Từ có 5 chữ cái với m là chữ cái đầu tiên năm 2022

Cùng Monica [] bổ sung ngay 175+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M vào vốn từ vựng của mình ngay dưới đây!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M

Nội dung

  • 1 1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M gồm 4 chữ cái
  • 2 2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 5 chữ cái
  • 3 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 6 chữ cái
  • 4 4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 7 chữ cái
  • 5 5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 8 chữ cái
  • 6 6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 9 chữ cái
  • 7 7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 10 chữ cái
  • 8 8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 11 chữ cái
  • 9 9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 12 chữ cái
  • 10 10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 13 chữ cái
  • 11 11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 14 chữ cái
  • 12 12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 15 chữ cái

  • Menu: Thực đơn
  • Most: Hơn hết, phần lớn
  • Mate: Bạn, bạn nghề; giao phối
  • More: Hơn, nhiều hơn nữa, thêm
  • Many: Vô số, nhiều
  • Move: Di chuyển
  • Main: Chủ yếu
  • Meet: Gặp gỡ
  • Milk: Sữa
  • Moon: Mặt trăng
  • Male: Trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
  • Mind: Săn sóc
  • Mark: Dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
  • Mass: Khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
  • Meat: Thịt
  • Melt: Tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
  • Mere: Chỉ là
  • Meat: Bữa ăn
  • Mild: Nhẹ, êm dịu, ôn hòa
  • Mess: Tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
  • Mile: Dặm [đo lường]
  • Mood: Lối, thức, điệu
  • Mail: Thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 5 chữ cái

  • Money: Tiền
  • Movie: Phim
  • Magic :Ma thuật, ảo thuật; [thuộc] ma thuật, ảo thuật
  • March: Tháng ba
  • Marry: Cưới [vợ], lấy [chồng]
  • Mayor: Thị trưởng
  • Media: Truyền thông
  • Metal: Kim loại
  • Major: Chính
  • Means: Của cải, tài sản, phương tiện
  • Might: Có thể
  • Metre [BrE] [NAmE meter] : Mét
  • Minor: Nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
  • Mixed: Lẫn lộn, pha trộn
  • Model: Mẫu, kiểu mẫu
  • Month: Tháng
  • Moral: Đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
  • Music: Âm nhạc
  • Motor: Động cơ mô tô
  • Mount: Leo, trèo; núi
  • Mouse: Chuột
  • Match: Trận đấu
  • Mouth: Miệng

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 6 chữ cái

  • Method: Phương pháp
  • Member: Thành viên
  • Minute: Phút
  • Matter: Vấn đề
  • Memory: Ký ức
  • Master: Bậc thầy
  • Mainly: Chính, chủ yếu, phần lớn
  • Manage: Quản lý, trông nom, điều khiển
  • Manner: Cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
  • Market: Thị trường
  • Medium: Trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
  • Mental: thuộc] Trí tuệ, trí óc; mất trí
  • Moving: Di chuyển
  • Merely: Chỉ, đơn thuần
  • Middle: Giữa
  • Method: Phương pháp, cách thức
  • Midday: Trưa, buổi trưa
  • Mobile: Chuyển động, di động
  • Monday: Thứ 2
  • Moment: Chốc lát
  • Mostly : Hầu hết, chủ yếu là
  • Murder; Tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
  • Muscle: Cơ, bắp thịt
  • Museum: Bảo tàng

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 7 chữ cái

  • Million: Triệu
  • Meeting: Cuộc họp, cuộc gặp gỡ
  • Meaning: Có ý tốt, ý nghĩa
  • Measure: Đo lường, đo kích thước
  • Machine: Máy móc
  • Manager: Người quản lý
  • Married: Cưới, kết hôn
  • Massive: To lớn, đồ sộ
  • Mention: Kể ra, nói đến, đề cập
  • Medical: Y khoa
  • Mineral: Công nhân, thợ mỏ; khoáng
  • Minimum: Tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
  • Morning: Buổi sáng
  • Missing: Vắng, thiếu, thất lạc
  • Mistake: Lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
  • Mixture: Sự pha trộn, sự hỗn hợp
  • Message: Tin nhắn, thông điệp
  • Morally: Có đạo đức

