Trêu ngươi nghĩa la gì

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. trêu ngươi

Bản dịch của "trêu ngươi" trong Anh là gì?

vi trêu ngươi = en

volume_up

tantalize

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

trêu ngươi {động}

EN

  • volume_up

    tantalize

Bản dịch

VI

trêu ngươi {động từ}

trêu ngươi [từ khác: nhử, dứ dứ]

volume_up

tantalize {động}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "trêu ngươi" trong tiếng Anh

ngươi đại từ

English

  • you
  • you
  • thee
  • thou

nhà ngươi đại từ

English

  • you
  • thee
  • thou

các ngươi đại từ

English

  • you
  • you
  • ye

bọn ngươi đại từ

English

  • you

trêu chọc động từ

English

  • tease

trêu chọn động từ

English

  • call names

con ngươi danh từ

English

  • iris

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • trên lý thuyết
  • trên máy bay
  • trên mặt đất
  • trên thuyền
  • trên thực tế
  • trên tàu
  • trên xe lửa
  • trên đời
  • trêu chọc
  • trêu chọn
  • trêu ngươi
  • trì hoãn
  • trì trệ
  • trì độn
  • trình biên dịch
  • trình biên tập văn bản
  • trình bày
  • trình bày một bài diễn văn
  • trình bày một bài phát biểu
  • trình bày một quan điểm
  • trình diện

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Trêu ngươi là gì? Từ “trêu ngươi” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “trêu ngươi” trong Từ Điển Tiếng Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “trêu ngươi” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Nghĩa của từ trêu ngươi trong Tiếng Việt

treu nguoi- đg. Trêu tức và làm bực mình một cách cố ý. Càng bảo thôi càng làm già như muốn trêu ngươi. Con tạo khéo trêu ngươi!

Các từ liên quan khác

  • trêu gan
  • trêu ghẹo
  • trếu tráo
  • trệu trạo
  • trêu tức
  • trì
  • trí
  • trĩ
  • trị
  • tri âm

Đặt câu với từ trêu ngươi

Bạn cần đặt câu với từ trêu ngươi, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu chọn lọc dưới đây nhé.

  •   Họ không thèm lịch sự báo trước nữa, rõ ràng là cố trêu ngươi chúng ta mà.
  •   Mày trêu ngươi tao đấy hả?
  •   Hẳn là như bị trêu ngươi khi bị vây quanh bởi nhiều sự thuần khiết như thế.
  •   Các công ty tư nhân giờ cung cấp không chỉ một chuyến đi ngắn tới vũ trụ gần mà còn khả năng sinh sống trên sao Hỏa, như trêu ngươi vậy.
  •   Vì vậy, bạn nên lấy những con số chính xác trong nghiên cứu của chúng tôi chỉ với một chút sai số, nó đã "cho chúng tôi một cái nhìn như trêu ngươi về làn sóng của một thế giới tài chính mới."

➥ Xem đầy đủ danh sách: mẫu câu có từ “trêu ngươi“

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề