Tạo tiền đề tiếng anh là gì

Hãy tưởng tượng nếu một ngày bạn sống ở Mỹ, lúc nào cũng sử dụng tiếng Anh. Bạn có thể thực hành tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Điều đó đồng nghĩa sau một thời gian, chắc chắn vốn tiếng Anh của bạn sẽ khá hơn?

Sự khác biệt giữa người giỏi và không giỏi trong giao tiếp tiếng Anh là gì? Hãy nhìn bất kỳ đứa trẻ nào, khi được đến lớp học cùng với các bạn, sau một vài tháng sau nó sẽ giao tiếp tốt.

Tạo tiền đề tiếng anh là gì

Sự khác biệt giữa người giỏi và không giỏi trong giao tiếp tiếng Anh là gì?

Tuy nhiên không phải bất kỳ người lớn nào cũng có thể làm được việc đó. Chúng ta có thể lý giải sự khác biệt giữa trẻ con và người lớn có thể đến từ vấn đề sinh lý: não bộ của trẻ lúc này dễ tiếp nhận tri thức mới. Nhưng nó cũng đến từ vấn đề mà chúng ta cần phải nhìn nhận: người lớn ngại học và sợ bị xấu hổ.

Chính cái “ngại” và “sợ” đã khiến chúng ta thất bại ngay từ khi bắt đầu. Vì cảm giác rụt rè, lo sợ đã khiến bạn cảm thấy bản thân mình cần chuẩn bị thêm về từ vựng, ngữ pháp, phát âm, … Và chính tâm lý không tự tin đó làm cho bạn không sẵn sàng để giao tiếp. Và khi bạn gặp một người nước ngoài, bạn sẽ lảng tránh họ.

Tôi tin chắc nếu chúng ta khắc phục được nỗi sợ ấy thì việc học tiếng Anh sẽ thành công. Hãy tự xem mình như một đứa trẻ, không sợ mắc lỗi, sẵn sàng giao tiếp khi có cơ hội, bạn sẽ thấy sự khác biệt. Hãy mạnh dạn nói chuyện bằng tiếng Anh dù biết mình chưa tốt. Hãy thẳng thắn nhìn nhận việc đôi lúc người ta nói, bạn chẳng hiểu gì cả và hỏi lại. Người đối diện thường sẽ dừng lại và giảng giải cặn kẽ cho các bạn. Như vậy, tiếng Anh của bạn sẽ dần dần tiến bộ.

Tiền đề quan trọng nhất của học tiếng Anh nói riêng và ngôn ngữ nói chung là chúng ta phải vượt lên chính mình, mạnh dạn và tự tin giao tiếp. Những người giao tiếp giỏi là những người giao tiếp nhiều nhiều.

premise, antecedent, preconditions are the top translations of "tiền đề" into English. Sample translated sentence: Và họ cũng không chấp nhận tiền đề làm cơ sở cho lời nhận xét đó—sự tiến hóa. ↔ Nor do the Witnesses accept the premise upon which those statements are based —evolution.

tiền đề

+ Add translation Add tiền đề

"tiền đề" in Vietnamese - English dictionary

  • premise

    noun

    Và họ cũng không chấp nhận tiền đề làm cơ sở cho lời nhận xét đó—sự tiến hóa.

    Nor do the Witnesses accept the premise upon which those statements are based —evolution.

    GlosbeMT_RnD

  • antecedent

    adjective noun

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • preconditions

    noun

    Nào, tôi có 2 tiền đề.

    Now, I had two preconditions.

    GlosbeMT_RnD

  • premiss

    noun

    FVDP Vietnamese-English Dictionary

  • Show algorithmically generated translations

Automatic translations of "tiền đề" into English

  • Glosbe Translate

  • Tạo tiền đề tiếng anh là gì

    Google Translate

Phrases similar to "tiền đề" with translations into English

  • đặt thành tiền đề

    premise

  • tiền đề lớn

    sumption

Add example Add

Translations of "tiền đề" into English in sentences, translation memory

Match words

all exact any

À nó bắt đầu từ một tiền đề rất cơ bản: tất nhiên, không có Chúa nào cả.

