Sister hood là gì

sisterhood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sisterhood


Phát âm : /'sistəhud/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • tình chị em
  • hội phụ nữ từ thiện
  • tổ chức tôn giáo của phụ nữ

Lượt xem: 285

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "sisterhood", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ sisterhood, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ sisterhood trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Offer your friendship and sisterhood.

Hãy mang đến tình bạn và tình chị em.

2. I'm Aroma Woman, serve and protect our sisterhood

Tôi là Hương Hương, Tôi bảo vệ cho những người phụ nữ bị áp bức

3. Please accept this bid to join the Psi Alpha Chi sisterhood.

Hãy chấp nhận đây là thử thách để gia nhập hội chị em Psi Alpha Chi.

4. Please accept this bid to join the psi alpha chi sisterhood.

Hãy xem chuyện này như thử thách để gia nhập Hội Psi Alpha Chi nhá.

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ: sisterhood

/'sistəhud/

  • danh từ

    tình chị em

  • hội phụ nữ từ thiện

  • tổ chức tôn giáo của phụ nữ




Video liên quan

Chủ Đề