Nếu bạn chuẩn bị về hưu và muốn tìm cho mình một nơi yên bình để sống, hoặc đơn giản, bạn muốn chuyển tới nơi ở mới vừa đẹp, vừa tiện lợi mà giá cả lại phải chăng ở Mỹ, bạn có thể nhắm tới những thành phố trong danh sách dưới đây.
Tờ U.S. News and World Report của Mỹ gần đây đã đưa ra danh sách thường niên những nơi đáng sống nhất ở Mỹ khi về hưu. Công ty truyền thông này xếp loại 100 vùng dân cư lớn nhất của Mỹ trên 6 tiêu chí: giá cả nhà cửa phải chăng, sự hài lòng, thoả mãn, các sắc thuế với người về hưu, thị trường việc làm và chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khoẻ.
Nghiên cứu này còn bao gồm những số liệu từ một báo cáo về sự hài lòng với dịch vụ chăm sóc sức khoẻ của viện Gallup. Viện này đang thực hiện một khảo sát trực tuyến để đánh giá mức độ dễ chịu của mỗi thành phố và phân tích tỷ lệ thất nghiệp ở đó, vì nhiều người về hưu muốn tiếp tục làm việc trong một số lĩnh vực.
Không ngạc nhiên chút nào khi trong 10 thành phố đứng đầu có tên nhiều vùng dân cư của Texas, nơi có giá nhà đặc biệt dễ chịu, thuế thấp và chỉ số hài lòng cao.
10. Washington, D.C.
Tờ báo chỉ ra rằng những quần thể dân cư lạ lùng, độc đáo khiến nơi này trở thành một vùng đất quyến rũ những người về hưu. Nơi đây còn có vô số điều để chiêm ngưỡng cho gia đình họ khi tới thăm quan.
9. Austin, bang Texas
Sự bùng nổ dân số gần đây của thủ phủ có phong cảnh tuyệt vời của bang Texas này khiến nó là một nhân tố đáng cân nhắc, tờ tin Mỹ ghi nhận. Phía sau sức hấp dẫn to lớn ấy là những nhà hàng, khu mua sắm và thiên nhiên đẹp đẽ đến kinh ngạc.
8. Pittsburgh, bang Pennsylvania
Vùng ven biển phía đông quyến rũ này ghi được 7,8 điểm trong tiêu chí chăm sóc sức khoẻ vì nó có nhiều bệnh viện và khu chăm sóc sức khoẻ tuyệt vời. Những người khám phá thành phố sẽ yêu mến những nhà hàng mới lợp bằng đá đen acđoa và những không gian công cộng xanh mướt của thành phố.
7. Daytona Beach, bang Florida
Câu cá, đánh golf và xem đua xe làm cho Daytona trở thành một địa điểm dễ chịu để có thể được gọi là “nhà”. Ở đó có những bãi biển thực sự tuyệt vời.
6. McAllen, bang Texas
McAllen có giá nhà mềm mại với chất lượng cuộc sống tuyệt đỉnh, theo đánh giá của tờ báo. Nằm ở thung lũng Rio Grande, thành phố biên giới sống động này còn là một vùng đất hoàn hảo cho những người yêu thiên nhiên.
5. El Paso, bang Texas
Dân số El Paso khá trẻ, nhưng nền kinh tế thịnh vượng và một thị trường việc làm khổng lồ biến nó trở thành một địa chỉ xem chừng khá kinh tế cho những người nghỉ hưu. Nếu bạn không làm việc, bạn sẽ phát hiện rằng rất nhiều những sự kiện âm nhạc và văn hoá sống động ở đây sẽ choán đầy thời gian của bạn.
4. Grand Rapids, bang Michigan
Grand Rapids ghi điểm cao trong bảng chỉ số về giá nhà phải chăng, nghĩa là chỉ số giá hàng năm tương đối thấp với cả người sở hữu nhà và người thuê nhà. Để vui chơi, cư dân có thể đến những quán bia và quán cà phê đang mọc lên như nấm ở thành phố.
3. San Antonio, bang Texas
Bạn sẽ sống tại một điểm đến của du lịch khi là một cư dân của thành phố San Atonio. Tờ báo của Mỹ đã chỉ ra rằng những điểm vui chơi ở đó rất chất lượng, đồ ăn cũng vô cùng xuất sắc.
2. Lancaster, bang Pennsylvania
Lancaster ghi được điểm số rất cao, 8.5/10 về chỉ số chăm sóc sức khoẻ. Có rất nhiều thứ để làm ở đây, đặc biệt nếu bạn là người yêu lịch sử.
