- bab.la
- Từ điển Việt-Anh
- trêu ngươi
Bản dịch của "trêu ngươi" trong Anh là gì?
vi trêu ngươi = en
volume_up
tantalize
chevron_left
Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new
chevron_right
VI
trêu ngươi {động}
EN
-
volume_up
tantalize
Bản dịch
VI
trêu ngươi {động từ}
trêu ngươi [từ khác: nhử, dứ dứ]
volume_up
tantalize {động}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "trêu ngươi" trong tiếng Anh
ngươi đại từ
English
- you
- you
- thee
- thou
nhà ngươi đại từ
English
- you
- thee
- thou
các ngươi đại từ
English
- you
- you
- ye
bọn ngươi đại từ
English
- you
trêu chọc động từ
English
- tease
trêu chọn động từ
English
- call names
con ngươi danh từ
English
- iris
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những từ khác
Vietnamese
- trên lý thuyết
- trên máy bay
- trên mặt đất
- trên thuyền
- trên thực tế
- trên tàu
- trên xe lửa
- trên đời
- trêu chọc
- trêu chọn
- trêu ngươi
- trì hoãn
- trì trệ
- trì độn
- trình biên dịch
- trình biên tập văn bản
- trình bày
- trình bày một bài diễn văn
- trình bày một bài phát biểu
- trình bày một quan điểm
- trình diện
commentYêu cầu chỉnh sửa
Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Let's stay in touch
Các từ điển
- Người dich
- Từ điển
- Động từ
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
Công ty
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google
Đăng nhập bằng Facebook
Đăng nhập bằng Twitter
Nhớ tôi
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Trêu ngươi là gì? Từ “trêu ngươi” trong Tiếng Việt nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “trêu ngươi” trong Từ Điển Tiếng Việt cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “trêu ngươi” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.
Nghĩa của từ trêu ngươi trong Tiếng Việt
treu nguoi- đg. Trêu tức và làm bực mình một cách cố ý. Càng bảo thôi càng làm già như muốn trêu ngươi. Con tạo khéo trêu ngươi!
Các từ liên quan khác
- trêu gan
- trêu ghẹo
- trếu tráo
- trệu trạo
- trêu tức
- trì
- trí
- trĩ
- trị
- tri âm
Đặt câu với từ trêu ngươi
Bạn cần đặt câu với từ trêu ngươi, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu chọn lọc dưới đây nhé.
- Họ không thèm lịch sự báo trước nữa, rõ ràng là cố trêu ngươi chúng ta mà.
- Mày trêu ngươi tao đấy hả?
- Hẳn là như bị trêu ngươi khi bị vây quanh bởi nhiều sự thuần khiết như thế.
- Các công ty tư nhân giờ cung cấp không chỉ một chuyến đi ngắn tới vũ trụ gần mà còn khả năng sinh sống trên sao Hỏa, như trêu ngươi vậy.
- Vì vậy, bạn nên lấy những con số chính xác trong nghiên cứu của chúng tôi chỉ với một chút sai số, nó đã "cho chúng tôi một cái nhìn như trêu ngươi về làn sóng của một thế giới tài chính mới."
➥ Xem đầy đủ danh sách: mẫu câu có từ “trêu ngươi“