n] /ˈwɪnd/ | gió |
31. will | /wɪl/ | sẽ |
32. snow | [n] /ˈsnəʊ/ | tuyết |
33. rain | [n] /ˈreɪn/ | mưa, cơn mưa |
9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 19: Which place would you like to visit?
Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 19 lớp 5 Which place would you like to visit?
10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 20 lớp 5 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Trên đây Từ mới tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - 20 đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 5 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 5, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit, Đề thi học kì 1 lớp 5, Đề thi học kỳ 2 lớp 5,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh nhóm học tập: Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học [7 - 11 tuổi], mời bạn đọc tham gia nhóm Tài liệu ôn tập lớp 5 để tham khảo chi tiết các tài liệu học tập lớp 5 các môn năm 2022 - 2023.