1. Sarasota, bang Florida
Thiên đường bên bờ biển tràn ngập ánh nắng này gần đây đã thu hút rất nhiều người đến ở. Nơi đây đã trở thành một trong những bãi biển tốt nhất của nước Mỹ.
Xuân Dung - Đại Kỷ Nguyên
Bài viết liên quan
Tỷ lệ tội phạm là yếu tố quyết định chính của nơi các gia đình ổn định, trong khi nhận thức về tội phạm gia tăng ở cấp quốc gia là phổ biến, ít người Mỹ tin rằng tội phạm đang ở trong cộng đồng của họ.Tội phạm là hành động có chủ ý, theo Pew, ước tính vào năm 2019, chỉ có 40,9% tội phạm bạo lực và 32,5% tội phạm tài sản gia đình được báo cáo cho chính quyền.Hầu hết các tội phạm bạo lực và tài sản ở Hoa Kỳ không được báo cáo cho cảnh sát, và hầu hết các tội phạm được báo cáo không được giải quyết.Tỷ lệ việc làm cũng là một yếu tố quan trọng cho tỷ lệ tội phạm ở bất kỳ nơi nào.
Little Rock, AR [1.634].
Theo Tháng 7, năm 2022 Thống kê tội phạm, danh sách dưới đây là các thành phố nguy hiểm nhất ở Mỹ vào năm 2022 theo cấp bậc, dữ liệu tội phạm dựa trên các tội phạm bạo lực [giết người, hiếp dâm, cướp, tấn công nghiêm trọng].Vào năm 2022, 10 thành phố nguy hiểm nhất ở Mỹ là Little Rock, Memphis, Tacoma, Detroit, Pueblo, Cleveland, Springfield, Lansing, Kansas City và Chattanooga.
1 | 10 thành phố bạo lực nhất là gì? | 10 thành phố nguy hiểm nhất ở Mỹ 2022. | 204,171 | 902 | 4.42 |
2 | Memphis, Tennessee.. | St. Louis, Missouri.. | 635,257 | 2,893 | 4.55 |
3 | Detroit, Michigan.. | Bellevue | 222,614 | 970 | 4.36 |
4 | Washington | Hội nghị thượng đỉnh của Lee | 635,596 | 2,387 | 3.76 |
5 | Missouri | McKinney | 113,212 | 382 | 3.37 |
6 | PEARLAND | Provo | 394,920 | 1,252 | 3.17 |
7 | Bãi biển Virginia | Hội nghị thượng đỉnh của Lee | 171,189 | 543 | 3.17 |
8 | Missouri | Hội nghị thượng đỉnh của Lee | 117,723 | 350 | 2.97 |
9 | Missouri | Hội nghị thượng đỉnh của Lee | 508,872 | 1,474 | 2.9 |
10 | Missouri | St. Louis, Missouri.. | 183,797 | 536 | 2.92 |
11 | Detroit, Michigan.. | McKinney | 400,669 | 1,124 | 2.81 |
12 | PEARLAND | Provo | 574,220 | 1,688 | 2.94 |
13 | Bãi biển Virginia | McAllen | 253,887 | 683 | 2.69 |
14 | Bellevue | Texas | 2,307,345 | 6,241 | 2.7 |
15 | Washington | Hội nghị thượng đỉnh của Lee | 439,069 | 1,106 | 2.52 |
16 | Missouri | Texas | 112,612 | 288 | 2.56 |
17 | McKinney | St. Louis, Missouri.. | 712,543 | 1,710 | 2.4 |
18 | Detroit, Michigan.. | McAllen | 210,044 | 491 | 2.34 |
19 | Bellevue | Washington | 415,379 | 920 | 2.21 |
20 | Hội nghị thượng đỉnh của Lee | Texas | 264,315 | 594 | 2.25 |
21 | Missouri | Provo | 137,571 | 310 | 2.25 |
22 | Bãi biển Virginia | McKinney | 732,909 | 1,613 | 2.2 |
23 | PEARLAND | McAllen | 303,730 | 626 | 2.06 |
