Their có nghĩa là gì

Một lỗi ngữ pháp phổ biến mà các học viên đang học tiếng Anh giao tiếp cũng như một số người nói tiếng Anh thường hay gặp phải là sự khác biệt giữa “They’re” và “Their”. Trong khi phần lớn chúng ta không thể thực sự nhận thấy sự khác biệt giữa hai từ này khi nói, thì trong khi viết, hai từ này có nghĩa hoàn toàn khác nhau. Theo bạn sự khác biệt của chúng là gì?

Chúng ta hãy tìm ra sự khác biệt giữa “They’re” và “Their” bằng cách tìm hiểu ý nghĩa của các từ này trước nhé!

"They’re"

“They’re” thực ra là contraction [dạng rút gọn] của hai từ “they are”. Nó thường đứng trước một tính từ hoặc một động từ đuôi “-ing”

Bạn thử xem câu này:  They’re eating ice cream. = They are eating ice cream.

Ví dụ khác:

a. They’re glad to be here.

b. They’re swimming in the sea.

c. They’re asleep.

"Their"

Như đã nói trước đó, “they’re” và “their” phát âm giống nhau. Tuy nhiên, “their” thực chất là possessive adjective [tính từ sở hữu] của “they”, nghĩa là thuộc về họ, của họ.

Ví dụ:

a. Their class teacher is Miss Mary.

b. Their performance last night was superb!

Từ đồng âm: They’re, Their và There

“They’re” và “Their” có cách phát âm giống nhau nhưng bạn có biết rằng từ “there” cũng được phát âm tương tự như hai trừ trên không? Trong tiếng Anh, các từ có âm tương tự được gọi là từ đồng âm. Homophones [từ đồng âm] là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Mặc dù chúng có cách phát âm giống nhau nhưng bạn cần nhớ nghĩa của từng từ để không bị nhầm lẫn khi sử dụng trong tiếng Anh nhé. Nào, chúng ta cùng tìm hiểu thêm nghĩa của từ “There”.

"There"

“There” thì đơn giản là trái nghĩa với “here”.

Ví dụ:

I am sitting there. I am NOT sitting here.

My room is here and yours is there.

Nào cùng thực hàng lại: They’re và Their và There

Bây giờ, vì bạn đã biết sự khác biệt của những từ này, bạn có thể điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng “They’re”, “Their” hoặc “There” để hoàn thành câu không?

_____ making ____ assignments together over ________.

Đáp án: They’re making their homework together over there.

Giải thích:

They’re là bởi vì chúng ta dùng “they’re” trước một tính từ hoặc một động từ với –ing [thể hiện hành động đang tiếp diễn].

Their homework [their là một sở hữu từ đứng trước một danh từ].

There bởi vì nó không phải ở đây ‘this’ mà là ở đằng kia ‘that’. NOT here but there. 

Xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 - Giải pháp cho người mất gốc!

Mọi thông tin chi tiết về chương trình và đăng ký học thử tiếng Anh trực tuyến miễn phí, xin vui lòng liên hệ:

Phil Online - Hệ thống tiếng Anh Online 1 kèm 1 lớn nhất Philippines

 • Hotlines: 0909.720.092 - 0909.270.092

 • Email: 

 • Website:  //philonline.vn/

 • Fanpage: Phil Online

their

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: their


Phát âm : /ðeə/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ sở hữu

  • của chúng, của chúng nó, của họ

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "their"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "their":
    tar tatar tawer tear teeter tether theater theatre their theory more...
  • Những từ có chứa "their":
    their theirs

Lượt xem: 373

Cùng viết bởi Michelle Golden, PhD

Tham khảo

X

Bài viết này đã được cùng viết bởi Michelle Golden, PhD. Cô đã nhận bằng Thạc sĩ Giáo dục Ngữ văn năm 2008 và nhận bằng Tiến sĩ Tiếng Anh tại Đại học bang Georgia vào năm 2015.

Bài viết này đã được xem 31.703 lần.

Tiếng Anh có một số từ khá giống nhau, chẳng hạn như there [kia/đó], their [của họ] và they're [họ thì/là/ở]. Hầu hết người nói tiếng Anh bản ngữ đều phát âm những từ này giống hệt nhau [chúng là từ đồng âm - có phát âm giống nhau]; vì vậy, có thể bạn sẽ gặp khó khăn trong việc xác định từ phù hợp với từng ngữ cảnh. Vấn đề này đôi khi còn được gọi là "khắc tinh trong chính tả". Mỗi cách viết đều có hàm ý khác nhau, và việc diễn đạt rõ ràng, chính xác trong khi viết rất quan trọng, đặc biệt là đối với văn bản thương mại hoặc học thuật.