Well it starts from a very basic premise: of course, there's no God.

ted2019

Tiền đề ở đây là nhu cầu của khán giả là những gì thúc đẩy hành động.

The premise here is that audience needs are what motivates action.

WikiMatrix

Khoa học phương Tây bắt đầu bằng việc phủ nhận tiền đề của nhận thức thông thường này.

Modern Western science takes its beginning from the denial of this commonsense axiom.

Literature

Theo những tiền đề của Spencer thì sự thích nghi hoàn toàn sẽ là cái chết.

On Spencer’s premisses, complete adaptation would be death.

Literature

Lôgic BAN là tiền đề cho rất nhiều dạng lôgic tương tự, chẳng hạn như lôgic GNY.

BAN logic inspired many other similar formalisms, such as GNY logic.

WikiMatrix

Đó là tiền đề của tôi.

That's my premise.

QED

Quan niệm ngôi nhà của bạn luôn tăng giá dường như là một tiền đề chắc chắn .

The idea that you house would always increase in value seemed like a safe premise .

EVBNews

Những robot có tính cách này sẽ làm tiền đề cho những robot mà biết thông cảm

Character robotics could plant the seed for robots that actually have empathy.

QED

Đây là tiền đề để Jaa đóng chính trong bộ phim Ong-Bak: Muay Thai Warrior (2003).

It is a follow-up to Jaa's 2003 breakout film Ong-Bak: Muay Thai Warrior.

WikiMatrix

Nhưng cũng hấp dẫn như cái ý định kiểm soát ấy Đó là một tiền đề sai lầm

Now as seductive as the idea of control sounds, it's a false premise.

ted2019

Tiền đề liên quan đến nhau có vấn đề.

Premise regarding each other have problem.

QED

Do đó tình đoàn kết là một tiền đề quan trọng của sự tồn tại của xã hội.

The right is fundamental to the existence of civil society.

WikiMatrix

Chính sách bảo hiểm tích hợp để tống tiền, đề phòng có người dao động.

Built-in insurance policy for blackmail, just in case somebody gets cold feet.

OpenSubtitles2018.v3

Đức tin nơi Chúa là tiền đề chứ không phải là kết luận.

Faith in the Lord is the premise, not the conclusion.

LDS

Những tiền đề rất hấp dẫn.

The premise is intriguing.

OpenSubtitles2018.v3

Những điều kiện của phong trào ấy là kết quả của những tiền đề hiện đang tồn tại".

The conditions of this movement result from the premises now in existence".

WikiMatrix

3 tiền đề của việc đặt ra mục tiêu để động viên ai đó là gì?

The 3 premises of setting up a goal in order to motivate someone?

QED

Tiền đề là một gã làm tình rất tuyệt...

The premise is this guy screws so great...

OpenSubtitles2018.v3

Tiền đề cho 1 năm mới huy hoàng!

The prologue to a bright new year

OpenSubtitles2018.v3

Đây là tiền đề cho một lĩnh vực hoàn toàn mới trong hóa học, các cảm biến.

This was the premise for an entire new field in chemistry, sensors.

WikiMatrix

Dự đoán mức tăng trưởng đạt 6,4%, tạo tiền đề thuận lợi giải quyết các vấn đề dài hạn

Projected growth of 6.4 percent provides more space to address longer-term challenges

worldbank.org

Các tiền đề được thảo luận, tính hiệu lực của các suy luận trung gian cũng vậy.

The premises are discussed, as well the validity of the intermediate inferences.

WikiMatrix

Chính điều đó là tiền đề để hai người thật sự hạnh phúc.

For both of you, that is where true happiness lies.

jw2019

LOAD MORE

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M