24 | Bellevue | Hội nghị thượng đỉnh của Lee | 201,722 | 409 | 2.03 |
25 | Missouri | Orem | 201,660 | 417 | 2.07 |
26 | McKinney | PEARLAND | 510,884 | 1,022 | 2 |
27 | Provo | Bãi biển Virginia | 117,531 | 213 | 1.81 |
28 | Bellevue | Washington | 644,743 | 1,284 | 1.99 |
29 | Knoxville | Tennessee | 193,468 | 361 | 1.87 |
30 | Seattle | Washington | 772,613 | 1,487 | 1.92 |
1 | Memphis | Tennessee | 649,444 | 3,449 | 7,934 | 5.31 | 12.22 | 9 | 4 | 31.19 |
2 | Detroit | Michigan | 673,708 | 3,186 | 4,748 | 4.73 | 7.05 | 64 | 26 | 21.74 |
3 | Nam uốn cong | Indiana | 101,936 | 429 | 795 | 4.21 | 7.8 | 50 | 24 | 3.35 |
4 | Đá nhỏ | Arkansas | 198,260 | 821 | 2,340 | 4.14 | 11.8 | 11 | 6 | 8.66 |
5 | Cleveland | Ohio | 379,313 | 1,422 | 3,377 | 3.75 | 8.9 | 29 | 18 | 13.15 |
6 | Milwaukee | Wisconsin | 593,337 | 2,085 | 4,672 | 3.51 | 7.87 | 46 | 29 | 18.51 |
7 | Lansing | Michigan | 117,865 | 375 | 639 | 3.18 | 5.42 | 93 | 61 | 2.78 |
8 | Nam uốn cong | Tennessee | 186,222 | 581 | 2,734 | 3.12 | 14.68 | 3 | 3 | 9.08 |
9 | Detroit | Michigan | 500,965 | 1,557 | 4,896 | 3.11 | 9.77 | 24 | 16 | 17.68 |
10 | Nam uốn cong | Indiana | 2,339,252 | 6,868 | 23,006 | 2.94 | 9.83 | 23 | 17 | 81.85 |
11 | Đá nhỏ | Arkansas | 144,027 | 412 | 796 | 2.86 | 5.53 | 90 | 63 | 3.31 |
12 | Cleveland | Michigan | 168,988 | 480 | 2,920 | 2.84 | 17.28 | 2 | 1 | 9.32 |
13 | Nam uốn cong | Indiana | 392,643 | 1,088 | 4,515 | 2.77 | 11.5 | 13 | 11 | 15.35 |
14 | Đá nhỏ | Arkansas | 249,998 | 647 | 2,416 | 2.59 | 9.66 | 26 | 21 | 8.39 |
15 | Cleveland | Indiana | 115,290 | 286 | 780 | 2.48 | 6.77 | 67 | 50 | 2.92 |
16 | Đá nhỏ | Arkansas | 404,255 | 997 | 4,986 | 2.47 | 12.33 | 8 | 10 | 16.39 |
17 | Cleveland | Tennessee | 690,553 | 1,702 | 5,577 | 2.46 | 8.08 | 42 | 34 | 19.94 |
18 | Detroit | Michigan | 393,897 | 944 | 4,139 | 2.4 | 10.51 | 18 | 15 | 13.93 |
19 | Nam uốn cong | Michigan | 113,371 | 257 | 1,441 | 2.27 | 12.71 | 7 | 9 | 4.65 |
20 | Nam uốn cong | Ohio | 139,671 | 307 | 1,147 | 2.2 | 8.21 | 39 | 36 | 3.98 |
21 | Milwaukee | Wisconsin | 438,463 | 952 | 3,833 | 2.17 | 8.74 | 31 | 33 | 13.11 |
22 | Lansing | Indiana | 265,990 | 578 | 2,352 | 2.17 | 8.84 | 30 | 32 | 8.03 |
23 | Đá nhỏ | Arkansas | 110,274 | 237 | 1,257 | 2.15 | 11.4 | 14 | 13 | 4.09 |
24 | Cleveland | Ohio | 521,274 | 1,110 | 4,998 | 2.13 | 9.59 | 27 | 28 | 16.73 |
25 | Milwaukee | Indiana | 329,538 | 686 | 2,635 | 2.08 | 8 | 43 | 37 | 9.1 |
26 | Đá nhỏ | Arkansas | 222,235 | 459 | 3,135 | 2.07 | 14.11 | 4 | 5 | 9.85 |
27 | Cleveland | Michigan | 201,280 | 410 | 1,157 | 2.04 | 5.75 | 87 | 73 | 4.29 |
28 | Nam uốn cong | Indiana | 1,349,185 | 2,729 | 10,588 | 2.02 | 7.85 | 48 | 39 | 36.48 |