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 8 chữ cái

  • Material: Nguyên liệu, vật liệu
  • Military: Quân đội, quân nhân
  • Movement: Sự di động, phong trào
  • Magazine: Tạp chí
  • Minister: Bộ trưởng, mục sư
  • Midfield: Tiền vệ
  • Magazine: Tạp chí
  • Maintain: Duy trì
  • Maintain: Giữ gìn, duy trì, bảo vệ
  • Marriage: Sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
  • Mortgage: Thế chấp, sự cho mượn
  • Matching: Tính địch thù, thi đấu
  • Multiple: Nhiều, kép
  • Medicine: Y học, y khoa; thuốc
  • Majority: Số đông, đa số
  • Mountain: Núi
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 8 chữ cái

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 9 chữ cái

  • Mechanism: cơ chế, sự tổ chức
  • Magnitude: tầm quan trọng
  • Meanwhile: trong lúc ấy, trong khi ấy
  • Migration: di cư
  • Municipal: thuộc về đô thị
  • Mortality: tử vong
  • Molecular: phân tử, thuộc về phân tử
  • Machinery: máy móc

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 10 chữ cái

  • Materially: Vật chất
  • Misleading: Gây hiểu lầm
  • Motivation: Động lực
  • Meaningful: Có ý nghĩa
  • Membership: Tư cách hội viên
  • Mainstream: Xu hướng
  • Multimedia: Đa phương tiện
  • Management: Sự quản lý
  • Mechanical: Không suy nghĩ, cơ khí
  • Mysterious: Huyền bí

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 11 chữ cái

  • Mathematics: Toán học
  • Maintenance: Bảo trì, tiền bảo dưỡng
  • Marketplace: Thương trường
  • Methodology: Phương pháp luận, phương pháp nghiên cứu
  • Meaningless: Vô nghĩa
  • Magnificent: Tráng lệ, lộng lẫy
  • Manufacture: Sản xuất
  • Merchandise: Hàng hóa
  • Measurement: Sự đo lường, đo đạc
  • Multifamily: Đa gia đình
  • Multiplayer: Nhiều người chơi
  • Ministerial: Bổ trợ, bộ trưởng

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 12 chữ cái

  • Modification: Sửa đổi, sự giảm bớt
  • Manipulative: Thao túng, lôi kéo
  • Metropolitan: Thuộc về thủ đô, dân ở thủ đô
  • Mathematical: Toán học, thuộc về toán học
  • Metaphysical: Siêu hình
  • Multilateral: Đa phương
  • Manipulation: Thao tác, sự vận động
  • Manufacturer: Nhà sản xuất, nhà chế tạo
  • Municipality: Thị trấn, thành phố

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 13 chữ cái

  • Multinational: Đa quốc gia
  • Merchandising: Buôn bán
  • Misconception: Ngộ nhận
  • Magnification: Phóng đại
  • Manifestation: Biểu hiện, sự biểu lộ
  • Microcomputer: Máy vi tính
  • Misunderstood: Hiểu lầm, hiểu không rõ
  • Multicultural: Đa văn hóa
  • Miscellaneous: Điều khoản khác, lẫn lộn
  • Mediterranean: Địa trung hải
  • Metamorphosis: Sự biến hình

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 14 chữ cái

  • Multiplication: Phép nhân
  • Multiplicative: Phép nhân
  • Microevolution: Tiến hóa vi mô
  • Metalinguistic: Kim loại
  • Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô
  • Microprocessor: Bộ vi xử lý
  • Multifactorial: Đa yếu tố
  • Microeconomics: Kinh tế vi mô
  • Microstructure: Cấu trúc vi mô
  • Mountaineering: Leo núi
  • Misappropriate: Thích hợp

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 15 chữ cái

  • Multifunctional: Đa chức năng
  • Multiprocessing: Đa chế biến, đa xử lý
  • Mischaracterize: Nhầm lẫn, hiểu sai
  • Monounsaturated: Chất béo, không bão hòa đơn
  • Misconstruction: Sự nhầm lẫn
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ M gồm 15 chữ cái

Trên đây là 175+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ MMonica [] tổng hợp được. Hy vọng đã giúp bạn trao dồi vốn từ vựng của mình, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp.

Bạn đang xem: 175+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M

Đăng bởi: Monica.vn

Chuyên mục: Học Tiếng Anh

Back to top button

Chủ Đề