So sánh canon 6d và nikon d750

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

So sánh canon 6d và nikon d750
So sánh canon 6d và nikon d750
So sánh canon 6d và nikon d750
Nikon D750 Sony Alpha a7 II Canon EOS 6D
Ngày ra mắt 12-tháng 09-2014 19-tháng 11-2014 17-tháng 09-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy DSLR Mirrorless DSLR
Chất liệu thân máy Hợp kim Magie Hợp kim Magie Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa 6016 x 4016 6000 x 4000 5472 x 3648
Độ phân giải tùy chọn FX: 4512 x 3008, 3008 x 2008, 1.2x crop: 5008 x 3336, 3752 x 2504, DX: 3936 x 2624, 2944 x 1968, 1968 x 1312 6000 x 3376, 3936 x 2624, 3936 x 2216, 3008 x 1688, 3008 x 2000 3648 x 2432, 2736 x 1824, 1920 x 1280, 720 x 480
Tỉ lệ khung hình 3:2 3:2, 16:9 3:2
Điểm ảnh hiệu quả 24 megapixels 24 megapixels 20 megapixels
Điểm ảnh tổng 25 megapixels 25 megapixels 21 megapixels
Kích thước cảm biến Full frame (35.9 x 24 mm) Full frame (35.8 x 23.9 mm) Full frame (36 x 24 mm)
Loại cảm biến CMOS CMOS CMOS
Chip xử lý hình ảnh Expeed 4 Bionz X Digic 5+
Không gian màu sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu      
Hình ảnh
Độ nhạy sáng Tự động, 100-12800, mở rộng 50-51200 100-25600 Tự động, 100 - 25600
Giảm ISO thấp nhất 50 50 50
Tăng ISO cao nhất 51200   102400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn 12 10 6
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh Không Dịch chuyển cảm biến; 4.5 stop Không
Chống rung      
Định dạng không nén RAW RAW RAW
Chất lượng JPEG Fine, Normal, Basic Extra fine, fine, standard Fine, Normal
Định dạng JPEG; Raw (NEF, 12 bit, 14 bit) JPEG (DCF 2.0, EXIF 2.3); RAW (ARW 2.3) JPEG (Exif 2.3), RAW: RAW (5472 x 3648), M RAW (4104 x 2736), S RAW (2736 x 1824) (14bit)
Chế độ hình ảnh   Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ  
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự      
Zoom quang học      
Mở khẩu tối đa      
Lấy nét tự động Tương phảnTheo phaĐa điểmTrung tâmChọn điểmTheo dõiĐơnLiên tiếpPhát hiện khuôn mặt

Live view

Tương phảnTheo phaĐa điểmTrung tâmChọn điểmĐơnLiên tiếpPhát hiện khuôn mặt

Live view

Tương phảnTheo phaĐa điểmChọn điểmĐơnLiên tiếpPhát hiện khuôn mặt

Live view

Đèn hỗ trợ lấy nét Tùy chọn
Zoom điện tử Không Có (4)  
Lấy nét tay
Phạm vi lấy nét bình thường      
Phạm vi lấy nét Macro      
Số điểm lấy nét 51 117 11
Ngàm ống kính Nikon F Sony E Canon EF
Hệ số phóng đại tiêu cự 1x 1x 1x
Góc nhìn      
Số lượng ống kính      
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình Nghiêng Nghiêng Cố định
Kích thước màn hình 3.2" 3″ 3″
Số điểm ảnh 1,229,000 1,230,000 1,040,000
Màn hình cảm ứng Không Không Không
Loại TFT LCD Xtra Fine LCD Clear View II TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm Gương Điện tử Gương
Độ phủ khung ngắm 100% 100% 97%
Độ phóng đại khung ngắm 0.7x 0.71x 0.71x
Độ phân giải khung ngắm   2,359,000  
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây 30 giây
Tốc độ màn trập tối đa 1/4000 giây 1/8000 giây 1/4000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)      
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Chế độ phơi sáng Bán tự độngƯu tiên màn trậpƯu tiên khẩu độ

Thủ công

Tự độngBán tự độngƯu tiên khẩu độƯu tiên màn trậpThủ côngChọn cảnhQuét toàn cảnh

Phim

 
Chế độ cảnh Chân dungPhong cảnhTrẻ emThể thaoCận cảnhChân dung ban đêmPhong cảnh ban đêmTiệc / Trong nhàBãi biển / TuyếtHoàng hônBóng tối / Bình minhVật nuôiÁnh nếnHoa nởMàu mùa thu

Thực phẩm

Chân dungPhong cảnhMacroThể thaoHoàng hônChân dung ban đêmCảnh đêmChụp cầm tay lúc chạng vạng

Chống nhòe do chuyển động

 
Đèn flash trong Không Không
Phạm vi đèn flash 12.00 m (ISO 100)    
Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash Tự động, tự động với giảm mắt đỏ, tự động đồng bộ chậm, tự động đồng bộ chậm với giảm mắt đỏ, đèn nháy làm đầy, giảm mắt đỏ, đồng bộ chậm, đồng bộ chậm với giảm mắt đỏ, đồng bộ màn phía sau chậm, đồng bộ màn phía sau, tắt; hỗ trợ Đồng bộ Tốc độ Cao FP Tự động    
Tốc độ đồng bộ đèn 1/200 giây 1/250 giây 1/180 giây
Chế độ chụp Đơn [S]Liên tiếp tốc độ thấp [CL]Liên tiếp tốc độ cao [CH]Im lặngIm lặng - chụp liên tiếpHẹn giờ

Khóa gương

Đơn, Liên tiếpLiên tiếp tốc độ caoHẹn giờ

Mở rộng (AE, WB, DRO)

 
Chế độ chụp liên tục 6.5 hình/giây 5.0 hình/giây 4.5 hình/giây
Hẹn giờ chụp Có (2, 5, 10, 20 giây) Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng Đa điểmCân bằng trung tâmƯu tiên vùng sáng

Điểm

Đa điểmCân bằng trung tâm

Điểm

Đa điểmTrung tâmĐiểm

Một phần

Chế độ bù sáng ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) ±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) ±3 (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Tính năng quay phim
Độ phân giải 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p), 1280 x 720 (60p, 50p) 1920 x 1080 (60p, 60i, 24p), 1440 x 1080 (30p), 640 x 480 (30p) 1920 x 1080 (29.97, 25, 23.976 fps), 1280 x 720 (59.94, 50 fps), 640 x 480 (25, 30 fps)
Định dạng video MPEG-4, H.264 MPEG-4, AVCHD, XAVC S H.264
Các chế độ quay      
Ghi âm Stereo Stereo Mono
Loa ngoài Mono Mono Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC (2 khe cắm) SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Sạc qua cổng USB      
HDMI Có (Mini-HDMI) Có (micro-HDMI) Có (Mini-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Cổng gắn tai nghe Không
Wifi NFC + điều khiển không dây qua ứng dụng PlayMemories Mobile
Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (có dây, không dây) Có hỗ trợ (có dây) Có (Điều khiển từ xa N3, Bộ điều khiển không dây LC-5, Bộ điều khiển từ xa RC-6)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm      
Pin EN-EL15 lithium-ion NP-FW50 lithium-ion Lithium-Ion LP-E6
Thời lượng pin (chụp ảnh) 1230 ảnh 350 ảnh 1090 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin) 750 g 599 g 770 g
Kích thước 141 x 113 x 78 mm 127 x 96 x 60 mm 145 x 111 x 71 mm
Tính năng khác
Quay timelapse Không
GPS Tùy chọn Không