29 | Đá nhỏ | Arkansas | 205,929 | 415 | 3,685 | 2.02 | 17.89 | 1 | 2 | 11.23 |
30 | Cleveland | Michigan | 740,209 | 1,455 | 10,276 | 1.97 | 13.88 | 5 | 7 | 32.14 |
31 | Nam uốn cong | Indiana | 253,809 | 488 | 1,791 | 1.92 | 7.06 | 63 | 55 | 6.24 |
32 | Đá nhỏ | Arkansas | 212,047 | 404 | 1,343 | 1.91 | 6.33 | 74 | 65 | 4.79 |
33 | Cleveland | Ohio | 269,941 | 506 | 1,657 | 1.87 | 6.14 | 77 | 70 | 5.93 |
34 | Cleveland | Arkansas | 113,331 | 212 | 844 | 1.87 | 7.45 | 56 | 48 | 2.89 |
35 | Cleveland | Tennessee | 191,463 | 351 | 1,800 | 1.83 | 9.4 | 28 | 30 | 5.89 |
36 | Detroit | Michigan | 132,255 | 241 | 1,384 | 1.82 | 10.46 | 19 | 20 | 4.45 |
37 | Nam uốn cong | Indiana | 118,240 | 213 | 903 | 1.8 | 7.64 | 54 | 45 | 3.06 |
38 | Đá nhỏ | Arkansas | 242,488 | 431 | 1,551 | 1.78 | 6.4 | 71 | 66 | 5.43 |
39 | Cleveland | Arkansas | 956,282 | 1,678 | 6,867 | 1.75 | 7.18 | 62 | 58 | 23.41 |
40 | Cleveland | Wisconsin | 309,957 | 543 | 3,133 | 1.75 | 10.11 | 22 | 25 | 10.07 |
41 | Lansing | Arkansas | 300,865 | 513 | 2,435 | 1.71 | 8.09 | 41 | 41 | 8.08 |
42 | Cleveland | Michigan | 158,977 | 268 | 2,207 | 1.69 | 13.88 | 6 | 8 | 6.78 |
43 | Nam uốn cong | Ohio | 305,308 | 510 | 2,381 | 1.67 | 7.8 | 51 | 44 | 7.92 |
44 | Milwaukee | Michigan | 116,761 | 189 | 1,185 | 1.62 | 10.15 | 21 | 27 | 3.76 |
45 | Nam uốn cong | Arkansas | 291,962 | 460 | 2,294 | 1.58 | 7.86 | 47 | 46 | 7.55 |
46 | Cleveland | Ohio | 664,350 | 1,034 | 8,090 | 1.56 | 12.18 | 10 | 12 | 25 |
47 | Milwaukee | Indiana | 149,428 | 232 | 955 | 1.55 | 6.39 | 72 | 71 | 3.25 |
48 | Đá nhỏ | Arkansas | 223,344 | 342 | 2,421 | 1.53 | 10.84 | 17 | 19 | 7.57 |
49 | Cleveland | Indiana | 1,592,693 | 2,371 | 13,289 | 1.49 | 8.34 | 36 | 40 | 42.9 |
50 | Đá nhỏ | Indiana | 156,741 | 234 | 586 | 1.49 | 3.74 | 135 | 119 | 2.25 |
51 | Đá nhỏ | Arkansas | 787,749 | 1,164 | 9,146 | 1.48 | 11.61 | 12 | 14 | 28.25 |
52 | Cleveland | Ohio | 102,014 | 151 | 781 | 1.48 | 7.66 | 53 | 52 | 2.55 |
53 | Milwaukee | Indiana | 143,089 | 210 | 842 | 1.47 | 5.88 | 86 | 78 | 2.88 |
54 | Đá nhỏ | Ohio | 916,001 | 1,270 | 6,740 | 1.39 | 7.36 | 59 | 59 | 21.95 |
55 | Milwaukee | Indiana | 402,323 | 554 | 2,440 | 1.38 | 6.06 | 81 | 77 | 8.2 |
56 | Đá nhỏ | Arkansas | 670,872 | 913 | 5,799 | 1.36 | 8.64 | 32 | 38 | 18.39 |
57 | Cleveland | Michigan | 488,747 | 649 | 4,022 | 1.33 | 8.23 | 38 | 42 | 12.8 |
58 | Nam uốn cong | Indiana | 262,919 | 350 | 1,795 | 1.33 | 6.83 | 66 | 67 | 5.88 |
59 | Đá nhỏ | Indiana | 105,468 | 137 | 784 | 1.3 | 7.43 | 58 | 60 | 2.52 |
60 | Đá nhỏ | Indiana | 128,328 | 165 | 709 | 1.29 | 5.52 | 91 | 88 | 2.39 |
61 | Đá nhỏ | Arkansas | 100,710 | 128 | 493 | 1.27 | 4.9 | 107 | 96 | 1.7 |
