Từ gia trong gia chủ có nghĩa là gì

Tra Hán Tự

Danh sách hán tự tìm thấy

Danh Sách Từ Của 家GIA

1 | 2 | 3

Từ hánÂm hán việtNghĩa
家督相続 GIA ĐỐC TƯƠNG,TƯỚNG TỤC quyền thừa kế; kế thừa; thừa kế
家庭用具 GIA ĐÌNH DỤNG CỤ đồ đạc;dụng cụ gia đình
家具用材 GIA CỤ DỤNG TÀI gỗ gia dụng
家にいる GIA ở nhà
家鴨の羽毛 GIA ÁP VŨ MAO lông vịt
家畜飼料 GIA SÚC TỰ LIỆU thức ăn trộn
家庭欄 GIA ĐÌNH LAN chuyên mục về gia đình ở trong báo chí
家具屋 GIA CỤ ỐC cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ
GIA nhà; nhà cửa; gia đình; gia tộc
家鴨のひな GIA ÁP vịt con
家畜 GIA SÚC gia súc;súc sinh;súc vật
家庭教師 GIA ĐÌNH GIÁO SƯ gia sư; giáo viên giảng dạy tại nhà
家具 GIA CỤ bàn ghế;đồ gỗ; đồ đạc trong nhà
GIA nhà ở
家鴨 GIA ÁP vịt
家産 GIA SẢN gia sản
家庭の規則 GIA ĐÌNH QUY TẮC gia pháp
家僕 GIA BỘC đầy tớ nam; nô bộc; gia bộc
GIA gia đình;nhà
家風 GIA PHONG gia phong
家法 GIA PHÁP gia pháp
家庭の事情 GIA ĐÌNH SỰ TÌNH gia cảnh
家例 GIA LỆ Phong tục gia đình; nề nếp gia phong
家門 GIA MÔN tông môn
家業 GIA NGHIỆP gia nghiệp
家庭 GIA ĐÌNH gia đình
家作 GIA TÁC sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê
家長 GIA TRƯỜNG,TRƯỢNG gia trưởng
家柄 GIA BINH gia đình; gia tộc
家屋の火災 GIA ỐC HỎA TAI cháy nhà
家事 GIA SỰ công việc gia đình; việc nội trợ;việc gia đình;việc nhà
家郷 GIA HƯƠNG Quê hương
家来 GIA LAI gia nhân; gia lại; người hầu; người ở
家屋 GIA ỐC địa ốc;nhà cửa;nhà ở; nhà; căn nhà
家主 GIA CHỦ,TRÚ chủ nhà; chủ đất; gia chủ
家賃 GIA NHẪM tiền nhà;tiền thuê nhà
家族連れ GIA TỘC LIÊN việc dắt gia đình theo; thành viên trong gia đình
家宝 GIA BẢO gia bảo; đồ gia bảo; vật gia truyền; của gia truyền; đồ gia truyền; vật gia bảo
家中 GIA TRUNG cả nhà
家財 GIA TÀI gia sản;gia tài
家族計画 GIA TỘC KẾ HỌA kế hoạch hóa gia đình
家宅捜索 GIA TRẠCH SƯU SÁCH,TÁC sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
家を棄てる GIA KHI bỏ nhà
家訓 GIA HUẤN gia huấn; nguyên tắc gia đình; gia phong; nền nếp gia đình
家族手当 GIA TỘC THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp gia đình
家宅捜査 GIA TRẠCH SƯU TRA sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
家を建てる GIA KIẾN cất nhà;xây nhà
家訓 GIA HUẤN gia huấn; nề nếp gia đình; đạo nhà; nền nếp; gia phong
家族の規則 GIA TỘC QUY TẮC gia pháp
家宅 GIA TRẠCH nhà ở
家を借りる GIA TÁ mướn nhà;thuê nhà
家計簿 GIA KẾ BỘ sổ kế toán gia đình
家族の主人 GIA TỘC CHỦ,TRÚ NHÂN gia chủ
家制度 GIA CHẾ ĐỘ chế độ gia đình
家へ帰る GIA QUY về nhà
家計 GIA KẾ gia kế;kinh tế gia đình; tài chính gia đình
家族と個人を守る会 GIA TỘC CÁ NHÂN THỦ HỘI Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân
家出する GIA XUẤT bỏ nhà
家の土台 GIA THỔ ĐÀI nền nhà
家系 GIA HỆ dòng;dòng họ;nòi giống; dòng dõi gia đình
家族 GIA TỘC gia đình;gia quyến;gia tộc;quyến thuộc
家出 GIA XUẤT bỏ nhà; bỏ nhà ra đi; ra khỏi nhà
家の前 GIA TIỀN trước nhà
家禽 GIA CẦM Gia cầm
家政 GIA CHÍNH,CHÁNH tài chính gia đình; công việc quản gia; công việc gia đình
家内 GIA NỘI vợ [mình]
家に入る GIA NHẬP vào nhà
貸家 THẢI GIA nhà cho thuê; nhà đi thuê; nhà thuê; nhà trọ
大家 ĐẠI GIA đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia
国家人口家族計画委員会 QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
貧家 BẦN GIA nhà nghèo
大家 ĐẠI GIA chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
国家予算 QUỐC GIA DỰ TOÁN ngân sách nhà nước
豪家 HÀO GIA gia đình giàu có thế lực; gia đình quyền thế; gia đình có quyền có thế; gia đình có máu mặt
国家主義 QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân tộc
作家として鳴らす TÁC GIA MINH nổi tiếng là một tác gia
国家を建設する QUỐC GIA KIẾN THIẾT hưng quốc;xây dựng đất nước
作家 TÁC GIA cây bút;tác gia;văn nhân
空家 KHÔNG,KHỐNG GIA nhà hoang
国家 QUỐC GIA nước nhà;quốc gia
伝家 TRUYỀN GIA Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
隣家 LÂN GIA nhà hàng xóm
武家時代 VŨ,VÕ GIA THỜI ĐẠI Thời kỳ phong kiến [Nhật]
実家 THỰC GIA nhà bố mẹ đẻ
国家銀行 QUỐC GIA NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng nhà nước; ngân hàng quốc gia
武家政治 VŨ,VÕ GIA CHÍNH,CHÁNH TRI Chính phủ phong kiến
国家評議会 QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI hội đồng nhà nước
禅家 THIỀN GIA thiền gia
武家政権 VŨ,VÕ GIA CHÍNH,CHÁNH QUYỀN Chính phủ samurai
宗家 TÔN,TÔNG GIA chủ gia đình; tôn ti trật tự gia đình
国家計画院 QUỐC GIA KẾ HỌA VIỆN viện thiết kế quốc gia
長家 TRƯỜNG,TRƯỢNG GIA nhà chung cư
武家屋敷 VŨ,VÕ GIA ỐC PHU Dinh thự samurai
婚家 HÔN GIA gia đình nhà chồng
国家行政学院 QUỐC GIA HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN học viện hành chính quốc gia
国家自然科学及び技術センター QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
一家 NHẤT GIA gia đình; cả gia đình; cả nhà
自家荷物運送会社 TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ tàu của hãng
国家社会科学及び人文センター QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
農家 NÔNG GIA nhà nông;nông gia;nông hộ; nông dân

1 | 2 | 3

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
zaː˧˧ ʨṵ˧˩˧jaː˧˥ ʨu˧˩˨jaː˧˧ ʨu˨˩˦
ɟaː˧˥ ʨu˧˩ɟaː˧˥˧ ʨṵʔ˧˩

Danh từSửa đổi

gia chủ

  1. [Từ cũ] Người chủ nhà.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề