Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 phần Reading

Unit 2: Personnal Experiences – Kinh nghiệm cá nhân – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 2 SGK Tiếng Anh 11. Tổng hợp từ vựng [Vocabulary] SGK tiếng Anh 11 unit 2

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

Kinh nghiệm cá nhân

1. affect [v] [ə’fekt]:ảnh hưởng

2. appreciate [v] [ə’pri:∫ieit]: trân trọng

3. attitude [n] [‘ætitju:d]: thái độ

4. break out [v] [‘breikaut]: xảy ra bất thình lình

5. complain [v] [kəm’plein]: phàn nàn 

   + complaint [n] [kəm’pleint]: lời phàn nàn

6. dollar note [n] [‘dɔlə nout]: tiền giấy đôla

7. embarrassing [a] [im’bærəsiη]: ngượng ngùng

8. embrace [v] [im’breis]: ôm

9. experience [n] [iks’piəriəns]:trải nghiệm

10. floppy [a] [‘flɔpi]: mềm

11. glance at [v] [glɑ:ns]: liếc nhìn

12. grow up [v] [grou]: lớn lên

Quảng cáo

13. make a fuss [v] [fʌs]: làm ầm ĩ

14. memorable [a] [‘memərəbl]: đáng nhớ

15. realise [v] [‘riəlaiz]: nhận ra

16. set off [v] [‘set’ɔ:f]: lên đường

17. sneaky [a] [‘sni:ki]: lén lút

18. terrified [a] [‘terifaid]: kinh hãi

19. thief [n] [θi:f]: tên trộm

20. turn away [v] [tə:n ə’wei]: quay đi, bỏ đi

21. unforgetable [a] [,ʌnfə’getəbl]: không thể quên

22. wad [n] [wɔd]: nắm tiền

23. wave [v] [weiv]: vẩy tay

24. shy [a] [∫ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn

25. scream [v] [skri:m]: la hét

1. affect [v] [ə'fekt]:ảnh hưởng

2. appreciate [v] [ə'pri:∫ieit]: trân trọng

3. attitude [n] ['ætitju:d]: thái độ

4. break out [v] ['breikaut]: xảy ra bất thình lình

5. complain [v] [kəm'plein]: phàn nàn 

   + complaint [n] [kəm'pleint]: lời phàn nàn

6. dollar note [n] ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla

7. embarrassing [a] [im'bærəsiη]: ngượng ngùng

8. embrace [v] [im'breis]: ôm

9. experience [n] [iks'piəriəns]:trải nghiệm

10. floppy [a] ['flɔpi]: mềm

11. glance at [v] [glɑ:ns]: liếc nhìn

12. grow up [v] [grou]: lớn lên

13. make a fuss [v] [fʌs]: làm ầm ĩ

14. memorable [a] ['memərəbl]: đáng nhớ

15. realise [v] ['riəlaiz]: nhận ra

16. set off [v] ['set'ɔ:f]: lên đường

17. sneaky [a] ['sni:ki]: lén lút

18. terrified [a] ['terifaid]: kinh hãi

19. thief [n] [θi:f]: tên trộm

20. turn away [v] [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi

21. unforgetable [a] [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên

22. wad [n] [wɔd]: nắm tiền

23. wave [v] [weiv]: vẩy tay

24. shy [a] [∫ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn

25. scream [v] [skri:m]: la hét

  • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 mới Unit 2 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 2 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 11 mới hơn.

1. argument /ˈɑːɡjumənt/[n]: tranh cãi

2. be in relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm

3. be reconciled /ˈrekənsaɪld/ [with someone] : làm lành, làm hòa

4. break up [with somebody] : chia tay, kết thúc mối quan hệ

5. counsellor /ˈkaʊnsələ[r]/[n]: người tư vấn

6. date /deɪt/[n]: cuộc hẹn hò

7. lend an ear: lắng nghe

8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ [n]: mối quan hệ tình cảm lãng mạn  

9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ [a]:cảm thông

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 11 mới khác:

Xem thêm các tài liệu giúp học tốt Tiếng Anh lớp 11 mới:

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k5: fb.com/groups/hoctap2k5/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-2-relationships.jsp

  • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Personal Experiences

Quảng cáo

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
affect v /əˈfekt/ ảnh hưởng
appreciate v /əˈpriːʃieɪt/ coi trọng, đánh giá cao
attitude n /ˈætɪtjuːd/ thái độ
confidence n /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin, lòng tin
embarrassing a /ɪmˈbærəsɪŋ/ ngượng ngùng, lúng túng
embrace v /ɪmˈbreɪs/ ôm, ôm ấp
floppy [hat] a /ˈflɒpi/ [mũ] mềm
glance at v /ɡlɑːns ət/ liếc nhanh, nhìn qua
idol n /ˈaɪdl/ thần tượng
make a fuss /meɪk ə fʌs/ làm ầm ĩ lên
memorable a /ˈmemərəbl/ đáng ghi nhớ
outlook n /ˈaʊtlʊk/ quan điểm, cách nhìn nhận
point v /pɔɪnt/ chỉ, hướng về
protect v /prəˈtekt/ bảo vệ
scream v /skriːm/ kêu thét, la hét
sneaky a /ˈsniːki/ vụng trộm, lén lút

Quảng cáo

Bài giảng: Unit 2: Personal Experiences - Từ vựng - Cô Vũ Thanh Hoa [Giáo viên VietJack]

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 2 khác:

Từ vựng và Ngữ pháp Unit 2

Quảng cáo

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 11 hay khác:

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k5: fb.com/groups/hoctap2k5/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-2-personal-experiences.jsp

Video liên quan

Chủ Đề