62 | Detroit | Michigan | 126,418 | 159 | 669 | 1.26 | 5.29 | 99 | 90 | 2.27 |
63 | Nam uốn cong | Indiana | 143,394 | 174 | 553 | 1.21 | 3.86 | 134 | 122 | 1.99 |
64 | Đá nhỏ | Indiana | 947,862 | 1,135 | 5,787 | 1.2 | 6.11 | 78 | 79 | 18.96 |
65 | Đá nhỏ | Tennessee | 164,336 | 197 | 752 | 1.2 | 4.58 | 114 | 105 | 2.6 |
66 | Detroit | Michigan | 134,131 | 161 | 576 | 1.2 | 4.29 | 125 | 113 | 2.02 |
67 | Nam uốn cong | Arkansas | 126,759 | 151 | 750 | 1.19 | 5.92 | 84 | 85 | 2.47 |
68 | Cleveland | Ohio | 102,665 | 122 | 464 | 1.19 | 4.52 | 116 | 108 | 1.61 |
69 | Milwaukee | Wisconsin | 191,508 | 222 | 1,493 | 1.16 | 7.8 | 52 | 56 | 4.7 |
70 | Lansing | Arkansas | 188,160 | 218 | 2,068 | 1.16 | 10.99 | 16 | 23 | 6.26 |
71 | Gresham | Oregon | 110,448 | 128 | 679 | 1.16 | 6.15 | 76 | 80 | 2.21 |
72 | Fargo | Bắc Dakota | 127,313 | 146 | 1,036 | 1.15 | 8.14 | 40 | 49 | 3.24 |
73 | Salem | Oregon | 178,106 | 203 | 1,407 | 1.14 | 7.9 | 45 | 54 | 4.41 |
74 | Fargo | Bắc Dakota | 137,796 | 157 | 1,078 | 1.14 | 7.82 | 49 | 57 | 3.38 |
75 | Salem | Bắc Dakota | 1,016,721 | 1,137 | 8,449 | 1.12 | 8.31 | 37 | 47 | 26.26 |
76 | Salem | Mesquite | 704,758 | 788 | 2,414 | 1.12 | 3.43 | 145 | 134 | 8.77 |
77 | Texas | Austin | 132,758 | 146 | 455 | 1.1 | 3.43 | 146 | 136 | 1.65 |
78 | Boston | Massachusetts | 114,492 | 124 | 747 | 1.08 | 6.52 | 69 | 76 | 2.39 |
79 | Warren | Michigan | 1,685,021 | 1,772 | 10,281 | 1.05 | 6.1 | 79 | 83 | 33.02 |
80 | Điểm cao | bắc Carolina | 127,410 | 132 | 772 | 1.04 | 6.06 | 82 | 86 | 2.48 |
81 | Las Vegas | Bắc Dakota | 109,408 | 114 | 731 | 1.04 | 6.68 | 68 | 74 | 2.32 |
82 | Salem | Bắc Dakota | 102,448 | 105 | 636 | 1.02 | 6.21 | 75 | 82 | 2.03 |
83 | Salem | Mesquite | 115,942 | 116 | 1,301 | 1 | 11.22 | 15 | 22 | 3.88 |
84 | Texas | Austin | 112,844 | 112 | 450 | 0.99 | 3.99 | 130 | 123 | 1.54 |
85 | Boston | Michigan | 108,612 | 107 | 640 | 0.99 | 5.89 | 85 | 87 | 2.05 |
86 | Điểm cao | bắc Carolina | 249,188 | 243 | 762 | 0.98 | 3.06 | 153 | 142 | 2.75 |
87 | Las Vegas | Michigan | 264,877 | 248 | 1,055 | 0.94 | 3.98 | 131 | 124 | 3.57 |
88 | Điểm cao | Bắc Dakota | 184,287 | 174 | 803 | 0.94 | 4.36 | 123 | 117 | 2.68 |
89 | Salem | Oregon | 175,007 | 162 | 1,507 | 0.93 | 8.61 | 33 | 43 | 4.57 |
90 | Mesquite | Texas | 141,768 | 132 | 758 | 0.93 | 5.35 | 95 | 94 | 2.44 |
91 | Austin | Bắc Dakota | 125,088 | 116 | 562 | 0.93 | 4.49 | 118 | 114 | 1.86 |
92 | Salem | Mesquite | 110,660 | 103 | 703 | 0.93 | 6.35 | 73 | 81 | 2.21 |
93 | Texas | Austin | 513,713 | 475 | 2,480 | 0.92 | 4.83 | 109 | 106 | 8.1 |
94 | Boston | Massachusetts | 481,823 | 441 | 2,249 | 0.92 | 4.67 | 111 | 111 | 7.37 |
