Travel experience là gì

Nghĩa là gì: experience experience /iks'piəriəns/
  • danh từ
    • kinh nghiệm
      • to look experience: thiếu kinh nghiệm
      • to learn by experience: rút kinh nghiệm
    • điều đã kinh qua
    • ngoại động từ
      • trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng
        • to experience harsh trials: trải qua những thử thách gay go
      • [+ that, how] học được, tìm ra được [qua kinh nghiệm]

    Video liên quan

    Chủ Đề