Các bước

Phương pháp 1

Phương pháp 1 của 1:

Chọn từ phù hợp

  1. 1

    Đọc lại nội dung đã viết, xem xét cách dùng từ và cách viết của từ mà bạn đang lo lắng về vấn đề chính tả. [Tất nhiên, sau từ được dùng chắc hẳn sẽ có thêm thông tin, tên chủ thể hoặc nội dung phù hợp.] Từ được chọn phải phù hợp với chủ thể hoặc chủ đề mà bạn đề cập.

  2. 2

    Sử dụng "there" khi bạn muốn nhắc đến nơi chốn nào đó; so sánh "there" với "here" và "where". Đó có thể là nơi chốn cụ thể ["over here or there by the building" [ở đây hay ở kia cạnh tòa nhà] hoặc trừu tượng ["it must be difficult to be there in your mind" [sẽ rất khó để đến đó bằng tâm trí của bạn]].[1]

  3. 3

    So sánh "there are" với "here are" và "where are". Từ “there” kết hợp với động từ "to be" chẳng hạn như "are" cho biết sự tồn tại của điều gì đó được đề cập.[2]

    • "There are antiques here." [Có một số đồ cổ ở đây.] "Where?" [Ở đâu vậy?] "Look there." [Nhìn kia kìa.] "Oh, and, see here, we've found them!" [Ồ, xem này, chúng ta tìm được rồi!]
    • "Are there many of the documents stored here?" [Ở đây có lưu trữ nhiều tài liệu không?] "Yes, see them here, where they are safe. Do you see where they are? Right over there!" [Có, hãy xem ở đây, nơi chúng được cất giữ an toàn. Bạn có thấy chúng không? Ở ngay đằng kia!]
    • "There will be a picnic here, and there is a monstrous campground over there across the river. There is one of the places where they are staying tonight." [Đây sẽ là nơi tổ chức buổi dã ngoại, và có một khu cắm trại ma mị ở phía bên kia sông. Họ sẽ qua đêm tối nay tại một trong những nơi đó.]

  4. 4

    Sử dụng "their" và "theirs" để nói đến sự sở hữu. So sánh với "heir" - thừa kế tài sản như trong câu "an heir of their uncle who had no children" [người thừa kế tài sản của chú của họ - người không có con cái]. “Their” là tính từ sở hữu và cho biết danh từ nào đó thuộc về họ.[3]

    • "Sam and Jan are heirs of their parents' land and possessions as their legal heirs." [Sam và Jan là người thừa kế đất đai và tài sản của cha mẹ họ với danh nghĩa người thế kế hợp pháp.]
    • "Their things were broken." [Mấy món đồ của họ đã hỏng.] Hãy so sánh câu này với "Our things were broken." [Mấy món đồ của chúng tôi đã hỏng.] Vâng, đó là từ chỉ sự sở hữu.
    • "I see their flowers are blooming in their garden." [Tôi thấy hoa đang nở trong vườn của họ.] "Yes, from the seeds their grandmother gave to them last fall." [Vâng, từ những hạt giống mà bà của họ đã cho họ từ mùa thu năm ngoái.]

  5. 5

    Nhớ rằng "they're" được viết tắt từ "they are". Đó không phải là bổ ngữ, mà là đại từ [dùng cho người hoặc vật] cộng với phần viết tắt " 're" của động từ "are" [chỉ trạng thái].[4]

    • "They're my friends." [Họ là bạn của tôi.] Hãy thử kiểm tra xem "They are my friends" có nghĩa không. Vâng, vẫn có nghĩa!
    • "I would go with you, but they're going to take me." [Tôi muốn đi cùng bạn, nhưng họ sắp đến đón tôi.] Bạn có thể nói "They are going to take me" để kiểm tra, và câu vẫn có nghĩa.

  6. 6

    Đặt câu hỏi kiểm tra. Bạn nên tự hỏi những câu sau, nhưng có thể chúng sẽ không đúng với một số trường hợp:

    • Đối với "there", nếu bạn thay "there" bằng "here" hay "where" thì câu vẫn có nghĩa chứ? Nếu có, bạn đã dùng từ đúng.
    • Đối với "their", nếu bạn thay "their" bằng "our" [để biết liệu đó có phải là câu sở hữu hay không] thì câu vẫn có nghĩa chứ?; tất nhiên câu hỏi kiểm tra sẽ được thay bằng người sở hữu phù hợp. "Ours là của chúng tôi, nhưng theirs là của họ." Tuy nhiên, nếu "our" phù hợp với ngữ cảnh, bạn đã sử dụng từ đúng vì đó là sở hữu cách.[5]
    • Đối với "they're", nếu bạn thay "they're" bằng "they are" thì câu vẫn có nghĩa chứ? Nếu vậy, đó là từ đúng; nếu không, "they're" là từ sai.