95 | Warren | Michigan | 175,335 | 161 | 824 | 0.92 | 4.7 | 110 | 110 | 2.7 |
96 | Điểm cao | bắc Carolina | 134,329 | 120 | 1,016 | 0.89 | 7.56 | 55 | 62 | 3.11 |
97 | Las Vegas | Michigan | 1,434,673 | 1,234 | 6,266 | 0.86 | 4.37 | 121 | 120 | 20.55 |
98 | Điểm cao | bắc Carolina | 293,808 | 254 | 1,660 | 0.86 | 5.65 | 89 | 92 | 5.24 |
99 | Las Vegas | Nevada | 155,652 | 132 | 841 | 0.85 | 5.4 | 94 | 95 | 2.67 |
100 | Hạt Athens-Clarke | Georgia | 127,304 | 107 | 873 | 0.84 | 6.86 | 65 | 75 | 2.68 |
101 | Tyler | bắc Carolina | 234,928 | 194 | 1,241 | 0.83 | 5.28 | 100 | 97 | 3.93 |
102 | Las Vegas | Michigan | 275,978 | 221 | 882 | 0.8 | 3.2 | 150 | 143 | 3.02 |
103 | Điểm cao | bắc Carolina | 185,868 | 149 | 969 | 0.8 | 5.21 | 101 | 100 | 3.06 |
104 | Las Vegas | Bắc Dakota | 104,604 | 83 | 556 | 0.79 | 5.32 | 96 | 98 | 1.75 |
105 | Salem | Mesquite | 131,899 | 103 | 1,361 | 0.78 | 10.32 | 20 | 31 | 4.01 |
106 | Texas | Mesquite | 113,469 | 88 | 1,102 | 0.78 | 9.71 | 25 | 35 | 3.26 |
107 | Texas | Bắc Dakota | 241,692 | 182 | 1,368 | 0.75 | 5.66 | 88 | 93 | 4.25 |
108 | Austin | Michigan | 150,507 | 113 | 703 | 0.75 | 4.67 | 112 | 115 | 2.24 |
109 | Điểm cao | Bắc Dakota | 151,243 | 113 | 388 | 0.75 | 2.57 | 165 | 160 | 1.37 |
110 | bắc Carolina | Mesquite | 108,698 | 82 | 796 | 0.75 | 7.32 | 60 | 68 | 2.41 |
111 | Texas | Austin | 134,763 | 100 | 818 | 0.74 | 6.07 | 80 | 89 | 2.52 |
112 | Boston | bắc Carolina | 135,107 | 98 | 687 | 0.73 | 5.08 | 105 | 103 | 2.15 |
113 | Las Vegas | Oregon | 113,053 | 82 | 519 | 0.73 | 4.59 | 113 | 116 | 1.65 |
114 | Nevada | Austin | 100,094 | 73 | 290 | 0.73 | 2.9 | 159 | 152 | 0.99 |
115 | Boston | Mesquite | 151,324 | 107 | 1,265 | 0.71 | 8.36 | 35 | 53 | 3.76 |
116 | Texas | Austin | 328,965 | 229 | 2,111 | 0.7 | 6.42 | 70 | 84 | 6.41 |
117 | Boston | Austin | 194,566 | 134 | 697 | 0.69 | 3.58 | 140 | 138 | 2.28 |
118 | Boston | Mesquite | 112,230 | 76 | 299 | 0.68 | 2.66 | 163 | 158 | 1.03 |
119 | Texas | Austin | 103,826 | 71 | 324 | 0.68 | 3.12 | 151 | 149 | 1.08 |
120 | Boston | Mesquite | 170,744 | 112 | 664 | 0.66 | 3.89 | 133 | 135 | 2.13 |
121 | Texas | Austin | 266,199 | 173 | 1,384 | 0.65 | 5.2 | 102 | 102 | 4.27 |
122 | Boston | Mesquite | 123,548 | 80 | 1,063 | 0.65 | 8.6 | 34 | 51 | 3.13 |
123 | Texas | Bắc Dakota | 150,975 | 97 | 681 | 0.64 | 4.51 | 117 | 121 | 2.13 |
124 | Austin | Mesquite | 121,699 | 77 | 514 | 0.63 | 4.22 | 127 | 126 | 1.62 |
125 | Texas | Austin | 985,138 | 606 | 7,341 | 0.62 | 7.45 | 57 | 69 | 21.77 |
126 | Boston | Bắc Dakota | 266,489 | 165 | 725 | 0.62 | 2.72 | 162 | 159 | 2.44 |
127 | Massachusetts | Warren | 231,902 | 144 | 754 | 0.62 | 3.25 | 149 | 148 | 2.46 |
