Tại thời điểm t, 1 EUR 1 3000 USD, 1 GBP 1 7000 USD thì tỷ giá EUR/GBP là

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Tại thời điểm t, 1 EUR 1 3000 USD, 1 GBP 1 7000 USD thì tỷ giá EUR/GBP là

  EUR Euro GBP Bảng Anh USD Đô-la Mỹ INR Rupee Ấn Độ CAD Đô-la Canada AUD Đô-la Úc CHF Franc Thụy Sĩ MXN Peso Mexico
1EUR Euro 1 0,84870 1,04075 80,63730 1,34340 1,49996 1,04310 20,92170
1GBP Bảng Anh 1,17827 1 1,22620 95,00600 1,58278 1,76724 1,22906 24,64970
1USD Đô-la Mỹ 0,96085 0,81553 1 77,48000 1,29080 1,44123 1,00190 20,10250
1INR Rupee Ấn Độ 0,01240 0,01053 0,01291 1 0,01666 0,01860 0,01293 0,25945

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh
1 EUR 0,84870 GBP
5 EUR 4,24350 GBP
10 EUR 8,48700 GBP
20 EUR 16,97400 GBP
50 EUR 42,43500 GBP
100 EUR 84,87000 GBP
250 EUR 212,17500 GBP
500 EUR 424,35000 GBP
1000 EUR 848,70000 GBP
2000 EUR 1697,40000 GBP
5000 EUR 4243,50000 GBP
10000 EUR 8487,00000 GBP

Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro
1 GBP 1,17827 EUR
5 GBP 5,89135 EUR
10 GBP 11,78270 EUR
20 GBP 23,56540 EUR
50 GBP 58,91350 EUR
100 GBP 117,82700 EUR
250 GBP 294,56750 EUR
500 GBP 589,13500 EUR
1000 GBP 1178,27000 EUR
2000 GBP 2356,54000 EUR
5000 GBP 5891,35000 EUR
10000 GBP 11782,70000 EUR

Tại thời điểm t, 1 EUR = 1,3 USD, 1 GBP = 1,7 USD. Thì giá EUR/GBP sẽ là:

A. 0,76

B. 0,765

C. 1,3077

D. 0,7647

Hướng dẫn

Chọn D là đáp án đúng

The preview shows page 1 - 3 out of 13 pages.

CHNG 3: TGIÁƯƠ1.Ti thi đim t, 1 EUR = 1.3 USD , 1 GBP = 1.7 USD. Thìgiá EUR /GBP s:a. 0.76b. 0.765c.1.3077d. 0.7647

2.Gisti thi đim t, tgiá thtrng : 1 EUR = 1 USD , 1ả ử ạườGBP= 1.5 USD ca ngân hàng : 2 EUR = 1 GBP , 1.5 EUR = 1 GBP . Vy chi phígiao dch = 0 nhà đu tưcó USD, anh ta skhai thác cơh i= cách nào:a.Mua GBP vi giá 1 GBP = 1.5 USD, dùng bng mua EUR vi giá:1GBP = 2 EUR sau đó bán EUR vi giá 1EUR = 1 USDb.Mua EUR vi giá 1 EUR = 1 USD, chuyn đi EUR sangGBP vi giá1 GBP = 2 EUR sau đó mua đôla vi giá 1 GBP = 1.5 USDc.Bán GBP vi giá 1 GBP = 1.5 USD sau đó chuyn đi USD sangEUR sau đó bán EUR vi giá 2 EUR = 1GBPd.Anh ta đánh giá không có cơh i3.Tgiá niêm yt gián tip cho bit gìếếế?a.Bao nhiêu đn v tin tbn phi có đđi ly 1ơUSDb.1 đn v ngoi ttr giá bao nhiêuơUSDc.Bao nhiêu đn vngoi tcn có đly 1 đn vniơể ấơtd.Bao nhiêu đn v ni tbn cn đđi ly 1 đn v ngoiơơt4.Tgiá giao ngay hin ti EUR / USD = 1.3272. Tgiákỳ hn 3 tháng:EUR /USD= 1.2728. Nuếtgiá giao ngay 3 tháng tiEUR/USD = 1.15.Nu bn có 100.000 EUR trong 3 tháng ti bn s?ếa.Thit lp hp đng bán kỳ hnếUSDb.Thit lp hp đng bán kỳ hnếEURc.Thit lp hp đng mua kỳ hnếEURd.Thit lp hp đng mua kỳ hnếUSD

5.Tgiá giao ngay hin ti EUR / USD = 1.3272. Tgiákỳ hn 3tháng EUR / USD = 1.2728. Nu bn kỳ vng tgiá giaoếngaytrong3 tháng ti EUR / USD = 1.15. Gisbn có 1000 EUR trong 3ả ửtháng ti bn s?a.Thit lp hp đng bán kỳ hn EUR, nu dđoán ca bn đúngếếbn slãi : 12380USDb.Thit lp hp đng bán kỳ hn EUR. Nu dđoán đúng bnếếsto : 12280ẽ ạUSDc.Thit lp hp đng mua kỳ hn EUR, nu dđoán ca bnếếđúng bn slãi : 12380USDd.Thit lp hp đng mua kỳ hn EUR nu dđoán ca bnếếđúngbn slãi : 12380USD6.Yt giá giao ngay ca hp đng EUR là EUR /USD =ế1.1236/42vy % chênh lch giá mua bán là:

Get answer to your question and much more

7.Gisti thi đim t, ngân hàng A niêm yt : GDP /USD =ả ử ạế1.6727/ 30. Muangân hàng A vi tgiá 1.6730. Gisti thi đim t,ả ử ạngân hàng B niêm yt : GDP / USD = 1.6735 / 40. Bánngân hàng Bếvi giá 1.6735. Gischi phí giao dch = 0 thì li nhun tng/vả ửca arbitrage cho 1 tr GBP s:

Get answer to your question and much more

Upload your study docs or become a

Course Hero member to access this document

Upload your study docs or become a

Course Hero member to access this document

End of preview. Want to read all 13 pages?

Upload your study docs or become a

Course Hero member to access this document