  7. 7

    Nhận diện ví dụ sai và học từ những lỗi đó. Bằng cách xem cách dùng từ của người khác với con mắt tinh tường, đặc biệt khi bạn giúp ai đó đọc lại bài viết của họ, bạn sẽ nhạy bén hơn trong việc nhận diện cách dùng từ đúng và tự thực hành thêm.

    • Sai: Their is no one here. [Của họ không ai ở đây.]
    • Sai: Shelley wants to know if there busy. [Shelley muốn biết liệu đó bận rộn.]
    • Sai: The dogs are happily chewing on they're bones. [Con cún đang vui vẻ gặm họ là xương.]
    • Đúng: I can't believe they're leaving their children there, alone! [Tôi không thể tin được rằng họ để con cái của họ ở nhà một mình!]

  8. 8

    Thực hành, thực hành và thực hành! Bạn có thể nhờ giáo viên tiếng Anh hoặc bạn bè nói to các câu mẫu có một trong ba từ này để bạn viết lại từ được dùng trong câu. Ngoài ra, hãy thử làm những câu trắc nghiệm ngữ pháp trên mạng.[6] Thuê gia sư dạy tiếng Anh nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng những từ này.

Lời khuyên

  • Nếu bạn cho rằng "they're" hoặc "their" là những từ không phù hợp, vậy "there" sẽ là từ cần dùng!
  • Việc viết đúng chính tả có thể giúp bạn đạt được kết quả học tập tốt, tìm được công việc tốt và trở thành người đóng góp các bài viết cho wikiHow.
  • Tắt tính năng tự động sửa lỗi chính tả trong chương trình soạn thảo văn bản. Nhiều người thường chủ quan và quên các nguyên tắc đặc biệt khi máy tính tự động sửa những lỗi kể trên.
  • Nếu bạn không chắc liệu có đang dùng đúng từ "their" [của họ], hãy thử thay nó bằng "my" [của tôi] - câu vẫn phải có nghĩa với sự thay đổi này. Ví dụ, "Their house is purple." [Nhà của họ màu tím.] Nếu bạn thay "their" bằng "my", câu vẫn có nghĩa: My house is purple [Nhà của tôi màu tím]. Như vậy, bạn sẽ biết "their" là từ đúng.
  • Đối với "there is" hoặc "there are", từ đúng luôn là "there" - bạn sẽ không nói "they're is", "they're are", "their is" hoặc "their are".
  • Một gợi ý khác: trong từ “there” [kia/đó] có từ “here” [đây/này], nên đó là từ chỉ nơi chốn, còn trong từ “their” [của họ] có từ “heir” [thừa kế], nên đó là từ chỉ sự sở hữu.
  • Thử tưởng tượng ngữ cảnh này: bạn thấy hàng xóm đang đứng bên ngoài nhà của họ, và đang dọn rác mà họ vô tình làm đổ trên đường. Bạn chỉ về phía họ và nói với một người bạn: "Look over there [location], they're [they are] picking up their [possession] rubbish." [Nhìn đằng kia kìa [nơi chốn], họ đang dọn rác của họ [sự sở hữu].]
  • Ghi nhớ there, their và they're theo các nguyên tắc sau:
    • there: từ "here" [ở đây] có trong từ "there" [ở kia], nên đó là từ chỉ nơi chốn.
    • their: từ "he" [anh/ông ấy] có trong "their" [của họ], nên đó là từ chỉ người.
    • they're: dấu nháy đơn [ ' ] trong "they're" giúp bạn nhớ nó có nghĩa là "they are".
  • Viết rõ những chữ viết tắt. Hãy thay "can't" bằng "cannot", "you're" bằng "you are" và "they're" bằng "they are". Như vậy, bạn sẽ nhận ra lỗi sai của mình khi viết.
    • "The students misplaced they're books" sẽ trở thành "The students misplaced they are books" [Các em học sinh đã đặt sách là họ nhầm chỗ]. Câu thứ hai không có nghĩa; do đó, đây là cách dùng từ sai và từ đúng sẽ là "their".

Video liên quan

Chủ Đề