128 | Michigan | Bắc Dakota | 237,510 | 145 | 1,304 | 0.61 | 5.49 | 92 | 99 | 3.97 |
129 | Điểm cao | bắc Carolina | 143,307 | 86 | 428 | 0.6 | 2.99 | 156 | 153 | 1.41 |
130 | Las Vegas | Nevada | 106,480 | 64 | 774 | 0.6 | 7.27 | 61 | 72 | 2.3 |
131 | Hạt Athens-Clarke | Bắc Dakota | 684,737 | 406 | 2,308 | 0.59 | 3.37 | 147 | 145 | 7.44 |
132 | Georgia | bắc Carolina | 117,862 | 70 | 627 | 0.59 | 5.32 | 97 | 101 | 1.91 |
133 | Las Vegas | Bắc Dakota | 113,998 | 67 | 460 | 0.59 | 4.04 | 129 | 131 | 1.44 |
134 | Nevada | Hạt Athens-Clarke | 121,225 | 70 | 599 | 0.58 | 4.94 | 106 | 112 | 1.83 |
135 | Georgia | Austin | 119,805 | 68 | 315 | 0.57 | 2.63 | 164 | 163 | 1.05 |
136 | Boston | Massachusetts | 274,295 | 154 | 1,402 | 0.56 | 5.11 | 104 | 109 | 4.26 |
137 | Warren | bắc Carolina | 199,881 | 110 | 1,033 | 0.55 | 5.17 | 103 | 107 | 3.13 |
138 | Las Vegas | Austin | 245,886 | 133 | 1,474 | 0.54 | 5.99 | 83 | 91 | 4.4 |
139 | Boston | Bắc Dakota | 100,427 | 51 | 299 | 0.51 | 2.98 | 157 | 156 | 0.96 |
140 | Massachusetts | Bắc Dakota | 196,334 | 99 | 861 | 0.5 | 4.39 | 119 | 125 | 2.63 |
141 | Warren | Michigan | 337,375 | 166 | 1,238 | 0.49 | 3.67 | 137 | 139 | 3.85 |
142 | Điểm cao | Mesquite | 111,199 | 55 | 589 | 0.49 | 5.3 | 98 | 104 | 1.76 |
143 | Texas | bắc Carolina | 160,457 | 76 | 558 | 0.47 | 3.48 | 142 | 146 | 1.74 |
144 | Las Vegas | Austin | 281,162 | 128 | 1,154 | 0.46 | 4.1 | 128 | 133 | 3.51 |
145 | Boston | Bắc Dakota | 141,694 | 64 | 434 | 0.45 | 3.06 | 154 | 155 | 1.36 |
146 | Carlsbad | California | 116,633 | 52 | 510 | 0.45 | 4.37 | 122 | 128 | 1.54 |
147 | Đá tròn | Texas | 141,927 | 60 | 515 | 0.42 | 3.63 | 138 | 141 | 1.58 |
148 | Kinh tuyến | Idaho | 126,744 | 51 | 244 | 0.4 | 1.93 | 170 | 170 | 0.81 |
149 | Chiều cao sterling | Michigan | 131,911 | 52 | 269 | 0.39 | 2.04 | 169 | 169 | 0.88 |
150 | Mũi tên gãy | Oklahoma | 112,990 | 44 | 496 | 0.39 | 4.39 | 120 | 129 | 1.48 |
151 | Sandy Springs | Georgia | 111,533 | 43 | 440 | 0.39 | 3.95 | 132 | 137 | 1.32 |
152 | Plano | Texas | 294,496 | 108 | 1,053 | 0.37 | 3.58 | 141 | 147 | 3.18 |
153 | Kinh tuyến | Texas | 122,051 | 45 | 528 | 0.37 | 4.33 | 124 | 130 | 1.57 |
154 | Kinh tuyến | Texas | 122,872 | 44 | 600 | 0.36 | 4.88 | 108 | 118 | 1.76 |
155 | Kinh tuyến | Idaho | 100,060 | 36 | 426 | 0.36 | 4.26 | 126 | 132 | 1.27 |
156 | Chiều cao sterling | Michigan | 132,292 | 46 | 393 | 0.35 | 2.97 | 158 | 161 | 1.2 |
157 | Mũi tên gãy | Oklahoma | 104,833 | 37 | 390 | 0.35 | 3.72 | 136 | 140 | 1.17 |
158 | Sandy Springs | Georgia | 145,832 | 49 | 529 | 0.34 | 3.63 | 139 | 144 | 1.58 |
159 | Plano | Trạm đại học | 295,039 | 94 | 154 | 0.32 | 0.52 | 174 | 174 | 0.68 |
160 | Richardson | Texas | 144,973 | 46 | 657 | 0.32 | 4.53 | 115 | 127 | 1.93 |
161 | Kinh tuyến | Idaho | 150,208 | 46 | 1,196 | 0.31 | 7.96 | 44 | 64 | 3.4 |
162 | Chiều cao sterling | Michigan | 102,519 | 31 | 356 | 0.3 | 3.47 | 143 | 150 | 1.06 |
163 | Mũi tên gãy | Texas | 217,841 | 62 | 487 | 0.28 | 2.24 | 168 | 168 | 1.5 |
164 | Oklahoma | Texas | 126,983 | 34 | 437 | 0.27 | 3.44 | 144 | 151 | 1.29 |
165 | Sandy Springs | Idaho | 116,642 | 32 | 383 | 0.27 | 3.28 | 148 | 154 | 1.14 |
166 | Chiều cao sterling | Michigan | 451,938 | 119 | 1,377 | 0.26 | 3.05 | 155 | 162 | 4.1 |
167 | Mũi tên gãy | Georgia | 272,941 | 71 | 767 | 0.26 | 2.81 | 161 | 164 | 2.3 |
168 | Plano | Texas | 111,279 | 29 | 347 | 0.26 | 3.12 | 152 | 157 | 1.03 |
169 | Trạm đại học | Texas | 222,416 | 51 | 430 | 0.23 | 1.93 | 171 | 171 | 1.32 |
170 | Richardson | Orem | 100,631 | 19 | 254 | 0.19 | 2.52 | 167 | 166 | 0.75 |
171 | Utah | Trạm đại học | 275,213 | 43 | 426 | 0.16 | 1.55 | 172 | 172 | 1.28 |
172 | Richardson | Orem | 177,735 | 25 | 454 | 0.14 | 2.55 | 166 | 167 | 1.31 |
173 | Utah | Texas | 118,888 | 15 | 345 | 0.13 | 2.9 | 160 | 165 | 0.99 |
174 | Stamford | Connecticut | 146,589 | 16 | 32 | 0.11 | 0.22 | 175 | 175 | 0.13 |
175 | bẻ cong | Oregon | 103,540 | 9 | 151 | 0.09 | 1.46 | 173 | 173 | 0.44 |
Tội phạm bạo lực [giết người, hãm hiếp, tấn công nghiêm trọng, tấn công súng, tội phạm trong nước] [cướp, vụ trộm dân cư, trộm cắp không có danh tính, tội lỗi, trộm cắp xe cơ giới, vi phạm ma túy] trên 1000 - được tính toán trên mỗi nghìn cư dân.Xếp hạng - Tỷ lệ tội phạm được xếp hạng trên một nghìn cư dân
Property Crimes [Robbery, Residential Burglary, Nonresidential Burglary, Larceny, Motor Vehicle Theft, Drug Offense]
Per 1000 - Calculated per Thousand residents.
Rank - Ranked crime rate per thousand residents
Vào tháng 12 năm 2021, Bộ Tư pháp Hoa Kỳ đã công bố mười quan hệ đối tác an toàn công cộng quốc gia mới sẽ làm việc với Bộ Tư pháp, các cơ quan địa phương và các tổ chức cộng đồng để giảm bạo lực ở các khu vực có tỷ lệ tội phạm cao.Vào năm 2019, Quan hệ đối tác an toàn công cộng đã thêm mười trang web mới, Amarillo [Texas], Neo [Alaska], Anniston [Alabama], Baltimore [Maryland], Baton Rouge [Louisiana] Cleveland [Ohio] Davenport [Iowa], Oxford [Alabama] và Wichita [Kansas].Mười thành phố mới được xác định vào năm 2021 là:
- Antioch, California
- Aurora, Colorado
- Charleston/North Charleston, Nam Carolina
- Chattanooga, Tennessee
- Gary, Indiana
- Louisville, Kentucky
- Philadelphia, Pennsylvania
- Phoenix, Arizona
- Richmond, Virginia
- Shreveport, Louisiana
© 2019-2022 Dân số, Tài liệu nghiên cứu về Động lực dân số và các vấn đề xã hội